máy tiện đài loan tốc độ cao – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 04:02:31 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png máy tiện đài loan tốc độ cao – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 40N/40NE series https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-takang-tnc-40n-40ne-series/ Wed, 22 Jul 2020 09:42:26 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6269 Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:02 sángMáy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 40N/40NE – TNC-40N/40NE Series dòng sản phẩm cao tốc của hãng Takang, máy gia công các chi tiết tròn có đường kính tiện qua băng lớn nhất là 640mm. BKMech phân phối các model máy tiện CNC tốc độ cao Đài Loan..

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 40N/40NE series đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:02 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 40N/40NE – TNC-40N/40NE Series dòng sản phẩm cao tốc của hãng Takang, máy gia công các chi tiết tròn có đường kính tiện qua băng lớn nhất là 640mm. BKMech phân phối các model máy tiện CNC tốc độ cao Đài Loan của hãng Takang: Máy tiện CNC TAKANG TNC35 Series, Máy tiện CNC TAKANG TNC-20A/20AL/30N Series, Máy tiện CNC TAKANG TNC-10/10A/15, Máy tiện CNC TAKANG TNC-40N/40NE Series.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 40N/40NE

Thông Số/Kiểu Máy

TNC-40N

TNC-40NL

Khả năng

làm việc của máy

Đường kính tiện qua băng

Ø 640 mm (25. 2”)

Đường kính tiện qua bàn xe dao

Ø 430 mm (16. 9”)

Khoảng chống tâm

670 / 1150 mm
(26. 4” / 45. 3”)

Đường kính cắt

Ø 480 mm (18. 9”) Direct / Ø 440 mm (17. 3”) VDI

Chấu kẹp thủy lực

Ø 304 mm (12”) /
OPT Ø 380 mm (15”)

Đường kính thanh phôi

Ø 90 mm (3. 5”)

Kích thước bàn xe dao

480 mm (18. 9″)

Góc xiên bàn xe dao

45°

Trục chính Kiểu cổ trục chính

A2-8

Lỗ trục chính

Ø102 mm (4″)

Côn trục chính

1 / 20

Tốc độ trục chính

10 ~ 2,500 vòng/phút

Động cơ trục chính

FANUC α18i (18. 5 / 22 kw)
+ 2 steps gear box (1:4)

Đường kính trục chính (OD)

Ø 160 mm (6. 3”)

Đài dao Kiểu chuyển động

Hydraulic turret / Servo turret (OPT)

Số lượng dao và kích thước

10 / 12 (OPT), 25 x 25 mm

Hành trình trục X

255 mm (10”)

Hành trình trục Z

610 / 1090 mm (24” / 42. 9”)

Chạy dao nhanh

X: 18 m/phút
Z: 18 m/phút

Đường kính đầu kẹp dao

Ø 40 mm (1. 6”)

Ụ động Hành trình ụ động

500 / 980 mm
(20” / 38. 6”)

Hành trình ống

100 mm (3. 9”)

Đường kính ống trên ụ

Ø 110 mm (4. 3”) / OPT Ø 160mm (6. 3”)

Dạng côn ống

MT4 (OPT MT5)

Động cơ Công suất động cơ trục X

3. 0 kw

Công suất động cơ trục Z

3. 0 kw

Bơm làm mát

0.37 kw

Động cơ thủy lực

1. 5 kw

Các thông

Số khác

Công suất yêu cầu

40 KVA

Đường kính trục vít me  trục X

Ø 32 mm (1. 3”)

Đượng kính trục vít me trục Z

Ø 50 mm (2”)

Kích thước máy

4000 / 4550 x 2090 x 2250 mm
(157. 5” / 179. 1 x 82. 3” x 88. 6”)

Trọng lượng máy

6,000 kgs

7,000 kgs


Thông Số/Kiểu Máy

TNC40N x 1650 / 2150 / 2650

Khả năng

làm việc

của máy

Đường kính tiện qua băng

Ø 600 mm (23. 6”)

Đường kính tiện qua bàn xe dao

Ø 430 mm (16. 9”)

Khoảng cách giữa các cột

1715 / 2215 / 2715 mm
(67. 5” / 87. 2” / 106. 9”)

Đường kính cắt

Ø 480 mm (18. 9”) Direct / Ø 440 mm (17. 3”) VDI

Chấu kẹp thủy lực

Ø 304 mm (12”) / OPT Ø 380 mm (15”)

Đường kính thanh phôi

Ø 90 mm (3. 5”)

Kích thước bàn trượt

480 mm (18. 9”)

Góc xiên bàn xe dao

45°

Trục chính Kiểu cổ trục chính

A2-8

Lỗ trục chính

Ø 102 mm (4”)

Côn trục chính

1 / 20

Tốc độ trục chính

10 ~ 2,500 vg/phút

Động cơ trục chính

FANUC α18i (18. 5 / 22 kw) +
2 steps gear box (1:4)

Đường kính trục chính (OD)

Ø 160 mm (6. 3”)

