Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:16 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LB 40×1200

LA26/LA30/LA35/LA40 là dòng máy tiện của hãng takang đường kính tiện qua băng lớn nhất là 890mm, máy gia công các chi tiết tròn cho độ chính xác cao. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan (CNC heavy duty lathe machining) do hãng máy tiện CNC Takang chế tạo với đặc điểm nổi bật: đường kính tiện qua băng, bàn xe dao lớn tới 2500mm, đường kính phôi tiện lớn nhất:Ø 230 mm (9”), khoảng chống tâm lên tới 12 m nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và ổn định của hệ thống khi tiến hành gia công nhờ kết cấu thân máy vững chắc, thân máy cao và khỏe các kết cấu cơ khí đạt độ chính xác cao và độ bền lí tưởng. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan đáp ứng gia công các chi tiết có kích thước và khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo được tính công nghệ cũng như độ chính xác. Tham khảo các models máy của chúng tôi dưới đây: Máy tiện CNC TAKANG FB70N/80N/90N/100N, Máy tiện CNC TAKANG FA45N/50N/55N/60N/70N/80N/100N, Máy tiện CNC TAKANG LD45/50/55/60, Máy tiện Takang LB40x1200, Máy tiện CNC TAKANG LA26/LA30/LA35/LA40, Máy tiện CNC TAKANG LC30/35/40.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LA26

 Thông Số Kiểu Máy

LA 26

Khả năng làm việc của máy

Đường kính tiện qua băng

660mm (26″)

Đường kính tiện qua bàn xe dao hay đường kính tiện max

370mm (14. 5″)

Chiều cao mũi chống tâm

330mm (13″)

Khoảng cách giữa tâm trục chính và chống tâm

1520mm (60″), 2030mm (80″), 3050mm

(120″), 4050mm

(159″), 5050mm (199″)

Độ rộng băng máy

480mm (18. 9″)

Trục chính

Đường kính lỗ trục chính, kiểu cổ và tốc độ trục chính

A2-11 (4″)

L2: 22~90 rpm

L1: 50~201 rpm

H2: 156~624 rpm

H1: 347~1200 rpm

Độ côn trục chính

MT5

Bề rộng bàn xe dao

280mm (11″)

Bàn xe dao

Kiểu

H4 hoặc V8 Thủy lực

Kích thước

H4 hoặc V8 25×25

Hành trình trục X

400mm (15. 7″)

Hành trình trục Z

1,380- 1,890- 2, 910- 3, 910- 4, 910

Chạy dao nhanh trục X

5M / min Ø32 * p5

Chạy dao nhanh trục Z

10M / min Ø50 * p10

Ụ động

Đường kính trục ụ động

Ø 105mm(4. 1″), Opt Rotating quill

Hành trình trục ụ động

200 mm (8″)

Độ côn mũi chống tâm

MT6

Động cơ

Động cơ servo trục X

FANUC α8i 1. 6kw

Động cơ servo trục Z

FANUC α12i 3. 0kw

Động cơ trục chính

FANUC α15i 15/18. 5kw

Động cơ bơm bôi trơn

25W

Động cơ bơm làm mát vùng gia công

0.455kw

Động cơ bơm thủy lực

1kw

Trọng lượng máy

Khoảng cách từ trục chính đến mũi chống tâm1500mm

6500kgs

6950kgs

Tăng khoảng cách 500mm khối lượng máy tăng

500kgs

 Thông Số Kiểu Máy

LA 30

LA35

Khả năng làm việc của máy

Đường kính tiện qua băng

770mm (30″)

890mm (35″)

Đường kính tiện qua bàn xe dao hay đường kính tiện max

480mm (18. 9″)

600mm (23. 6″)

Chiều cao mũi chống tâm

385mm (15. 1″)

445mm (17. 5″)

Khoảng cách giữa tâm trục chính và chống tâm

1520mm(60″), 2030mm(80″), 3050mm

(120″), 4050mm, (159″), 5050mm(199″)

Độ rộng băng máy

480mm (18. 9″)

Trục chính

Đường kính lỗ trục chính, kiểu cổ và tốc độ trục chính

A2-11 (4″), A2-11(6″), A2-11(6″)

L2: 22~90 vg/ph, 22~90vg/ph, 12~51vg/ph

L1: 50~201vg/ph, 50~201vg/ph, 25~128

vg/ph

H2: 156~624vg/ph, 156~624vg/ph,

99~276vg/ph

H1:347~1,200vg/ph, 347~860vg/ph,

137~700vg/ph

Độ côn trục chính

MT5

Bề rộng bàn xe dao

280mm (11″)

Bàn xe dao

Kiểu

H4 or V8 thủy lực

Kích thước

H4 or V8 25×25

Hành trình trục X

400mm (15. 7″)

Hành trình trục Z

1,380- 1,890- 2, 910- 3, 910- 4, 910 mm

Chạy dao nhanh trục X

5M / min Ø32 * p5

Chạy dao nhanh trục Z

10M / min Ø50 * p10

Ụ động

Đường kính trục ụ động

Ø 105mm(4. 1″), Opt Rotating quill

Hành trình trục ụ động

200 mm (8″)

Độ côn mũi chống tâm

MT6

Động cơ

Động cơ servo trục X

FANUC α8i 1. 6kw

Động cơ servo trục Z

FANUC α12i 3. 0kw

Động cơ trục chính

FANUC α15i 15/18. 5kw

Động cơ bơm bôi trơn

25W

Động cơ bơm làm mát vùng gia công

0.455kw

Động cơ bơm thủy lực

1kw

Trọng lượng máy

Khoảng cách tâm 1500mm

6, 500kgs

6, 950kgs

Trọng lượng tăng thêm trên mỗi 500mm

500kgs

 

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Phụ kiện tiêu chuẩn

  1. Bộ điều khiển Fanuc & Động cơ trục chính
  2. Kích thước bàn xe dao H4 or V8
  3. Hệ thống bôi trơn tự động, làm mát vùng gia công và thủy lực
  4. Vỏ bao che
  5. Mũi chống tâm, MT5 cho trục chính & MT6 cho ụ động
  6. Đèn chiếu sáng vùng gia công
  7. Ụ động điều chỉnh bằng tay
  8. Hộp dụng cụ cơ bản

 Phụ kiện tùy chọn

  1. Trục chính có lỗ (6″ hoặc 9″) & động cơ
  2. Hệ thống dầu làm mát trục chính
  3. Chấu cặp các loại & mâm cặp hoa mai
  4. Bộ điều khiển khác
  5. Máy biến áp (cung cấp nguồn ra 220V)
  6. Giá đỡ cố định & giá đỡ di động (Thủy lực hoặc bằng tay)
  7. Băng tải phoi, dạng xích
  8. Ụ động thủy lực
  9. Ụ động di chuyển bằng động cơ & thanh răng

BKMech CEO

- Điện thoại: 098 118 6339 - Email: ceo@bkmech.com.vn

VPGD tại Hà Nội

Kinh doanh

- Điện thoại: 0867 653 588 - Email: sale01@bkmech.com.vn
- Điện thoại: 0981 485 166 - Email: sale02@bkmech.com.vn

Kỹ thuật viên

- Điện thoại: 0976 864 339 - Email: technical06@bkmech.com.vn

VPGD tại TP Hồ Chí Minh

Kinh doanh & Kỹ thuật viên

- Điện thoại: 0976 517 386 - Email: sale05@bkmech.com.vn

Contact Me on Zalo