máy phay cnc đài loan – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 03:28:28 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png máy phay cnc đài loan – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Trung tâm gia công GRAPHITE CNC EL 800G – Extron https://bkmech.com.vn/trung-tam-gia-cong-graphite-cnc-el-800g-hang-extron/ Thu, 15 Apr 2021 05:08:25 +0000 https://bkmech.com.vn/?post_type=product&p=7254 "EXTRON" Vertical Machining Center for Graphite Cutting (Trung tâm gia công phay đứng Graphite CNC):

Điện cực graphite được gia công trong quy trình môi trường khô.
Các đường gân điện cực của graphite siêu mịn, được sử dụng để sản xuất nhiều điện cực kích thước trung bình và khuôn mẫu chính xác, được gia công với độ chính xác tuyệt đối.
Ngoài graphite, máy cũng hỗ trợ trong việc gia công khô, MQL vật liệu đồng và vật đúc.

Bài viết Trung tâm gia công GRAPHITE CNC EL 800G – Extron đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 03:24 chiều

“EXTRON” Vertical Machining Center for Graphite Cutting (Trung tâm gia công phay đứng Graphite CNC):

Điện cực graphite được gia công trong quy trình môi trường khô.
Các đường gân điện cực của graphite siêu mịn, được sử dụng để sản xuất nhiều điện cực kích thước trung bình và khuôn mẫu chính xác, được gia công với độ chính xác tuyệt đối.
Ngoài graphite, máy cũng hỗ trợ trong việc gia công khô, MQL vật liệu đồng và vật đúc.

Bộ hút bụi cực mạnh, giúp loại bỏ bụi ngay tức thì để ngăn các hạt bụi thoát ra ngoài, gây ô nhiễm môi trường làm việc

  1. Khách hàng không cần phải làm sạch các bụi bẩn bằng thủ công.
  2. Máy thổi khí kiểu Turbo hiện đại, trong vòng 24 giờ chạy mà không tạo nhiệt cao.
  3. Bộ thu bụi được thiết kế tại Đài Loan cải tiến với tính năng tự động thu bụi và tự động làm sạch bụi dính trên màng lọc mà không cần phải thay thế hay làm sạch túi lọc bằng thủ công.
  4. Phần tử lọc được sản xuất bằng vật liệu PET có khả năng lọc bụi lên tới 0,1µm làm giảm thiểu bụi bẩn trong môi trường làm việc.
  5. Bộ thu bụi được trang bị hộp khử tiếng ồn để giảm tiếng ồn.
  6. Bộ thu bụi tự động tạo ra luồng không khí sàng lọc bên trong, cho phép bột than hoặc sợi trực tiếp rơi vào bể thu bụi theo nguyên tắc lực ly tâm. Điều này ngăn các vật thể lạ va vào thành phần bộ lọc giúp kéo dài tuổi thọ của máy.
  7. Có thể dễ dàng tháo thùng thu gom bụi để làm sạch bằng cách tháo nút kéo. Bộ thu bụi được gắn con lăn, dễ dàng di chuyển.
  8. Bộ hút bụi tạo ra lực hút mạnh mẽ để loại bỏ bụi than chì một cách nhanh chóng và đáng tin cậy để bụi không thể tích tụ trong buồng gia công của máy.

* Lợi thế của máy phay CNC gia công Graphite: 

– Tính gia công dễ dàng cho phép gia công tốc độ cao
– Hiệu suất gia công thô vượt trội (1,5 – 3 lần so với điện cực đồng)
– Trọng lượng nhẹ (1/5 trọng lượng riêng của đồng)
– Điện cực graphite dễ được đánh bóng
– Giá ngang ngửa với vật liệu đồng
– Mở rộng nhiệt nhỏ hỗ trợ độ chính xác EDM cao (1/4 hệ số nở nhiệt của đồng)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

MAIN SPECIFICTAIONS: EL-800G
X/Y/Z axes travel / Hành trình trục X/Y/Z (mm) 800x510x510
Table size / Kích thước bàn làm việc (mm) 860×510
Controller / Bộ điều khiển FANUC 0IMF + 10.4″ LCD
AICC II (200 blocks look ahead) & Nano smooth function / Bộ đọc trước 200 câu lệnh & tính năng siêu mịn từ nano
Spindle taper / Côn trục chính BT30
Spindle Drive Type / Loại truyền động của trục chính Direct drive / truyền động trực tiếp
Spindle Speed / Tốc độ trục chính 20,000 RPM
Spindle motor / Động cơ trục chính 3.7/5.5/9 kW
ATC Arm type / Hệ thống thay dao tự động 24T
3 axes Roller Type Linear Guide Ways / Chuyển động 3 trục ray dẫn hướng
Machine Weight (approx.) / Trọng lượng máy 4,400 kg
STANDARD ACCESSORIES / Phụ kiện kèm theo máy
NS-750S (0.1 micron filter) graphite dust collection system / Hệ thống bộ lọc bụi NS-750S (0.1 micron) 1
Foldable style bellow cover for three axes ball screw / Bao che cho 3 trục dạng xếp có lưới vải công nghiệp
Automatic door for tool magazine, 24T / Cửa tự động cho hệ thống thay dao
Drawer type coolant tank / Hệ thống làm mát
Roof enclosure / Mái che
LED working light / Đèn LED làm việc trong buồng gia công 1
Spindle air curtain / Hệ thống thổi khí trục chính
Centralized automatic lubrication system ( X / Y / Z ) / Hệ thống bôi trơn tự động cho 3 trục (X/Y/Z)
Fully enclosed splash guard / Vỏ bao che toàn bộ máy
Automatic power-off system / Hệ thống tắt máy tự động khi kết thúc chương trình gia công
Heat exchanger for electrical cabinet / Bộ làm mát tủ điện
Alarm Light / Đèn cảnh báo
MPG hand wheel / Bộ điều khiển bằng tay
Rigid tapping / Cứng vững cho taro
Leveling bolts & pads / Bu-lông căn chỉnh & chân đế kê máy
Tool box / Hộp dụng cụ
Operation manual / Tài liệu hướng dẫn sử dụng

 

Bài viết Trung tâm gia công GRAPHITE CNC EL 800G – Extron đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài loan AGMA A-600 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-dai-loan-agma-ea-600/ Thu, 23 Jul 2020 09:13:55 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6413 Máy phay CNC Đài Loan Agma EA-600 có thân máy làm từ gang Meechanite độ cứng vững cao. Hành trình X/Y/Z: 600 x 410 x 460 (mm). Trục chính BT40: 15,000 vòng/phút

Bài viết Máy phay CNC Đài loan AGMA A-600 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:00 chiều

Máy phay CNC Đài Loan tốc độ cao A-600

Máy phay CNC là gì

Máy phay CNC là một trong những thiết bị gia công cơ khí, nó được dùng trong các nhà xưởng từ quy mô nhỏ đến quy mô lớn trên cả nước.

