máy phay takang – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 04:40:49 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png máy phay takang – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-dcms-21-24-28-32-36-42/ Wed, 22 Jul 2020 06:50:33 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6145 Máy phay CNC DCM-21/24/28/32/36/42 là dòng máy phay hai cột của hãng Takang Đài Loan, máy có hành trình trục X lớn nhất là 4,000mm, máy gia công các chi tiết lớn có độ chính xác cao.

Trung tâm gia công cỡ lớn, đôi cột CNC Đài Loan TAKANG - Heavy duty double column machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 3,200~6,000/2,100~2,400/800~1,100

Kích thước bàn (mm): 3, 300~6,200x 800~2,000

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (vòng /phút): 6,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 15(12,10) / 15(12) / 15(12) | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 32 T

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø125 | Ø200

Kích thước máy (mm): 11,400~15, 400x6, 800(6, 400)x5,500 

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:40 sáng

Thông số kỹ thuật Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42

Thông Số

DCM 21 Series

DCM 24 Series

2142

2152

2442A

2452A

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài (mm(in))

4,000(157.4″)

5,000 (196. 8″)

4,000 (157.4″)

5,000 (196. 8″)

Chiều rộng (mm(in))

1,800 (70.8″)

2000 (78. 7″)

Kích thước rãnh chữ T
(W x P x N)

22 mm x 150 mm x 11
(0.86″ x 5. 9 ” x 11)

22 mm x 150 mm x 13 (0.86″ x 5. 9 ” x 13)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

18,000

20,000

18,000

20,000

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X (mm(in))

4,200 (165. 3″)

5,200(204. 7″)

3,200  (126″)

4,200 (165. 3″)

Hành trình truc Y (mm(in))

2,100 (82. 6″)

2,400 (94. 5″)

Hành trình trục Z (mm(in))

800 (31. 5″)

800 (31. 5″)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm(in))

100 ~ 900 (3. 9″ ~ 35. 4 “)

100 ~ 900 (3. 9″ ~ 35. 4 “)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột (mm(in))

430 (16. 9″)

Khoảng cách giưa hai cột đứng (mm(in))

2150 (84. 6″)

2450 (96. 5″)

TRỤC CHÍNH

Công suất (kw)

18. 5 / 22

Tốc độ (vòng/phút)

6,000

Kiểu côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gia công (mm/phút)

5 ~ 12,000

5 ~ 12,000

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

18/20/15

15/20/15

18/20/15

15/20/15

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG

Số lượng dao

24

Kích thước dao (mm(in))

Ø110(4. 3″)

Kích thước dao lớn nhất (mm(in))

Ø200(7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

350(13. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

18

Kiểu côn

BT 50

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy (KVA)

40~50

Áp suất khí nén

(kg/cm)

6. 5

Chiều dài máy (mm(in))

11,100 (437″)

13, 100 (515. 7″)

11,100 (437″)

13, 100 (515. 7″)

Chiều rộng máy (mm(in))

4850 (191″)

5150mm (203″)

Chiều cao máy (mm(in))

4570 (180″)

Khối lượng máy (tấn)

38

43

42

45

Thông Số

DCM 24 Series

2432

2442

2452

2460

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài (mm(in))

3, 300 (129. 9″)

4, 300 (169. 3″)

5, 300 (208. 6″)

6,200 (244″)

Chiều rộng (mm(in))

2,000 (78. 7″)

Kích thước rãnh

chữ T
(W x P x N)

22mmx250mmx7 (0.86″x9. 8 “x 7)

28mm x 180mm x 11(1. 1″ x 7 ” x 11)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

16,000

20,000

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X (mm(in))

3,200(126″)

4,200(165. 3″)

5,200 (204. 7″)

6,000(236. 2″)

Hành trình trục Y (mm(in))

2,400 (94. 5″)

Hành trình trục Z (mm(in))

800 (31. 5″) / 1100 (43. 3″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm(in))

