Trung tâm gia công đứng – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 04:35:25 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png Trung tâm gia công đứng – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy phay CNC VMC-650/850/1000N/1100/1300 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-vmc-650-850-1000n-1100-1300/ Wed, 22 Jul 2020 05:42:48 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6115 Trung tâm gia công đứng CNC Đài Loan TAKANG- Vertical machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 650/480/510; 850/560/560; 1,020/560/560; 1,000/610/610; 1,140/610/610; 1,270/610/610

Kích thước bàn (mm): 850 x 450; 1,000 x 510; 1,200 x 510; 1,100 x 610; 1,300 x 610; 1,400 x 610

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (opt. 40) (vòng /phút): 40 - 8,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/20 | 24/24/20 | 36/36/24

Hệ thống thay dao tự động: 20 ~ 32T

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề (mm): xem chi tiết

Bài viết Máy phay CNC VMC-650/850/1000N/1100/1300 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 03:49 chiều

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-650/850/1000/1000N/1100/1300

Thông số kỹ thuật

Thông Số Kỹ Thuật Đơn Vị VMC-650E VMC-850 VMC-1000N VMC-1000 VMC-1100 VMC-1300
HỆ  ĐIỀU KHIỂN Mitsubishi M70
BÀN MÁY Kích thước bàn máy mm 850×450 1,000 x 510 1,200 x 510 1,100 x 610 1,300 x 610 1,400 x 610
HÀNH TRÌNH Hành trình trục X mm 650 850 1,020 1,000 1,140 1,270
Hành trình trục Y mm 480 560 560 610
Hành trình trục Z mm 510 560 560 610
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy kg 400 600 850
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn mm 125 ~ 635 100 ~ 660 110 ~ 720
Rãnh chữ T (WxDxN) mm 18 x 100 x 4 18 x 100 x 5 18 x 125 x 5
TRỤC CHÍNH Kiểu côn trục chính BT40 BT 50 (Opt. )
Đường kính ổ bi trong trục chính mm Ф65 Ф60 Ф80
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy mm 500 620
Tốc độ trục chính v/ph 8,000 Dạng đai: 60~10,000; Dạng bánh răng: 2,001~10,000
TỐC ĐỘ CHẠY DAO Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z m/ph 16 (24 Opt. ) 20/20/20 (36/36/24 Opt. )
Chạy dao nhanh khi gia công (X/Y/Z) m/ph 10
ĐỘNG CƠ Trục chính kw 7. 5/11 5. 5/7. 5
Mitsubishi kw HF354 3. 5
Siemens kw 1FK7063 2. 9
Fanuc kw βiS22 3 or αiF12 3. 0
Fagor kw FKM64. 30A 5. 2
Heidenhain kw QSY155B 2. 47
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Kiểu Không có tay gắp
Số lượng dao 16 20/24
Đường kính dao lớn nhất mm Φ80 Φ100/ϕ90
Chiều dài dao lớn nhất mm 250
Khối lượng dao lớn nhất kg 6 8
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí nén kg/cm2 6
Điện áp yêu cầu V 220/380V / 3 Pha
Công suất yêu cầu kVA 15 20
Khối lượng máy kg 3, 5 6, 5
Kích thước máy(LxWxH) mm 1,930 x 2,100 x 2,450 2,600 x 2,280 x2, 750

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC VMC-650/850/1000N/1100/1300 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1100S/1270S/ 1400S/1500S/ 1700S/2000S https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-vmc-1100s-1270s-1400s-1500s-1700s-2000s/ Tue, 21 Jul 2020 10:30:43 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6096 Trung tâm gia công đứng CNC Đài Loan TAKANG - Vertical machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 1,140;1,300;1,400x710x610 | 1,500;1,700;2,000x900x850

Kích thước bàn (mm): 1,300; 1,500;1,600 x 700 | 1,700; 2,000; 2,200x850

Tốc độ trục chính BT/CAT50(opt. 40) (vòng /phút): 40-8,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/16 | 10; 16/16/12 | 8

Hệ thống thay dao tự động: 20~32 ổ

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề (mm): xem chi tiết

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1100S/1270S/ 1400S/1500S/ 1700S/2000S đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:35 sáng

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1100S/1270S/1400S/1500S/1700S/2000S

Thông số kỹ thuật (VMC-1100S/VMC-1270S/VMC-1400S)

