máy tiện Đài Loan – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 04:42:55 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png máy tiện Đài Loan – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy tiện kim loại vạn năng Đài Loan ANNN YANG https://bkmech.com.vn/may-tien-kim-loai-van-nang-dai-loan-annn-yang/ Wed, 23 Jun 2021 04:17:08 +0000 https://bkmech.com.vn/?post_type=product&p=7770 Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 03:30 chiềuMáy tiện kim loại Annn Yang DY-460M thuộc seri DY-460M gồm các Model: DY-460x1100M, DY-460x1600M, DY-460x2100M, DY-460x3100M, điểm đặc biệt của dòng máy tiện này là trục chính được thiết kế ly hợp an toàn (clutch) và thắng từ của Italy, giúp an toàn cho máy và cho người sử dụng, đường kính tiện qua..

Bài viết Máy tiện kim loại vạn năng Đài Loan ANNN YANG đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 03:30 chiều

Máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M thuộc seri DY-460M gồm các Model: DY-460x1100M, DY-460x1600M, DY-460x2100M, DY-460x3100M, điểm đặc biệt của dòng máy tiện này là trục chính được thiết kế ly hợp an toàn (clutch) và thắng từ của Italy, giúp an toàn cho máy và cho người sử dụng, đường kính tiện qua băng là 460mm, tiện qua bàn xe dao 270mm, đường kính tiện qua hầu 710mm, chiều dài băng cho phép tùy chọn từ 1100mm-3100mm, lỗ trục chính 80mm/102mm, chuẩn mâm cặp D1-8, chuẩn vít me 35mm/ 32 cấp thay đổi, công suất Motor 10HP/380V/3phase (St) hoặc 12.5HP/380V/3phase (Op). Tiện ren hệ Inch 2-72 T.P.I, tiện ren hệ mét P 0.8-14mm, ngoài ra máy còn cho phép tiện ren D.P và ren Module. Máy do nhà sản xuất Annn Yang Đài Loan cung cấp.

1. Đặc điểm và chức năng máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M

  • Máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M cho phép gắn thêm thước quang (Op).
  • Điều thiển khiển độ trục chính kiểu hộp số cơ khí 12 cấp.
  • Máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M cho phép tiện ren hệ mét, hệ Inch, Module, D.P
  • Ụ đầu máy tiện được bôi trơn tự động.
  • Băng máy có độ rộng băng 330mm
  • Thân và băng máy được đúc bằng vật liệu đặc biệt.
  • Có nhiều kích thước băng máy khác nhau dễ lựa chọn.
  • Bàn xe dao cho phép chạy tự động theo 2 chiều.
  • Mâm cặp thiết kế có chức năng an toàn khi vận hành.
  • Máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M được thiết kế kiểu ly hợp và thắng từ
  • Trục vít me có thiết kế bảo vệ quá tải.
  • Máy được thiết kế kiểu thắng đạp chân
  • Hệ thống làm mát được kèm theo máy

2. Thông số kỹ thuật máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M

Chức năng

Model

DY-460M

Khả năng

Khoảng cách chống tâm

1100-1600-2100-3100mm

Đường kính tiện

460mm

Tiện qua bàn xe dao

270mm

Tiện qua hầu

710mm

Chiều cao tâm

230mm

Băng máy

Độ rộng băng máy

330mm

Ụ đầu máy

Kiểu trục chính

D1-8

Lỗ trục chính

80mm/102mm

Tốc độ trục chính

36-1500rpm

Cấp tốc độ

12

Bước tiến-Ren

Trục vít-me

35mm 2 or 4T.P.I or 6 Pitch

Cấp số thay đổi

32

Bước tiến dọc

0.05 – 1.0 mm/Rev

Bước tiến ngang

0.02 – 0.5 mm/Rev

Tiện ren hệ Inch

2 – 72 T.P.I

Tiện ren hệ mét

P 0.2 – 14

Tiện ren D.P No/ Range

 D.P 8 – 44

Tiện ren Module

MOD 0.3 – 3.5

Bàn xe dao

Hành trình trượt ngang

260mm

Hành trình trượt dọc

127mm

Ụ chống tâm

Hành trình trượt

130mm

Đường kính ống trượt

75mm

Côn chống tâm

MT5

Motor

Motor chính

10HP/12.5HP (Op)

