Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:49 sáng
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC TAKANG TNC-N200/N250/N300
Models | Thông Số | TNC-N200 | TNC-N200L | TNC-N300 |
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC | Đường kính tiện qua băng | Ø 600mm (23. 62″) | Ø 630mm (24. 8″) |
Đường kính cắt lớn nhất | Ø 330mm (13″) | Ø 330mm (12″) | Ø 442mm (17.4″) |
Chiều dài cắt lớn nhất | 430mm (16. 92″) | 690mm (27. 16″) | 700mm (27. 56″) |
TRỤC CHÍNH | Kiểu cổ trục chính | A2-6 | A2-8 |
Lỗ trục chính | Ø 61mm (2. 4″)
OPT: Ø 77mm (3. 03)” | Ø 90mm (3. 54″) |
Đường kính thanh phôi | Ø 51mm (2. 0″)
OPT: Ø 65mm (2. 56)” | Ø 75mm (2. 95″) |
Tốc độ trục chính | 40-4000RPM (8″) | 35-3500RPM (10″);
OPT:25-2500rpm (12″) |
Tốc độ trục chính khi gia công | 25-4000rpm | 32-3200rpm |
Côn trục chính | 1:20 | 1:20 |
Chấu kẹp thủy lực | Ø 210mm (8″) | 254mm (10″);
OPT: Ø 304mm (12″) |
BÀN XE DAO | Số vị trí dao | Hyd 12-240 OPT:V12 SERVO 12-240 |
Kích thước chuôi dao | 20×20mm
OPT: 25×25mm | 25×25mm(1″) |
Đường kính chuôi dao | Ø 32mm (1. 25″)
OPT: Ø 40mm (1. 57″) | Ø 40mm (1. 5″) |
Hành trình trục Z | 460mm (18. 11″) | 743mm (29. 25″) | 720mm (28. 35″) |
Hành trình trục X | 180mm (7. 08″) | 250mm (9. 84″) |
Chạy dao nhanh các trục | 30M/min (1181ipm) |
Bước chạy dao các trục khi gia công | 0.001-500mm/rev |
Đường kính vitme trục Z | Ø 36mm (1. 42″) P10 |
Đượng kính vitme trục X | Ø 32mm (1. 26″) P10 |
ĐỘNG CƠ | Động cơ trục chính | α22iP AC 11/15kw | α30iP AC 15/18. 5kw |
Động cơ thủy lực | 1. 5kw (2HP) |
Động cơ làm mát trục chính | 750w (1HP) |
Động cơ trục X | α8iB AC 1. 6kw | α12iB AC 3. 0kw |
Động cơ trục Z | α8i 1. 6kw |
Ụ ĐỘNG | Đường kính mũi chống tâm | Ø 75mm (2. 95″) | Ø 90mm (3. 54″) |
Hành trình mũi chống tâm | 80mm (3. 15″) | 100mm (3. 94″) |
Kiểu côn mũi chống tâm | MT No. 4 | MT No. 5 |
Hành trình ụ động | 420mm (16. 53″) | 668mm (26. 29″) | 625mm (24. 6″) |
DUNG TÍCH THÙNG DẦU | Thùng dầu thủy lực | 60 lít |
Thùng dầu gia công | 100 lít |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | Kích thước máy | 360×205×226cm
(142×81×89″) | 400×205×226cm
(157×81×89″) | 426×217×227cm (168×85×89″) |
Trọng lượng máy | 5500kgs | 6400kgs | 6500kgs |
Thông Số | VMC-650E | VMC-850 | VMC-1000N | VMC-1000 | VMC-1100 | VMC-1300 |
HỆ ĐIỀU KHIỂN | | | Mitsubishi M70 (có thể tùy chọn hệ khác) | | Mitsubishi M70 (có thể tùy chọn hệ khác) |
BÀN MÁY | Kích thước bàn máy (mm) | 850×450 | 1,000×510 | 1,200×510 | 1,100×610 | 1,300×610 | 1,400×610 |
HÀNH TRÌNH | Hành trình trục X (mm) | 650 | 850 | 1,020 | 1,000 | 1,140 | 1,270 |
Hành trình trục Y (mm) | 480 | 560 | 560 | 610 |
Hành trình trục Z (mm) | 510 | 560 | 560 | 610 |
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy(kgs) | 400 | 600 | 850 |
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn (mm) | 125~635 | 100~660 | 110~720 |
Rãnh chữ T (WxDxN) | 18×100 x4 | 18x100x5 | 18x125x5 |
TRỤC CHÍNH | Kiểu côn trục chính | BT40 | BT 50 (Opt. ) |
Đường kính ổ bi trong trục chính (mm) | Ф65 | Ф60 | Ф70 | Ф80 |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy (mm) | 500 | 620 | 675 |
Tốc độ trục chính (vòng/phút) | 8,000 | +Dạng đai: 60~10,000 +Dạng bánh răng: 2,001~10,000 | 60-8,000 | +Dạng đai: 60-8,000 +Dạng bánh răng: L:40 –2,000 H:2,001–8,000 | +Dạng đai: 60-6,000 +Dạng bánh răng: L:40–2,000 H:2,001–8,000 |
TỐC ĐỘ CHẠY DAO | Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z (m/phút) | 16 (24 Opt. ) | 20/20/20 (36/36/24 Opt. ) | 24/24/20 | 20 / 20 / 20 (Opt. Linear Guide 30 / 30 / 24) |
Chạy dao nhanh khi gia công (X/Y/Z) m/phút | 10 |
ĐỘNG CƠ | Trục chính (kw) | 7. 5/11 | 5. 5/7. 5 | 5. 5/7. 5 7. 5/11 (Opt. ) | 7. 5/11 |
Mitsubishi | | HF354 3. 5 kw |
Siemens | | 1FK7063 2. 9 kw |
Fanuc | | βiS22 3 kw or αiF12 3. 0 kw |
Fagor | | FKM64. 30A 5. 2 kw |
Heidenhain | | QSY155B 2. 47 kw |
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG | Kiểu | Không có tay gắp | | Dạng xích có tay gắp | Không có tay gắp (hoặc có tay gắp – tùy chọn) |
Số lượng dao | 16 | 20/24 | 20/24 | BT40: 20/24 | BT50: 16/24 (Opt. ) |
Đường kính dao lớn nhất (mm) | Φ80 | Φ100/ϕ90 | Φ100/ϕ93, ϕ115 BT50 | Φ100/ϕ90 | Φ146/ϕ105 |
Chiều dài dao lớn nhất (mm) | 250 | 250; 300 BT50 | 250 | 300 |
Khối lượng dao lớn nhất (kg) | 6 | 8 | 8, 15 (BT50) | 8 | 15 |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | Áp suất khí nén (kg/cm2 ) | 6 |
Điện áp yêu cầu | 220/380V, 3PH, 50/60Hz |
Công suất yêu cầu (KVA) | 15 | 20 | 25 | 18 | 25 |
Khối lượng máy(kg) | 3, 500 | 6, 500 | 6, 800 | 6,000 | 6, 500 | 6, 800 |
Kích thước máy(LxWxH) (mm) | 1930 x 2100 x2450 | 2600 x 2280 x2750 | 2820 x 2280 x2750 | 2920 x2230x2950 | 3100 x 2390×3080 | 3400 x 2390 x3080 |