may tien takang – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 04:49:52 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png may tien takang – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy tiện cơ TK 960 /1060 /1200 /1200N /1400N /TK 1600N https://bkmech.com.vn/may-tien-tk-960-1060-1200-1200n-1400n-tk-1600n/ Mon, 22 Jun 2020 07:20:52 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=5091 Máy tiện cơ hạng nặng (heavy duty conventional lathe machining) của hãng máy tiện Đài Loan - Takang với đặc điểm nổi bật:

  • Đường kính tiện qua băng; bàn xe dao lớn tới 2,500mm;
  • Khoảng chống tâm lên tới 14 m nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và ổn định của hệ thống khi tiến hành gia công nhờ kết cấu thân máy vững chắc;
  • Thân máy cao và khỏe các kết cấu cơ khí đạt độ chính xác cao và độ bền lí tưởng.

Máy tiện cơ hạng nặng đáp ứng gia công các chi tiết có kích thước và khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo được tính công nghệ cũng như độ chính xác.

Bài viết Máy tiện cơ TK 960 /1060 /1200 /1200N /1400N /TK 1600N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:49 sáng

Giới thiệu chung sản phẩm máy tiện Takang

BKMech cung cấp máy tiện cơ và tiện CNC Đài Loan từ nhà chế tạo CNC – TAKANG  với các dòng máy công cụ được phân loại một cách tương đối như sau:

  • Máy tiện cơ
  • Máy tiện vạn năng Đài Loan gồm 2 dòng máy tiện tốc độ cao và máy tiện hạng nặng
  • Máy tiện CNC gồm các dòng máy tiện đứng, máy tiện tốc độ cao, máy tiện nhiều trục, máy tiện hạng nặng, máy tiện nhiều trục, máy tiện kiểu Thụy Sĩ và máy tiện phục vụ giảng dạy.

Máy tiện cơ, vạn năng, CNC Đài Loan có chất lượng tốt, độ ổn định cao, giá cả hợp lý, là lựa chọn hàng đầu của BKMech phân phối cho những khách hàng thực sự muốn phát triển trong lĩnh vực sản xuất tiên tiến, lâu dài, bền vững!

Thông số kỹ thuật máy tiện cơ TK 960 /1060 /1200 /1200N /1400N /TK 1600N

Thông Số TK 960 TK 1060 TK 1200

Khả năng làm việc

Đường kính tiện qua băng 960 mm (37. 7″) 1060 mm (41. 7″) 1200 mm (47. 2″)
Đường kính tiện qua bàn trượt 650 mm (25. 5″) 750 mm (29. 5″) 890 mm (35″)
Đường kính tiện qua khe 1510 mm (59. 4″) 1610 mm (63. 3″) 1750 mm (68. 8″)
Chiều cao tâm 480 mm (18. 8″) 530 mm (20.8″) 600 mm (23. 6″)
Bề rộng khe 570 mm (22. 4″)
Bề rộng băng/ dẫn hướng phụ 560 mm (22″) / 660 mm (25. 9″)
Khoảng cách giữa 2 tâm 2M, 3M, 4M, 5M, 6M, 7M, 8M, 9M, 10M
Đầu máy Đường kính côn trục chính Ø 156 mm (6″) [Opt. 230 mm (9″) ] Ø 156 mm (6″) [Opt. Ø 230 mm (9″), Ø 310 mm (12″) Ø 360 mm (14″) ]
Mũi trục chính A2-11 [Opt. A2-15] A2-11 [Opt. A2-15, A2-20, A2-20]
Tốc độ trục chính (v/ph), 12 bước 9-600 [Opt. 6-400] 9-600 [Opt. 6-400, 5-300, 5-300]
Động cơ chính trục chính 20 HP (Opt. 25HP or 30HP)
Bước cắt & ren Hành trình 540 mm  (21. 2″)
Bước cắt 0.065-0.96 mm / vòng (48 loại)
Bước chạy dao dọc 0.13-1. 92 mm / vòng (48 loại)
Đường kính đai ốc dẫn Ø 50 mm (1. 9″) x 2TPI
Dải ren (mm) 2-30 mm / bước (44 loại)
Dải ren (inch) 1-15 TPI (48 loại)
Module pitch threads 1-15 M (32 loại)
DP. Pitch threads 2-30 P (48 loại)
Hành trình đài dao 300 mm (11. 8″)
Kích thước dao 40×40 mm (1. 5 x1. 5″)
Động cơ chạy nhanh 1/2HP
Ụ chống tâm Đường kính mũi Ø 140 mm (5. 5″) [Opt. Đường kính mũi lớn hơn]
Kiểu côn MT6
Hành trình mũi chống tâm 300 mm (11. 8″)
Thông số khác Bơm làm mát 1/4 HP
Khối lượng máy (kg) 5650 (2M), 6100 (3M), 7450 (4M), 8550 (5M), 9650 (6M), 10750 (7M), 11850 (8M), 12950 (9M), 14050 (10M)
Thông số TK 1200N TK 1400N

