Máy tiện đứng – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 04:46:12 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png Máy tiện đứng – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy tiện đứng CNC Đài Loan TKV-1100 / 1100M / 1600 / 1600M / 2000 / 2000M / 2500 / 2500M https://bkmech.com.vn/may-tien-dung-cnc-dai-loan-tkv-1100-1100m-1600-1600m-2000-2000m-2500-2500m/ Thu, 23 Jul 2020 04:30:00 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6343 Máy tiện đứng CNC Đài Loan - Vertical lathe CNC machining

  • Đường kính vật tiện lớn nhất(mm): 1100-2500mm
  • Đường kính tiện lớn nhất(mm): 1100-2500mm
  • Tốc độ bàn quay lên tới 2,250 vòng/phút
  • Số vị trí dao: 12 (OPT 4 / 6 / 8)/ 12/12+12
  • Tốc độ cắt liên tục: 0.001-500 mm/phút

Bài viết Máy tiện đứng CNC Đài Loan TKV-1100 / 1100M / 1600 / 1600M / 2000 / 2000M / 2500 / 2500M đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:27 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG  mobel TKV-1100 / 1100M / 1600 / 1600M / 2000 / 2000M / 2500 / 2500M

Thông số kỹ thuật máy tiện Takang

Model TKV-1100 TKV-1100M TKV-1600 TKV-1600M
Capacity Max. swing diameter 1200 mm (47. 2″) 1600 mm (62. 9″)
Max. turning diameter 1200 mm (47. 2″) 1600 mm (62. 9″)
Distance from ram to table 925 mm (36. 4″) /
OPT. 500-1100 mm (19. 6″-43. 3″)
650-1450 mm
(25. 5″-57″)
Max. turning height 650 mm (25. 5″) /
OPT. 800 mm (31. 4″)
1200 mm
(47. 2″)
1170 mm
(46. 1″)
Max. workpiece weight 3500 kgs 5000 kgs
Spindle Table diameter
(Manual chuck)
1000 mm (39. 3″) 1250 mm (49. 2″)
Range of table speed 3 – 400 rpm 3 – 300 rpm
Change gear speed 2 Steps 2 Steps
Spindle nose
Driving tool spindle speed 50 – 2250 rpm 50 – 2250 rpm
ATC Number of tool station 12 12 / OPT. 16 16
Tool size 25 mm (0.9”), 32 mm (1. 2”)
Cross-section of ram 200 x 200 mm
(7. 8″ x 7. 8″)
OPT. 250 x 250 mm (9. 8″ x 9. 8″)
Feed Rapid rate (X Axis) 10 M/min 10 M/min
Rapid rate (Z Axis) 10 M/min 10 M/min
Horizontal travel (X Axis) -100 + 800 mm
(-3. 9″+31. 4″)
-200 + 950 mm
(-7. 8″+37.4″)
Vertical travel (Z Axis) 700 mm (27. 6″) 900 mm (35. 4″)
Cutting feed fate 0.001 – 500 mm/rev 0.001 – 500 mm/rev
Feed override 0 – 150 % 0 – 150 %
Cross – rail travel Fixed / OPT. 200 x 3 steps 800 (200 x 4 steps)
CNC Controller System Fanuc 0iTF Fanuc 0iTF
Motor Spindle motor
(Cont. / 30 min)
30 / 37 kw 37 / 45 kw
Feed motor (X / Z aixs) 4 / 4 kw 7 / 7 kw
Driving tool motor AC 11 / 15 kw AC 11 / 15 kw
Power requirement 75 KVA 90 KVA 75 KVA 90 KVA
Machine Size Floor space (L x W) 4060 x 4020 mm 6500 x 4900 mm
Max. height 4000 mm 4550 mm 5200 mm 5650 mm
Net. weight 17800 kgs 18600 kgs 24500 kgs 25300 kgs
Model TKV-2000 TKV-2000M TKV-2500 TKV-2500M
Capacity Max. swing diameter 2000 mm (78. 7″) 2500 mm (98. 4″)
Max. turning diameter 2000 mm (78. 7″) 2500 mm (98. 4″)
Distance from ram to table 650-1450 mm (25. 5″-57″) 825-1825 mm
(32. 5″-71. 9″)
860-1860 mm
(33. 9″-73. 2″)
Max. turning height 1250 mm (49. 2″) 1600 mm (62. 9″)
Max. workpiece weight 8000 kgs 12000 kgs
Spindle Table diameter
(Manual chuck)
1600 mm (62. 9″) 2000 mm (78. 7″)
Range of table speed 3 – 250 rpm 5 – 200 rpm
Change gear speed 2 Steps 2 Steps
Spindle nose
Driving tool spindle speed 50 – 2250 rpm 50 – 2250 rpm
ATC Number of tool station 12 16 12 16
Tool size 25 mm (0.9″), 32 mm (1. 2″), 40 mm (1. 5″)
Cross-section of ram 220 x 220 mm 250 x 250 mm 250 x 250 mm (9. 8″ x 9. 8 “)
Feed Rapid rate (X Axis) 10 M/min 10 M/min
Rapid rate (Z Axis) 10 M/min 10 M/min
Horizontal travel (X Axis) -200 + 1150 mm -300 + 1450 mm
Vertical travel (Z Axis) 900 mm (35. 4″) 1200 mm (47. 2″)
Cutting feed fate 0.001 – 500 mm/rev 0.001 – 500 mm/rev
Feed override 0 – 150 % 0 – 150 %
Cross – rail travel 800 (200 x 4 steps) 1000 (250 x 4 steps)
CNC Controller System Fanuc 0iTF Fanuc 0iTF
Motor Spindle motor
(Cont. / 30min)
37 / 45 kw 60 / 75 kw
Feed motor (X / Z aixs) 7 / 7 kw 5. 5 / 5. 5kw
Driving tool motor AC 11 / 15 kw AC 11 / 15 kw
Power requirement 75 KVA 90 KVA 90 KVA 105 KVA
Machine Size Floor Space (L x W) 7100 x 5200 mm
(258. 5″x159. 4″)
7400 x 5200 mm 7600 x 5500 mm
Max. height (H) 5250 mm
(204. 7″)
5650 mm
(220.5″)
6650 mm
(248. 0″)
7000 mm
(271. 7″)
Net. weight 27500 kgs 28300 kgs 47000 kgs 49000 kgs

