Thông số/Model |
BDO- 4217 |
BDO- 4223 |
HÀNH TRÌNH |
Trục X
(Bàn làm việc)(mm(in)) |
4,200 (165. 4″)
|
2 Sống trượt dẫn hướng
7×2 con trượt
|
Trục Y
(Bàn trượt)(mm(in)) |
1,600 (63″)
|
2,100 (82. 7″)
|
2 Sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt
|
Trục Z
(Trục chính) (mm(in)) |
1,000 (39. 4″)/
(opt800 (31. 5″))
|
2 Hộp dẫn hướng
|
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in)) |
200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))
|
Khoảng cách giữa 2 cột đứng(mm(in)) |
1,760 (69. 3″)
|
2,360 (92. 9″)
|
BÀN LÀM VIỆC |
Kích thước bàn (mm) |
4000×1500 (157. 5″x59. 1″)
|
4000×2000 (157. 5″x78. 7″)
|
Kích thước rãnh chữ T |
7x22mmx200mm
|
9x22mmx200mm
|
Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in)) |
870 (34. 3″)
|
Khối lượng phôi lớn nhất (kg) |
10,000
|
12,000
|
TRỤC CHÍNH |
Côn trục chính (BT/CAT) |
BT50/CAT50
|
Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút) |
6,000 (P & G)(opt. 8,000/10,000)
|
TỐC ĐỘ CHẠY DAO |
Chạy dao nhanh các
trục(X/Y/Z)
(m/phút-inch/phút) |
12/12/10
(472”/472”/393”)
|
Tốc độ chạy dao khi gia công(X/Y/Z) |
1~8,000 mm/phút
|
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ |
Trục chính
(CONT. /30 MIN. ) |
22/26kw(30/35HP)
|
Trục(X/Y/Z) |
X, Y, Z:7KW-30NM
|
Hệ thống bơm làm mát |
1250W
|
Hệ thống bơm bôi trơn |
60W
|
Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính |
1220W
|
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp |
32 dao/(OPT. 40/60 dao)
|
Đường kính dao lớn nhất
(khi không có dao liền kề) |
BT50-Ø125mm
|
Chiều dài dao lớn nhất (mm) |
300 (11. 74″)
|
Trọng lượng dao lớn nhất (kg) |
20 (44lbs)
|
Thời gian thay dao |
8-12 giây
|
SAI SỐ |
Sai số vị trí |
±0.02 mm
|
Sai số liền kề |
±0.005 mm
|
±0.02 mm
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
Áp suất khí (Kg/cm²) |
6
|
Nguồn điện cấp |
50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ
|
Trọng lượng máy (kg) |
32,000
|
35,000
|
Kích thước máy (L×W×H) (mm) |
10, 110×5,100×3, 900
|
10, 110×6, 960×3, 900
|
Bộ điều khiển |
OiMD/31iMB
|
Thông số/Model |
BDO-4228 |
BDO-5223 |
BDO-5228 |
HÀNH TRÌNH |
Trục X
Bàn làm việc (mm(in)) |
4,200 (165. 4″)
|
5,200 (204. 7″)
|
5,200 (204. 7″)
|
4 Sống trượt dẫn hướng
7×4 con trượt
|
2 Sống trượt dẫn hướng
8×2 con trượt
|
4 Sống trượt dẫn hướng
8×4 con trượt
|
Trục Y
(Bàn trượt)(mm (in)) |
2,600 (102. 4″)
|
2,100 (82. 7″)
|
2,600 (102. 4″)
|
2 Sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt
|
Trục Z
(Trục chính)
(mm(in)) |
1,000 (39. 4″)/
(opt. 800 (31. 5″))
|
1,000 (39. 4″)/
(opt. 800 (31. 5″))
|
200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))
|
2 Hộp dẫn hướng
|
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in)) |
200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))
|
Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm) |
2, 860 (112. 6″)
|
2,360 (92. 9″)
|
2, 860 (112. 6″)
|
BÀN LÀM VIỆC |
Kích thước bàn (mm(in)) |
4,000×2,500 (157. 5″x98. 4″)
|
5,000×2,000 (196. 9″x78. 7″)
|
5,000mmx2,500mm (196. 9″x98. 4″)
|
Kích thước rãnh chữ T |
11x22mmx200mm
|