Khả năng làm việc

Đường kính tiện qua băng 1200 mm (47. 2″) 1400 mm (55. 1″”)
Đường kính tiện qua bàn trượt 830 mm (32. 6″) 1030 mm (40.5″)
Đường kính tiện qua khe 1700 mm (66. 9″) 1900 mm (74. 8″)
Chiều cao tâm 600 mm (23. 6″) 700 mm (27. 5 “)
Bề rộng khe 600 mm (23. 6″)
Bề rộng băng / dẫn hướng phụ 800 mm (31. 4″) / 1000 mm (39. 3″)
Khoảng cách giữa 2 tâm 2M, 3M, 4M, 5M, 6M, 7M, 8M, 9M, 10M, 11M, 12M, 13M, 14M
Đầu máy Đường kính côn trục chính Ø 230 mm (9 “) [Opt. 310 mm (12″), Ø 360 mm (14″), Ø 535 mm (21″), Ø 762 mm (30”)]
Mũi trục chính A2-15 [Opt. A2-20, A2-28) ]
Tốc độ trục chính (v/ph), 12 bước 6-400 [Opt. 4-280, 3-200]
Động cơ chính trục chính 30HP [Opt. 40HP or 50HP]
Bước cắt & ren Hành trình 800 mm (31. 4″)
Bước cắt 0.065-0.96 mm / vòng (48 loại)
Bước chạy dao dọc 0.13-1. 92 mm / vòng (48 loại)
Đường kính đai ốc dẫn 50 mm (1. 9″) x 2 TPI
Dải ren (mm) 2-30 mm / bước (44 loại)
Dải ren (inch) 1-15 TPI (48 loại)
Module pitch threads 1-15 M (32 loại)
DP. Pitch threads 2-30 P (48 loại)
Hành trình đài dao 350 mm (13. 7″)
Kích thước dao 50 x 50 mm (2 x2″)
Động cơ chạy nhanh 1/2 HP
Ụ chống tâm Đường kính mũi Ø 200 mm (7. 87″) [Opt. Ø 290 mm (11. 41″) loại quay]
Kiểu côn MT7
Hành trình mũi chống tâm 300 mm (11. 8″)
Thông số khác Bơm làm mát 1/4 HP
Khối lượng máy (kg) 14650 (2M), 16550 (3M), 18700 (4M), 21000 (5M), 23300 (6M), 25650 (7M), 28000 (8M), 30700 (9M), 33400 (10M), 36100 (11M), 38800 (12M), 41500 (13M), 44200 (14M)
Thông số TK 1600N
Khả năng làm việc Đường kính tiện qua băng 1600 mm (62. 9″)
Đường kính tiện qua bàn trượt 1230 mm (48. 4″)
Đường kính tiện qua khe 2100 mm (82. 6″)
Chiều cao tâm 800 mm (31. 4″)
Bề rộng khe 600 mm (23. 6″)
Bề rộng băng / dẫn hướng phụ 800 mm (31. 4″) / 1000 mm (39. 3″)
Khoảng cách giữa 2 tâm 2M, 3M, 4M, 5M, 6M, 7M, 8M, 9M, 10M, 11M, 12M, 13M, 14M
Đầu máy Đường kính côn trục chính Ø 230 mm (9 “) [Opt. 310 mm (12″), Ø 360 mm (14″), Ø 535 mm (21″), Ø 762 mm (30”)]
Mũi trục chính A2-15 [Opt. A2-20, A2-28) ]
Tốc độ trục chính (v/ph), 12 bước 6-400 [Opt. 4-280, 3-200]
Động cơ chính trục chính 30 HP [Opt. 40HP or 50HP]
Bước cắt & ren Hành trình 800 mm (31. 4″)
Bước cắt 0.065-0.96 mm / vòng (48 loại)
Bước chạy dao dọc 0.13-1. 92 mm / vòng (48 loại)
Đường kính đai ốc dẫn 50 mm (1. 9″) x 2 TPI
Dải ren (mm) 2-30 mm / bước (44 loại)
Dải ren (inch) 1-15 TPI (48 loại)
Module pitch threads 1-15 M (32 loại)
DP. Pitch threads 2-30 P (48 loại)
Hành trình đài dao 350 mm (13. 7″)
Kích thước dao 50 x 50 mm (2 x2″)
Động cơ chạy nhanh 1/2 HP
Ụ chống tâm Đường kính mũi Ø 200 mm (7. 87″) [Opt. Ø 290 mm (11. 41″) loại quay]
Kiểu côn MT 7
Hành trình mũi chống tâm 300 mm (11. 8″)
Thông số khác Bơm làm mát 1/4 HP
Khối lượng máy (kg) 14650 (2M), 16550 (3M), 18700 (4M), 21000 (5M), 23300 (6M), 25650 (7M), 28000 (8M), 30700 (9M), 33400 (10M), 36100 (11M), 38800 (12M), 41500 (13M), 44200 (14M)

Bài viết Máy tiện cơ TK 960 /1060 /1200 /1200N /1400N /TK 1600N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>