máy tiện loại nhỏ – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Sun, 08 Aug 2021 09:54:15 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png máy tiện loại nhỏ – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy tiện CNC Đài Loan Takang S20/S20B/ S20CS/S20CSB https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-s20-s20b-s20cs-s20csb/ Thu, 23 Jul 2020 08:56:54 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6401 Máy tiện  CNC Đài Loan kiểu Thụy Sĩ Swiss Turn CNC Lathe

Đường kính tiện lớn nhất(mm): Ø 20

Chiều dài tiện lớn nhất(mm): 250

Đường kính mũi khoan lớn nhất(mm): 14

Đường kính ta rô lớn nhất: M10

+Dao OD,  Số lượng dao: 6, Kích thước: Ø 12 x 12 x 100mm

+Dao L. D,  Số lượng dao: 4, Kích thước: 10 mm (ER16)

Tốc độ trục chính (vg/phút): 200-10,000

Trục chính

Đường kính lỗ trục chính: Ø 21 mm

Tốc độ trục chính: 200-8,000

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang S20/S20B/ S20CS/S20CSB đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:54 chiều

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG S20/S20B/ S20CS/S20CSB

Máy tiện CNC Đài Loan hãng Takang, model S20/S20B/S20CS/S20CSB thuộc dòng máy tiện kiểu Thụy Sĩ, chuyên dùng để gia công các chi tiết của đồng hồ Thụy Sĩ. Đường kính tiện tối đa 20mm. Chiều dài tiện tối đa 250 mm, đường kính mũi tối đa 14 mm.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan Takang S20/S20B/ S20CS/S20CSB

Thông Số/Kiểu Máy S20 S20B S20CS S20CSB
Khả năng làm việc Đường kính tiện lớn nhất Ø 20 mm
Chiều dài tiện lớn nhất 250 mm
Đường kĩnh mũi khoan lớn nhất 14 mm
Đường kính ta-ro lớn nhất M10
Chiều cao tâm 960 mm
 Dao O. D Số lượng dao 6
Kích thước Ø 12 x 12 x 100
Dao L. D  Số lượng dao 4
Kích thước 10 mm (ER16)
Dao hướng làm việc ngang Số lượng dao 6
Kích thước 10 mm (ER16)
Tốc độ trục chính ngang 200-6,000 rpm
  Số lượng dao 3
Kích thước 10 mm (ER16)
Tốc độ trục chính 6,000 rpm
Dao sau I. D Số lượng dao 4 4
Kích thước 10 mm (ER16) 10 mm (ER16)
Dao hướng làm việc sau Số lượng dao 3
Kích thước 7 mm (ER11)
Tốc độ trục chính 6000 rpm
Trục chính Đường kính lỗ trục chính Ø 21 mm
Tốc độ trục chính 200-10,000 vòng/phút
Trục chính sau Đường kính lỗ trục chính sau Ø 21 mm Ø 21 mm
Tốc độ trục chính sau 7500 rpm 7500 rpm
Max. length for fornt ejection 80 mm 80 mm
Tốc độ nhanh 18 M / min
Động cơ Động cơ trục chính 3. 7 Kw
Động cơ trục chính sau 1. 5 Kw 1. 5 Kw
Động cơ trục X1/Y1/Z1   0.5 Kw
Động cơ trục Z2 0.5 Kw 0.5 Kw
Bơm làm mát 0.18 Kw
Bôi trơn 4W
Trục chính ngang 0.75 Kw
Không Khí Áp suất không khí 5 Kg / cm2
Air Supply 10 L / min
Kích thước máy Khối lượng máy 2150 Kg 2650 kg 2168 kg 2668 kg
Kích thước máy (mm) 1588x988x1568 1788x988x1568 1588x988x1568 1788x988x1568

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang S20/S20B/ S20CS/S20CSB đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>