Đài dao Kiểu chuyển động

Hydraulic turret / Servo turret (OPT)

Số lượng dao và kích thước

10 / 12 (OPT), 25 x 25 mm (1” x 1”)

Hành trình trục X

255 mm (10”)

Hành trình trục Z

1650 / 2150 / 2650 mm
(65” / 84. 6” / 104. 3)

Chạy dao nhanh

X: 15 / 15 / 15 M / Min
Z: 15 / 12 / 7 M / Min

Đường kính đầu kẹp dao

Ø 40 mm (1. 6”)

Ụ động Hành trình ụ động

500 / 980 mm
(61. 4” / 81. 1” / 100.8”)

Hành trình ống

100 mm (3. 9”)

Đường kính ống trên ụ

Ø 110 mm (4. 3”) / OPT Ø 160mm (6. 3”)

Dạng côn ống

MT4 (OPT MT5)

Động cơ Công suất động cơ trục X

3. 0 kw

Công suất động cơ trục Z

4. 0 kw

Bơm làm mát

0.37 kw

Động cơ thủy lực

1. 5 kw

Các thông

Số khác

Công suất yêu cầu

40 KVA

Đường kính trục vít me  trục X

Ø 32 mm (1. 3”)

Đường kính trục vít me trục Z

Ø 50 mm (2”)

Kích thước máy

5100 / 5800 / 6500 x 2090 x 2250 mm
(200.8” / 228. 3” / 255. 9” x 82. 3” x 88. 6”)

Trọng lượng máy

8200 / 9400 / 10600 kgs


Thông Số/Kiểu Máy

TNC40NE x

 650/1150

TNC40NE x 1650/2150/2650

Khả năng

làm việc

của máy

Đường kính tiện qua băng

Ø 800 mm (31. 5”)

Ø 750 mm (29. 5”)

Đường kính tiện qua bàn xe dao

Ø 590 mm (23. 2”)

Khoảng cách giữa các cột

670 / 1150 mm
(26. 4” / 45. 3”)

1715 / 2215 / 2715 mm
(67. 5” / 87. 2” / 106. 9”)

Đường kính cắt

Ø 720 mm Direct / Ø 650 mm VDI

Chấu kẹp thủy lực

Ø 310 mm /OPT Ø 380 mm / OPT Ø 450 mm

Đường kính thanh phôi

Ø 90 mm / OPT Ø 117. 5 mm / OPT Ø 140 mm

Kích thước bàn xe dao

480 mm (18. 9”)

Góc xiên bàn xe dao

45°

Trục chính Kiểu cổ trục chính

A2-8 / OPT A2-11

Lỗ trục chính(mm)

Ø 102 / OPT Ø 160 

Côn trục chính

1 / 20

Tốc độ trục chính

10 ~ 2,500 vg/phút / OPT 10 ~ 1,650 vg/phút

Động cơ trục chính

FANUC α18i (18. 5 / 22 kw) + 2 steps gear box (1:4)

Đường kính trục chính (OD)

Ø 160 mm (6. 3”) / OPT Ø 220 mm (8. 7”)

Đài dao Kiểu chuyển động

Hydraulic turret / Servo turret (OPT)

Số lượng dao và kích thước

10 / 12 (OPT), 25 x 25 mm (1” x 1”)

Hành trình trục X

360 mm (14. 2”)

Hành trình trục Z

610 / 1,090 mm
(24” / 42. 9”)

1,650 / 2,150 / 2,650 mm
(65” / 84. 6” / 104. 3)

Chạy dao nhanh

X: 18M / Min   
Z: 18M / Min

X: 15 / 15 / 15 M / Min
Z: 15 / 12 / 7 M / Min

Đường kính đầu kẹp dao

Ø 40 mm (1. 6”)

Ụ động Hành trình ụ động

500 / 980 mm
(20” / 38. 6”)

1,560 / 2,060 / 2,560 mm
(61. 4” / 81. 1” / 100.8”)

Hành trình ống

100 mm (3. 9”)

Đường kính ống trên ụ

Ø 160 mm (6. 3”)

Dạng côn ống

MT5

Động cơ Công suất động cơ trục X

3. 0 kw

Công suất động cơ trục Z

3. 0 kw

4. 0 kw

Bơm làm mát

0.37 kw

Động cơ thủy lực

1. 5 kw

Các thông số khác Công suất yêu cầu

Đường kính trục vít me  trục X

Ø 32 mm (1. 3”)

Đường kính trục vít me trục Z

Ø 50 mm (2”)

Kích thước máy

4000 / 4550 x 2250 x 2250 mm
(157. 5” / 179. 1” x 88. 6” x 88. 6”)

5100 / 5800 / 6500 x 2250 x 2250 mm
(200.8” / 228. 3” / 255. 9” x 88. 6” x 88. 6”)

Trọng lượng máy

6,300 / 7, 300 kgs

8, 500 / 9, 700 / 10, 900 kgs

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 40N/40NE series đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>