Bơm làm mát

1/8HP

Kích thước

Kích thước

Tùy thuộc vào kích thước băng máy

Trọng lượng

Trọng lượng

Tùy thuộc vào kích thước băng máy

Bài viết Máy tiện kim loại vạn năng Đài Loan ANNN YANG đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK330/360 https://bkmech.com.vn/may-tien-co-dai-loan-tk-330-360/ Wed, 22 Jul 2020 08:56:19 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6241 Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK330/360
Máy tiện cơ tốc độ cao Đài Loan - High speed conventional lathe
Đường kính tiện qua băng(mm): 330/330/360
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 195/195/225
Đường kính tiện qua hầu(mm): -/490/520
Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 600/600/1,000
Kiểu mũi côn trục chính / kiểu côn ụ động: MT5/MT3
Dải tốc độ trục chính: 82~2,000 vòng/phút (9 cấp)
Lượng chạy dao ngang:12 Nos. 0.034-0.468) mm/vòng
Lượng chạy dao dọc 12 Nos. (0.068-0.936) mm/vòng

Bài viết Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK330/360 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:54 sáng

Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK330/360

Máy tiện cơ tốc độ cao Đài Loan – High speed conventional lathe

Đường kính tiện qua băng(mm): 330/330/360

Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm)195/195/225

Đường kính tiện qua hầu(mm): -/490/520

Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 600/600/1,000

Kiểu mũi côn trục chính / kiểu côn ụ động: MT5/MT3

Dải tốc độ trục chính: 82~2,000 vòng/phút (9 cấp)

Lượng chạy dao ngang:12 Nos. 0.034-0.468) mm/vòng

Lượng chạy dao dọc 12 Nos. (0.068-0.936) mm/vòng

Thông số kỹ thuật máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK330/360

Thông số/Kiểu Máy

TK330 x 600

TK330 x 1000

TK360 x 1000

Đường kính tiện qua băng 330 mm (13″) 330 mm (13″) 360 mm (14″)
Đường kính tiện qua bàn xe dao 195 mm (7. 6″) 195 mm (7. 6″) 225 mm (8. 7″)
Đường kính tiện qua khe hở băng máy (hầu)   490 mm  (19. 2″) 520 mm  (20.7″)
Khoảng chống tâm 600 mm  (24″) 1,000 mm  (40″) 1,000 mm  (40″)
Bề rộng băng 190 mm  (7. 5″)
Số cấp tốc độ trục chính 9
Dải tốc độ trục chính 82-2,000 vòng/phút
Lỗ trục chính 40 mm (1. 5″)
Mũi trục chính D1-4 Camlock
Kiểu mũi côn trục chính MT5
Kiểu côn ống ụ động MT3
Hành trình ống ụ động 100 mm (4″)
Hành trình bàn xe dao 165 mm (6. 5″)
Hành trình của bàn dao chữ thập 100 mm (4″)
Ren hệ mét (30 Numbers) 0.4-7. 0 mm PITCH
Ren hệ inch (32 Numbers) 4-56 TPL
Lượng chạy dao dọc 12 Nos. (0.068-0.936 mm/re) / 16 Nos. (0.0026-0.00638″/re)
Lượng chạy dao ngang 12 Nos. (0.034-0.468 mm/re) / 16 Nos. (0.0013-0.00319″/re)
Khối lượng tịnh 580 kgs 60 kgs 620 kgs
Trọng lượng 660 kgs 70 kgs 720 kgs
Kích thước đóng kiện 1473 x 762 x 1473 mm 1473 x 762 x 1473 mm 1855 x 762 x 1473 mm

* Các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo gì thêm.

Bài viết Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK330/360 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan Takang PC 32/PC 32DS https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-takang-pc-32-pc-32ds/ Wed, 22 Jul 2020 07:53:05 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6179 Máy tiện nhiều trục CNC Đài Loan - Multi axes CNC Lathe Machining

Đường kính cắt lớn nhất: Ø 32

Tốc độ trục chính lớn nhất: 4,000 (Opt 6,000 vòng/phút)

Hành trình trục X/Y/Z(mm): 190/490/165 | 185/490/165

Đường kính máng cấp phôi lớn nhất(mm): Ø 32

Tốc độ di chuyển nhanh X/Y/Z(m/phút): 30

Độ chia nhỏ nhất(mm): 0.001

Số dao tiện O. D: 6(opt. 5)

Kích thước dao tiện O. D (mm): 12 (Opt. 16)

Tốc độ dao chiều hướng tâm lớn nhất: 4,000 vg/phút; 6,000 vg/phút

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang PC 32/PC 32DS đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:12 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan Takang PC 32/PC 32DS

