máy phay cnc hai cột – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 04:40:49 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png máy phay cnc hai cột – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy phay CNC Đài Loan EXTRON DL-3220/ DL-4220 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-dl-3220-dl-4220/ Wed, 22 Jul 2020 08:36:54 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6221 Máy phay CNC Dl-3200/DL-4200 là dòng máy phay hai cột của hãng Extron, máy phay có hành trình trục X là 4200mm, máy gia công có độ chính xác cao

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan EXTRON DL-3220/ DL-4220 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:27 sáng

Máy phay CNC Đài Loan EXTRON DL-3220/ DL-4220

Máy phay CNC cỡ lớn(giường, đôi cột) Đài Loan – Double Column CNC Milling

  • Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 3,200/2,200/820; 4,200/2,200/820
  • Kích thước bàn (mm): 3, 160×2,000/4,160×2,000
  • Khoảng cách giữa hai cột (mm): 2,300
  • Tốc độ trục chính BT50 (vòng /phút): 4,500 (Opt. 6,000/8,000)
  • Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 15 | 10
  • Hệ thống thay dao tự động: Dạng xích 32T (Opt. 40T)
  • Sai số vị trí (JIS B 6338): ± 0.005 / 300 mm
  • Sai số vị trí (VDI 3441): P ≤ 0.025 mm | P ≤ 0.030 mm
  • Sai số lặp lại (JIS B 6338): ± 0.003 mm
  • Sai số lặp lại (VDI 3441): Ps ≤ 0.003 mm

Thông số kỹ thuật Máy phay CNC Đài Loan EXTRON DL-3220/ DL-4220

Thông Số

DL-3220

DL-4220

Hành trình
Hành trình trục X (mm)

3,200

4,200

Hành trình trục Y (mm)

2,200

Hành trình trục Z (mm)

820

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt trên của bàn

212 ~ 1,032

Khoảng cách giữa hai cột

2,300

Bàn làm việc
Kích thước bàn (hướng X)

3, 160

4,160

Kích thước bàn (hướng Y)

2,000

Tải trọng lớn nhất trên bàn (kg)

12,000

15,000

Trục chính
Kiểu côn trục chính

BT50

Tốc độ trục chính (vòng/phút)

Trục chính điều khiển trực tiếp 4,500

(Opt. 6,000/8,000)

Công suất động cơ (cont. / 30 min)

15/18. 5 kW (Opt. 18. 5 / 22kW)

Tốc độ chạy dao
Tốc độ chạy dao nhanh trục X (m/phút)

15

Tốc độ chạy dao nhanh trục Y (m/phút)

15

Tốc độ chạy dao nhanh trục Z(m/phút)

15

Tốc độ cắt khi có tải (m/phút)

10

Độ chính xác
Sai số vị trí (JIS B 6338)

± 0.005 / 300 mm

Sai số vị trí (VDI 3441)

P ≤ 0.025 mm

P ≤ 0.030 mm

Sai số lặp lại (JIS B 6338)

± 0.003 mm

Sai số lặp lại (VDI 3441)

Ps ≤ 0.003 mm

Chức năng thay dao tự động
Số lượng dao

Tay gắp 32 dao(Opt. 40T)

Đường kính dao lớn nhất (mm)

Ø 125 / Ø250

Chiều dài dao lớn nhất (mm)

400

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

20

Các thông số khác
Nguồn yêu cầu

57kVA

Áp suất khí nén yêu cầu (min)

5~8 (5) kg/cm2

Dung tích thùng chứa thủy lực

140 lit

Dung tích thùng chứa dầu bôi trơn

8 lit

Dung tích thùng chứa dung dịch làm mát

420 lit

Khối lượng máy (kg)

26,000

30,000

*Thông s k thut có th thay đi mà không cn thông báo thêm chi tiết 

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan EXTRON DL-3220/ DL-4220 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-dcms-21-24-28-32-36-42/ Wed, 22 Jul 2020 06:50:33 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6145 Máy phay CNC DCM-21/24/28/32/36/42 là dòng máy phay hai cột của hãng Takang Đài Loan, máy có hành trình trục X lớn nhất là 4,000mm, máy gia công các chi tiết lớn có độ chính xác cao.