9x22mmx300mm
|
11x22mmx200mm
|
Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm) |
890 (35″)
|
870 (34. 3″)
|
890 (35″)
|
Khối lượng phôi lớn nhất (kg) |
12,000
|
13,000
|
14,000
|
TRỤC CHÍNH |
Côn trục chính (BT/CAT) |
BT50/CAT50
|
Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút) |
6,000 (opt. 8,000/10,000)
|
TỐC ĐỘ CHẠY DAO |
Chạy dao nhanh cách trục(X/Y/Z) (m/phút-inch/phút) |
12/12/10 (472”/472”/393”)
|
10/10/10
(393”/393”/393”)
|
Tốc độ chay dao khi gia công(X/Y/Z) |
1~8,000mm/phút
|
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ |
Trục chính BT50
(CONT. /30 MIN. ) |
22/26kw(30/35HP)
|
Trục (X/Y/Z) |
X, Y, Z:7KW-30NM
|
Hệ thống bơm làm mát |
1,250W
|
Hệ thống bơm bôi trơn |
60W
|
Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính |
1,220W
|
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
Số lượng dao trên ổ kiểu không có tay gắp |
32 dao/(OPT. 40/60 dao)
|
Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm) |
BT50-Ø125
|
Chiều dài dao lớn nhất (mm) |
300 (11. 74”)
|
Trọng lượng dao lớn nhất (kg) |
20 (44lbs)
|
Thời gian thay dao |
8-12 giây
|
SAI SỐ |
Sai số vị trí |
±0.02 mm
|
Sai số lặp lại |
±0.02 mm
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
Áp suất khí
(Kg / cm²) |
6
|
Nguồn điệncấp |
50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ
|
Trọng lượng máy (kg) |
38, 500s(84, 700lbs)
|
42,000 (92,400lbs)
|
45,500(, 700lbs)
|
Kích thước máy (L×W×H (mm) |
10, 110×7, 505×3, 900
|
12,000×6, 960×3, 900
|
12,000×7, 505×3, 900
|
Bộ điều khiển |
OiMD/31iMB
|
Thông số/Model |
BDO-6223 |
BDO-6228 |
HÀNH TRÌNH |
Trục X
(Bàn làm việc)
(mm(in)) |
6,200(244. 1″)
|
2 sống trượt dẫn hướng
11×2 con trượt
|
4 sống trượt dẫn hướng
11×4 con trượt
|
Trục Y
(Bàn trượt)
(mm(in)) |
2,100(82. 7″)
|
2,600(102. 4″)
|
2 sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt
|
Trục Z
Trục chính)
(mm(in)) |
2 sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt
|
1,000 (39. 4″)/
(opt800 (31. 5″))
|
2 hộp dẫn hướng
|
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in)) |
200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))
|
Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm) |
2360 (92. 9″) |
2860(112. 6″) |
BÀN LÀM VIỆC |
Kích thước bàn (mm) |
6,000×2,000(236. 3″x78. 7″)
|
6,000×2,500(236. 3″x98. 4″)
|
Kích thước rãnh chữ T |
9x22mmx200mm
|
11x22mmx200mm
|
Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in)) |
870 (34. 3″)
|
890 (35″)
|
Khối lượng phôi lớn nhất (kg) |
16,000
|
TRỤC CHÍNH |
Côn trục chính (BT/CAT) |
BT50/CAT50
|
Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút) |
6,000(opt. 8,000/10,000)
|
TỐC ĐỘ CHẠY DAO |
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút-inch/phút) |
10/10/10
(393”/393”/393”)
|
Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z) |
1~8,000mm/phút
|
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ |
Trục chính BT50 (CONT. /30 MIN. ) |
22/26kw(30/35HP)
|
Trục (X/Y/Z) |
X, Y, Z:7KW-30NM
|
Hệ thống bơm làm mát |
1,250W
|
Hệ thống bơm bôi trơn |
60W
|
Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính |
1,220W
|
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
Số lượng dao trên ổ dao kiểu tay gắp |
32 dao/(OPT. 40/60 dao)
|
Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liên kề) (mm) |
BT50-Ø125
|
Chiều dài dao lớn nhất (mm) |
300 (11. 74”)
|
Khối lượng dao lớn nhất (kg) |
20 (44lbs)
|
Thời gian thay dao |
8-12 giây
|
SAI SỐ |
Sai số vị trí |
±0.02 mm
|
Sai số lặp lại |
±0.02 mm
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
Áp suất khí
(kg / cm²) |
6
|
Nguồn điện cấp |
50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ
|
Trọng lượng máy (kg) |
46,000 (101,200lbs)
|
49, 500s(108, 900lbs)
|
Kích thước máy (L×W×H)(mm) |
15, 300×6, 960×3, 900
|
15, 300×7, 505×3, 900
|
Bộ điều khiển |
OiMD/31iMB
|
Thông số/Model |
BDO-8223
|
BDO-8228
|
HÀNH TRÌNH |
Trục X
(Bàn làm việc)
(mm(in)) |
8, 200(322. 8″)
|
2 sống trượt dẫn hướng
12×2 con trượt
|
4 sống trượt dẫn hướng
12×4 con trượt
|
Trục Y
(Bàn trượt)
(mm(in)) |
2,100(82. 7″)
|
2,600(102. 4″)
|
2 sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt
|
Trục Z
(Trục chính)
(mm(in)) |
1,000(39. 4″)/
(opt800(31. 5″))
|
2 hộp dẫn hướng
|
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới bàn làm việc (mm(in)) |
200-1,200(7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000(7. 8″-39. 4″))
|
Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm(in)) |
2,360(92. 9″)
|
2, 860(112. 6″)
|
BÀN LÀM VIỆC |
Kích thước bàn (mm(in)) |
8,000×2,000
(315. 1″x59. 1″)
|
8,000×2,500
(315. 1″x98. 4″)
|
Kích thước rãnh chữ T |
9x22mmx200mm
|
11x22mmx200mm
|
Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in)) |
870(34. 3″)
|
890 (35″)
|
Khối lượng phôi lớn nhất |
20,000 kg
|
TRỤC CHÍNH |
Côn trục chính (BT/CAT) |
BT50/CAT50
|
Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút) |
6,000(opt. 8,000/10,000)
|
TỐC ĐỘ CHẠY DAO |
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút-inch/phút) |
10/10/10
(393/393/393)
|
Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z) |
1~8000mm/phút
|
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ |
Trục chính BT50 (CONT. /30 MIN. ) |
22/26kw(30/35Hp)
|
Trục (X/Y/Z) |
X, Y, Z:7KW-30NM
|
Hệ thống bơm làm mát |
1,250W
|
Hệ thống bơm bôi trơn |
60W
|
Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính |
1,220W
|
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp |
32 dao/(OPT. 40/60 dao)
|
Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm) |
BT50-Ø125
|
Chiều dài dao lớn nhất (mm(in)) |
300 (11. 74″)
|
Trọng lượng dao lớn nhất (kg) |
20
|
Thời gian thay dao |
8-12 giây
|
SAI SỐ |
Sai số vị trí |
±0.02 mm
|
Sai số lặp lại |
±0.02 mm
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
Áp suất khí (Kg/cm²) |
6 |
Nguồn điện cấp |
50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ
|
Trọng lượng máy (kg) |
53,000
|
54,500
|
Kích thước máy (L×W×H) (mm) |
17, 800×6, 960×3, 900
|
17, 800×7, 505×3, 900
|
Bộ điều khiển |
OiMD/31iMB
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết
tag: Máy phay CNC AGMA BDO-2217, AGMA BDO-3223, AGMA BDO-4228
|