Trung tâm gia công cỡ lớn – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 04:41:33 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png Trung tâm gia công cỡ lớn – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy phay CNC cỡ lớn Đài Loan TAKANG DCM-3660 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-co-lon-takang-dcm-3660/ Wed, 22 Jul 2020 07:01:00 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6150 Máy phay CNC cỡ lớn TAKANG DCM-3660. Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-3660. Trung tâm gia công cỡ lớn, đôi cột CNC Đài Loan TAKANG - Heavy duty double column machining center

Trung tâm gia công cỡ lớn, đôi cột CNC Đài Loan TAKANG - Heavy duty double column machining center

Hành trình các trục X, Y, Z(mm): 4,200/5,200/6,000x3,000

Kích thước bàn (mm): 4, 300/5, 300/6,200x3,600x1,100/1,400

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (vòng /phút): 6,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 15/15/12 | 8

Hệ thống thay dao tự động: 24T

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø125 | Ø200

Kích thước máy (mm):11,400/13, 400/15, 400x8, 300x5, 600/7, 500

chiều cao máy tăng 300mm khi trục Z lên hết hành trình

Bài viết Máy phay CNC cỡ lớn Đài Loan TAKANG DCM-3660 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:41 sáng

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-3660

Thông số kỹ thuật

Thông số Kỹ Thuật

DCM 36 Series

3642

3652

3660

BÀN LÀM VIỆC
Chiều dài mm (inch)

4, 300 (169. 3″)

5, 300 (208. 6″)

6,200 (244″)

Chiều rộng mm (inch)

3,000 (118. 1″)

Kích thước rãnh chữ T
(W x P x N) mm(inch)

28 x 200 x 15

(1. 1 ” x 7. 8 ” x 15)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

26,000

HÀNH TRÌNH
Hành trình trục X mm (inch)

4,200 (165. 3″)

5,200 (204. 7″)

6,000 (236. 2″)
Hành trình trục Y mm (inch)

3,600(141. 7″)

Hành trình trục Z mm (inch)

1,100 (43. 3″) / 1,400(55. 1″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn mm (inch)

300 ~ 1,400 / 300 ~ 1,700(OPT. )
(11. 8″ ~ 55. 1 “) / (11. 8” ~ 66. 9 “) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột mm (inch)

473 (18. 6″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

3650(143. 7″)

TRỤC CHÍNH
Công suất (kw)

22/26

Tốc độ (vòng/phút)

6,000

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ
Chạy dao nhanh khi gia công

5 ~ 8,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

15 / 15 / 12 m/phút

Động cơ các trục (X/Y/Z)

αi40 / αi30 / αi30 (6 / 7 / 7 kw)

HỆ THỐNG THAY DAO
Số lượng dao

24

Kích thước dao mm (inch)

Ø125 (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất mm (inch)

Ø200 (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất mm (inch)

400 (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

28

Kiểu côn

BT 50 45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Công suất máy (kVA)

60

Áp suất khí nén (kg/cm)

6

Chiều dài máy mm (inch)

11,400 (449″)

13, 400 (528″)

15, 400 (607″)

Chiều rộng máy mm (inch)

8, 300 (327″)

Chiều cao máy mm (inch)

5, 600 (221″) / 7, 500 (296″) (OPT. )

chiều cao máy tăng 300mm khi trục Z lên hết hành trình

Khối lượng máy (tấn)

65 / 71

72 / 78

79 / 85

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC cỡ lớn Đài Loan TAKANG DCM-3660 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-dcm-1417-1422-1432-1442/ Wed, 22 Jul 2020 06:57:54 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6148 Máy phay CNC DMC-14/17/19/21A hãng Takang Đài Loan là dòng máy phay hai cột có hành trình trục X lên đến 4200mm. Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442

Trung tâm gia công cỡ lớn, đôi cột CNC Đài Loan TAKANG - Heavy duty double column machining center

Hành trình các trục X, Y, Z(mm): 1,700x1,400x900/2,200x1,400x900/3,200x1,400x900

Kích thước bàn (mm): 1,700/2,200/3,200/4,200x1,200

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (vòng /phút): 8,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/20; 16/20/20; 16/20/20; 12/20/20 | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 24/32 (OPT. )

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø115 | Ø160 (Ø125 | Ø250 (opt. 32T)