Bài viết Máy tiện đứng CNC Đài Loan TKV-1100 / 1100M / 1600 / 1600M / 2000 / 2000M / 2500 / 2500M đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG  TKV-460 series/760 series/860 series /1100H/1100HM https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-tkv-460-series-760-series-860series-1100h-1100hm/ Wed, 22 Jul 2020 07:38:31 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6168 Máy tiện đứng CNC Đài Loan - Vertical lathe CNC machining

Đường kính vật tiện lớn nhất(mm): 560(650 mm, chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V)/ 800 mm (850 mm, Chỉ loại đầu Rơ-vôn ve V)/ 1,320

Đường kính tiện lớn nhất(mm): 700, 760/800/860/1,100

Tốc độ bàn quay lên tới 2,500 vòng/phút

Số vị trí dao: 12 (OPT 4 / 6 / 8)/ 12/12+12

Chạy dao nhanh các trục lên tới 20M/phút

Tốc độ cắt liên tục: 0.001-500 mm/phút

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG  TKV-460 series/760 series/860 series /1100H/1100HM đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:46 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG  TKV-460 series/760 series/860 series /1100H/1100HM

Máy tiện đứng CNC Đài Loan (CNC Vertical Lathe) là máy tiện CNC có trục chính đặt theo phương thẳng đứng. Loại máy này thường được sử dụng để gia công các chi tiết có đường kính lớn, nặng nhưng ngắn. Máy tiện CNC đứng có kết cấu máy vững chắc, chiếm ít diện tích mặt bằng xưởng. Máy được trang bị một hoặc với hai đầu ụ máy và hai, ba hoặc bốn đầu rơ vôn ve nhằm giảm thời gian gia công và tăng năng suất gia công. Máy được trang bị trục chính tốc độ cao trong ụ máy, đài thay dao có thể có tới 12 vị trí, các dẫn hướng tuần hoàn bằng bi hoặc con lăn cho các trục dịch chuyển hoặc một số trường hợp dùng động cơ tuyến tính cho dịch chuyển các trục. Takang cung cấp các model máy tiện CNC đứng sau: Máy tiện TKV-460 series/760 series/860series/1100H/1100HM, Máy tiện TKV-760/760M/900/900M.