Trung tâm gia công cỡ lớn, đôi cột CNC Đài Loan TAKANG - Heavy duty double column machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 3,200~6,000/2,100~2,400/800~1,100

Kích thước bàn (mm): 3, 300~6,200x 800~2,000

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (vòng /phút): 6,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 15(12,10) / 15(12) / 15(12) | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 32 T

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø125 | Ø200

Kích thước máy (mm): 11,400~15, 400x6, 800(6, 400)x5,500 

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:40 sáng

Thông số kỹ thuật Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42

Thông Số

DCM 21 Series

DCM 24 Series

2142

2152

2442A

2452A

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài (mm(in))

4,000(157.4″)

5,000 (196. 8″)

4,000 (157.4″)

5,000 (196. 8″)

Chiều rộng (mm(in))

1,800 (70.8″)

2000 (78. 7″)

Kích thước rãnh chữ T
(W x P x N)

22 mm x 150 mm x 11
(0.86″ x 5. 9 ” x 11)

22 mm x 150 mm x 13 (0.86″ x 5. 9 ” x 13)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

18,000

20,000

18,000

20,000

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X (mm(in))

4,200 (165. 3″)

5,200(204. 7″)

3,200  (126″)

4,200 (165. 3″)

Hành trình truc Y (mm(in))

2,100 (82. 6″)

2,400 (94. 5″)

Hành trình trục Z (mm(in))

800 (31. 5″)

800 (31. 5″)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm(in))

100 ~ 900 (3. 9″ ~ 35. 4 “)

100 ~ 900 (3. 9″ ~ 35. 4 “)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột (mm(in))

430 (16. 9″)

Khoảng cách giưa hai cột đứng (mm(in))

2150 (84. 6″)

2450 (96. 5″)

TRỤC CHÍNH

Công suất (kw)

18. 5 / 22

Tốc độ (vòng/phút)

6,000

Kiểu côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gia công (mm/phút)

5 ~ 12,000

5 ~ 12,000

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

18/20/15

15/20/15

18/20/15

15/20/15

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG

Số lượng dao

24

Kích thước dao (mm(in))

Ø110(4. 3″)

Kích thước dao lớn nhất (mm(in))

Ø200(7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

350(13. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

18

Kiểu côn

BT 50

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy (KVA)

40~50

Áp suất khí nén

(kg/cm)

6. 5

Chiều dài máy (mm(in))

11,100 (437″)

13, 100 (515. 7″)

11,100 (437″)

13, 100 (515. 7″)

Chiều rộng máy (mm(in))

4850 (191″)

5150mm (203″)

Chiều cao máy (mm(in))

4570 (180″)

Khối lượng máy (tấn)

38

43

42

45

Thông Số

DCM 24 Series

2432

2442

2452

2460

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài (mm(in))

3, 300 (129. 9″)

4, 300 (169. 3″)

5, 300 (208. 6″)

6,200 (244″)

Chiều rộng (mm(in))

2,000 (78. 7″)

Kích thước rãnh

chữ T
(W x P x N)

22mmx250mmx7 (0.86″x9. 8 “x 7)

28mm x 180mm x 11(1. 1″ x 7 ” x 11)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

16,000

20,000

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X (mm(in))

3,200(126″)

4,200(165. 3″)

5,200 (204. 7″)

6,000(236. 2″)

Hành trình trục Y (mm(in))

2,400 (94. 5″)

Hành trình trục Z (mm(in))

800 (31. 5″) / 1100 (43. 3″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm(in))

300 ~ 1,100 / 300~ 1,400 (OPT. )
(11. 8″ ~ 43. 3 “) / (11. 8” ~ 55. 1 “) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột  (mm(in))