300 ~ 1,100 / 300~ 1,400 (OPT. )
(11. 8″ ~ 43. 3 “) / (11. 8” ~ 55. 1 “) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột  (mm(in))

435 (17. 1″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng (mm(in))

2,450 (96. 5″)

TRỤC CHÍNH

Công suất trục chính

22 kw / 26 kw

Tốc độ (vòng/phút)

6,000

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gia công (mm/phút)

5 ~ 8,000

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

15 / 15 / 12

Động cơ các trục (X/Y/Z)

αi40 / αi30 / αi30 (6 / 7 / 7 kw)

HỆ THỐNG THAY DAO

Số lượng dao

24

Kích thước dao (mm(in)

Ø125 (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất (mm(in))

Ø200 (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

400(15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

28

Kiểu côn

BT 50 45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy (KVA)

60

Áp suất khí nén (kgs/cm)

6

Chiều dài máy (mm(in))

9, 400 (370″)

11,400 (449″)

13, 400 (528″)

15, 400 (607″)

Chiều rộng máy (mm(in))

5600 (221″) / 6900 (272″) (OPT. ) with AAC

Chiều cao máy (mm(in))

4700(185″) / 5600 (221″) (OPT. )
chiều cao máy tăng 300mm khi trục Z lên hết hành trình

Khối lượng máy

45 / 49 tấn

51 / 55 tấn

58 / 62 tấn

65 / 69 tấn

Thông Số

DCM 28 Series

2832

2842

2852

2860

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài (mm(in))

3,000 (118. 1″)

4,000 (157.4″)

5,000 mm(196. 8″)

6,000 mm (236. 2″)

Chiều rộng (mm(in))

2,200mm (86. 6″)

Kích thước rãnh

chữ T
(W x P x N)

28 mm x 180 mm x 11 (1. 1″ x 7 ” x 11)

Khối lượng phôi lớn nhất

18,000 kg

20,000 kg

22,000 kg

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

3,200mm (126″)

4,200mm(165. 3″)

5,200mm(204. 7″)

6,000mm (236. 2″)

Hành trình trục Y

2, 800mm (110.2″)

2800 mm (110.2″)

Hành trình trục Z

1,100 mm (43. 3″) / 1,400 mm (55. 1″)

800mm (31. 5″) / 1100mm (43. 3″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính dến mặt bàn

300 mm ~ 1400 mm /
300 mm ~ 1,700 mm (OPT. )
(11. 8” ~ 55. 1”) / (11. 8” ~ 66. 9”) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

430 mm (16. 9″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

2, 850mm (112. 2″)

TRỤC CHÍNH

Công suất

22 kw / 26 kw

Tốc độ

6,000 vòng/phút

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi giacông

5 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

15 / 15 / 15

12/15/15

10/15/15

HỆ THỐNG THAY DAO

Số lượng dao

32

32

Kích thước dao

Ø 125 mm (4. 9″)

Ø125mm (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất

Ø 220 mm (8. 6″)

Ø200mm (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất

Ø 400 mm (15. 7″)

400mm (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất

20 kgs

20 kgs

Kiểu côn

BT 50 45°

BT 50 45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy

50 ~ 60 KVA

Áp suất khí nén

6. 5 kgs/cm2

Chiều dài máy

9, 400mm (370″)

11,400mm (449″)

13400mm (528″)

15400mm (607″)

Chiều rộng máy

6,000mm (236″)

Chiều cao máy

5,500 mm (216. 5”)

Khối lượng máy

47 tấn

52 tấn

60 tấn

65 tấn

 Thông Số

DCM 32 Series

3242

3252

3260

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài

4,000 mm (157.4″)

5000 mm (196. 8″)

6000 mm (236. 2″)

Chiều rộng

2,600mm (102. 3″)

Kích thước rãnh chữ T
(W x P x N)

28 mm x 200 mm x 13 (1. 1″ x 7. 8 ” x 13)

Khối lượng phôi lớn nhất

18,000 kg

20000 kgs

22000 kgs

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

4200mm (165. 3″)