Thông số kỹ thuật

Thông Số/ Kiểu máy TKV-460H TKV-460HT TKV-460HM TKV-460HMT
Khả năng làm việc  Đường kính vật tiện lớn nhất 560 mm (650 mm, chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V) 560 mm
Đường kính tiện lớn nhất 560 mm 560 mm
Đường kính tiện tiêu chuẩn  560 mm 520 mm
Chiều cao tiện lớn nhất 450 mm (350 mm, chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V) 380 mm
Trục chính Mâm cặp thủy lực 305 mm (12”)
Tốc độ bàn quay 25-2,500 vòng/phút
Đường kính gối đỡ trước 120 mm
Mũi trục chính A2-8
Đầu Rơ-Vôn-Ve Loại đầu Rơ-Vôn-Ve H12(OptV4/V6/V8) H12+H12 H12 H12+H12
Số vị trí dao 12 (OPT 4 / 6 / 8) 12+12 12 12+12
Kích thước dao Ø 25, Ø 32, Ø 40 mm Ø 25, Ø 40 mm
Hành trình Chạy dao nhanh (trục X) 20 M/phút
Chạy dao nhanh (trục Z) 20 M/phút
Hành trình ngang(trục X)
310 mm (-10 + 310 mm, Chỉ loại đầu rơ-vôn-ve V)
Hành trình dọc (trục Z) 460 mm (550 mm, Chỉ loại đầu rơ-vôn-ve V)
Tốc độ cắt liên tục 0.001-500 mm/phút
Hành trình dao 0 – 150 %
Động cơ Hệ thống điều khiển FANUC 0i-T
Động cơ trục chính (Cont. /30phút) αilP40 (18. 5 / 22 kw)
Động cơ dao (trục-X) 3 kw
Động cơ dao (trục-Z) 4 kw (7 kw, Chỉ loại đầu rơ-vôn-ve V)
Điều khiển động cơ dao
(Cont. /30phút)
3. 7 / 5. 5 kw
Kích thước máy Công suất yêu cầu 40 KVA 75 KVA 45 KVA 85 KVA
Khoảng cách sàn
(L x W, mm)
1,700 x 3, 100 3, 400 x 3, 100 1,700 x 3, 100 3, 400 x 3, 100
Chiều cao máy lớn nhất 2, 855 mm
Khối lượng tịnh 6, 500 kgs 13,000 kgs 6, 600 kgs 13,200 kgs

Thông Số/Kiểu Máy TKV-760H TKV-760HT TKV-760HM TKV-760HMT
Khả năng làm việc Đường kính vật tiện lớn nhất 800 mm (850 mm, Chỉ loại đầu Rơ-vôn ve V)
Đường kính tiện lớn nhất 760 mm 700 mm
Đường kính tiện chuẩn 760 mm 700 mm
Chiều cao tiện lớn nhất 750 mm(620 mm, chỉ loại đầu rơ-vôn-ve V) 650 mm
Trục chính Mâm cặp thủy lực 457 mm (18”)
Tốc độ bàn quay 25-2,000 vòng/phút
Đường kính gối đỡ trước 160 mm
Mũi trục chính A2-11
Đầu Rơ-Vôn-Ve Loại đầu Rơ-Vôn-Ve H12
(Opt V4/V6/V8)
H12+H12 H12 H12+H12
Vị trí số lượng dao 12
(OPT 4 / 6 / 8)
12+12 12 12+12
Kích thước dao Ø 25, Ø 32, Ø 40, Ø 50 mm Ø 25, Ø 40, Ø 50 mm
Hành trình Chạy dao nhanh (trục X) 20 M/phút
Chạy dao nhanh (trục Z) 20 M/phút
Hành trình ngang (trục X)
385 mm (-50 + 550 mm, chỉ loại đầu rơ-vôn-ve V)
Hành trình dọc (trục Z)
760 mm (700 mm, chỉ loại đầu rơ-vôn-ve V)
Tốc độ cắt liên tục 0.001-500 mm/phút
Hành trình dao 0 – 150 %
Động cơ Hệ thống điều hành FANUC 0i-T
Động cơ trục chính (Cont. /30phút) αilP40 (18. 5 / 22 kw)
Động cơ dao (trục X) 4 kw
Động cơ dao (trục Z) 7 kw (4 kw, chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V)
Điều khiển động cơ dao
(Cont. /30phút)
7. 5 / 11 kw
Kích thước máy Công suất yêu cầu 40 KVA 75 KVA 45 KVA 85 KVA
Khoảng cách sàn
(L x W, mm)
1950 x 3410 3900 x 3410 1950 x 3410 3900 x 3410
Chiều cao máy lớn nhất 3450 mm
Khối lượng tịnh 11500 kgs 23000 kgs 11600 kgs 23200 kgs

