Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:35 sáng

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1100S/1270S/1400S/1500S/1700S/2000S

Thông số kỹ thuật (VMC-1100S/VMC-1270S/VMC-1400S)

Thông Số Kỹ Thuật Đơn Vị VMC-1100S VMC-1270S VMC-1400S
TRỤC CHÍNH Côn trục chính BT40 BT50 BT50
Đường kính ổ bi trong trục chính mm Φ70 Φ100
Khoảng cách tâm trục chính đến cột máy mm 760
Tốc độ trục chính mm 40 – 8,000 40 – 6,000 (8,000) 40 – 6,000 (8,000)
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn(mm) mm 1,300×700 1,500×700 1,600×700
Hành trình trục X(mm) mm 1,140 1,300 1,400
Hành trình trục Y mm 710 710 710
Hành trình trục Z mm 610 610 610
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy kg 1,000 1,200 1,500
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn mm 110~720
Rãnh chữ T (WxDxN) mm 18 x 125 x 5
TỐC ĐỘ CHẠY DAO Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z m/ph 20 / 20 / 16
Chạy dao nhanh khi gia công X/Y/Z m/ph 10
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Kiểu Có tay máy
Số lượng dao 20/24 24/32
Đường kính dao lớn nhất mm Φ90 / ϕ100 Φ115 / ϕ125
Chiều dài dao lớn nhất mm 250 350
Khối lượng dao lớn nhất kg 8 15
ĐỘNG CƠ Trục chính kw 7. 5 / 11 11 / 15
Trục X/Y/Z (Mitsubishi) kw HF354 (3. 5)
Trục X/Y/Z (Siemens) kw 1FK7083 (4. 17)
Trục X/Y/Z (Fanuc) kw βiS 22 (2. 5) or aiF 22 (3. 0)
Trục X/Y/Z (Fagor) kw FXM54. 3 (5. 2)
Trục X/Y/Z (Heidenhain) kw QSY155D (5. 68)
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí nén kg/cm2 6
Điện áp yêu cầu V 220 / 3 Pha
Công suất yêu cầu kVA 30
Dung tích bình chứa dung dịch làm mát L 350
Khối lượng máy kg 9,000 10,000 11,000
Kích thước máy (LxHxW) mm 3,250×3,000×3,080 3, 490×3,000×3,080 3, 890×3,000×3,080

Thông số kỹ thuật (VMC-1500S/VMC-1700S/VMC-2000S)

Thông Số Kỹ Thuật Đơn Vị VMC-1500S VMC-1700S VMC-2000S
TRỤC CHÍNH Côn trục chính BT50 BT50 or BT40(OPT) BT40
Đường kính ổ bi trong trục chính mm Φ100 Φ100 or Φ70 Φ70
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy mm 950
Tốc độ trục chính (vòng/phút) Kiểu dây đai vòng/ph 40 – 8,000 40 – 6,000 (8,000)
Kiểu bánh răng vòng/ph    L: 40 ~ 1,750     H:1,751 ~ 8,000        L: 40 ~ 1,500        H:1,501 ~ 6,000
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn mm 1,700 x 850 2,000 x 850 2,200 x 850
Hành trình trục X mm 1,500 1,700 2,000
Hành trình trục Y mm 900 900 900
Hành trình trục Z mm 850 850 850
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy kg 2,000 2,500 3,000
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn mm 150 ~ 1,000
Rãnh chữ T (WxDxN) mm 18 x 150 x 5
TỐC ĐỘ CHẠY DAO Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z (m/phút) m/ph 16 / 16 / 12
Chạy dao nhanh khi gia công X/Y/Z (m/phút) m/ph 8
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Kiểu ARM có tay máy
Số lượng dao 20/24 24/32
Đường kính dao lớn nhất mm Φ90/ϕ100 Φ115/ϕ127 Φ90/ϕ100 Φ115/ϕ127
Chiều dài dao lớn nhất mm 250 350 or 250 350
Khối lượng dao lớn nhất kg 8 15 or 8 20
ĐỘNG CƠ Trục chính kw 11 / 15 15 / 18. 5
Trục X/Y/Z(Mitsubishi) kw HF453 (4. 5) HF703 (7. 0)
Trục X/Y/Z(Siemens) kw 1FK7101 (7. 03)
Trục X/Y/Z(Fanuc) kw αiF 22 (4. 0) αiF 30 (7. 0)
Trục X/Y/Z(Fagor) kw FXM75. 2 (7. 04)
Trục X/Y/Z(Heidenhain) kw QSY155F (6. 0) QSY190D (9. 6)
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí nén kg/cm2 6
Dung tích bình chứa dung dịch làm mát L 700
Điện áp yêu cầu V 220V / 3 Pha
Công suất yêu cầu kVA 40
Khối lượng máy kg 14 15 16
Kích thước máy (LxHxW) mm 3, 950×3,200 x2, 900 4, 450×3,200 x2, 900 5,000×3,200 x2, 900

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

BKMech CEO

- Điện thoại: 098 118 6339 - Email: ceo@bkmech.com.vn

VPGD tại Hà Nội

Kinh doanh

- Điện thoại: 0867 653 588 - Email: sale01@bkmech.com.vn
- Điện thoại: 0981 485 166 - Email: sale02@bkmech.com.vn

Kỹ thuật viên

- Điện thoại: 0976 864 339 - Email: technical06@bkmech.com.vn

VPGD tại TP Hồ Chí Minh

Kinh doanh & Kỹ thuật viên

- Điện thoại: 0976 517 386 - Email: sale05@bkmech.com.vn

Contact Me on Zalo