Đây là loại máy được áp dụng công nghệ hiện đại CNC – được điều khiển tự động bằng máy tính thông minh.

Công dụng của máy phay CNC

  • Máy phay CNC được sử dụng chủ yếu là để phay, cắt gọt, khoan… một cách tỉ mỉ và chính xác.
  • Thiết bị này có khả năng cắt gọt nhiều chi tiết máy khác nhau và cắt gọt được nhiều chi tiết cùng một lúc nhưng nó vẫn đảm bảo được chất lượng sản phẩm.
  • Ngoài ra loại máy này còn được sử dụng để đo khoảng cách với độ chính xác cao.

Ưu điểm của máy phay CNC

  • Thiết bị này có độ cắt nhanh cùng với độ chính xác rất cao, nên nó giúp cho người sử dụng tiết kiệm được thời gian gia công.
  • Dao cắt của máy phay CNC có thể cắt được các đường thẳng, ngan, tròn bên cạnh đó nó có thể di chuyển đa dạng nên nó cắt được rất nhiều chi tiết đa dạng khác nhau, từ đơn giản cho đến phức tạp.
  • Một ưu điểm nữa của máy phay CNC đó là nó có thể hoạt động một các liên tục nhưng vẫn đảm bảo được độ chính xác cao.

Dòng máy phay CNC Đài Loan tốc độ cao một lần nữa được hãng máy phay CNC Agma giới thiệu tới khách hàng với công nghệ gia công dẫn đầu trong chế tạo hệ thống dẫn hướng chuyển động

Thông số kỹ thuật máy phay Agma A-600

Kích thước bàn: 730 x 430 (mm)

Hành trình các trục X/Y/Z: 600 x 410 x 460 (mm)
Trục chính BT / CAT40 truyền động trực tiếp tốc độ: 10,000 (vòng /phút), (tùy chọn tới 12,000/15,000 vòng/phút, hệ thống làm mát xuyên trục chính)
Chạy dao trục X/Y/Z | có tải: 48/48/48 | 10 (m/phút)
Hệ thống thay dao tự động: 24 dao
Đường kính dao lớn nhất khi có dao liền kề: Ø 60 (mm)
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm): 1,900 x 2,560 x 2,560
Bộ điều khiển:Fanuc 0iMD 8. 4”

Có thể nâng cấp lên máy phay CNC 4 trục

Thân máy cứng vững, hệ thống vít me bi, ray dẫn hướng chính xác cao

Máy phay agma EA-600

Máy phay CNC cao tốc EA-600 của Agma Đài Loan có thân máy được cấu tạo từ gang Meechanite với độ cứng vững cao, tốc độ trục chính truyền động trực tiếp lên tới 10,000/12,000/15,000 vòng/phút. 3 trục chuyển động cấu tạo bởi hệ thống vít me bi, ray dẫn hướng với độ chính xác cao. Các phụ kiện tùy chọn đa dạng, phù hợp với nhu cầu gia công phay, chế độ cắt khác nhau.

Đồng bộ thông qua thiết kế châu Âu và Nhật Bản

  • Sử dụng ray dẫn hướng bi trụ Đài Loan do PMI sản xuất với độ chính xác cao (tùy chọn)
  • Sử dụng các động cơ truyền động và khớp nối độ cứng cao cho ba trục

Trục vít me Máy phay Agma A-600 với độ chính xác và độ tin cậy cao

Ray dẫn hướng chuyển động bằng bi cầu hoặc bi trụ(tùy chọn) với độ chính xác cao và vít me bi sử dụng bi cầu cao cấp với 2 đai ốc định vị. Do độ cứng cao, tiếng ồn thấp, và ma sát cực thấp đã giúp máy gia công đạt được tốc độ cao một cách nhanh chóng, giảm thiểu tiếng ồn và vận hành ổn định.

Thông số kỹ thuật chi tiết máy phay CNC Đài Loan tốc độ cao EA-600

Dòng máy phay CNC cao tốc này có thân máy được cấu tạo từ gang Meehanite với độ cứng vững cao, tốc độ trục chính truyền động trực tiếp lên tới 10,000/12,000/15,000 vòng/phút. 3 trục chuyển động cấu tạo bởi hệ thống vít me bi, ray dẫn hướng với độ chính xác cao. Các phụ kiện tùy chọn đa dạng, phù hợp với nhu cầu gia công phay, chế độ cắt khác nhau.

  Model Đơn vị EA-600
TRỤC CHÍNH Kiểu trục chính   NO. 40
Kiểu truyền động   DIRECT DRIVE
Tốc độ trục chính vg/ph 10,000
Đường kính trục chính mm 70
BÀN MÁY Kích thước bàn mm 730 x 430
Rãnh T mm 18 x 3 x 100
Tải trọng bàn máy (max) kgs 300
HÀNH TRÌNH VÀ TỐC ĐỘ CẮT Trục X mm 600
Trục Y mm 410
Truc Z mm 460
Khoảng cách từ mũi trục chính tới mặt bàn máy mm 150 ~ 610
Khoảng cách từ tâm trục chính tới mặt cột mm 494
Chạy dao nhanh (X/Y/Z) mm/ph X, Y, Z:48,000
Tốc độ cắt mm/ph X, Y, Z: 1 ~ 10,000
ATC

(Thay dao tự động)

Kiểu chuôi côn   BT-40
Kiểu vít rút chuôi côn   (khóa chuôi côn)   MAS P40T-1(45º)
Ổ dao cái 24
Đường kính dao lớn nhất
(Đủ dao)
mm Ø60
Chiều dài dao lớn nhất mm 250
Khối lượng dao lớn nhất kgs
7
Kiểu thay dao tự động   Tay máy
Thay dao (T-T/C-C) giây 1. 4 / 2. 5
ĐỘNG CƠ Trục chính (CONT. /30 min. ) Kw 5. 5/7. 5
Trục X/Y/Z  Kw 3/3/3
Cho cắt HP 1
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Chiều cao máy mm 2560
Rộng x dài mm 1900 x 2560
Trọng lượng máy kgs 4000 (8800 lbs)
Bộ điều khiển  
0iMD 8. 4″