Máy tiện nhiều trục Đài Loan (multi axes lathe machine) của hãng máy CNC Takang thường là loại trục đôi, dao đôi có cấu tạo gồm trục chính và đài dao chính, kết hợp với trục phụ, đài dao phụ giúp thực hiện nhiều nguyên công tiện cùng lúc, tiện nhiều chi tiết cùng lúc giúp giảm thiểu thời gian gian công, nâng cao năng suất. Tham khảo các model hãng máy CNC Takang do BKmech phân phối dưới đây: Máy tiện CNC PC-32/PC-32DS.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan Takang PC 32/PC 32DS

Thông Số/Kiểu Máy

PC-32

PC-32DS

Trục chính

Đường kính cắt lớn nhất

Ø 32 mm

Ø 32 mm

Tốc độ trục chính lớn nhất

4,000 (Opt. 6000 vòng/phút)

Hành trình trục X

190 mm

185 mm

Hành trình trục Y

490 mm

490 mm

Hành trình trục Z

165 mm

165 mm

Đường kính máng cấp phôi lớn nhất

Ø 32 mm

Ø 32 mm

Kẹp mâm cặp

TRB-36

TRB-32

Tốc độ di chuyển nhanh (m/phút)

30 (X/Y/Z)

30 (X/Y/Z)

Động cơ trục chính servo (kw)

5

5 (Opt. 7)

Độ chia nhỏ nhất

0.001 mm

0.001 mm

Chiều cao tâm

965 mm

965 mm

Đầu Rơ-vôn-ve

Số dao tiện O. D

6 (Opt. 5)

Kích thước dao tiện O. D (mm)

12 (Opt. 16)

Số dao tiện I. D

5

Kích thước dao tiện I. D

ER 20

Ø 25

Động cơ trục Servo (kw)

1 / 1. 5 (x), 0.5 / 1 (Y/Z)

1. 5 (x), 1 (Y/Z)

Số dao chiều hướng trục

4

Kích thước dao hướng tâm

ER20

 

Động cơ servo dẫn động dao hướng tâm(kw)

1. 5

1. 5

Tốc độ dao chiều hướng tâm lớn nhất

4,000 vg/phút

6,000 vg/phút

Số dao chiều hướng trục

3

Kích thước dao chiều hướng trục

ER 20

Động cơ servo dao chiều hướng trục (kw)

0.75

Dao chiều hướng trục lớn nhất.

4,000 vg/phút

6,000 vg/phút

Trục chính thay thế

Đường kính cắt lớn nhất. (mm)

Ø 32

Trục chính thay thế lớn nhất

4000 (Opt. 6000)

Hành trình trục (mm)

293 (X) 295 (Z)

Kẹp mâm cặp

TRB-32

Tốc độ di chuyển nhanh (m/phút)

30 (X/Z)

Đầu Rơ-vôn-ve thay thế

Số dao tiện

4

Động cơ servo (kw)

3. 5 (Trục chính)、1(Y/Z)

Số dao hướng trục

4

Động cơ servo dao chiều hướng trục (kw)

0.75

Dao hướng trục lớn nhất

6000

Các thông số khác

Động cơ bơm chất làm nguội (HP)

3/4

3/4 (Sub spindle 1/4)

Kích thước máy (L x W x H mm)

1610 x 1860 x 1920

2420 x 1500 x 1935

Khối lượng tịnh (kgs)

2,500 kgs

3, 800 kgs

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang PC 32/PC 32DS đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện cơ hạng nặng Đài Loan TAKANG TK1800/2000N/2500N https://bkmech.com.vn/may-tien-co-hang-nang-dai-loan-tk-1800n-2000n-2500n/ Wed, 22 Jul 2020 07:27:10 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6160 Máy tiện cơ hạng nặng Đài Loan - Heavy duty conventional lathe machining

  • Đường kính tiện qua băng(mm): 1,800/2,000/2,500
  • Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 1,350/1,550/2,050
  • Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 3,000-12,000
  • Đường kính côn trục chính(mm): Ø 230
  • Tốc độ trục chính (vòng/phút): 6-400
  • Lượng chạy dao ngang (mm/vòng): 0.056-0.96
  • Lượng chạy dao dọc (mm/vòng): 0.13 - 1. 92
  • Đường kính mũi chống tâm (mm): Ø 290
  • Côn kiểu: MT7
  • Hành trình mũi chống tâm(mm): 300

Bài viết Máy tiện cơ hạng nặng Đài Loan TAKANG TK1800/2000N/2500N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:42 sáng

Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK1800/2000N/2500N

Thông số kỹ thuật

Thông Số/Kiểu Máy TK 1800N TK 2000N TK 2500N

Khả năng làm việc

Đường kính tiện qua băng 1800 mm (70.86″) 2,000 mm (78. 74″) 2,500 mm (98. 42″)
đường kính tiện qua bàn xe dao
(trên toàn chiều dài)
1,350 mm (53. 14″) 1,550 mm (61. 02″) 2,050 mm (80.7″)
Đường kính tiện qua bàn xe dao

(trên một nửa chiều dài)

1,530 mm (60.23″) 1,720 mm (67. 71″) 2,200 mm (86. 61″)
Chiều cao tâm 900 mm (35. 43″) 1,000 mm (39. 37″) 1,250 mm (49. 21″)
Khoảng chống tâm 3,000-12,000 mm (120″-480″)
Bề rộng băng  1,345 mm (52. 95″) / 1,550 mm (61. 02″)
Ụ trước Đường kính dao lỗ trục chính Ø 230 mm (9″)
Nắp trục chính (Camlock) A2-15
Tốc độ trục chính (vòng/phút), bước 6-400
Động cơ trục chính 75 HP
Bước cắt và ren Lượng chạy dao ngang (mm/vòng) 0.056-0.96(48 kinds)
Hành trình trượt ngang (mm) 1,250 (toàn chiều dài) /510 (một nửa chiều dài)
Hành trình bàn dao chữ thập

X1: 250mm chạy dao bằng tay

/Z1: 400mm chạy dao tự động

Kích thước dao 50 X 50 mm (2 x 2″)
Lượng chạy dao dọc 0.13 – 1. 92 mm /vòng (48 kinds)
Trục vít me Ø 60 mm x 2 TPI (Inch) or Ø 60 mm x 12 mm (Metric)
Dải ren, Metric 2-30 mm / pitch (48 kinds)
Dải ren, Inch 1 -15 TPI (48 kinds)
Module bước ren 1-15 M (32 kinds)
DP. Bước ren 2-30 P (48 kinds)
Ụ sau Đường kính mũi chống tâm Ø 290 mm (11. 4″)
Côn chính MT-7
Hành trình mũi chống tâm 300 mm (11. 81″)
Các thông số khác Động cơ nhanh 2HP
Bơm làm mát 1HP
Bơm bôi trơn 12W
Khối lượng máy
(3 meter B. C. )
28,000 kg 29,000 kg 30, 500 kg

Bài viết Máy tiện cơ hạng nặng Đài Loan TAKANG TK1800/2000N/2500N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện cơ Đài Loan TK 600/670/770/840 https://bkmech.com.vn/may-tien-co-dai-loan-tk-600-670-770-840/ Wed, 22 Jul 2020 07:15:13 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6157 Máy tiện cơ tốc độ cao Đài Loan TAKANG TK600/670/770/840 - High speed conventional lathe

Đường kính tiện qua băng(mm): 600/670/770/840

Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 390/460/560/630

Đường kính tiện qua hầu(mm): 820/890/990/1,060

Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 2,000; 3,000; 4,000; 5,000

Đường kính côn trục chính(mm): 80/104/104 [Opt. 156 A2-11,230 A2-15]

Tốc độ trục chính (vòng/phút): 15-1,000 / Khoan 13-800

Lượng chạy dao ngang (mm/vòng): 0.025-0.35

Lượng chạy dao dọc (mm/vòng): 0.05-0.7

Ụ động tâm côn MT5

Bài viết Máy tiện cơ Đài Loan TK 600/670/770/840 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 03:36 chiều

Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG model TK600/670/770/840

Máy tiện vạn năng TK450/ TK540/ TK630/ TK-770N/ TK-840N là máy tiện vạn năng do hãng Takang – Đài Loan sản xuất, máy tiện Takang phù hợp với nhà máy cơ khí, xưởng cơ khí bảo trì và phục vụ việc đào tạo, dạy học. Giá máy tiện vạn năng Takang vui lòng liên hệ chúng tôi.

