Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:43 chiều

Máy phay CNC Đài Loan AGMA BDO SERIES

Máy phay cỡ lớn CNC Đài Loan AGMA- Double column machining center

Máy phay CNC cỡ lớn hay còn gọi là máy phay giường, máy phay đôi cột của hãng máy CNC Đài Loan Agma.

Đúng với tên gọi của nó, với kích thước bàn máy và hành trình các trục lớn, lên tới 3,200mm, khoảng cách giữa các cột máy lên tới 2, 860mm,  chiều dài máy có thể tới 17, 800 mm, tốc độ trục chính BT50 thường từ 6,000 vòng/phút (tùy chọn tới 8,000 hoặc 10,000) máy phay CNC cỡ lớn rất thích hợp cho gia công phay bề mặt cho các chi tiết có kích thước lớn bởi tính cơ động và vùng làm việc bàn máy rộng. Khách hàng có thể tham khảo thông số kỹ thuật của các models dưới đây: Máy phay CNC Agma-BDO-2217-8228,  BDO-2223,  BDO-3217,  BDO-3223,  BDO-3228,  BDO- 4217,  BDO- 4223,  BDO-4228,  BDO-5223,  BDO-5228,  BDO-6223,  BDO-6228,  BDO-8223,  BDO-8228,  …

Bảng thông số kỹ thuật máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228

Thông số/Model

BDO-2217

BDO-2223

BDO-3217

HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)

(mm (in))

2,200 (86. 6″)

3,200 (125. 9″)

2 Sống trượt dẫn hướng

3×2 con trượt

2 Sống trượt dẫn hướng

3×2 con trượt

2 Sống trượt dẫn hướng

4×2 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)

(mm (in))

1,600 (63″)

2,100 (82. 7″)

1,600 (63″)

2 Sống trượt dẫn hướng 
2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)

(mm (in))

1,000 (39. 4″)/(opt 800(31. 5″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm (in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm (in))

1,760 (69. 3″)

2,360 (92. 9″)

1,760 (69. 3″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn

(mm (in))

2,000×1,500
(78. 7″x59. 1″)

2,000×2,000
(78. 7″x78. 7″)

3,000×1,500

(118. 1”x59. 1”)

Kích thước rãnh chữ T

7x22mmx200mm

9x22mmx200mm

7x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn

tới chân máy(mm (in))

830 (32. 7″)

885 (34. 8″)

830 (32. 7″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

6,000

8,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50)

(vòng/phút)

6,000 (P & G)(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO 
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

(m/phút-inch/phút)

20/20/10.
(787”/787”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z

1~8,000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ 
Trục chính BT50

(CONT. /30MIN. )

22/26kw(30/35Hp)

22/26kw(30/35Hp)

 22/26kw(30/35Hp)
Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất

(khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

300 (11. 74″)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ 
Sai số vị trí

±0.01 mm

Sai số lặp lại

±0.003 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí

6 Kg / cm²

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

26,000

28,000

Kích thước máy (L×W×H) (mm)

6, 760×5,100×3, 900

6, 760×6, 960×3, 900

8, 530×5,100×3, 900

Bộ điều khiểnOiMD/31iMB
Thông số/Model

BDO-3223

BDO-3228

HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc) (mm(in))

3,200 (125. 9″)

3,200 (125. 9″)

2 Sống trượt dẫn hướng 5×2 con trượt

4 Sống trượt dẫn hướng

5×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt) (mm(in))

2,100 (82. 7″)

2,600 (102. 4″)

2 Sống trượt dẫn hướng 2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)(mm(in))

1,000 (39. 4″)/(opt. 800 (31. 5″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng

(mm(in))

2,360 (92. 9″)

2, 860 (112. 6″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn làm việc (mm(in))

3,000×2,000 (118. 1″x78. 7″)

3,000×2,500               (118. 1″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

9x22mmx200mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870 (34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

10,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính vòng/phút(BT50)

6,000 (P & G)(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

(m/phút-inch/phút)

12/12/10
(472”/472”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia

công(X/Y/Z) (mm/phút)

1~8,000

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính BT50

(CONT. /30MIN. )

22/26kw(30/35Hp)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm (in))

300 (11. 74”)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.015 mm

Sai số lặp lại

±0.003 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)

6

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

31,000

36, 500

Kích thước máy (L×W×H)  

8, 530×6, 960×3, 900

8, 530×5,100×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

  
Thông số/ModelBDO- 4217BDO- 4223
HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)(mm(in))

4,200 (165. 4″)

2 Sống trượt dẫn hướng
7×2 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)(mm(in))

1,600 (63″)

2,100 (82. 7″)

2 Sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính) (mm(in))

1,000 (39. 4″)/
(opt800 (31. 5″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng(mm(in))

1,760 (69. 3″)

2,360 (92. 9″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm)

4000×1500 (157. 5″x59. 1″)

4000×2000 (157. 5″x78. 7″)

Kích thước rãnh chữ T

7x22mmx200mm

9x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870 (34. 3″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

10,000

12,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000 (P & G)(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các

trục(X/Y/Z)

(m/phút-inch/phút)                           

12/12/10
(472”/472”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia công(X/Y/Z)

1~8,000 mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính

(CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35HP)

