+84 98 118 6339
cung cấp máy và dịch vụ CNC
Máy tiện CNC Đài Loan Takang FB70N/80N/90N/100N
Liên hệ 098 118 6339Máy tiện CNC Đài Loan hạng nặng - CNC Heavy duty lathe machine
Đường kính tiện qua băng(mm): 1,800/2,000/2,250/2,500 Đường kính tiện qua bàn xe dao (Toàn chiều dài)(mm): 1,400/1,600/1,850/2,050Đường kính tiện qua bàn xe dao(Một nửa chiều dài)(mm): 1,250/1,440/1,680/1,920
Bề rộng băng máy(mm): 1,345
Tốc độ/lỗ côn/kiểu mũi: 4 Steps 5 ~ 460 vg/phút / Ø 230 / A2-15
Loại đài dao: H4 hoặc V8 | Kích thước dao: H4: 50 x 50 mm V8: 32 × 32 mm
Hành trình trục X/Z (Một nửa chiều dài): 720 mm / 2,600~11,600 mm
Hành trình trục X/Z (Toàn chiều dài): 1,250 mm/ 3,000~12,000 mm
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LC 30/35/40
Liên hệ 098 118 6339Máy tiện CNC Đài Loan hạng nặng - CNC Heavy duty lathe machine
Đường kính tiện qua băng(mm): 770/895/1,020
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 350/480/610
Chiều cao mũi chống tâm(mm): 390/455/520
Khoảng chống tâm(mm): 1,200/2,200/3,200/4,200/5,200/6,200/7,200/8, 200
Kiểu cổ trục chính: A2-11(6") A2-15(9") A2-20(12") A2-20(14. 5")
Côn trục chính: MT6
Bề rộng băng máy(mm): 560
Đường kính/ Tốc độ trục chính (vòng/phút):
A2-11(6"): 11~600 rpm (Opt. 15~800 rpm)
A2-15(9"): 11~450 rpm (Opt. 15~600 rpm)
A2-20(12", 14. 5"): 11~400 rpm (12"), 11-300 rpm (14. 5")
Kiểu đài dao:H4-250 or V8 Hydraulic| Kích thước: H4 32x32 or V8 32x32; Ø50
Hành trình trục X/Z (mm): 530/1,200~8, 200
Ụ động MT6, hành trình 250mm, đường kính: Ø 185 Opt. Ø250mm
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LA26
Liên hệ 098 118 6339Máy tiện CNC Đài Loan hạng nặng - CNC Heavy duty lathe machine
Đường kính tiện qua băng(mm): 660/770/890
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 370/480/600
Chiều cao mũi chống tâm(mm): 330/385/445
Đường kính lỗ trục chính, kiểu cổ và tốc độ trục chính:
A2-11 (4")
L2: 22~90 rpm
L1: 50~201 rpm
H2: 156~624 rpm
H1: 347~1200 rpm
--
A2-11 (4"), A2-11(6"), A2-11(6")
L2: 22~90 vg/ph, 22~90vg/ph, 12~51vg/ph
L1: 50~201vg/ph, 50~201vg/ph, 25~128 vg/ph
H2: 156~624vg/ph, 156~624vg/ph, 99~276vg/ph
H1:347~1,200vg/ph, 347~860vg/ph, 137~700vg/ph
Bề rộng băng máy(mm): 480
Côn trục chính: MT5
Kiểu đài dao:H4 or V8 thủy lực
Hành trình trục X/Z (mm): 400/1,380- 1,890- 2, 910- 3, 910- 4, 910
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LB40x1200
Liên hệ 098 118 6339Máy tiện CNC Đài Loan hạng nặng - CNC Heavy duty lathe machine
Đường kính tiện qua băng(mm): 1,000
Chiều cao mũi chống tâm(mm): 520
Kiểu cổ trục chính: A2-11(6") A2-15(9") A2-20(12") A2-20(14. 5")
Côn trục chính: MT6
Bề rộng băng máy(mm): 600
Tốc độ trục chính (vòng/phút): 11-600/ 11-450/ 11-400/ 11-300
Kiểu đài dao:H6, H8-450 servo or H4-350 Hydraulic
Hành trình trục X/Z (mm): 630/1,360
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LD45/50/55/60
Liên hệ 098 118 6339Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG FA45N/50N/55N /60N/70...
Liên hệ 098 118 6339Máy tiện cơ hạng nặng Đài Loan TAKANG TK960/1060/ ...
Liên hệ 098 118 6339Máy tiện cơ hạng nặng Đài Loan - Heavy duty conventional lathe machining
Đường kính tiện qua băng(mm): 960/1,060/1,200/1,400/1,600
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 650/750/890/830/1,030/1,230
Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 2,000~14,000
Đường kính côn trục chính(mm): Ø 156 [Opt. 230]/ Ø 156 [Opt. Ø 230, Ø 310, Ø 360]/ Ø 230 [Opt. 310, Ø 360
Ø 535(21"), Ø 762]/ Ø230[Opt. Ø310, Ø 360, Ø 535, Ø 762]Lượng chạy dao ngang (mm/vòng): 0.065-0.96
Lượng chạy dao dọc (mm/vòng): 0.13-1. 92
Đường kính mũi chống tâm (mm): Ø 140 [Tùy chọn lớn hơn]/ Ø 200 [Opt. Ø 290]
Máy tiện cơ hạng nặng Đài Loan TAKANG TK1800/2000N...
Liên hệ 098 118 6339