Kích thước máy (mm): 5, 800/6,090/8, 130/10, 310x4,150x4,500

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 09:32 sáng

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442

Thông Số

DCM 14 Series

1417

1422

1432

1442

BÀN LÀM VIỆC
Chiều dài(mm)

1,700

2,200

3,200

4,200

Chiều rộng(mm)

1,200

Rãnh chữ T (WxPxN)

22mm x 150mm x 7 (0.86″ x 5. 9″ x 7)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

5,000

8,000

HÀNH TRÌNH
Hành trình trục X/Y/Z (mm)

1,700×1,400×900

2,200×1,400×900

3,200×1,400×900

4,200×1,400×900

Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn

160 ~1,060 mm (OPT. Z = 1,100; 260 ~ 1,360)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

404mm (15. 9″)

Khoàng cách hai cột dứng

1,400mm (55. 1″)

TRỤC CHÍNH
Công suất

15 / 18. 5/ 30 min kw

Tốc độ

8,000 vòng/phút

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ
Chạy dao khi gia công

1 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

20 / 20 / 20

16 / 20 / 20

16 / 20 / 20

12 / 20 / 20

MITSUBISHI

HF703 7. 0 kw

FANUC

α30 / 3000i 7. 0 kw

SIEMENS

1FK7 103 7. 0 kw

FAGOR

FXM75. 20 7. 0 kw

HEIDENHAIN

QSY190D 9. 6 kw

HỆ THỐNG THAY DAO (Đĩa xích)
Số lượng dao

24 / 32 (OPT. )

Kích thước

Dia 115 / Dia. 125 (32T, OPT)

Kích thước lớn nhất

Dia 160/ Dia. 250 (32T, OPT)

Chiều dài dao lớn nhất

350mm (13. 8″)

Khối lượng dao lớn nhất

20kg / 18kg (32T, OPT. )

Kiểu côn

BT 50

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Công suất nguồn

50 KVA

Áp suất khí nén

6 kg/cm2

Thể tích bình chứa dung dịch làm nguội

900 Lít

Kích thước máy (LxW)

5, 800 x 4,150 

6,090 x 4,150 

8, 130 x 4150 

10, 310 x 4,150 

Chiều cao máy

4,500

Khối lượng máy

15,500 kg

16,000 kg

17,000 kg

18,000 kg

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-dcms-21-24-28-32-36-42/ Wed, 22 Jul 2020 06:50:33 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6145 Máy phay CNC DCM-21/24/28/32/36/42 là dòng máy phay hai cột của hãng Takang Đài Loan, máy có hành trình trục X lớn nhất là 4,000mm, máy gia công các chi tiết lớn có độ chính xác cao.

Trung tâm gia công cỡ lớn, đôi cột CNC Đài Loan TAKANG - Heavy duty double column machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 3,200~6,000/2,100~2,400/800~1,100

Kích thước bàn (mm): 3, 300~6,200x 800~2,000

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (vòng /phút): 6,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 15(12,10) / 15(12) / 15(12) | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 32 T

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø125 | Ø200

Kích thước máy (mm): 11,400~15, 400x6, 800(6, 400)x5,500 

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:40 sáng

Thông số kỹ thuật Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42

Thông Số

DCM 21 Series

DCM 24 Series

2142

2152

2442A

2452A

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài (mm(in))

4,000(157.4″)

5,000 (196. 8″)

4,000 (157.4″)

5,000 (196. 8″)

Chiều rộng (mm(in))

1,800 (70.8″)

2000 (78. 7″)

Kích thước rãnh chữ T
(W x P x N)

22 mm x 150 mm x 11
(0.86″ x 5. 9 ” x 11)

22 mm x 150 mm x 13 (0.86″ x 5. 9 ” x 13)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

18,000

20,000

18,000

20,000

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X (mm(in))

4,200 (165. 3″)

5,200(204. 7″)

3,200  (126″)

4,200 (165. 3″)

Hành trình truc Y (mm(in))

2,100 (82. 6″)

2,400 (94. 5″)

Hành trình trục Z (mm(in))

800 (31. 5″)

800 (31. 5″)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm(in))

100 ~ 900 (3. 9″ ~ 35. 4 “)

100 ~ 900 (3. 9″ ~ 35. 4 “)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột (mm(in))

430 (16. 9″)

Khoảng cách giưa hai cột đứng (mm(in))

2150 (84. 6″)