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo gì thêm*

Phụ kiện tiêu chuẩn máy phay agma EA-600
1. Bộ điều khiển FANUC OiMD 8. 4″
2. Tủ điện với hệ thống giải nhiệt
3. Đèn báo 3 màu
4. Đèn chiếu sáng vùng gia công
5. Giao diện RS-232
6. Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính
7. Làm mát trục chính bằng khí8. Hướng dẫn vận hành máy và điện
9. Thiết bị bôi trơn tự động
10. Bảo vệ thanh trượt 3 trục
11. Chức năng RIGID TAPPING
12. Tự động ngắt nguồn
13. Trục vít đơn cho trục Y
14. Hộp dụng cụ, chân máy căn chỉnh
Phụ kiện tùy chọn
1. Mitsubishi M70V/M720
2. Trục chính truyền động trực tiếp 12,000/15,000 vg/ph
3. Hing Type Chip Conv
4. Làm mát xuyên cán dao
5. Thước quang cho 3 trục
6. Hút dầu tràn
7. Bộ gom lọc dầu
8. Làm mát xuyên trục A (Close Hole-20Bar)
9. Bàn xoay CNC
10. Điều hòa làm mát cho tủ điện
11. Nâng cấp lên máy phay 4 trục

Ứng dụng của máy phay CNC

  • Có thể gia công, cắt gọt các sản phẩm theo khuôn đúc tùy vào nhu cầu của khách hàng.
  • Được sử dụng vào các ngành gia công và sản xuất đồ gia dụng.
  • Máy phay CNC được sử dụng trong các công ty, xưởng máy chuyên dùng để chế tạo các phụ tùng, chi tiết máy.
  • Được dùng để cắt gọt, phay các vật dụng từ gỗ và được sử dụng nhiều trong ngành chế biến đồ gỗ. Nó cũng giúp cho chúng ta chạm khắc được các họa tiết, các chi tiết gỗ phức tạp… .

Giá máy phay AGMA A-600

Giá thành máy phay AGMA A-600 bao gồm thân máy theo cấu hình cơ bản, các phụ kiện đi kèm, thời gian đặt hàng và ship hàng từ cảng cùng các dịch vụ vận chuyển, lắp đặt, bảo hành bảo trì cũng như hướng dẫn đào tạo trong quá trình vận hành có thể biến đổi tùy theo yêu cầu thực tế của khách hàng.

Để có được giá thành tốt nhất cho máy phay Agma A-600 các bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để trao đổi về nhu cầu cụ thể. Bkmech sẽ tìm hiểu đồng thời làm việc trực tiếp với hãng để có được giá thành tối ưu nhất phù hợp với nhu cầu và ngân sách thực tế mà khách hàng dự trù.

Bài viết Máy phay CNC Đài loan AGMA A-600 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA AM-1000 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-agma-am-1000/ Thu, 23 Jul 2020 08:48:00 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6393 Máy phay cao tốc CNC Đài Loan AGMA- High speed CNC Milling Machines (Extra high speed linear guide ways)

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 1,000x600x600

Kích thước bàn (mm): 1,200 x 600

Tốc độ trục chính BT/CAT40, MAS P40T-1(45º)(vòng /phút): 12,000(std)/15,000(opt. )

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 32 | 10

Hệ thống thay dao tự động: 24T

Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có | không có dao liền kề: Ø90 | Ø130

Kích thước máy dàixrộngxcao (mm)3,000x2,515x3,043

Bộ điều khiển: Fanuc FANUC 18iMB

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA AM-1000 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:49 chiều

Máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA AM-1000

Máy phay CNC AM-1000 là dòng máy phay đứng của hãng Agma, có hàng trình trục X lên đến 1000mm, máy phay gia công đạt độ chính xác cao. Máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA MA-1000.

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA AM-1000

Thông Số

Đơn vị

AM-1000

Trục chính Côn trục chính  

No. 40

Kiểu truyền động  

Trực tiếp

Tốc độ trục chính

vòng/phút

12,000(std)/15,000(opt. )

Bàn làm việc Kích thước bàn

mm

1,200 x 600

Kích thước rãnh chữ T

mm

5x 18 x 120

Diện tích làm việc

mm

1,000 x 600

Khối lượng phôi lớn nhất

kg

800

Hành trình 

&tốc độ

Trục X

mm

1,000

Trục Y

mm

600

Trục Z

mm

600

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn

mm

130~730

Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột

mm

680

Tốc độ chạy bàn

m/phút

X, Y, Z: 32

Tốc độ chạy dao ở chế độ làm việc

m/phút

X, Y, Z:1~10

Hệ thống thay dao tự động Loại côn  

BT-40

Kiểu khóa chuôi côn  

MAS P40T-1(45º)

Số lượng ổ chứa dao  

24

Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi không có dao ở ổ dao liền kề

mm

Ø130

Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có đầy đủ dao trên ổ dao

mm

Ø90

Chiều dài dao lớn nhất

mm

300

Khối lượng dao lớn nhất

kg

7

Kiểu thay dao  

Có tay gắp

Công Suất

Động cơ

Trục chính (Cont. /30min. )

kw(Hp)

5. 5/7. 5 (7. 5/10)

Trục X/Y/Z

kw(Hp)

3/3/7(4. 02/4. 02/9. 54)

Hệ thống bôi trơn

kw(Hp)

0.025

Làm mát vùng gia công

kw(Hp)

0.46

Các thông số khác Chiều cao máy

mm

3,043

Không gian máy

mm

3,000 x 2,515

Khối lượng máy

kg

7,000

Bộ điều khiển  

Fanuc 18iMB

*Thông s k thut có th thay đi mà không cn thông báo thêm chi tiết*

Tag: Máy Phay CNC Agma AM-1000

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA AM-1000 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA-10 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-agma-hpa-10/ Thu, 23 Jul 2020 08:42:16 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6388 Máy phay cao tốc CNC Đài Loan AGMA- High speed CNC Milling Machines (Extra high speed linear guide ways)

  • Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 1,020x560x510
  • Kích thước bàn (mm): 1,100 x 560
  • Tốc độ trục chính BT/CAT40(vòng /phút): 10,000
  • Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 32/32/30 | 1-30
  • Hệ thống thay dao tự động: 24T
  • Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø 80| 130
  • Kích thước máy dàixrộngxcao (mm): 4,200x2,350x2, 980
  • Bộ điều khiển: Fanuc 0iMD 8. 4”

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA-10 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:47 chiều

Máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA-10

Máy phay CNC HPA-10 là dòng máy phay cao tốc của hãng Agma Đài Loan chuyển động vít me bi ray dẫn hướng với tốc độ trục chính 10000 vòng/phút.