Thông số kỹ thuật của máy tiện

Thông số/Kiểu Máy

TK600 TK670

Khả năng

làm việc

Đường kính tiện qua băng (mm) 600 670
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm) 390 460 
Đường kính tiện qua hầu (mm) 820 890
Chiều cao tâm (mm) 300 335
Khe rộng từ giữa trục chính (mm) 460
Khoảng chống tâm (mm) 2000, 3000, 4000, 5000
Bề rộng giường (mm) 400 400  / 460
Tải trọng 2800 kg
Ụ trước Đường kính côn trục chính (mm) 80 [Opt. Ø104 mm] 104 
[Opt. 156 A2-11,230 A2-15]
Mũi trục chính (có thể khóa) D1-8 (Opt. D1-11 or A-11) D1-11 or A-11
Tốc độ trục chính (vòng/phút) 17-1200, 12
[Opt. 15-1000, 12]
15-1000, 12
[Opt. bore:13-800, 12
bore: 9-600, 12]
Động cơ trục chính 10 HP (Opt. 15HP) 15 HP (Opt. 20HP)

Lượng chạy dao

và bước ren

Hành trình con trượt dẫn hướng 400mm bed 300 mm 300 mm
460mm bed 385 mm
Chạy dao ngang 0.025-0.35 mm / rev (36 kinds)
Chạy dao dọc 0.05-0.7 mm / rev (36 kinds)
Đường kính trục vít dẫn hướng Dia. 45 mm
Bước vít me 2 TPI (inch) or 12 mm (metric)
Dải ren (inch) 2-28 TPI (36 kinds)
Dải ren (inch) 0.8-14 mm (65 kinds)
Module bước ren 0.5-7 M (22 kinds)
DP. Bước ren 4-56 P (36 kinds)
Hành trình của bàn dao chữ thập(mm) 230
Kích thước dao(mm) 25 x 25
Khoảng chạy của đồ gá mặt côn(mm)
(Opt. )
400
Ụ động Đường kính ống 400mm bed 80 mm (3. 1″)
460mm bed 95 mm (3. 7″)
Tâm côn MT5
Hành trình ống ụ động 230 mm (9″)
Các thống số khác Bơm làm mát 1/8 HP
Trọng lượng, kgs(1500mm) 3050 3150
Trọng lượng, kgs(2000mm) 3250 3300
Trọng lượng, kgs(3000mm) 3850 3900
Trọng lượng, kgs(4000mm) 4400 4500
Trọng lượng, kgs(5000mm) 5100 5200

Thông số/Kiểu Máy

TK770 TK840
Khả năng làm việc Đường kính tiện qua băng(mm) 770 840
Đường kính tiện qua bàn xe dao 560 630
Đường kính tiện qua hầu 990 1,060
Chiều cao tâm 385 420
Khe rộng từ giữa trục chính 460
Khoảng chống tâm 2000, 3000, 4000, 5000
Độ rộng băng máy 400 / 460
Khối lượng 2800 kg
Ụ trước Đường kính mũi khoan trục chính 104 [Opt. 156 A2-11,230 A2-15]
Mũi trục chính (khóa Cam) D1-11 or A-11
Tốc độ trục chính (vg/phút), steps 15-1000, 12
[Opt. 6″ khoan:13-800, 12 / 9″ khoan: 9-600, 12]
Động cơ trục chính 15 HP (Opt. 20 HP)

Lượng chạy dao

và bước ren

Hành trình

trượt ngang

400mm bed 385 mm 385 mm
460mm bed 435 mm 435 mm
Chạy dao ngang 0.025-0.35 mm / rev (36 kinds)
Chạy dao dọc 0.05-0.7 mm / rev (36 kinds)
Đường kính vít me dẫn hướng Dia. 45 mm
Bước ren vít chính 2 TPI (inch) or 12 mm (metric)
Dải ren, inch 2-28 TPI (36 kinds)
Dải ren, metric 0.8-14 mm (65 kinds)
Module bước ren 0.5-7 M (22 kinds)
DP. Bước ren 4-56 P (36 kinds)
Hành trình bàn dao chữ thập 230 mm (9″)
Kích thước dao 25 x 25 mm
Hành trình của đồ gá mặt côn
(Opt. )
400 mm (15. 7″)
Ụ động Đường kính ống 400mm bed 80 mm (3. 1″)
460mm bed 95 mm (3. 7″)
Tâm côn MT5
Hành trình ống 230 mm (9″)
Các thông số khác Bơm làm mát 1/8 HP
Trọng lượng, kg (1500mm) 3, 300 3, 400
Trọng lượng, kg (2000mm) 3, 450 3,600
Trọng lượng, kg (3000mm) 4,050 4,200
Trọng lượng, kg (4000mm) 4, 650 4, 850
Trọng lượng, kg (5000mm) 5, 350 5,500

Bài viết Máy tiện cơ Đài Loan TK 600/670/770/840 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>