2450 (96. 5″)

TRỤC CHÍNH

Công suất (kw)

18. 5 / 22

Tốc độ (vòng/phút)

6,000

Kiểu côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gia công (mm/phút)

5 ~ 12,000

5 ~ 12,000

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

18/20/15

15/20/15

18/20/15

15/20/15

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG

Số lượng dao

24

Kích thước dao (mm(in))

Ø110(4. 3″)

Kích thước dao lớn nhất (mm(in))

Ø200(7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

350(13. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

18

Kiểu côn

BT 50

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy (KVA)

40~50

Áp suất khí nén

(kg/cm)

6. 5

Chiều dài máy (mm(in))

11,100 (437″)

13, 100 (515. 7″)

11,100 (437″)

13, 100 (515. 7″)

Chiều rộng máy (mm(in))

4850 (191″)

5150mm (203″)

Chiều cao máy (mm(in))

4570 (180″)

Khối lượng máy (tấn)

38

43

42

45

Thông Số

DCM 24 Series

2432

2442

2452

2460

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài (mm(in))

3, 300 (129. 9″)

4, 300 (169. 3″)

5, 300 (208. 6″)

6,200 (244″)

Chiều rộng (mm(in))

2,000 (78. 7″)

Kích thước rãnh

chữ T
(W x P x N)

22mmx250mmx7 (0.86″x9. 8 “x 7)

28mm x 180mm x 11(1. 1″ x 7 ” x 11)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

16,000

20,000

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X (mm(in))

3,200(126″)

4,200(165. 3″)

5,200 (204. 7″)

6,000(236. 2″)

Hành trình trục Y (mm(in))

2,400 (94. 5″)

Hành trình trục Z (mm(in))

800 (31. 5″) / 1100 (43. 3″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm(in))

300 ~ 1,100 / 300~ 1,400 (OPT. )
(11. 8″ ~ 43. 3 “) / (11. 8” ~ 55. 1 “) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột  (mm(in))

435 (17. 1″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng (mm(in))

2,450 (96. 5″)

TRỤC CHÍNH

Công suất trục chính

22 kw / 26 kw

Tốc độ (vòng/phút)

6,000

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gia công (mm/phút)

5 ~ 8,000

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

15 / 15 / 12

Động cơ các trục (X/Y/Z)

αi40 / αi30 / αi30 (6 / 7 / 7 kw)

HỆ THỐNG THAY DAO

Số lượng dao

24

Kích thước dao (mm(in)

Ø125 (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất (mm(in))

Ø200 (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

400(15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

28

Kiểu côn

BT 50 45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy (KVA)

60

Áp suất khí nén (kgs/cm)

6

Chiều dài máy (mm(in))

9, 400 (370″)

11,400 (449″)

13, 400 (528″)

15, 400 (607″)

Chiều rộng máy (mm(in))

5600 (221″) / 6900 (272″) (OPT. ) with AAC

Chiều cao máy (mm(in))

4700(185″) / 5600 (221″) (OPT. )
chiều cao máy tăng 300mm khi trục Z lên hết hành trình

Khối lượng máy

45 / 49 tấn

51 / 55 tấn

58 / 62 tấn

65 / 69 tấn

Thông Số

DCM 28 Series

2832

2842

2852

2860

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài (mm(in))

3,000 (118. 1″)

4,000 (157.4″)

5,000 mm(196. 8″)

6,000 mm (236. 2″)

Chiều rộng (mm(in))

2,200mm (86. 6″)

Kích thước rãnh

chữ T
(W x P x N)

28 mm x 180 mm x 11 (1. 1″ x 7 ” x 11)

Khối lượng phôi lớn nhất

18,000 kg

20,000 kg

22,000 kg

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

3,200mm (126″)

4,200mm(165. 3″)

5,200mm(204. 7″)

6,000mm (236. 2″)

Hành trình trục Y

2, 800mm (110.2″)

2800 mm (110.2″)

Hành trình trục Z

1,100 mm (43. 3″) / 1,400 mm (55. 1″)

800mm (31. 5″) / 1100mm (43. 3″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính dến mặt bàn

300 mm ~ 1400 mm /
300 mm ~ 1,700 mm (OPT. )
(11. 8” ~ 55. 1”) / (11. 8” ~ 66. 9”) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

430 mm (16. 9″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

2, 850mm (112. 2″)