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA-10

Thông Số

Đơn Vị

HPA-10

TRỤC CHÍNH

Côn trục chính (BT/CAT)  

BT40

Kiểu truyền động  

Trực tiếp

Tốc độ trục chính

vòng / phút.

10,000

BÀN LÀM VIỆC

Kích thước bàn

mm

1,100 x 560

Kích thước rãnh chữ  T

mm

18 x 5 x 100

Diện tích làm việc

mm

1,020 x 560

Khối lượng phôi lớn nhất

kg

900

HÀNH TRÌNH & TỐC ĐỘ

Trục X

mm

1,020

Trục Y

mm

560

Trục Z

mm

510

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn

mm

150~660

Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột

mm

624

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

m/phút

X, Y, Z: 32/32/30

Tốc độ chạy dao khi gia công

mm/phút

X, Y, Z: 1~30,000

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG

Đầu côn  

BT-40

Kiểu khóa chuôi  

MAS P40T-1(45º)

Số lượng dao trên ổ dao

cái

24

Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi không có dao ở ổ dao liền kề

mm

Ø130

Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có đầy đủ dao trên ổ dao

mm

Ø80

Chiều dài dao lớn nhất

mm

300

Khối lượng dao lớn nhất

kg

7

Kiểu thay dao  

Có tay máy

Phương thức chọn dao  

Chọn dao tắt

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ

Trục chính (Cont. /30 min)

kw(HP)

7. 5/11/15 (10/15/20)

Trục X/Y/Z

kw(HP)

4/7/7 (5. 4/10/10)

Bôi trơn

kw(HP)

0.025

Làm mát vùng gia công

kw(HP)

0.86

CÁC THÔNG SỐ KHÁC Chiều cao máy

mm

2, 980

Không gian máy

mm

4,200×2,350

Trọng lượng máy

kg

7,000

Bộ điều khiển  

FANUC 0iMD 8. 4″

 Phụ kiện tiêu chuẩn

  1. Bộ điều khiển Fanuc 0iMD
  2. Hệ thống làm mát tủ điện
  3. Đèn báo trạng thái gia công
  4. Đèn chiếu sáng vùng gia công
  5. Truyền dữ liệu qua cổng RS-232C
  6. Hệ thống dầu làm mát trục chính tuần hoàn
  7. Hệ thống thổi khí qua đầu trục chính
  8. Thiết bị làm mát vitme bi cho 3 trục
  9. Hệ thống bôi trơn tự động
  10. Vỏ bao che toàn bộ máy
  11. Đầu ta rô
  12. Bộ tự ngắt nguồn
  13. Hệ thống tải phoi các trục
  14. Hộp dụng cụ cơ bản
  15. Sách hướng dẫn và sơ đồ điện
  16. Máy biến áp (380/220V)
  17. Ray dẫn hướng kiểu bi trụ
 Phụ kiện tùy chọn

  1. Bộ điều khiển Fanuc 31iMB
  2. Bộ điều khiển Mitsubishi 70/720/730M
  3. Trục chính tốc độ cao 15,000rpm
  4. Hệ thống tải phoi bàng băng tải
  5. Làm mát qua dao
  6. Thước quang cho 3 trục
  7. Làm mát gia công bằng dầu dạng sương mù
  8. Kiểu làm mát qua trục chính (20/70 Bars)
  9. Dụng cụ đo dao Renishaw TS-27R
  10. Bộ lọc dầu
  11. Bàn quay CNC
  12. Trục thứ 4
  13. Điều hòa cho tủ điện

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA-10 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-agma-bdo-2217-8228/ Thu, 23 Jul 2020 08:35:29 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6380 Máy phay CNC Đài Loan AGMA BDO SERIES là máy phay CNC cỡ lớn thích hợp cho gia công phay bề mặt có kích thước lớn bởi tính cơ động và bàn máy kích thước lớn.

Bài viết Máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:43 chiều

Máy phay CNC Đài Loan AGMA BDO SERIES

Máy phay cỡ lớn CNC Đài Loan AGMA- Double column machining center

Máy phay CNC cỡ lớn hay còn gọi là máy phay giường, máy phay đôi cột của hãng máy CNC Đài Loan Agma.

Đúng với tên gọi của nó, với kích thước bàn máy và hành trình các trục lớn, lên tới 3,200mm, khoảng cách giữa các cột máy lên tới 2, 860mm,  chiều dài máy có thể tới 17, 800 mm, tốc độ trục chính BT50 thường từ 6,000 vòng/phút (tùy chọn tới 8,000 hoặc 10,000) máy phay CNC cỡ lớn rất thích hợp cho gia công phay bề mặt cho các chi tiết có kích thước lớn bởi tính cơ động và vùng làm việc bàn máy rộng. Khách hàng có thể tham khảo thông số kỹ thuật của các models dưới đây: Máy phay CNC Agma-BDO-2217-8228,  BDO-2223,  BDO-3217,  BDO-3223,  BDO-3228,  BDO- 4217,  BDO- 4223,  BDO-4228,  BDO-5223,  BDO-5228,  BDO-6223,  BDO-6228,  BDO-8223,  BDO-8228,  …

Bảng thông số kỹ thuật máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228

Thông số/Model

BDO-2217

BDO-2223

BDO-3217

HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)

(mm (in))

2,200 (86. 6″)

3,200 (125. 9″)

2 Sống trượt dẫn hướng

3×2 con trượt

2 Sống trượt dẫn hướng

3×2 con trượt

2 Sống trượt dẫn hướng

4×2 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)

(mm (in))

1,600 (63″)

2,100 (82. 7″)

1,600 (63″)

2 Sống trượt dẫn hướng 
2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)

(mm (in))

1,000 (39. 4″)/(opt 800(31. 5″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm (in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm (in))

1,760 (69. 3″)

2,360 (92. 9″)

1,760 (69. 3″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn

(mm (in))

2,000×1,500
(78. 7″x59. 1″)

2,000×2,000
(78. 7″x78. 7″)

3,000×1,500

(118. 1”x59. 1”)

Kích thước rãnh chữ T

7x22mmx200mm

9x22mmx200mm

7x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn

tới chân máy(mm (in))

830 (32. 7″)

885 (34. 8″)

830 (32. 7″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

6,000

8,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50)

(vòng/phút)

6,000 (P & G)(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO 
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

(m/phút-inch/phút)

20/20/10.
(787”/787”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z

1~8,000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ 
Trục chính BT50

(CONT. /30MIN. )

22/26kw(30/35Hp)

22/26kw(30/35Hp)

 22/26kw(30/35Hp)
Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất

(khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

300 (11. 74″)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ 
Sai số vị trí