5200mm (204. 7″)

6000mm (236. 2″)

Hành trình trục Y

3200mm (126″)

Hành trình trục Z

1100 mm (43. 3″) / 1400 mm (55. 1″)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn

300 ~ 1400 mm / 300 ~ 1700 mm (OPT. )
(11. 8” ~ 55. 1”) / (11. 8” ~ 66. 9”) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

430 mm (16. 9″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

3250mm (128″)

TRỤC CHÍNH

Công suất

22 kw / 26 kw

Tốc độ

6,000 vòng/phút

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gia công

5 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

12/15/15 m/phút

10 / 15 / 15 m/phút

Số lượng dao

32

Kích thước dao

Ø125mm (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất

Ø200mm (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất

400mm (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất

20 kg

Kiểu côn

BT50  45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy

50~60 KVA

Áp suất khí nén

6. 5 kg/cm2

Chiều dài máy

11,400mm (449″)

1,3400mm (528″)

15, 400mm (607″)

Chiều rộng máy

6, 400mm (252”)

Chiều cao máy

5,500mm(216. 5”)

Khối lượng máy

55 tấn

60 tấn

65 tấn

 Thông Số

DCM 36 Series

3642

3652

3660

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài

4,000 mm (157.4″)

5,000 mm (196. 8″)

6,000 mm (236. 2″)

Chiều rộng

3,000 mm (102. 3″)

Kích thước rãnh

chữ T
(W x P x N)

28mm x 200mm x 15
(1. 1 ” x 7. 8 ” x 15)

Khối lượng phôi lớn nhất

20,000 kgs

22,000 kgs

24,000 kgs

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

4,200mm (165. 3″)

5,200mm (204. 7″)

6,000mm (236. 2″)

Hành trình trục Y

3,600mm (141. 7″)

Hành trình trục Z

1,100mm (43. 3″) / 1,400mm (55. 1″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn

300mm ~ 1,400mm / 300mm ~ 1,700mm (OPT. )
(11. 8″ ~ 55. 1 “) / (11. 8” ~ 66. 9 “) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

430 mm (16. 9″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

3650mm (143. 7″)

TRỤC CHÍNH

Công suất

22 kw / 26 kw

Tốc độ

6,000rpm

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gua công

5 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

12 / 12 / 15

10 / 12 / 15

HỆ THỐNG THAY DAO

Số lượng dao

32

Kích thước dao

Ø125mm (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất

Ø200mm (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất

400mm (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất

20kg

Kiểu côn

BT50  45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy

50~60 KVA

Áp suất khí nén

6. 5 kgs/cm2

Chiều dài máy

11,400mm (449″)

13, 400mm (528″)

15, 400mm (607″)

Chiều rộng máy

6, 800 mm (268”)

Chiều cao máy

5,500 mm (216. 5”)

Khối lượng máy

58 tấn

63 tấn

68 tấn

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC VMC-650/850/1000N/1100/1300 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-vmc-650-850-1000n-1100-1300/ Wed, 22 Jul 2020 05:42:48 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6115 Trung tâm gia công đứng CNC Đài Loan TAKANG- Vertical machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 650/480/510; 850/560/560; 1,020/560/560; 1,000/610/610; 1,140/610/610; 1,270/610/610

Kích thước bàn (mm): 850 x 450; 1,000 x 510; 1,200 x 510; 1,100 x 610; 1,300 x 610; 1,400 x 610

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (opt. 40) (vòng /phút): 40 - 8,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/20 | 24/24/20 | 36/36/24

Hệ thống thay dao tự động: 20 ~ 32T

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề (mm): xem chi tiết

Bài viết Máy phay CNC VMC-650/850/1000N/1100/1300 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 03:49 chiều

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-650/850/1000/1000N/1100/1300

