may tien cn – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 04:02:31 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png may tien cn – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy tiện CNC Takang TNC-03N/03N-20/06N/08N https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-takang-tnc-03n-03n-20-06n-08n/ Thu, 23 Jul 2020 04:26:39 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6341 TNC-03N/03N-20/06N/08N dòng sản phẩm máy tiện cao tốc của hãng Takang, đường kính tiện lớn nhất là 200mm.

Bài viết Máy tiện CNC Takang TNC-03N/03N-20/06N/08N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:26 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan tốc độ cao loại nhỏ với các model TNC-03N / 03N-20 / 06N / 08N là dòng máy tiện có tốc độ trục chính lên tới 8,000 vg/phút, phù hợp cho các ứng dụng tiện sản phẩm cỡ nhỏ và sản xuất hàng loạt với cơ cấu cấp phôi tự động.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Takang TNC-03N/03N-20/06N/08N

MODEL

MÔ TẢ

TNC-03N

TNC-03N-20

KHẢ NĂNG

LÀM VIỆC

Đường kính tiện qua băng

120mm

120mm

Đường kính cắt lớn nhất

60mm

21mm

Chiều dài cắt lớn nhất

120mm

100mm

CHẤU CẶP

THỦY LỰC

Kiểu

Thủy lực

Kích thước

4″

TRỤC CHÍNH

Kiểu cổ trục chinh

Ø85

Lỗ trục chính

34mm

23mm

Tốc độ trục chính

100-5000 rpm

100-8000 rpm

Max. bar feeding dia.

26mm

21mm

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh trục Z

15M / Min

18M / Min

Chạt dao nhanh trục X

15M / Min

18M / Min

BÀN XE DAO

Kích thước chuôi dao

16mm

16mm

Đường kính chuôi dao

20mm

16mm

ĐỘNG CƠ

Trục chính

2. 2kw / 3HP

2. 2kw / 3HP

Làm mát trục chính

1/4HP

1/4HP

CÁC THÔNG

SỐ KHÁC

Khối lượng

1058kgs

1008kgs

Kích thước máy L x W x H (mm)

1500x1200x1000

1500x1100x1000

Model Mô tả TNC-06N TNC-08N
Capacity Swing over bed 400 mm 400 mm
Swing over saddle 160 mm 200 mm
Distance between
centers
400 mm
Cutting diameter /
length
Ø 130 / 160 mm Ø 200 / 480 mm
Hydraulic chuck 6″ 8″
Bar capacity Ø 42 mm Ø 52 mm
Bed width 220 mm 320 mm
Bed slant angle 25° 20°
Spindle Spindle nose A2-5 A2-6
Spindle hole 50 mm 60 mm
Spindle speed 100-6000 rpm 100-4000 rpm
Spindle motor 5. 5 kw /
7. 5HP (servo)
7. 5 kw /
10HP (servo)
Spindle OD diameter Ø 85 mm Ø 100 mm
Turret
(Option)
Turret type Hydraulic Hydraulic
Tool station 8 8
Tool holder size Ø 25 mm, □ 20 mm Ø3 2 mm, □ 25 mm
Travel X Travel 230 mm 320 mm
Y Travel 300 mm 560 mm
Rapid travel 16 M / Min. 12 M / Min.
Tailstock Tailstock travel 360 mm
Quill taper MT4
Tailstock diameter Ø 53 mm
Quill travel 100 mm
Motor Servo motor (X) 1HP (HA 40) 1HP (HA 40)
Servo motor (Z) 1HP (HA 40) 2HP (HA 80)
Coolant pump 1/4 HP 1/4 HP
Hydraulic motor 1 HP 1 HP
Weight Kgs 1780 3000
Machine Size L x W x H mm 2440 x 1260 x 1830 3200 x 1860 x 1850

Option

  • Servo 8-station turret (TNC-03N)
  • 3-jaw chuck (TNC-03N)
  • Part catcher
  • Chip conveyor
  • Chip bucket
  • CE mark
  • Spindle orientation with index 15°
  • Parts catcher
  • Collet chuck
  • Collets for collet chuck (each size)
  • Auto door
  • Chuck cleaner
  • Soft jaw
  • Bar feeder (Model: 65, Ø5-65mm, L:1. 2M)
  • Additional sub-plate
  • Chip conveyor
  • 8 Stations turret (Ø25mm, 20mm)
  • Fanuc 0i-Mate instead of Mitsubishi E-68
  • CE mark
  • 10″ Hollow chuck & cylinder
  • (Spindle bore 86mm, bar capacity Ø75mm)
  • Spindle orientation with index 15°
  • Milling attachment
  • Parts catcher
  • Collet chuck
  • Collet for collet chuck (each size)
  • Auto door
  • Chuck cleaner
  • Soft jaw
  • Bar feeder (Model: 65, Ø5-65mm, L:1. 2M)
  • Additional sub-plate
  • Chip conveyor
  • 8 Stations turret (Ø 32mm, 25mm)
  • Hydraulic tailstock
  • Tool presetter
  • Fanuc 0i-Mate instead of Mitsubishi E-68
  • CE mark

Tags: may tien, may phay, may tien cnc, may phay cnc

Bài viết Máy tiện CNC Takang TNC-03N/03N-20/06N/08N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 40N/40NE series https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-takang-tnc-40n-40ne-series/ Wed, 22 Jul 2020 09:42:26 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6269 Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:02 sángMáy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 40N/40NE – TNC-40N/40NE Series dòng sản phẩm cao tốc của hãng Takang, máy gia công các chi tiết tròn có đường kính tiện qua băng lớn nhất là 640mm. BKMech phân phối các model máy tiện CNC tốc độ cao Đài Loan..

