Cập nhật lần cuối vào Tháng Năm 9th, 2022 lúc 09:31 sáng
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 20A/20AL/30N series
TNC-20A/30NL của hãng Takang là dòng máy tiện tốc độ cao, gia công các chi tiết tròn, chiều dàu tiện lên tới 880mm. Máy tiện CNC tốc độ cao Đài Loan (High speed lathe machine), dòng máy tiện tốc độ cao lên tới 4,000 vòng/phút giúp rút ngắn thời gian gia công nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác và tính công nghệ trong gia công. Có thể lắp các trục phụ, trục phay hệ thống cấp phôi tự động theo yêu cầu gia công của từng khách hàng. BKMech phân phối và lắp đặt hệ thống kéo gắp phôi, băng tải phôi tự động và chính sách bảo hành lên đến 02 năm.
Máy tiện tốc độ cao CNC Đài Loan – High Speed CNC Lathe Machining là một trong những loại máy tiện cao tốc, máy có đường kính tiện qua băng lớn nhất là 460mm. Máy tiện CNC tốc độ cao Đài Loan (High speed lathe machine), dòng máy tiện tốc độ cao lên tới 4,000 vòng/phút giúp rút ngắn thời gian gia công nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác và tính công nghệ trong gia công. BKMech phân phối các model máy tiện CNC tốc độ cao Đài Loan của hãng Takang: Máy tiện CNC TAKANG TNC35 Series, Máy tiện CNC TAKANG TNC-20A/20AL/30N Series, Máy tiện CNC TAKANG TNC-10/10A/15, Máy tiện CNC TAKANG TNC-40N/40NE Series, Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 20A/20AL/30N series.
Tùy chọn: trục C phân độ, đài dao gắn động cơ cho Trung tâm phay – Tiện
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 20A/20AL/30N series
Models | Thông Số | TNC-20A / 20 AL |
Khả năng làm việc | Đường kính tiện qua băng | Ø 460 mm (18. 1”) |
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Ø 280 mm (11″) |
Khoảng chống tâm | 460 / 660 mm (18. 1” / 26”) |
Đường kính cắt | Ø 270 mm (10.6”) Direct /
Ø 220 mm (8. 7”) VDI |
Chấu kẹp thủy lực | Ø210 mm (8″) |
Đường kính thanh phôi | Ø 52 mm (2”) / OPT Ø 65 mm (2. 6”) |
Kích thước bàn xe dao | 360 mm (14. 2”) |
Góc xiên bàn xe dao | 30 độ |
Trục chính | Kiểu cổ trục chính | A2-6 |
Lỗ trục chính | Ø 62 mm (2. 4”) / OPT Ø 75 mm (3”) |
Côn trục chính | 1/20 |
Tốc độ trục chính | 40-4,000 vòng/phút |
Động cơ trục chính | FANUC β18ip (9 / 11 kw) |
Đường kính trục chính (OD) | Ø 100 mm (3. 9”) |
Đài dao | Kiểu đài dao | Đài dao thủy lực / Đài dao servo(OPT) |
Đài dao (OD) (tool station & size (OD) | 8, 25 x 25 mm (1” x 1”) |
Hành trình trục X | 150 mm (5. 9”) |
Hành trình trục Z | 400 / 640 mm (15. 7” / 25. 2”) |
Chạy dao nhanh | X: 15 M / Min
Z: 15 M / Min |
Đường kính lỗ gá dao | Ø 32 mm (1. 3”) |
Ụ động | Hành trình ụ động | 240 / 480 mm (9. 4” / 18. 9”) |
Hành trình ống (Quill travel) | 80 mm (3. 1”) |
Đường kính ống trên ụ | Ø 70 mm (2. 8”) |
Dạng côn ống | MT4 |
Động Cơ | Công suất trục X | 1. 8 kw |
Công suất trục Z | 1. 8 kw |
Công suất bơm làm mát | 0.37 kw |
Động cơ thủy lực | 1. 5 kw |
Các thông số khác | Công suất yêu cầu | 22 KVA |
Đường kính vít me trục X | Ø 32 mm (1. 3”) |
Đường kính vít me trục Z | Ø 36 mm (1. 4”) |
Kích thước máy | 3110 / 3350 x 2000 x 2050 mm
(122. 4” / 131. 9 x 78. 7” x 80.7”) |
Trọng lượng máy | 4,000 / 4, 600 kgs |
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*