±0.01 mm

Sai số lặp lại

±0.003 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí

6 Kg / cm²

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

26,000

28,000

Kích thước máy (L×W×H) (mm)

6, 760×5,100×3, 900

6, 760×6, 960×3, 900

8, 530×5,100×3, 900

Bộ điều khiển OiMD/31iMB
Thông số/Model

BDO-3223

BDO-3228

HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc) (mm(in))

3,200 (125. 9″)

3,200 (125. 9″)

2 Sống trượt dẫn hướng 5×2 con trượt

4 Sống trượt dẫn hướng

5×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt) (mm(in))

2,100 (82. 7″)

2,600 (102. 4″)

2 Sống trượt dẫn hướng 2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)(mm(in))

1,000 (39. 4″)/(opt. 800 (31. 5″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng

(mm(in))

2,360 (92. 9″)

2, 860 (112. 6″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn làm việc (mm(in))

3,000×2,000 (118. 1″x78. 7″)

3,000×2,500               (118. 1″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

9x22mmx200mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870 (34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

10,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính vòng/phút(BT50)

6,000 (P & G)(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

(m/phút-inch/phút)

12/12/10
(472”/472”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia

công(X/Y/Z) (mm/phút)

1~8,000

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính BT50

(CONT. /30MIN. )

22/26kw(30/35Hp)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm (in))

300 (11. 74”)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.015 mm

Sai số lặp lại

±0.003 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)

6

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

31,000

36, 500

Kích thước máy (L×W×H)  

8, 530×6, 960×3, 900

8, 530×5,100×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

   
Thông số/Model BDO- 4217 BDO- 4223
HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)(mm(in))

4,200 (165. 4″)

2 Sống trượt dẫn hướng
7×2 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)(mm(in))

1,600 (63″)

2,100 (82. 7″)

2 Sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính) (mm(in))

1,000 (39. 4″)/
(opt800 (31. 5″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng(mm(in))

1,760 (69. 3″)

2,360 (92. 9″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm)

4000×1500 (157. 5″x59. 1″)

4000×2000 (157. 5″x78. 7″)

Kích thước rãnh chữ T

7x22mmx200mm

9x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870 (34. 3″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

10,000

12,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000 (P & G)(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các

trục(X/Y/Z)

(m/phút-inch/phút)                           

12/12/10
(472”/472”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia công(X/Y/Z)

1~8,000 mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính

(CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35HP)

Trục(X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1250W

Hệ thống bơm bôi trơn

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất

(khi không có dao liền kề)

BT50-Ø125mm

Chiều dài dao lớn nhất (mm)

300 (11. 74″)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20 (44lbs)

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số liền kề

±0.005 mm

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)

6

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

32,000

35,000

Kích thước máy (L×W×H)  (mm)

10, 110×5,100×3, 900

10, 110×6, 960×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

Thông số/Model BDO-4228 BDO-5223 BDO-5228
HÀNH TRÌNH
Trục X

Bàn làm việc (mm(in))

4,200 (165. 4″)

5,200 (204. 7″)

5,200 (204. 7″)

4 Sống trượt dẫn hướng
7×4 con trượt

2 Sống trượt dẫn hướng
8×2 con trượt

4 Sống trượt dẫn hướng
8×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)(mm (in))

2,600 (102. 4″)

2,100 (82. 7″)

2,600 (102. 4″)

2 Sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)

(mm(in))

1,000 (39. 4″)/
(opt. 800 (31. 5″))

1,000 (39. 4″)/
(opt. 800 (31. 5″))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm)

2, 860 (112. 6″)

2,360 (92. 9″)

2, 860 (112. 6″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm(in))

4,000×2,500 (157. 5″x98. 4″)

5,000×2,000 (196. 9″x78. 7″)

5,000mmx2,500mm (196. 9″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

11x22mmx200mm

9x22mmx300mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm)

890 (35″)

870 (34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

12,000

13,000

14,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000 (opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh cách trục(X/Y/Z)         (m/phút-inch/phút)

12/12/10 (472”/472”/393”)

10/10/10
(393”/393”/393”)

Tốc độ chay dao khi gia công(X/Y/Z)

1~8,000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính BT50

(CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35HP)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu không có tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm)

300 (11. 74”)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20 (44lbs)

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số lặp lại

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí

(Kg / cm²)

6

Nguồn điệncấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

38, 500s(84, 700lbs)

42,000 (92,400lbs)

45,500(, 700lbs)

Kích thước máy (L×W×H (mm)

10, 110×7, 505×3, 900

12,000×6, 960×3, 900

12,000×7, 505×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

Thông số/Model BDO-6223 BDO-6228
HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)

(mm(in))

6,200(244. 1″)

2 sống trượt dẫn hướng
11×2 con trượt

4 sống trượt dẫn hướng
11×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)

(mm(in))

2,100(82. 7″)

2,600(102. 4″)

2 sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

Trục Z

Trục chính)

(mm(in))

2 sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

1,000 (39. 4″)/
(opt800 (31. 5″))

2 hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm) 2360 (92. 9″) 2860(112. 6″)
BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm)

6,000×2,000(236. 3″x78. 7″)

6,000×2,500(236. 3″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

9x22mmx200mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870 (34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

16,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)                                                (m/phút-inch/phút)

10/10/10
(393”/393”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z)

1~8,000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính  BT50 (CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35HP)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ dao kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liên kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm)

300 (11. 74”)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

20 (44lbs)

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số lặp lại

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí

(kg / cm²)

6

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

46,000 (101,200lbs)

49, 500s(108, 900lbs)

Kích thước máy (L×W×H)(mm)

15, 300×6, 960×3, 900

15, 300×7, 505×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

Thông số/Model

BDO-8223

BDO-8228

HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)

(mm(in))

8, 200(322. 8″)

2 sống trượt dẫn hướng

12×2 con trượt

4 sống trượt dẫn hướng

12×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)

 (mm(in))

2,100(82. 7″)

2,600(102. 4″)

2 sống trượt dẫn hướng

2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)

 (mm(in))

1,000(39. 4″)/
(opt800(31. 5″))

2 hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới bàn làm việc (mm(in))

200-1,200(7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000(7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm(in))

2,360(92. 9″)

2, 860(112. 6″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm(in))

8,000×2,000
(315. 1″x59. 1″)

8,000×2,500
(315. 1″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

9x22mmx200mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870(34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất

20,000 kg

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)                           (m/phút-inch/phút)

10/10/10
(393/393/393)

Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z)

1~8000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính  BT50 (CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35Hp)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