Thông Số/Kiểu máy TKV-860H TKV-860HT TKV-860HM TKV-860HMT
Khả năng làm việc Đường kính vật tiện lớn nhất 1,000 mm
Đường kính tiện lớn nhất 860 mm 800 mm
Đường kính tiện chuẩn 860 mm 800 mm
Chiều cao tiện lớn nhất 810 mm(800 mm, chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V) 700 mm
Trục chính Mâm cặp thủy lực 533 mm (21”)
Tốc độ bàn quay 25-1,500 vòng/phút
Đường kính gối đỡ trước 200 mm
Mũi trục chính A2-11 (OPT A2-15)
Đầu Rơ-Vôn-Ve Loại đầu Rơ-vôn-ve H12
(Opt V4/V6/V8)
H12+H12 H12 H12+H12
Số lượng vị trí dao 12
(OPT 4 / 6 / 8)
12+12 12 12+12
Kích thước dao Ø 25, Ø 32, Ø 40, Ø 50 mm Ø 25, Ø 40, Ø 50 mm
Hành trình dao Chạy dao nhanh (trục X) 20 M/phút
Chạy dao nhanh (trục Z) 20 M/phút
Hành trình ngang (trục X)
470 mm (-50 + 550 mm, Chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V)
Hành trình dọc (trục Z)
860 mm (850 mm, chỉ loại đầu rơ-vôn-ve V)
Tốc độ cắt liên tục 0.001-500 mm/phút
Hành trình dao 0 – 150 %
Motor Hệ thống điều khiển FANUC 0i-T
Động cơ trục chính (Cont. /30min) αilP40 (18. 5 / 22 kw)
Động cơ dao(trục X) 4 kw
Động cơ dao (trục Z) 7 kw
Điều khiển động cơ dao
(Cont. /30phút)
7. 5 / 11 kw
Kích thước máy Công suất yêu cầu 40 KVA 75 KVA 45 KVA 85 KVA
Khoảng cách sàn
(L x W, mm)
2,100×3, 500(Chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V 

1,950 x 3, 500)

4200 x 3500 2100 x 3500 4200 x 3500
Chiều cao máy lớn nhất 3, 900 mm
Khối lượng tịnh 14,500 kgs

(Chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V
14, 600 kgs)

29,000 kgs 14, 600 kgs 29, 200 kgs

Thông Số/Kiểu Máy TKV-1100H TKV-1100HM
Khả năng làm việc Đường kính vật tiện lớn nhất 1,320 mm
Đường kính tiện lớn nhất 1,100 mm
Đường kính tiện chuẩn 1,000 mm
Chiều cao tiện lớn nhất 925 mm 900 mm
Trục chính Mâm cặp thủy lực  1,000 mm (40”)
Tốc độ bàn quay 5-850 vòng/phút
Đường kính gối đỡ trước 200 mm
Mũi trục chính ISO 702-4 No. 15 (Ø 380 mm)
Đầu Rơ-Vôn-Ve Loại đầu Rơ-Vôn-Ve H12
Số lượng vị trí dao 12
Kích thước dao Ø 32, Ø 50 mm
Hành trình dao Chạy dao nhanh (trục X) 20 M/phút
Chạy dao nhanh (trục Z) 20 M/phút
Hành trình ngang(trục X)
625 mm
Hành trình dọc (trục Z)
1,000 mm
Tốc độ cắt liên tục 0.001-500 mm/phút
hành trình dao 0 – 150 %
Động cơ Hệ thống điều khiển FANUC 0i-T
Động cơ trục chính (Cont. /30phút) αil40 (37 / 45 kw)
Động cơ dao trục X 4 kw
Động cơ dao trục Z 7 kw
Điều khiển động cơ dao
(Cont. /30min)
7. 5 / 11 kw
Kích thước máy Công suất yêu cầu 80 KVA
Khoảng cách sàn
(L x W, mm)
2, 700 x 4,000
Chiều cao máy lớn nhất 4,050 mm
Khối lượng máy lớn nhất 21,000 kgs 21,800 kgs

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG  TKV-460 series/760 series/860 series /1100H/1100HM đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG  TKV-760/760M /900/900M https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-tkv-760-760m-900-900m/ Wed, 22 Jul 2020 07:34:35 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6165 Máy tiện đứng CNC Đài Loan - Vertical lathe CNC machining

