máy tiện tốc độ cao Đài Loan – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 03:54:07 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png máy tiện tốc độ cao Đài Loan – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK450/540/630/770N/840N https://bkmech.com.vn/may-tien-co-dai-loan-tk-450-540-630-770n-840n/ Thu, 23 Jul 2020 08:52:26 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6395 Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK450/540/630/770N/840N
Máy tiện cơ tốc độ cao Đài Loan - High speed conventional lathe
Đường kính tiện qua băng(mm): 460/540/630/770/840
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 290/360/450/500/570
Đường kính tiện qua hầu(mm): 640 opt/720 opt/810 opt/950 opt/1,020 opt
Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 1,000~6, 100
Tốc độ trục chính (vòng/phút): lên tới 2, 800
Lượng chạy dao ngang (mm/vòng): 0.06-0.88/0.05 - 0.70
Lượng chạy dao dọc (mm/vòng): 0.03-0.44/0.025 - 0.35

Bài viết Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK450/540/630/770N/840N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:50 chiều

Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK450/540/630/770N/840N

  • Máy tiện cơ tốc độ cao Đài Loan – High speed conventional lathe
  • Đường kính tiện qua băng(mm): 460/540/630/770/840
  • Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 290/360/450/500/570
  • Đường kính tiện qua hầu(mm): 640 opt/720 opt/810 opt/950 opt/1,020 opt
  • Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 1,000~6, 100
  • Tốc độ trục chính (vòng/phút): lên tới 2, 800
  • Lượng chạy dao ngang (mm/vòng): 0.06-0.88/0.05 – 0.70
  • Lượng chạy dao dọc (mm/vòng): 0.03-0.44/0.025 – 0.35

Thông số kỹ thuật máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK450/540/630

Thông Số/Kiểu Máy TK450 TK540 TK630
Khả năng làm việc Đường kính tiện qua băng, mm 460 540 630
Đường kính tiện qua bàn xe dao, mm 290 360 450
Đường kính tiện qua khe hở băng máy, mm 640  Opt. 720 mm Opt. 810 Opt.
Khoảng chống tâm mm 1,000/1,500/2,000 1,000/1,500/2,000/3,000 1,000/1,500/2,000/3,000
Ụ trước Doa lỗ trục chính, mm 56 85; 105 mm Opt. 85; 105 /153 Opt.
Nắp trục chính D1-6 D1-8, A2-11, Opt D1-8, A2-11, Opt
Tốc độ chục chính, vòng/phút(bước) 39-2, 800 (18) 25-1,545 (18) 25-1,545 (18)
Động cơ trục chính, HP 7. 5 / 10, Opt 10 / 15, Opt 10 / 15, Opt
Bước ren Trục vít me 4 TPI or 6 mm / pitch
Metric / pitch, range 0.5 – 7 mm / pitch (24 kinds)
Inch, dải ren 4 – 56 TPI (36 kinds)
Module bước ren 0.25 – 3. 5 M (16 kinds)
DP, bước ren 8 – 112 P (36 kinds)
Lượng chạy dao Chạy dao dọc,
mm/rev.
0.06-0.88 0.06-0.88 0.06-0.88
Chạy dao ngang, mm/rev. 0.03-0.44 0.03-0.44 0.03-0.44
Ụ sau Đường kính mũi chống tâm. / Côn giữa, mm 75 / MT5 75 / MT5 75 / MT5
Hành trình, mm 170 170 170
Các thông số khác Bề rộng băng, mm 350 350 350
Hành trình trượt ngang, mm 280 305 330
Hành trình của bàn dao chữ thập, mm 120 150 150
Động cơ bơm chất làmnguội,  HP 1/8 1/8 1/8
Kích thước máy, mm 2,290×1,150×1,600
2, 790×1,150×1,600
3,290×1,150×1,600
2,290×1,200×1,700
2, 790×1,200×1,700
3,290×1,200×1,700
4,290×1,200×1,700
2,290×1,200×1,700
2, 790×1,200×1,700
3,290×1,200×1,700
4,290×1,200×1,700
Khối lượng tịnh 2,000/2,250/2,500 2,200/2,350/2,600/2, 750 2,250/2,400/2,650/2, 800