300 (11. 74″)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số lặp lại

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)                                             6
Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

53,000

54,500

Kích thước máy (L×W×H)  (mm)

17, 800×6, 960×3, 900

17, 800×7, 505×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

*Thông s k thut có th thay đi mà không cn thông báo thêm chi tiết 

tag: Máy phay CNC AGMA BDO-2217,  AGMA BDO-3223,  AGMA BDO-4228

Bài viết Máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan AGMA VMC-127H https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-agma-vmc-127h/ Thu, 23 Jul 2020 04:56:25 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6368 Trung tâm gia công đứng CNC Đài Loan AGMA- Vertical machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 1,200x700x600

Kích thước bàn (mm): 1,400 x 710

Tốc độ trục chính BT/CAT50,  MAS P50T-1(45º) (vòng /phút): 10,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 30 | 1-12

Hệ thống thay dao tự động: 24T

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø 125| 250

Kích thước máy dàixrộngxcao (mm)4,110 x 3, 530x3, 500

Bộ điều khiển: FANUC 18iMB

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan AGMA VMC-127H đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:35 chiều

Máy phay CNC Đài Loan AGMA VMC-127H

Máy phay CNC Đài Loan VMC-127H là trung tâm phay cao tốc giúp gia công với độ chính xác cao, hành trình trục X lên đến 1200mm, tốc độ trục chính 10,000 vg/phút.

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan AGMA VMC-127H

Thông số

Đơn vị

VMC-127H

TRỤC CHÍNH Côn trục chính   No. 50
Kiểu truyền động   Trực tiếp
Tốc độ trục chính vòng/phút 10,000
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn mm 1,400 x 710
Kích thước rãnh chữ T mm 18 x 6 x 125
Diện tích làm việc mm 1,200 x 700
Khối lượng phôi lớn nhất kgs(lbs) 1,200 (2,640)
HÀNH TRÌNH        &TỐC ĐỘ Trục X mm 1,200
Trục Y mm 700
Trục Z mm 600
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn mm 200~800
Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột mm 935
Chạy dao nhanh các trục m/phút X, Y, Z=30
Tốc độ chạy dao khi gia công mm/phút X, Y, Z=1~12,000
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Loại côn   BT/CAT50
Kiểu chuôi khóa   MAS P50T-1(45º)
Số lượng dao trên ổ dao   24
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi không có dao ở ổ dao liền kề mm Ø250
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có đầy đủ dao trên ổ dao mm Ø125
Chiều dài dao lớn nhất mm 300
Khối lượng dao lớn nhất kgs(lbs) 15 (33)
Kiểu hệ thống thay dao   Tay gắp CAM chủ động
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ Trục chính (Cont. /30min. ) kw(HP) 15/18. 5 (20/25)
Trục X/Y/Z (Fanuc) kw(HP) 4/4/7(5. 45/5. 45/9. 54)
Bôi trơn kw(HP) 0.025 (0.033)
Làm mát vùng gia công kw(HP) 0.49 (0.66)
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Chiều cao máy mm 3, 500
Kích thước máy mm 4,110 x 3, 530
Khối lượng máy kgs(lbs) 12,000(26, 400)
Bộ điều khiển   FANUC 18iMB

*Thông s k thut có th thay đi mà không cn thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan AGMA VMC-127H đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan AGMA A-12 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-dai-loan-agma-a12/ Thu, 23 Jul 2020 04:36:28 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6347 Máy phay CNC Đài Loan Agma A12/A14, phục vụ đắc lực cho quá trình gia công, sản xuất các chi tiết cho các ngành công nghiệp, ô tô và hàng không.

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan AGMA A-12 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:28 sáng

Máy phay CNC Đài Loan AGMA A-12

Máy phay CNC Đài Loan Agma A12/A14 trên thiết kế tổng thể tạo sự cân bằng với kết cấu máy vững chắc, tốc độ cao, sản lượng lớn giúp phục vụ đắc lực cho quá trình gia công, sản xuất các chi tiết cho các ngành công nghiệp, ô tô và hàng không. Tốc độ trục chính pully bánh đai tiêu chuẩn cho đầu trục chính BT-40 và BT-50 là 8,000 vòng/phút. Có thể tùy chọn lên tới 10,000/12,000/15,000 vòng/phút cho đầu BT 40 (truyền động trực tiếp) và 6,000 vòng/phút cho đầu BT50 (truyền động bánh răng). Việc lựa chọn trục chính linh hoạt với tốc độ phù hợp giúp các chế độ cắt và nguyên công của bạn trở nên dễ dàng, hỗ trợ tốt các ứng dụng gia công khác nhau.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHAY AGMA A-12

Kích thước bàn máy phay CNC Đài Loan AGMA A-12: 1350 x 700 (mm)

Hành trình các trục X/Y/Z: 1200 x 700 x 700 (mm)
Trục chính NO. 40/NO. 50 truyền động đai: 8,000 vg/ph

Tùy chọn: 10,000/12,000/15,000 vòng/phút cho đầu BT 40 (truyền động trực tiếp) và 6,000 vòng/phút cho đầu BT50 (truyền động bánh răng)

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải: 32/32/24 | 10 (m/phút)
Hệ thống thay dao tự động: 24 dao,  
MAS P40T-1(45°)/MAS P50T-1(45°)
Đường kính dao lớn nhất khi có dao liền kề: φ80/φ125(for BT-40)/φ125/φ250 (for BT-50)
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm): 3,600×3, 350×3,200
Bộ điều khiển: Fanuc 0iMF

Có thể nâng cấp lên máy phay CNC 4 trục

 Synchronously Adopt the Advantages of the European & Japanese Design

  • 954mm wide-span rigid column.
  • Taiwan-made PMI extra-large 45mm precise roller- rail linear guideway.
  • Adopt high-end direct motors and high rigidity couplings in three axes.


 More Powerful Z-axis Motor

7kw (no counterbalance design) for BT40.
7kw (with counter balance design) for BT50.


 High Reliability and High Accuracy for Ballscrew Design

Ø45mm Pitch 12 C3 ball screw with high-class double nut provides strong rigidity, high torque, better accuracy, long life, and effectively heat extension control.


 Stable Air Supply Equipment

The gas storage barrel assists to acquire steady air source to increase equipment utility rate.