435 (17. 1″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng (mm(in))

2,450 (96. 5″)

TRỤC CHÍNH

Công suất trục chính

22 kw / 26 kw

Tốc độ (vòng/phút)

6,000

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gia công (mm/phút)

5 ~ 8,000

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

15 / 15 / 12

Động cơ các trục (X/Y/Z)

αi40 / αi30 / αi30 (6 / 7 / 7 kw)

HỆ THỐNG THAY DAO

Số lượng dao

24

Kích thước dao (mm(in)

Ø125 (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất (mm(in))

Ø200 (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

400(15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

28

Kiểu côn

BT 50 45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy (KVA)

60

Áp suất khí nén (kgs/cm)

6

Chiều dài máy (mm(in))

9, 400 (370″)

11,400 (449″)

13, 400 (528″)

15, 400 (607″)

Chiều rộng máy (mm(in))

5600 (221″) / 6900 (272″) (OPT. ) with AAC

Chiều cao máy (mm(in))

4700(185″) / 5600 (221″) (OPT. )
chiều cao máy tăng 300mm khi trục Z lên hết hành trình

Khối lượng máy

45 / 49 tấn

51 / 55 tấn

58 / 62 tấn

65 / 69 tấn

Thông Số

DCM 28 Series

2832

2842

2852

2860

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài (mm(in))

3,000 (118. 1″)

4,000 (157.4″)

5,000 mm(196. 8″)

6,000 mm (236. 2″)

Chiều rộng (mm(in))

2,200mm (86. 6″)

Kích thước rãnh

chữ T
(W x P x N)

28 mm x 180 mm x 11 (1. 1″ x 7 ” x 11)

Khối lượng phôi lớn nhất

18,000 kg

20,000 kg

22,000 kg

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

3,200mm (126″)

4,200mm(165. 3″)

5,200mm(204. 7″)

6,000mm (236. 2″)

Hành trình trục Y

2, 800mm (110.2″)

2800 mm (110.2″)

Hành trình trục Z

1,100 mm (43. 3″) / 1,400 mm (55. 1″)

800mm (31. 5″) / 1100mm (43. 3″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính dến mặt bàn

300 mm ~ 1400 mm /
300 mm ~ 1,700 mm (OPT. )
(11. 8” ~ 55. 1”) / (11. 8” ~ 66. 9”) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

430 mm (16. 9″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

2, 850mm (112. 2″)

TRỤC CHÍNH

Công suất

22 kw / 26 kw

Tốc độ

6,000 vòng/phút

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi giacông

5 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

15 / 15 / 15

12/15/15

10/15/15

HỆ THỐNG THAY DAO

Số lượng dao

32

32

Kích thước dao

Ø 125 mm (4. 9″)

Ø125mm (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất

Ø 220 mm (8. 6″)

Ø200mm (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất

Ø 400 mm (15. 7″)

400mm (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất

20 kgs

20 kgs

Kiểu côn

BT 50 45°

BT 50 45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy

50 ~ 60 KVA

Áp suất khí nén

6. 5 kgs/cm2

Chiều dài máy

9, 400mm (370″)

11,400mm (449″)

13400mm (528″)

15400mm (607″)

Chiều rộng máy

6,000mm (236″)

Chiều cao máy

5,500 mm (216. 5”)

Khối lượng máy

47 tấn

52 tấn

60 tấn

65 tấn

 Thông Số

DCM 32 Series

3242

3252

3260

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài

4,000 mm (157.4″)

5000 mm (196. 8″)

6000 mm (236. 2″)

Chiều rộng

2,600mm (102. 3″)

Kích thước rãnh chữ T
(W x P x N)

28 mm x 200 mm x 13 (1. 1″ x 7. 8 ” x 13)

Khối lượng phôi lớn nhất

18,000 kg

20000 kgs

22000 kgs

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

4200mm (165. 3″)

5200mm (204. 7″)

6000mm (236. 2″)