Thông số kỹ thuật

Thông Số Kỹ Thuật Đơn Vị VMC-650E VMC-850 VMC-1000N VMC-1000 VMC-1100 VMC-1300
HỆ  ĐIỀU KHIỂN Mitsubishi M70
BÀN MÁY Kích thước bàn máy mm 850×450 1,000 x 510 1,200 x 510 1,100 x 610 1,300 x 610 1,400 x 610
HÀNH TRÌNH Hành trình trục X mm 650 850 1,020 1,000 1,140 1,270
Hành trình trục Y mm 480 560 560 610
Hành trình trục Z mm 510 560 560 610
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy kg 400 600 850
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn mm 125 ~ 635 100 ~ 660 110 ~ 720
Rãnh chữ T (WxDxN) mm 18 x 100 x 4 18 x 100 x 5 18 x 125 x 5
TRỤC CHÍNH Kiểu côn trục chính BT40 BT 50 (Opt. )
Đường kính ổ bi trong trục chính mm Ф65 Ф60 Ф80
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy mm 500 620
Tốc độ trục chính v/ph 8,000 Dạng đai: 60~10,000; Dạng bánh răng: 2,001~10,000
TỐC ĐỘ CHẠY DAO Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z m/ph 16 (24 Opt. ) 20/20/20 (36/36/24 Opt. )
Chạy dao nhanh khi gia công (X/Y/Z) m/ph 10
ĐỘNG CƠ Trục chính kw 7. 5/11 5. 5/7. 5
Mitsubishi kw HF354 3. 5
Siemens kw 1FK7063 2. 9
Fanuc kw βiS22 3 or αiF12 3. 0
Fagor kw FKM64. 30A 5. 2
Heidenhain kw QSY155B 2. 47
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Kiểu Không có tay gắp
Số lượng dao 16 20/24
Đường kính dao lớn nhất mm Φ80 Φ100/ϕ90
Chiều dài dao lớn nhất mm 250
Khối lượng dao lớn nhất kg 6 8
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí nén kg/cm2 6
Điện áp yêu cầu V 220/380V / 3 Pha
Công suất yêu cầu kVA 15 20
Khối lượng máy kg 3, 5 6, 5
Kích thước máy(LxWxH) mm 1,930 x 2,100 x 2,450 2,600 x 2,280 x2, 750

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC VMC-650/850/1000N/1100/1300 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1100S/1270S/ 1400S/1500S/ 1700S/2000S https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-vmc-1100s-1270s-1400s-1500s-1700s-2000s/ Tue, 21 Jul 2020 10:30:43 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6096 Trung tâm gia công đứng CNC Đài Loan TAKANG - Vertical machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 1,140;1,300;1,400x710x610 | 1,500;1,700;2,000x900x850

Kích thước bàn (mm): 1,300; 1,500;1,600 x 700 | 1,700; 2,000; 2,200x850

Tốc độ trục chính BT/CAT50(opt. 40) (vòng /phút): 40-8,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/16 | 10; 16/16/12 | 8

Hệ thống thay dao tự động: 20~32 ổ

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề (mm): xem chi tiết

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1100S/1270S/ 1400S/1500S/ 1700S/2000S đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:35 sáng

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1100S/1270S/1400S/1500S/1700S/2000S

Thông số kỹ thuật (VMC-1100S/VMC-1270S/VMC-1400S)