TRỤC CHÍNH

Công suất

22 kw / 26 kw

Tốc độ

6,000 vòng/phút

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi giacông

5 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

15 / 15 / 15

12/15/15

10/15/15

HỆ THỐNG THAY DAO

Số lượng dao

32

32

Kích thước dao

Ø 125 mm (4. 9″)

Ø125mm (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất

Ø 220 mm (8. 6″)

Ø200mm (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất

Ø 400 mm (15. 7″)

400mm (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất

20 kgs

20 kgs

Kiểu côn

BT 50 45°

BT 50 45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy

50 ~ 60 KVA

Áp suất khí nén

6. 5 kgs/cm2

Chiều dài máy

9, 400mm (370″)

11,400mm (449″)

13400mm (528″)

15400mm (607″)

Chiều rộng máy

6,000mm (236″)

Chiều cao máy

5,500 mm (216. 5”)

Khối lượng máy

47 tấn

52 tấn

60 tấn

65 tấn

 Thông Số

DCM 32 Series

3242

3252

3260

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài

4,000 mm (157.4″)

5000 mm (196. 8″)

6000 mm (236. 2″)

Chiều rộng

2,600mm (102. 3″)

Kích thước rãnh chữ T
(W x P x N)

28 mm x 200 mm x 13 (1. 1″ x 7. 8 ” x 13)

Khối lượng phôi lớn nhất

18,000 kg

20000 kgs

22000 kgs

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

4200mm (165. 3″)

5200mm (204. 7″)

6000mm (236. 2″)

Hành trình trục Y

3200mm (126″)

Hành trình trục Z

1100 mm (43. 3″) / 1400 mm (55. 1″)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn

300 ~ 1400 mm / 300 ~ 1700 mm (OPT. )
(11. 8” ~ 55. 1”) / (11. 8” ~ 66. 9”) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

430 mm (16. 9″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

3250mm (128″)

TRỤC CHÍNH

Công suất

22 kw / 26 kw

Tốc độ

6,000 vòng/phút

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gia công

5 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

12/15/15 m/phút

10 / 15 / 15 m/phút

Số lượng dao

32

Kích thước dao

Ø125mm (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất

Ø200mm (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất

400mm (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất

20 kg

Kiểu côn

BT50  45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy

50~60 KVA

Áp suất khí nén

6. 5 kg/cm2

Chiều dài máy

11,400mm (449″)

1,3400mm (528″)

15, 400mm (607″)

Chiều rộng máy

6, 400mm (252”)

Chiều cao máy

5,500mm(216. 5”)

Khối lượng máy

55 tấn

60 tấn

65 tấn

 Thông Số

DCM 36 Series

3642

3652

3660

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài

4,000 mm (157.4″)

5,000 mm (196. 8″)

6,000 mm (236. 2″)

Chiều rộng

3,000 mm (102. 3″)

Kích thước rãnh

chữ T
(W x P x N)

28mm x 200mm x 15
(1. 1 ” x 7. 8 ” x 15)

Khối lượng phôi lớn nhất

20,000 kgs

22,000 kgs

24,000 kgs

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

4,200mm (165. 3″)

5,200mm (204. 7″)

6,000mm (236. 2″)

Hành trình trục Y

3,600mm (141. 7″)

Hành trình trục Z

1,100mm (43. 3″) / 1,400mm (55. 1″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn

300mm ~ 1,400mm / 300mm ~ 1,700mm (OPT. )
(11. 8″ ~ 55. 1 “) / (11. 8” ~ 66. 9 “) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

430 mm (16. 9″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

3650mm (143. 7″)

TRỤC CHÍNH

Công suất

22 kw / 26 kw

Tốc độ

6,000rpm

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gua công

5 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

12 / 12 / 15

10 / 12 / 15

HỆ THỐNG THAY DAO

Số lượng dao

32

Kích thước dao

Ø125mm (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất

Ø200mm (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất

400mm (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất

20kg

Kiểu côn

BT50  45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy

50~60 KVA

Áp suất khí nén

6. 5 kgs/cm2

Chiều dài máy

11,400mm (449″)

13, 400mm (528″)

15, 400mm (607″)

Chiều rộng máy

6, 800 mm (268”)

Chiều cao máy

5,500 mm (216. 5”)

Khối lượng máy

58 tấn

63 tấn

68 tấn

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>