 

  Model A-12

Đơn vị

A-12

Trục chính Kiểu trục chính  

NO. 40/NO. 50

Truyền động  

Truyền động đai (BT-40)/(BT-50)

Tốc độ trục chính

vg/ph

P8000 (BT-40)/P8000 (BT-50)

Đường kính trục chính

mm

150 (BT-40)/190 (BT-50)

Bàn máy Kích thước bàn

mm

1,350 x 700

Rãnh T

mm

5x18x125

Tải trọng bàn

Kgs

1,200

Hành trình &  Trục X

mm

1,200

Trục Y

mm

700

Trục Z

mm

700

Khoảng cách từ mũi trục chính tới mặt bàn máy

mm

120 ~ 820

Khoảng cách từ tâm trục chính tới bề mặt cột

mm

820

Chạy dao nhanh (X/Y/Z)

m/phút

X, Y, Z:32/32/24

Tốc độ cắt

mm/phút

X, Y, Z: 1 ~ 10,000

Thay dao tự động Cán dao  

BT-40/BT-50

Khóa chuôi côn  

MAS P40T-1(45°)/MAS P50T-1(45°)

Ổ dao

pcs

24

Đường kính dao lớn nhất
(Đủ dao)

mm

φ80/φ125(for BT-40)/φ125/φ250 (for BT-50)

Chiều dài dao lớn nhất

mm

300

Khối lượng dao lớn nhất

Kgs

6 (BT-40)/15 (BT-50)

Kiểu thay dao tự động  

Tay máy

Động cơ Trục chính(Cont. /30 min)

kw

7. 5/11(10/15) BT-40/ 11/15(15/20) BT-50

Trục X/Y/Z

kw

4 / 4 / 7

Trục vít me Trục X (Đường kính/Bước/Cấp chính xác)  

φ45/P12/C3

Y Axis (Đường kính/Bước/Cấp chính xác)  

φ45/P12/C3

Z Axis (Đường kính/Bước/Cấp chính xác)

φ45/P12/C3

Vòng bi 3 trục 
(Motor End / Bearing End)
 

35TAC72B/(4/2)

Ray dẫn hướng 3 trục Trục X  

Ray dẫn hướng rộng 45mm / 3 Slider / 2-Track

Trục Y  

Ray dẫn hướng rộng 45mm/ 2 Slider / 4-Track

Trục Z  

Ray dẫn hướng rộng 45mm / 3 Slider / 2-Track

Các thông số khác Chiều cao máy

mm

3,200

Dài x rộng

mm

3,600*3, 350

Trọng lượng máy

Kgs

8, 450

Bộ điều khiển  

OiMF

*Các thông số có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm

Phụ kiện tiêu chuẩn 

  1. FANUC OiMF 8. 4″ Controller
  2. Heat Exchanger for Electric Cabinet
  3. Program Execution/End/Abnormal Three Color Indite Light
  4. Quartz Work Lamp
  5. Fluorescent Lamp
  6. RS-232 Interface
  7. Oil Circulating Coolant System for Spindle
  8. Spindle Air Blast
  9. Automatic Lubrication Equipment
  10. Protection Device for Three Axes Slide Ways
  11. Full Splash Guard
  12. Rigid Tapping
  13. Auto Power Off
  14. 14. Y-Axis Screw Type Chip Auger (4 pcs)
  15. Tool Box w/Leveling Bolt
  16. Machine and Electric Operation Manual
  17. (380/220V) Transformer (Exclude India, USA, and Canada)
  18. CE/CSA Electrical Specification (For European/Canada Only)
Phụ kiên tùy chọn

  1. FANUC 31iMB Controller
  2. Mitsubishi 70/720/730M controller
  3. Direct Driven Spindle 10,000/12,000/15,000RPM (BT-40)
  4. Gear Driven Spindle 6,000rpm (BT-50)
  5. Coolant-Thru Tool Holder
  6. Three Axes Optical Linear Scale
  7. Oil Mist
  8. Oil Mist Collector
  9. Coolant Through Spindle A Type (20 Bars)
  10. Renishaw TS-27R Tool Setup Probe (Tool Setter)
  11. Disc Type Oil Skimmer
  12. CNC Rotary Table
  13. Air Conditioning Equipment for Electric Cabinet
  14. 4Th Axis Interface

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan AGMA A-12 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY 5XA-600U https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-5xa-600u/ Thu, 23 Jul 2020 04:01:20 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6334 Máy phay 5 trục CNC Đài Loan - 5 Axes machine

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 600/ 700/ 600

Đầu xoay 45° (trục B):0~-180°

tốc độ quay (vòng/phút): 15

Bàn xoay (trục C): Số vòng quay bàn 20 vg/ph, góc quay 360°

Đường kính bàn (mm): 600

Tốc độ trục chính  (vòng /phút): 14,000

Công suất trục chính (kw): 30.9

Hệ thống thay dao tự động: 30T

Sai số vị trí X/Y/Z (mm/giây): 0.01/15

Sai số lặp lại X/Y/Z(mm/giây): 0.008/+-5

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY 5XA-600U đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:25 sáng

Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY 5XA-600U – Máy phay 5 trục, máy phay cnc, cnc, phay cnc, máy cnc đài loan, may cnc, may phay 4 trục.

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY 5XA-600U

Thông số

Đơn vị

5XA600U

Hành trình

Hành trình trục

X/Y/Z

 mm(in)

600(24)/ 700(28)/ 600(24)

Bàn máy

Đường kính bàn

 mm(in)

600(24)

Tải trọng bàn

 kg(lbs)

700(1540)

Tốc độ quay

 Vòng/phút

20

Góc quay

Độ

360

Sai số

Sai số vị trí X/Y/Z

mm/giây

0.01/15

Sai số lặp lại X/Y/Z

mm/giây

0.008/+-5

Hệ thống thay dao

tự động

Số lượng dao

cái

30

Đầu vạn năng 45°

Trục B

Độ

0~-180°

Tốc độ quay

Vòng/phút

15

Trục chính

Tốc độ trục chính

Vòng/phút

14,000

Mô men xoắn

 N. m

115

Công suất trục chính

 kw

30.9

Thông số khác

Chiều cao

mm

3, 350

Trọng lượng

kg

12,000

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY 5XA-600U đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-450 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-v450/ Thu, 23 Jul 2020 03:48:29 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6326 Máy phay đứng CNC Đài Loan-Vertical CNC Milling machine

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 450x350x400

Kích thước bàn (mm): 620x350

Tốc độ trục chính BT40 (vòng /phút): 10,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/16 | 10

Hệ thống thay dao tự động: 10T

Đường kính dao lớn nhất khi có dao liền kề(mm): Ø 125

Sai số vị trí (VDI 3441): 0.015

Sai số lặp lại (VDI 3441) Ps max 0.01

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-450 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:21 sáng

Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-450 – Máy phay leaderway V450 là dòng máy pháy V của hãng Leaderway, đây là dòng máy 3 trục loại nhỏ, có hành trình trục X là 450mm.