Thông Số Kỹ Thuật Đơn Vị VMC-1100S VMC-1270S VMC-1400S
TRỤC CHÍNH Côn trục chính BT40 BT50 BT50
Đường kính ổ bi trong trục chính mm Φ70 Φ100
Khoảng cách tâm trục chính đến cột máy mm 760
Tốc độ trục chính mm 40 – 8,000 40 – 6,000 (8,000) 40 – 6,000 (8,000)
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn(mm) mm 1,300×700 1,500×700 1,600×700
Hành trình trục X(mm) mm 1,140 1,300 1,400
Hành trình trục Y mm 710 710 710
Hành trình trục Z mm 610 610 610
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy kg 1,000 1,200 1,500
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn mm 110~720
Rãnh chữ T (WxDxN) mm 18 x 125 x 5
TỐC ĐỘ CHẠY DAO Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z m/ph 20 / 20 / 16
Chạy dao nhanh khi gia công X/Y/Z m/ph 10
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Kiểu Có tay máy
Số lượng dao 20/24 24/32
Đường kính dao lớn nhất mm Φ90 / ϕ100 Φ115 / ϕ125
Chiều dài dao lớn nhất mm 250 350
Khối lượng dao lớn nhất kg 8 15
ĐỘNG CƠ Trục chính kw 7. 5 / 11 11 / 15
Trục X/Y/Z (Mitsubishi) kw HF354 (3. 5)
Trục X/Y/Z (Siemens) kw 1FK7083 (4. 17)
Trục X/Y/Z (Fanuc) kw βiS 22 (2. 5) or aiF 22 (3. 0)
Trục X/Y/Z (Fagor) kw FXM54. 3 (5. 2)
Trục X/Y/Z (Heidenhain) kw QSY155D (5. 68)
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí nén kg/cm2 6
Điện áp yêu cầu V 220 / 3 Pha
Công suất yêu cầu kVA 30
Dung tích bình chứa dung dịch làm mát L 350
Khối lượng máy kg 9,000 10,000 11,000
Kích thước máy (LxHxW) mm 3,250×3,000×3,080 3, 490×3,000×3,080 3, 890×3,000×3,080

Thông số kỹ thuật (VMC-1500S/VMC-1700S/VMC-2000S)

Thông Số Kỹ Thuật Đơn Vị VMC-1500S VMC-1700S VMC-2000S
TRỤC CHÍNH Côn trục chính BT50 BT50 or BT40(OPT) BT40
Đường kính ổ bi trong trục chính mm Φ100 Φ100 or Φ70 Φ70
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy mm 950
Tốc độ trục chính (vòng/phút) Kiểu dây đai vòng/ph 40 – 8,000 40 – 6,000 (8,000)
Kiểu bánh răng vòng/ph    L: 40 ~ 1,750     H:1,751 ~ 8,000        L: 40 ~ 1,500        H:1,501 ~ 6,000
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn mm 1,700 x 850 2,000 x 850 2,200 x 850
Hành trình trục X mm 1,500 1,700 2,000
Hành trình trục Y mm 900 900 900
Hành trình trục Z mm 850 850 850
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy kg 2,000 2,500 3,000
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn mm 150 ~ 1,000
Rãnh chữ T (WxDxN) mm 18 x 150 x 5
TỐC ĐỘ CHẠY DAO Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z (m/phút) m/ph 16 / 16 / 12
Chạy dao nhanh khi gia công X/Y/Z (m/phút) m/ph 8
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Kiểu ARM có tay máy
Số lượng dao 20/24 24/32
Đường kính dao lớn nhất mm Φ90/ϕ100 Φ115/ϕ127 Φ90/ϕ100 Φ115/ϕ127
Chiều dài dao lớn nhất mm 250 350 or 250 350
Khối lượng dao lớn nhất kg 8 15 or 8 20
ĐỘNG CƠ Trục chính kw 11 / 15 15 / 18. 5
Trục X/Y/Z(Mitsubishi) kw HF453 (4. 5) HF703 (7. 0)
Trục X/Y/Z(Siemens) kw 1FK7101 (7. 03)
Trục X/Y/Z(Fanuc) kw αiF 22 (4. 0) αiF 30 (7. 0)
Trục X/Y/Z(Fagor) kw FXM75. 2 (7. 04)
Trục X/Y/Z(Heidenhain) kw QSY155F (6. 0) QSY190D (9. 6)
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí nén kg/cm2 6
Dung tích bình chứa dung dịch làm mát L 700
Điện áp yêu cầu V 220V / 3 Pha
Công suất yêu cầu kVA 40
Khối lượng máy kg 14 15 16
Kích thước máy (LxHxW) mm 3, 950×3,200 x2, 900 4, 450×3,200 x2, 900 5,000×3,200 x2, 900

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1100S/1270S/ 1400S/1500S/ 1700S/2000S đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>