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 40N/40NE series đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:02 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 40N/40NE – TNC-40N/40NE Series dòng sản phẩm cao tốc của hãng Takang, máy gia công các chi tiết tròn có đường kính tiện qua băng lớn nhất là 640mm. BKMech phân phối các model máy tiện CNC tốc độ cao Đài Loan của hãng Takang: Máy tiện CNC TAKANG TNC35 Series, Máy tiện CNC TAKANG TNC-20A/20AL/30N Series, Máy tiện CNC TAKANG TNC-10/10A/15, Máy tiện CNC TAKANG TNC-40N/40NE Series.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 40N/40NE

Thông Số/Kiểu Máy

TNC-40N

TNC-40NL

Khả năng

làm việc của máy

Đường kính tiện qua băng

Ø 640 mm (25. 2”)

Đường kính tiện qua bàn xe dao

Ø 430 mm (16. 9”)

Khoảng chống tâm

670 / 1150 mm
(26. 4” / 45. 3”)

Đường kính cắt

Ø 480 mm (18. 9”) Direct / Ø 440 mm (17. 3”) VDI

Chấu kẹp thủy lực

Ø 304 mm (12”) /
OPT Ø 380 mm (15”)

Đường kính thanh phôi

Ø 90 mm (3. 5”)

Kích thước bàn xe dao

480 mm (18. 9″)

Góc xiên bàn xe dao

45°

Trục chính Kiểu cổ trục chính

A2-8

Lỗ trục chính

Ø102 mm (4″)

Côn trục chính

1 / 20

Tốc độ trục chính

10 ~ 2,500 vòng/phút

Động cơ trục chính

FANUC α18i (18. 5 / 22 kw)
+ 2 steps gear box (1:4)

Đường kính trục chính (OD)

Ø 160 mm (6. 3”)

Đài dao Kiểu chuyển động

Hydraulic turret / Servo turret (OPT)

Số lượng dao và kích thước

10 / 12 (OPT), 25 x 25 mm

Hành trình trục X

255 mm (10”)

Hành trình trục Z

610 / 1090 mm (24” / 42. 9”)

Chạy dao nhanh

X: 18 m/phút
Z: 18 m/phút

Đường kính đầu kẹp dao

Ø 40 mm (1. 6”)

Ụ động Hành trình ụ động

500 / 980 mm
(20” / 38. 6”)

Hành trình ống

100 mm (3. 9”)

Đường kính ống trên ụ

Ø 110 mm (4. 3”) / OPT Ø 160mm (6. 3”)

Dạng côn ống

MT4 (OPT MT5)

Động cơ Công suất động cơ trục X

3. 0 kw

Công suất động cơ trục Z

3. 0 kw

Bơm làm mát

0.37 kw

Động cơ thủy lực

1. 5 kw

Các thông

Số khác

Công suất yêu cầu

40 KVA

Đường kính trục vít me  trục X

Ø 32 mm (1. 3”)

Đượng kính trục vít me trục Z

Ø 50 mm (2”)

Kích thước máy

4000 / 4550 x 2090 x 2250 mm
(157. 5” / 179. 1 x 82. 3” x 88. 6”)

Trọng lượng máy

6,000 kgs

7,000 kgs


Thông Số/Kiểu Máy

TNC40N x 1650 / 2150 / 2650

Khả năng

làm việc

của máy

Đường kính tiện qua băng

Ø 600 mm (23. 6”)

Đường kính tiện qua bàn xe dao

Ø 430 mm (16. 9”)

Khoảng cách giữa các cột

1715 / 2215 / 2715 mm
(67. 5” / 87. 2” / 106. 9”)

Đường kính cắt

Ø 480 mm (18. 9”) Direct / Ø 440 mm (17. 3”) VDI

Chấu kẹp thủy lực

Ø 304 mm (12”) / OPT Ø 380 mm (15”)

Đường kính thanh phôi

Ø 90 mm (3. 5”)

Kích thước bàn trượt

480 mm (18. 9”)

Góc xiên bàn xe dao

45°

Trục chính Kiểu cổ trục chính

A2-8

Lỗ trục chính

Ø 102 mm (4”)

Côn trục chính

1 / 20

Tốc độ trục chính

10 ~ 2,500 vg/phút

Động cơ trục chính

FANUC α18i (18. 5 / 22 kw) +
2 steps gear box (1:4)

