Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 3rd, 2020 lúc 09:59 sáng
Máy phay CNC Đài Loan TAKANG HMC-630/800
Thông số kỹ thuật
Thông số | Đơn vị | HMC-630 | HMC-800 |
Kích thước bàn & Số lượng | mmx số lượng | 630 x 630 x 2 | 800 x 800 x 2 |
Kích thước trục vít (Size x Pitch) | Mmx số lượng | M16 x 2 | M16 x 2 |
Tải trọng bàn | kg | 1, 200 x 2 | 2, 000 x 2 |
Độ chia bàn | Độ | 1 / 0. 001 (OPT. ) | |
Hành trình trục X/Y/Z Axes | mm | 1, 000 / 850 / 950 |
Tâm trục chính tới mặt bàn | mm | 100 – 950 |
Mũi trục chính tới tâm bàn | mm | 150 – 1100 |
Mặt bàn tới sàn | mm | 1, 310 |
Côn trục chính | | ISO50 |
Tốc độ trục chính | Vòng/phút | Belt: 6, 000 / 8, 000 (OPT) Direct: 8, 000 (OPT) / 10, 000 (OPT) |
Động cơ dẫn động trục chính | kw | 22 / 26, 26 / 30 (OPT) |
Lượng chạy dao các trục X/Y/Z | mm/phút | 1 – 10, 000 |
Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z | Mét/phút | 36 / 36 / 36 |
Động cơ các trục X/Y/Z/B | kw | 7 / 4 + 4 / 7 / 3 |
Kiểu dao | | BT50, CAT50 |
Số dao | cái | 40 | OPT: 60 / 90 / 120 |
Đường kính dao lớn nhất | mm | Dia. 110 | Dia. 125 |
Đường kính dao lớn nhất khi không có dao liền kề | mm | Dia. 220 | Dia. 250 |
Chiều dài dao lớn nhất | mm | 400 |
Khối lượng dao lớn nhất | kg | 15 | 25 |
Nguồn cấp | KVA | 35 |
Khí nén (kg/cm2) | Kg/cm2 | 5 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 6, 200 x 4, 200 x 3, 600 | 7, 200 x 5, 200 x 3, 700 |
Trọng lượng máy | kg | 22000 (40 dao) 22500 (60 dao) 23000 (90 dao) 24000 (120 dao) | 24500 (40 dao) 25000 (60 dao) 25500 (90 dao) 26000 (120 dao) |
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết.