Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:14 sáng
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LD45/50/55/60
LD45/50/55/60 là loại máy tiện của hãng Takang có thể gia công chi tiết có đường kính lên đến 1520mm. Gia công cho độ chính xác cao. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan (CNC heavy duty lathe machining) do hãng máy tiện CNC Takang chế tạo với đặc điểm nổi bật: đường kính tiện qua băng, bàn xe dao lớn tới 2500mm, đường kính phôi tiện lớn nhất:Ø 230 mm (9”), khoảng chống tâm lên tới 12 m nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và ổn định của hệ thống khi tiến hành gia công nhờ kết cấu thân máy vững chắc, thân máy cao và khỏe các kết cấu cơ khí đạt độ chính xác cao và độ bền lí tưởng. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan đáp ứng gia công các chi tiết có kích thước và khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo được tính công nghệ cũng như độ chính xác. Tham khảo các models máy của chúng tôi dưới đây: Máy tiện CNC TAKANG FB70N/80N/90N/100N, Máy tiện CNC TAKANG FA45N/50N/55N/60N/70N/80N/100N, Máy tiện CNC TAKANG LD45/50/55/60, Máy tiện Takang LB40x1200, Máy tiện CNC TAKANG LA26/LA30/LA35/LA40, Máy tiện CNC TAKANG LC30/35/40.
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LD45/50/55/60
Thông Số | Kiểu Máy | LD 45 | LD 50 | LD 55 | LD 60 |
Khả năng làm việc của máy | Đường kính tiện qua băng | 1,135 mm | 1,265 mm | 1,395 mm | 1,520 mm |
Đường kính tiện qua bàn xe dao | 720 mm | 850 mm | 980 mm | 1,110 mm |
Chiều cao tâm | 585 mm (23″) | 650 mm (25. 6″) | 715 mm(28. 1 “) | 780 mm (30.7″) |
Khoảng chống tâm (mm) | 1,150/2,150/ 3, 150/ 4,150/ 5,150/ 6, 150/ 7, 150/ 8, 150/ 9, 150/ 10, 150 |
Bề rộng băng | 700/ 850 mm |
Trục chính | Tốc độ trục chính | Mũi trục chính | – |
A2-11(6″) | 9~600 vg/ph (Opt. 12~800 vg/ph) |
A2-15(9″) | 9~450 vg/ph (Opt. 12~600 vg/ph) |
A2-20
(12″, 14. 5″) | 9~400 vg/ph (12″), 9~300 vg/ph (14. 5″) |
A2-28(16″) | — | 6~250 vg/ph |
A2-28(21″) | — | 6~220 vg/ph |
Tâm trục chính | MT6 |
Bề rộng bàn xe dao | 420 mm (16. 5″) |
Bề rộng xe | 950 mm (37.4″) |
Đài dao | Kiểu đài dao | H4-350 or V8 Hydraulic |
Kich thước dao | H4 32×32 or V8 32×32; Ø50 |
Hành trình trục X | 730 mm (28. 7″) |
Hành trình trục Z | 1050 mm (41. 3″) ~ 10050 mm (396. 7″) |
Chạy dao nhanh trục X/Đường kính trục vít me | 6 m/phút (Ø 40 mm * p5) |
Chạy dao nhanh trục Z/Đường kính trục vít me | 6 m/phút, 1m~ 5m (Ø 63 mm * p10), 6m~7m (Ø 80 mm*P10), 8m~10m (Rack & Pinion Driver) |
Ụ động | Đường kính lỗ trên ụ | 185 mm (7. 3″) Rotating quill Opt: 250 mm (9. 8″) / 350 mm (13. 7″) |
Hành trình lỗ trên ụ | 250 mm (9. 84″) |
Côn lỗ | MT6 |
Động cơ | Trục X | FANUC α22ì 4 kw |
Trục Z | 1~4M FANUC α22ì 4 kw, 5~8M FANUC α30ì 7 kw, 4~8M Gear Box |
Trục chính | FANUC α22i 22/26 kw |
Bơm dầu bôi trơn | 25 W |
Bơm làm mát | 0.845 kw |
Bơm thủy lực | 2. 25 kw |
Trọng lượng máy | Khoảng cách tâm 1000mm | 16, 400 kgs | 17,000 kgs | 17, 600 kgs | 18, 200 kgs |
Trọng lượng tăng thêm trên mỗi 1000mm | 1,500 kgs |
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*