Hành trình trục Y

3200mm (126″)

Hành trình trục Z

1100 mm (43. 3″) / 1400 mm (55. 1″)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn

300 ~ 1400 mm / 300 ~ 1700 mm (OPT. )
(11. 8” ~ 55. 1”) / (11. 8” ~ 66. 9”) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

430 mm (16. 9″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

3250mm (128″)

TRỤC CHÍNH

Công suất

22 kw / 26 kw

Tốc độ

6,000 vòng/phút

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gia công

5 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

12/15/15 m/phút

10 / 15 / 15 m/phút

Số lượng dao

32

Kích thước dao

Ø125mm (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất

Ø200mm (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất

400mm (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất

20 kg

Kiểu côn

BT50  45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy

50~60 KVA

Áp suất khí nén

6. 5 kg/cm2

Chiều dài máy

11,400mm (449″)

1,3400mm (528″)

15, 400mm (607″)

Chiều rộng máy

6, 400mm (252”)

Chiều cao máy

5,500mm(216. 5”)

Khối lượng máy

55 tấn

60 tấn

65 tấn

 Thông Số

DCM 36 Series

3642

3652

3660

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài

4,000 mm (157.4″)

5,000 mm (196. 8″)

6,000 mm (236. 2″)

Chiều rộng

3,000 mm (102. 3″)

Kích thước rãnh

chữ T
(W x P x N)

28mm x 200mm x 15
(1. 1 ” x 7. 8 ” x 15)

Khối lượng phôi lớn nhất

20,000 kgs

22,000 kgs

24,000 kgs

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

4,200mm (165. 3″)

5,200mm (204. 7″)

6,000mm (236. 2″)

Hành trình trục Y

3,600mm (141. 7″)

Hành trình trục Z

1,100mm (43. 3″) / 1,400mm (55. 1″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn

300mm ~ 1,400mm / 300mm ~ 1,700mm (OPT. )
(11. 8″ ~ 55. 1 “) / (11. 8” ~ 66. 9 “) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

430 mm (16. 9″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

3650mm (143. 7″)

TRỤC CHÍNH

Công suất

22 kw / 26 kw

Tốc độ

6,000rpm

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gua công

5 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

12 / 12 / 15

10 / 12 / 15

HỆ THỐNG THAY DAO

Số lượng dao

32

Kích thước dao

Ø125mm (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất

Ø200mm (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất

400mm (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất

20kg

Kiểu côn

BT50  45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy

50~60 KVA

Áp suất khí nén

6. 5 kgs/cm2

Chiều dài máy

11,400mm (449″)

13, 400mm (528″)

15, 400mm (607″)

Chiều rộng máy

6, 800 mm (268”)

Chiều cao máy

5,500 mm (216. 5”)

Khối lượng máy

58 tấn

63 tấn

68 tấn

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX2210 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-lx2210/ Wed, 22 Jul 2020 06:35:33 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6133 Máy phay hai cột hãng Leaderway loại LX2210, có tốc độ trục chính 10000 vòng/phút, máy phay có hành trình trục X là 2200mm. Đây là loại máy phay CNC Đài Loan với chất lượng và giá cả tốt, phù hợp với nhu cầu của người sử dụng gia công các chi tiết, cấu kiện lớn.

Máy phay giường, đôi cột CNC Đài Loan- Bridge type machine

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 2,200x1,000x550

Kích thước bàn (mm): 2,200x1,000

Tốc độ trục chính BT40 (vòng /phút): 10,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/18 | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 20T

Đường kính dao lớn nhất khi có đủ dao liền kề(mm): Ø 90

Sai số vị trí (mm): VDI 3441/DGQ: 0.015 mm

Sai số lặp lại (mm) Ps max 0.01 mm

Kích thước máy dàixrộngxcao (mm)6,325x4,160x3,275

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX2210 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:37 sáng

Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX2210

Thông số kỹ thuật

Máy phay CNC Đài Loan của hãng Leaderway-model LX2210

Thông Số Kỹ Thuật

Đơn vị LX2210
TRỤC CHÍNH Côn trục chính   BT40
Tốc độ trục chính vòng/phút 10,000
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn mm 2,200 x 1,000
Kích thước rãnh chữ T mm 6-22Tx160
Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt sàn mm 825
Khối lượng phôi lớn nhất kg 2,500

HÀNH TRÌNH

&TỐC ĐỘ

Trục X mm 2,200
Trục Y mm 1000
Trục Z mm 550
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn mm 200-750
Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột mm 380
Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z m/phút 20/20/18
Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z m/phút 1-10
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Số lượng dao trên ổ dao   20
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi không có dao ở ổ dao liền kề mm (NA)
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có đầy đủ dao trên ổ dao mm 90
Khối lượng dao lớn nhất kg 7
Kiểu hệ thống thay dao   Kiểu tang trống
ĐỘ CHÍNH XÁC Sai số vị trí mm

VDI/DGQ

 3441         0.015

Sai số lặp lại mm

VDI/DGQ

              3441      Ps max   0.01

CÁC THÔNG SỐ KHÁC Chiều cao máy mm 3,275
Kích thước máy(WxL) mm 4,160 x 6,325
Khối lượng máy kg 19,000
Áp suất khí bar 6
Công suất nguồn KVA 40
Bộ điều khiển   18iMC
Màn hình hiển thị   10.4” color

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX2210 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX3220 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-lx3220/ Wed, 22 Jul 2020 06:30:38 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6131 Máy phay leaderway LX3220 là máy phay CNC Đài Loan có hành trình trục X lên tới 3220mm, tốc độ trục chính 6000 rpm. Máy phay LX3200 là loại máy phay 3 trục nằm ngang.

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX3220 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:36 sáng

Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX3220

Máy phay giường, đôi cột CNC Đài Loan- Bridge type machine

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 3,200×2,000×1,000

Kích thước bàn (mm): 3,000×1,800

Tốc độ trục chính BT50 (vòng /phút): 6,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 15/15/10 | 1-5

Hệ thống thay dao tự động: 32T

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø 125| 215

Sai số vị trí (mm): VDI 3441/DGQ: 0.02 mm

Sai số lặp lại (mm) Ps max 0.02 mm

Kích thước máy dàixrộngxcao (mm)8, 565x4,500×4,521

Thông số kỹ thuật Máy phay CNC Đài Loan của hãng Leaderway-model LX3220

Thông Số

Đơn vị LX3220 (#50)
TRỤC CHÍNH Côn trục chính   BT50
Tốc độ trục chính vòng/phút 6,000
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn mm 3,000 x 1,800
Kích thước rãnh chữ T mm (inch) 9 – 22T x 200
Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt sàn mm 905
Khối lượng phôi lớn nhất kg 8,000

HÀNH TRÌNH

&TỐC ĐỘ

Trục X mm 3,200
Trục Y mm 2,000
Trục Z mm 1,000
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn mm 200-1,200
Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột mm 377
Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z m/phút 15/15/10
Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z m/phút 1 – 5
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Số lượng dao trên ổ dao  ổ 32
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi không có dao ở ổ dao liền kề mm 215
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có đầy đủ dao trên ổ dao mm 125
Khối lượng dao lớn nhất kg 14
Kiểu hệ thống thay dao   Kiểu tay lắp CAM chủ động
ĐỘ CHÍNH XÁC Sai số vị trí mm

VDI/DGQ

3441         0.02

Sai số lặp lại mm

VDI/DGQ

         3441         Ps max 0.02

CÁC THÔNG SỐ KHÁC Chiều cao máy mm 4,521
Kích thước máy (WxL) mm 4,500 x 8, 565
Khối lượng máy kg 30,000
Áp suất khí bar 6
Công suất nguồn KVA 40
Bộ điều khiển   18iMC
Màn hình hiển thị   10.4” color

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX3220 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>