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-450

Thông Số

Đơn vị V450(V1814)
TRỤC CHÍNH Côn trục chính   BT40
Tốc độ trục chính Vòng/phút 10,000
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn mm 620×350
Kích thước rãnh chữ T mm 3-18Tx125
Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt sàn mm 900
Khối lượng phôi lớn nhất kg 250
HÀNH TRÌNH

&TỐC ĐỘ

Trục X mm 450
Trục Y mm 350
Trục Z mm 400
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn mm 125-525
Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột mm 382
Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z m/phút 20/20/16
Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z m/phút 1-10
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Số lượng dao trên ổ dao   10
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi không có dao ở ổ dao liền kề mm 125
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có đầy đủ dao trên ổ dao mm 100
Khối lượng dao lớn nhất kg 7
Kiểu hệ thống thay dao   Kiểu tang trống
ĐỘ CHÍNH XÁC Sai số vị trí mm VDI/DGQ

              3441         0.015

Sai số lặp lại mm VDI/DGQ

              3441         Ps max 0.01

CÁC THÔNG SỐ KHÁC Chiều cao máy mm 2,440
Kích thước máy(WxL) mm 2,311×3, 194
Khối lượng máy kg 3, 800
Áp suất khí bar 6
Công suất nguồn KVA 15
Bộ điều khiển   Fanuc 0iMD
Màn hình hiển thị   8. 4” Color

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

tag: Máy Phay Leaderway

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-450 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
MÁY PHAY CNC ĐÀI LOAN AGMA A-10L https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-dai-loan-agma-a-10l/ Thu, 23 Jul 2020 03:34:45 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6316 Máy phay CNC Đài Loan Agma A-10L Kết cấu khung máy gang meehanite, trục chính 8000~10000 vg/phút (truyền động đai); 10000~15000 vg/phút (truyền động trực tiếp)

Bài viết MÁY PHAY CNC ĐÀI LOAN AGMA A-10L đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Bảy 27th, 2020 lúc 05:54 chiều

Máy phay CNC Đài Loan Agma A-10L

Máy phay A-10L là trung tâm gia công đứng. Hành trình trục X/Y/Z: 1020/600/600 mm. Kết cấu khung máy gang meehanite, trục chính 8,000~10,000 vòng/phút (truyền động đai); 10,000~15,000 vòng/phút (truyền động trực tiếp).

Máy phay CNC Đài Loan Agma A-10L là trung tâm gia công đứng. Hành trình trục X/Y/Z: 1020/600/600 mm. Kết cấu khung máy gang meehanite, trục chính 8,000~10,000 vòng/phút (truyền động đai); 10,000~15,000 vòng/phút (truyền động trực tiếp).

Model

Unit

A-10L

SPINDLE SPINDLE TAPER

NO. 40

TRANSMISSION

BELT DRIVEN

SPINDLE SPEED

r. p. m.

8000

SPINDLE DIAMETER

mm

150

TABLE TABLE SIZE

mm

1200 x 600

T-SLOT

mm

18 x 5 x 100

WORK AREA

1020 x 600

MAX. TALBE LOAD

kgs

700

TRAVEL & FEEDRATE X AXIS

mm

1020

Y AXIS

mm

600

Z AXIS

mm

600

DISTANCE FROM SPINDLE
NOSE TO TABLE

mm

150 ~ 750

DISTANCE FROM SPINDLE CENTER
TO SURFACE OF COLUMN WAY

mm

655

RAPID TRAVERSE (X/Y/Z)

mm/min

X, Y, Z: 32 / 32 / 28

CUTTING FEEDRATE

mm/min

X, Y, Z: 1 ~ 12,000

ATC TOOL SHANK

BT – 40

PULL STUD

MAS P40T-1 (45°)

MAGAZINE CAPACITY

pcs

24

MAX. TOOL DIAMETER
(FULL STORAGE)

mm

ø80

MAX. TOOL LENGTH

mm

300

MAX. TOOL WEIGHT

kgs

7

ATC TYPE

ARM TYPE

MOTOR FOR SPINDLE(CONT. /30 min. )

Kw

7. 5/11 (10/15)

X/Y/Z AXIS

Kw

3/3/7 (4/4/10)

FOR CTTING

HP

0.86

MISC. MACHINE HEIGHT

mm

3085

MACHINE SPACE

mm

2800 x 2736

MACHINE WEIGHT

kgs

 6500 (14300 lbs)

CONTROLLER(FANUC/MITSUBISHI)

0iMD 8. 4″

*Specification is subject to change without further notice.

Standard Accessories
1. FANUC OiMD 8. 4″ Controller
2. Heat Exchanger for Electric Cabinet
3. Program Executiion/End/Abnormal Three Color Indite Light
4. Quartz Work Lamp
5. Fluorescent Lamp
6. RS-232 Interface
7. Oil Circulating Coolant System for Spindle
8. Spindle Air Blast
9. Automatic Lubrication Equipment
10. Protection Device for Three Axes Slide Ways
11. Full Splash Guard
12. Rigid Tapping 13. Auto Power Off
13. Auto Power Off
14. Single Screw Type Equipement on Y Axis Central (EA-600 only)
15. Y-Axis Screw Type Chip auger (2 pcs) (A-10L only)
16. Tool Box w/Leveling Bolt
17. Machine and Electric Operation Manual
18. (380/220V) Transformer (Exclude India, USA and Canada)
19. CE/CSA Electrical Specification (For European/Canada Only)
Optional Accessories
1. FANUC 31iMB Controller
2. Mitsubishi 70/720/730M controller
3. Belt Driven Spindle 10,000RPM (A-10L only)
4. Direct Driven Spindle 10,000/12,000/15,000RPM
5. Armless Type 16 tools ATC. (A-10L only)
6. Hinge Type Chip Conveyor
7. Taiwan made PMI roller-rail linear guideway
8. Japan made THK/NSK ball-rail/roller-rail linear guideways (A-10L only)
9. Coolant-thru tool holder
10. Three Axes Optical Linear Scale
11. Oil Mist
12. Oil Mist Collector
13. Coolant Through Spindle A Type (20 Bars)
14. Renishaw TS-27R Tool Setup Probe (Tool Setter)
15. Disc Type Oil Skimmer 16. CNC Rotary Table
17. Air Conditioning Equipment for Electric Cabinet
18. 4th Axis Interface

Bài viết MÁY PHAY CNC ĐÀI LOAN AGMA A-10L đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>