Trục(X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1250W

Hệ thống bơm bôi trơn

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất

(khi không có dao liền kề)

BT50-Ø125mm

Chiều dài dao lớn nhất (mm)

300 (11. 74″)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20 (44lbs)

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số liền kề

±0.005 mm

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)

6

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

32,000

35,000

Kích thước máy (L×W×H)  (mm)

10, 110×5,100×3, 900

10, 110×6, 960×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

Thông số/ModelBDO-4228BDO-5223BDO-5228
HÀNH TRÌNH
Trục X

Bàn làm việc (mm(in))

4,200 (165. 4″)

5,200 (204. 7″)

5,200 (204. 7″)

4 Sống trượt dẫn hướng
7×4 con trượt

2 Sống trượt dẫn hướng
8×2 con trượt

4 Sống trượt dẫn hướng
8×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)(mm (in))

2,600 (102. 4″)

2,100 (82. 7″)

2,600 (102. 4″)

2 Sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)

(mm(in))

1,000 (39. 4″)/
(opt. 800 (31. 5″))

1,000 (39. 4″)/
(opt. 800 (31. 5″))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm)

2, 860 (112. 6″)

2,360 (92. 9″)

2, 860 (112. 6″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm(in))

4,000×2,500 (157. 5″x98. 4″)

5,000×2,000 (196. 9″x78. 7″)

5,000mmx2,500mm (196. 9″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

11x22mmx200mm

9x22mmx300mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm)

890 (35″)

870 (34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

12,000

13,000

14,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000 (opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh cách trục(X/Y/Z)         (m/phút-inch/phút)

12/12/10 (472”/472”/393”)

10/10/10
(393”/393”/393”)

Tốc độ chay dao khi gia công(X/Y/Z)

1~8,000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính BT50

(CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35HP)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu không có tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm)

300 (11. 74”)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20 (44lbs)

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số lặp lại

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí

(Kg / cm²)

6

Nguồn điệncấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

38, 500s(84, 700lbs)

42,000 (92,400lbs)

45,500(, 700lbs)

Kích thước máy (L×W×H (mm)

10, 110×7, 505×3, 900

12,000×6, 960×3, 900

12,000×7, 505×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

Thông số/ModelBDO-6223BDO-6228
HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)

(mm(in))

6,200(244. 1″)

2 sống trượt dẫn hướng
11×2 con trượt

4 sống trượt dẫn hướng
11×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)

(mm(in))

2,100(82. 7″)

2,600(102. 4″)

2 sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

Trục Z

Trục chính)

(mm(in))

2 sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

1,000 (39. 4″)/
(opt800 (31. 5″))

2 hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm)2360 (92. 9″)2860(112. 6″)
BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm)

6,000×2,000(236. 3″x78. 7″)

6,000×2,500(236. 3″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

9x22mmx200mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870 (34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

16,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)                                                (m/phút-inch/phút)

10/10/10
(393”/393”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z)

1~8,000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính  BT50 (CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35HP)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ dao kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liên kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm)

300 (11. 74”)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

20 (44lbs)

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số lặp lại

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí

(kg / cm²)

6

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

46,000 (101,200lbs)

49, 500s(108, 900lbs)

Kích thước máy (L×W×H)(mm)

15, 300×6, 960×3, 900

15, 300×7, 505×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

Thông số/Model

BDO-8223

BDO-8228

HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)

(mm(in))

8, 200(322. 8″)

2 sống trượt dẫn hướng

12×2 con trượt

4 sống trượt dẫn hướng

12×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)

 (mm(in))

2,100(82. 7″)

2,600(102. 4″)

2 sống trượt dẫn hướng

2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)

 (mm(in))

1,000(39. 4″)/
(opt800(31. 5″))

2 hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới bàn làm việc (mm(in))

200-1,200(7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000(7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm(in))

2,360(92. 9″)

2, 860(112. 6″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm(in))

8,000×2,000
(315. 1″x59. 1″)

8,000×2,500
(315. 1″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

9x22mmx200mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870(34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất

20,000 kg

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)                           (m/phút-inch/phút)

10/10/10
(393/393/393)

Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z)

1~8000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính  BT50 (CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35Hp)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

300 (11. 74″)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số lặp lại

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)                                            6
Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

53,000

54,500

Kích thước máy (L×W×H)  (mm)

17, 800×6, 960×3, 900

17, 800×7, 505×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

*Thông s k thut có th thay đi mà không cn thông báo thêm chi tiết 

tag: Máy phay CNC AGMA BDO-2217,  AGMA BDO-3223,  AGMA BDO-4228

BKMech CEO

- Điện thoại: 098 118 6339 - Email: ceo@bkmech.com.vn

VPGD tại Hà Nội

Kinh doanh

- Điện thoại: 0867 653 588 - Email: sale01@bkmech.com.vn
- Điện thoại: 0981 485 166 - Email: sale02@bkmech.com.vn

Kỹ thuật viên

- Điện thoại: 0976 864 339 - Email: technical06@bkmech.com.vn

VPGD tại TP Hồ Chí Minh

Kinh doanh & Kỹ thuật viên

- Điện thoại: 0976 517 386 - Email: sale05@bkmech.com.vn

Contact Me on Zalo