Đường kính trục chính (OD)

Ø 160 mm (6. 3”)

Đài dao Kiểu chuyển động

Hydraulic turret / Servo turret (OPT)

Số lượng dao và kích thước

10 / 12 (OPT), 25 x 25 mm (1” x 1”)

Hành trình trục X

255 mm (10”)

Hành trình trục Z

1650 / 2150 / 2650 mm
(65” / 84. 6” / 104. 3)

Chạy dao nhanh

X: 15 / 15 / 15 M / Min
Z: 15 / 12 / 7 M / Min

Đường kính đầu kẹp dao

Ø 40 mm (1. 6”)

Ụ động Hành trình ụ động

500 / 980 mm
(61. 4” / 81. 1” / 100.8”)

Hành trình ống

100 mm (3. 9”)

Đường kính ống trên ụ

Ø 110 mm (4. 3”) / OPT Ø 160mm (6. 3”)

Dạng côn ống

MT4 (OPT MT5)

Động cơ Công suất động cơ trục X

3. 0 kw

Công suất động cơ trục Z

4. 0 kw

Bơm làm mát

0.37 kw

Động cơ thủy lực

1. 5 kw

Các thông

Số khác

Công suất yêu cầu

40 KVA

Đường kính trục vít me  trục X

Ø 32 mm (1. 3”)

Đường kính trục vít me trục Z

Ø 50 mm (2”)

Kích thước máy

5100 / 5800 / 6500 x 2090 x 2250 mm
(200.8” / 228. 3” / 255. 9” x 82. 3” x 88. 6”)

Trọng lượng máy

8200 / 9400 / 10600 kgs


Thông Số/Kiểu Máy

TNC40NE x

 650/1150

TNC40NE x 1650/2150/2650

Khả năng

làm việc

của máy

Đường kính tiện qua băng

Ø 800 mm (31. 5”)

Ø 750 mm (29. 5”)

Đường kính tiện qua bàn xe dao

Ø 590 mm (23. 2”)

Khoảng cách giữa các cột

670 / 1150 mm
(26. 4” / 45. 3”)

1715 / 2215 / 2715 mm
(67. 5” / 87. 2” / 106. 9”)

Đường kính cắt

Ø 720 mm Direct / Ø 650 mm VDI

Chấu kẹp thủy lực

Ø 310 mm /OPT Ø 380 mm / OPT Ø 450 mm

Đường kính thanh phôi

Ø 90 mm / OPT Ø 117. 5 mm / OPT Ø 140 mm

Kích thước bàn xe dao

480 mm (18. 9”)

Góc xiên bàn xe dao

45°

Trục chính Kiểu cổ trục chính

A2-8 / OPT A2-11

Lỗ trục chính(mm)

Ø 102 / OPT Ø 160 

Côn trục chính

1 / 20

Tốc độ trục chính

10 ~ 2,500 vg/phút / OPT 10 ~ 1,650 vg/phút

Động cơ trục chính

FANUC α18i (18. 5 / 22 kw) + 2 steps gear box (1:4)

Đường kính trục chính (OD)

Ø 160 mm (6. 3”) / OPT Ø 220 mm (8. 7”)

Đài dao Kiểu chuyển động

Hydraulic turret / Servo turret (OPT)

Số lượng dao và kích thước

10 / 12 (OPT), 25 x 25 mm (1” x 1”)

Hành trình trục X

360 mm (14. 2”)

Hành trình trục Z

610 / 1,090 mm
(24” / 42. 9”)

1,650 / 2,150 / 2,650 mm
(65” / 84. 6” / 104. 3)

Chạy dao nhanh

X: 18M / Min   
Z: 18M / Min

X: 15 / 15 / 15 M / Min
Z: 15 / 12 / 7 M / Min

Đường kính đầu kẹp dao

Ø 40 mm (1. 6”)

Ụ động Hành trình ụ động

500 / 980 mm
(20” / 38. 6”)

1,560 / 2,060 / 2,560 mm
(61. 4” / 81. 1” / 100.8”)

Hành trình ống

100 mm (3. 9”)

Đường kính ống trên ụ

Ø 160 mm (6. 3”)

Dạng côn ống

MT5

Động cơ Công suất động cơ trục X

3. 0 kw

Công suất động cơ trục Z

3. 0 kw

4. 0 kw

Bơm làm mát

0.37 kw

Động cơ thủy lực

1. 5 kw

Các thông số khác Công suất yêu cầu

Đường kính trục vít me  trục X

Ø 32 mm (1. 3”)

Đường kính trục vít me trục Z

Ø 50 mm (2”)

Kích thước máy

4000 / 4550 x 2250 x 2250 mm
(157. 5” / 179. 1” x 88. 6” x 88. 6”)

5100 / 5800 / 6500 x 2250 x 2250 mm
(200.8” / 228. 3” / 255. 9” x 88. 6” x 88. 6”)

Trọng lượng máy

6,300 / 7, 300 kgs

8, 500 / 9, 700 / 10, 900 kgs

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 40N/40NE series đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>