Thông Số Kỹ Thuật Đơn Vị VMC-1100S VMC-1270S VMC-1400S
TRỤC CHÍNH Côn trục chính BT40 BT50 BT50
Đường kính ổ bi trong trục chính mm Φ70 Φ100
Khoảng cách tâm trục chính đến cột máy mm 760
Tốc độ trục chính mm 40 – 8,000 40 – 6,000 (8,000) 40 – 6,000 (8,000)
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn(mm) mm 1,300×700 1,500×700 1,600×700
Hành trình trục X(mm) mm 1,140 1,300 1,400
Hành trình trục Y mm 710 710 710
Hành trình trục Z mm 610 610 610
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy kg 1,000 1,200 1,500
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn mm 110~720
Rãnh chữ T (WxDxN) mm 18 x 125 x 5
TỐC ĐỘ CHẠY DAO Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z m/ph 20 / 20 / 16
Chạy dao nhanh khi gia công X/Y/Z m/ph 10
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Kiểu Có tay máy
Số lượng dao 20/24 24/32
Đường kính dao lớn nhất mm Φ90 / ϕ100 Φ115 / ϕ125
Chiều dài dao lớn nhất mm 250 350
Khối lượng dao lớn nhất kg 8 15
ĐỘNG CƠ Trục chính kw 7. 5 / 11 11 / 15
Trục X/Y/Z (Mitsubishi) kw HF354 (3. 5)
Trục X/Y/Z (Siemens) kw 1FK7083 (4. 17)
Trục X/Y/Z (Fanuc) kw βiS 22 (2. 5) or aiF 22 (3. 0)
Trục X/Y/Z (Fagor) kw FXM54. 3 (5. 2)
Trục X/Y/Z (Heidenhain) kw QSY155D (5. 68)
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí nén kg/cm2 6
Điện áp yêu cầu V 220 / 3 Pha
Công suất yêu cầu kVA 30
Dung tích bình chứa dung dịch làm mát L 350
Khối lượng máy kg 9,000 10,000 11,000
Kích thước máy (LxHxW) mm 3,250×3,000×3,080 3, 490×3,000×3,080 3, 890×3,000×3,080

Thông số kỹ thuật (VMC-1500S/VMC-1700S/VMC-2000S)

Thông Số Kỹ Thuật Đơn Vị VMC-1500S VMC-1700S VMC-2000S
TRỤC CHÍNH Côn trục chính BT50 BT50 or BT40(OPT) BT40
Đường kính ổ bi trong trục chính mm Φ100 Φ100 or Φ70 Φ70
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy mm 950
Tốc độ trục chính (vòng/phút) Kiểu dây đai vòng/ph 40 – 8,000 40 – 6,000 (8,000)
Kiểu bánh răng vòng/ph    L: 40 ~ 1,750     H:1,751 ~ 8,000        L: 40 ~ 1,500        H:1,501 ~ 6,000
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn mm 1,700 x 850 2,000 x 850 2,200 x 850
Hành trình trục X mm 1,500 1,700 2,000
Hành trình trục Y mm 900 900 900
Hành trình trục Z mm 850 850 850
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy kg 2,000 2,500 3,000
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn mm 150 ~ 1,000
Rãnh chữ T (WxDxN) mm 18 x 150 x 5
TỐC ĐỘ CHẠY DAO Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z (m/phút) m/ph 16 / 16 / 12
Chạy dao nhanh khi gia công X/Y/Z (m/phút) m/ph 8
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Kiểu ARM có tay máy
Số lượng dao 20/24 24/32
Đường kính dao lớn nhất mm Φ90/ϕ100 Φ115/ϕ127 Φ90/ϕ100 Φ115/ϕ127
Chiều dài dao lớn nhất mm 250 350 or 250 350
Khối lượng dao lớn nhất kg 8 15 or 8 20
ĐỘNG CƠ Trục chính kw 11 / 15 15 / 18. 5
Trục X/Y/Z(Mitsubishi) kw HF453 (4. 5) HF703 (7. 0)
Trục X/Y/Z(Siemens) kw 1FK7101 (7. 03)
Trục X/Y/Z(Fanuc) kw αiF 22 (4. 0) αiF 30 (7. 0)
Trục X/Y/Z(Fagor) kw FXM75. 2 (7. 04)
Trục X/Y/Z(Heidenhain) kw QSY155F (6. 0) QSY190D (9. 6)
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí nén kg/cm2 6
Dung tích bình chứa dung dịch làm mát L 700
Điện áp yêu cầu V 220V / 3 Pha
Công suất yêu cầu kVA 40
Khối lượng máy kg 14 15 16
Kích thước máy (LxHxW) mm 3, 950×3,200 x2, 900 4, 450×3,200 x2, 900 5,000×3,200 x2, 900

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1100S/1270S/ 1400S/1500S/ 1700S/2000S đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>