Thông số kỹ thuật máy tiện cơ Đài Loan TAKANG 770N/840N

Thông Số/Kiểu Máy TK-770N TK-840N
Khả năng làm việc chung Đường kính tiện qua băng, mm 770 840
Chiều cao tâm sản phẩm, mm 385 420
Đường kính tiện qua khe hở băng máy lớn nhất, mm 950 Opt 1,020 Opt
Đường kính tiện qua bàn xe dao lớn nhất,  mm 500 570
Khoảng chống tâm, mm 1,600 / 2,100 / 3, 100 / 4,100 / 5,100 / 6, 100
Trục chính Nắp trục chính A2-11 A2-11 A2-15
Doa lỗ trục chính, mm 105 153 105 153 230
Tốc độ trục chính, vòng/phút
(18 bước)
23-1,293 13-690 23-1,293 13-690 5-440
Bàn xe dao Hành trình trượt ngang 450
Hành trình bàn dao chữ thập 250
Ụ sau Đường kính trục chính ụ sau 105
Hành trình trục chính ụ sau 220
Côn trục chính ụ sau MT 5
Băng Bề rộng băng 450
Bước ren Trục vít me 2 TPI or 12mm / pitch
Bước ren vít chính 0.8 – 14 mm / pitch (65 kinds)
Inch dải ren 2 – 28TPI (36 kinds)
Module bước ren 0.5 – 7M (22 kinds)
DP bước ren 4 – 56TPI (36 kinds)
 Lượng chạy dao Chạy dao dọc, mm/rev. 0.05 – 0.70
Chạy dao ngang, mm/rev. 0.025 – 0.35
Động cơ Động cơ trục chính, HP 15 / 20, Opt 15 / 20 or 25, Opt
Tốc độ động cơ, HP 1/4
Động cơ bơm chất làm nguội, HP 1/8
Khối lượng máy Khối lượng tịnh (kg) 3, 350/ 3,600/ 4,100/ 4, 600/ 5,100/ 5, 700 3, 450/ 3,700/ 4,200/ 4, 700/ 5,200/ 5, 800

Bài viết Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK450/540/630/770N/840N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK330/360 https://bkmech.com.vn/may-tien-co-dai-loan-tk-330-360/ Wed, 22 Jul 2020 08:56:19 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6241 Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK330/360
Máy tiện cơ tốc độ cao Đài Loan - High speed conventional lathe
Đường kính tiện qua băng(mm): 330/330/360
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 195/195/225
Đường kính tiện qua hầu(mm): -/490/520
Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 600/600/1,000
Kiểu mũi côn trục chính / kiểu côn ụ động: MT5/MT3
Dải tốc độ trục chính: 82~2,000 vòng/phút (9 cấp)
Lượng chạy dao ngang:12 Nos. 0.034-0.468) mm/vòng
Lượng chạy dao dọc 12 Nos. (0.068-0.936) mm/vòng

Bài viết Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK330/360 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:54 sáng

Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK330/360

Máy tiện cơ tốc độ cao Đài Loan – High speed conventional lathe

Đường kính tiện qua băng(mm): 330/330/360

Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm)195/195/225

Đường kính tiện qua hầu(mm): -/490/520

Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 600/600/1,000

Kiểu mũi côn trục chính / kiểu côn ụ động: MT5/MT3

Dải tốc độ trục chính: 82~2,000 vòng/phút (9 cấp)

Lượng chạy dao ngang:12 Nos. 0.034-0.468) mm/vòng

Lượng chạy dao dọc 12 Nos. (0.068-0.936) mm/vòng

Thông số kỹ thuật máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK330/360

Thông số/Kiểu Máy

TK330 x 600

TK330 x 1000

TK360 x 1000

Đường kính tiện qua băng 330 mm (13″) 330 mm (13″) 360 mm (14″)
Đường kính tiện qua bàn xe dao 195 mm (7. 6″) 195 mm (7. 6″) 225 mm (8. 7″)
Đường kính tiện qua khe hở băng máy (hầu)   490 mm  (19. 2″) 520 mm  (20.7″)
Khoảng chống tâm 600 mm  (24″) 1,000 mm  (40″) 1,000 mm  (40″)
Bề rộng băng 190 mm  (7. 5″)
Số cấp tốc độ trục chính 9
Dải tốc độ trục chính 82-2,000 vòng/phút
Lỗ trục chính 40 mm (1. 5″)
Mũi trục chính D1-4 Camlock
Kiểu mũi côn trục chính MT5
Kiểu côn ống ụ động MT3
Hành trình ống ụ động 100 mm (4″)
Hành trình bàn xe dao 165 mm (6. 5″)
Hành trình của bàn dao chữ thập 100 mm (4″)
Ren hệ mét (30 Numbers) 0.4-7. 0 mm PITCH
Ren hệ inch (32 Numbers) 4-56 TPL
Lượng chạy dao dọc 12 Nos. (0.068-0.936 mm/re) / 16 Nos. (0.0026-0.00638″/re)
Lượng chạy dao ngang 12 Nos. (0.034-0.468 mm/re) / 16 Nos. (0.0013-0.00319″/re)
Khối lượng tịnh 580 kgs 60 kgs 620 kgs
Trọng lượng 660 kgs 70 kgs 720 kgs
Kích thước đóng kiện 1473 x 762 x 1473 mm 1473 x 762 x 1473 mm 1855 x 762 x 1473 mm

* Các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo gì thêm.

Bài viết Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK330/360 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>