Đường kính vật tiện lớn nhất(mm): 850/950

Đường kính tiện lớn nhất(mm): 850/950

Chiều cao tiện lớn nhất(mm): 650

Đường kính bàn làm việc(mm): 610/800

Tốc độ bàn làm việc(vòng/phút): 5-700/ 5-600

Kiểu mũi trục chính: A2-11

Tốc độ trục chính(vòng/phút): 50 - 2,250

Hệ thống thay dao tự động với số vị trí dao: 12

Chạy dao nhanh: 10m/phút

Hành trình trục X: -100 + 650 mm / -100 + 750 mm

Hành trình dọc trục Z: 600 mm

Lượng chạy dao: 0.001 - 500 mm/phút

Bộ điều khiển: Fanuc 0i-T

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG  TKV-760/760M /900/900M đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:45 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG  TKV-760/760M/900/900M

Máy tiện đứng CNC Đài Loan (CNC Vertical Lathe) là máy tiện CNC có trục chính đặt theo phương thẳng đứng. Loại máy này thường được sử dụng để gia công các chi tiết có đường kính lớn, nặng nhưng ngắn. Máy tiện CNC đứng có kết cấu máy vững chắc, chiếm ít diện tích mặt bằng xưởng. Máy được trang bị một hoặc với hai đầu ụ máy và hai, ba hoặc bốn đầu rơ vôn ve nhằm giảm thời gian gia công và tăng năng suất gia công. Máy được trang bị trục chính tốc độ cao trong ụ máy, đài thay dao có thể có tới 12 vị trí, các dẫn hướng tuần hoàn bằng bi hoặc con lăn cho các trục dịch chuyển hoặc một số trường hợp dùng động cơ tuyến tính cho dịch chuyển các trục. Takang cung cấp các model máy tiện CNC đứng sau: Máy tiện TKV-460 series/760 series/860series/1100H/1100HM, Máy tiện TKV-760/760M/900/900M.

Thông số kỹ thuật Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TKV-760/760M /900/900M

Thông Số/Kiểu Máy TKV-760 TKV-760M TKV-900 TKV-900M
Khả năng làm việc Đường kính vật tiện lớn nhất 850 mm (33. 4″) 950 mm (37.4″)
Đường kính tiện lớn nhất 850 mm (33. 4″) 950 mm (37.4″)
khoảng cách từ trụ trượt đến bàn làm việc 925 mm (36. 4″)
Chiều cao tiện lớn nhất 650 mm (25. 5″)
Khối lượng phôi lớn nhất 1,500 kgs 2,000 kgs
Trục chính Đường kính bàn làm việc
(mâm cặp tay)
610 mm (24″) 800 mm (31. 4″)
Tốc độ bàn làm việc (vg/phút) 5 – 700 5 – 600
Tốc độ hộp số 2 Steps 2 Steps
Mũi trục chính A2 – 11
Tốc độ điều khiển dao trục chính 50 – 2,250 vòng/phút 50 – 2,250 vòng/phút
Hệ thống thay dao tự động Số vị trí dao 12
Kích thước dao 25 mm (0.9”), 32 mm (1. 2”)
Mặt cắt ngang của trụ trượt

mm-inch

200 x 200 
(7. 8″x7. 8″)
220 x 220 
(8. 6″x8. 6″)
200 x 200 
(7. 8″x7. 8″)
220 x 220 
(8. 6″x8. 6″)
Hành trình Chạy dao nhanh trục X 10 M/phút
Chạy dao nhanh trục Z 10 M/phút
Hành trình ngang (trục X) – 100 + 650 mm

(- 3. 9″+25. 5″)

– 100 + 750 mm

(- 3. 9″ +29. 5″)

Hành trình dọc (trục Z) 600 mm (23. 6″)
Lượng ăn dao 0.001 – 500 mm/phút
Lượng ăn dao vượt quá 0 – 150 %
Hành trình ray chữ thập Bị cố định
Bộ điều khiển hành trình ray chữ thập Fanuc 0i – T
Động Cơ Động cơ trục chính
(Cont. / 30 phút)
18. 5 / 22 kw 30 / 37 kw 18. 5 / 22 kw 30/37 kw
Động cơ dao  (Trục X/Z) 4 / 4 kw
Điều khiển động cơ dao AC 11 / 15 kw AC 11 / 15 kw
Công suất yêu cầu 40 KVA 55 KVA 40 KVA 55 KVA
Kích thước máy Kích thước máy (L x W) 3, 450 x 3,600 mm 3, 450 x 3,600 mm
Chiều cao 4,500 mm 4,500 mm
Khối lượng tịnh 12,500 kgs 13, 500 kgs

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG  TKV-760/760M /900/900M đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>