Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:03 sáng
Máy phay CNC Đài Loan AGMA A-6
- Trung tâm gia công đứng CNC Đài Loan AGMA- Vertical machining center
- Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 610/420/460
- Kích thước bàn (mm): 700×420
- Tốc độ trục chính BT40(vòng /phút): 8,000
- Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 36/36/36 | 1-12
- Hệ thống thay dao tự động: 24T
- Đường kính dao lớn nhất khi có/không có dao liền kề(mm): Ø 80| 130
- Kích thước máy dài x rộng x cao (mm): 2, 890 * 2,250 * 2,390
- Bộ điều khiển: Fanuc 0iMD 8. 4”
- Phụ kiện tiêu chuẩn và phụ kiện tùy chọn.
Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan AGMA A-6
Thông Số | Đơn Vị | A-6 |
Trục chính | Côn trục chính (BT/CAT) | | BT40 |
Kiểu truyền động | | Đai răng |
Tốc độ trục chính | (vòng/phút) | 8,000 |
Hành trình | Trục X | (mm) | 610 |
Trục Y | (mm) | 420 |
Trục Z | (mm) | 460 |
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn | (mm) | 150 ∼ 610 |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột | (mm) | 434 |
Bàn làm việc | Kích thước bàn | (mm) | 700*420 |
Kích thước rãnh chữ T | (mm) | 18*3*120 |
Diện tích làm việc | (mm) | 610*420 |
Khối lượng phôi lớn nhất | (kgs) | 500 |
Tốc độ | Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) | (m/phút) | 36/36/36 |
Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z) | (mm/phút) | 1 ∼ 12,000 |
Công Suất Động cơ | Trục chính | (kw/hp) | 7. 5/11(10/15) |
Trục X/Y/Z | (kw/hp) | X, Y, Z:2/3/4(2. 7/4/5. 4) |
Làm mát vùng gia công | (kw) | 0.86 |
Bôi trơn | (kw) | 0.025 |
Hệ thống thay dao tự động | Số lượng dao trên ổ dao | | 24 |
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao Có/không có dao liền kề | (mm) | Ø80/Ø130 |
Chiều dài dao lớn nhất | (mm) | 300 |
Khối lượng dao lớn nhất | (kg) | 7 |
Kiểu hệ thống thay dao | | Có tay gắp |
Các thông số khác | Áp suất khí | (Kg / cm2 ) | 6 |
Nguồn cung cấp | | 220V, 3phase, 50/60Hz |
Khối lượng máy | (kg) | 5,500 |
Kích thước máy (L×W×H) | (mm) | 2, 890*2,250*2,390 |
Bộ điều khiển Fanuc | | 0iMD 8. 4” |
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết