máy tiện – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 04:49:52 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png máy tiện – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy tiện kim loại vạn năng Đài Loan ANNN YANG https://bkmech.com.vn/may-tien-kim-loai-van-nang-dai-loan-annn-yang/ Wed, 23 Jun 2021 04:17:08 +0000 https://bkmech.com.vn/?post_type=product&p=7770 Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 03:30 chiềuMáy tiện kim loại Annn Yang DY-460M thuộc seri DY-460M gồm các Model: DY-460x1100M, DY-460x1600M, DY-460x2100M, DY-460x3100M, điểm đặc biệt của dòng máy tiện này là trục chính được thiết kế ly hợp an toàn (clutch) và thắng từ của Italy, giúp an toàn cho máy và cho người sử dụng, đường kính tiện qua..

Bài viết Máy tiện kim loại vạn năng Đài Loan ANNN YANG đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 03:30 chiều

Máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M thuộc seri DY-460M gồm các Model: DY-460x1100M, DY-460x1600M, DY-460x2100M, DY-460x3100M, điểm đặc biệt của dòng máy tiện này là trục chính được thiết kế ly hợp an toàn (clutch) và thắng từ của Italy, giúp an toàn cho máy và cho người sử dụng, đường kính tiện qua băng là 460mm, tiện qua bàn xe dao 270mm, đường kính tiện qua hầu 710mm, chiều dài băng cho phép tùy chọn từ 1100mm-3100mm, lỗ trục chính 80mm/102mm, chuẩn mâm cặp D1-8, chuẩn vít me 35mm/ 32 cấp thay đổi, công suất Motor 10HP/380V/3phase (St) hoặc 12.5HP/380V/3phase (Op). Tiện ren hệ Inch 2-72 T.P.I, tiện ren hệ mét P 0.8-14mm, ngoài ra máy còn cho phép tiện ren D.P và ren Module. Máy do nhà sản xuất Annn Yang Đài Loan cung cấp.

1. Đặc điểm và chức năng máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M

  • Máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M cho phép gắn thêm thước quang (Op).
  • Điều thiển khiển độ trục chính kiểu hộp số cơ khí 12 cấp.
  • Máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M cho phép tiện ren hệ mét, hệ Inch, Module, D.P
  • Ụ đầu máy tiện được bôi trơn tự động.
  • Băng máy có độ rộng băng 330mm
  • Thân và băng máy được đúc bằng vật liệu đặc biệt.
  • Có nhiều kích thước băng máy khác nhau dễ lựa chọn.
  • Bàn xe dao cho phép chạy tự động theo 2 chiều.
  • Mâm cặp thiết kế có chức năng an toàn khi vận hành.
  • Máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M được thiết kế kiểu ly hợp và thắng từ
  • Trục vít me có thiết kế bảo vệ quá tải.
  • Máy được thiết kế kiểu thắng đạp chân
  • Hệ thống làm mát được kèm theo máy

2. Thông số kỹ thuật máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M

Chức năng

Model

DY-460M

Khả năng

Khoảng cách chống tâm

1100-1600-2100-3100mm

Đường kính tiện

460mm

Tiện qua bàn xe dao

270mm

Tiện qua hầu

710mm

Chiều cao tâm

230mm

Băng máy

Độ rộng băng máy

330mm

Ụ đầu máy

Kiểu trục chính

D1-8

Lỗ trục chính

80mm/102mm

Tốc độ trục chính

36-1500rpm

Cấp tốc độ

12

Bước tiến-Ren

Trục vít-me

35mm 2 or 4T.P.I or 6 Pitch

Cấp số thay đổi

32

Bước tiến dọc

0.05 – 1.0 mm/Rev

Bước tiến ngang

0.02 – 0.5 mm/Rev

Tiện ren hệ Inch

2 – 72 T.P.I

Tiện ren hệ mét

P 0.2 – 14

Tiện ren D.P No/ Range

 D.P 8 – 44

Tiện ren Module

MOD 0.3 – 3.5

Bàn xe dao

Hành trình trượt ngang

260mm

Hành trình trượt dọc

127mm

Ụ chống tâm

Hành trình trượt

130mm

Đường kính ống trượt

75mm

Côn chống tâm

MT5

Motor

Motor chính

10HP/12.5HP (Op)

Bơm làm mát

1/8HP

Kích thước

Kích thước

Tùy thuộc vào kích thước băng máy

Trọng lượng

Trọng lượng

Tùy thuộc vào kích thước băng máy

Bài viết Máy tiện kim loại vạn năng Đài Loan ANNN YANG đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Takang TNC-03N/03N-20/06N/08N https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-takang-tnc-03n-03n-20-06n-08n/ Thu, 23 Jul 2020 04:26:39 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6341 TNC-03N/03N-20/06N/08N dòng sản phẩm máy tiện cao tốc của hãng Takang, đường kính tiện lớn nhất là 200mm.

Bài viết Máy tiện CNC Takang TNC-03N/03N-20/06N/08N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:26 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan tốc độ cao loại nhỏ với các model TNC-03N / 03N-20 / 06N / 08N là dòng máy tiện có tốc độ trục chính lên tới 8,000 vg/phút, phù hợp cho các ứng dụng tiện sản phẩm cỡ nhỏ và sản xuất hàng loạt với cơ cấu cấp phôi tự động.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Takang TNC-03N/03N-20/06N/08N

MODEL

MÔ TẢ

TNC-03N

TNC-03N-20

KHẢ NĂNG

LÀM VIỆC

Đường kính tiện qua băng

120mm

120mm

Đường kính cắt lớn nhất

60mm

21mm

Chiều dài cắt lớn nhất

120mm

100mm

CHẤU CẶP

THỦY LỰC

Kiểu

Thủy lực

Kích thước

4″

TRỤC CHÍNH

Kiểu cổ trục chinh

Ø85

Lỗ trục chính

34mm

23mm

Tốc độ trục chính

100-5000 rpm

100-8000 rpm

Max. bar feeding dia.

26mm

21mm

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh trục Z

15M / Min

18M / Min

Chạt dao nhanh trục X

15M / Min

18M / Min

BÀN XE DAO

Kích thước chuôi dao

16mm

16mm

Đường kính chuôi dao

20mm

16mm

ĐỘNG CƠ

Trục chính

2. 2kw / 3HP

2. 2kw / 3HP

Làm mát trục chính

1/4HP

1/4HP

CÁC THÔNG

SỐ KHÁC

Khối lượng

1058kgs

1008kgs

Kích thước máy L x W x H (mm)

1500x1200x1000

1500x1100x1000

Model Mô tả TNC-06N TNC-08N
Capacity Swing over bed 400 mm 400 mm
Swing over saddle 160 mm 200 mm
Distance between
centers
400 mm
Cutting diameter /
length
Ø 130 / 160 mm Ø 200 / 480 mm
Hydraulic chuck 6″ 8″
Bar capacity Ø 42 mm Ø 52 mm
Bed width 220 mm 320 mm
Bed slant angle 25° 20°
Spindle Spindle nose A2-5 A2-6
Spindle hole 50 mm 60 mm
Spindle speed 100-6000 rpm 100-4000 rpm
Spindle motor 5. 5 kw /
7. 5HP (servo)
7. 5 kw /
10HP (servo)
Spindle OD diameter Ø 85 mm Ø 100 mm
Turret
(Option)
Turret type Hydraulic Hydraulic
Tool station 8 8
Tool holder size Ø 25 mm, □ 20 mm Ø3 2 mm, □ 25 mm
Travel X Travel 230 mm 320 mm
Y Travel 300 mm 560 mm
Rapid travel 16 M / Min. 12 M / Min.
Tailstock Tailstock travel 360 mm
Quill taper MT4
Tailstock diameter Ø 53 mm
Quill travel 100 mm
Motor Servo motor (X) 1HP (HA 40) 1HP (HA 40)
Servo motor (Z) 1HP (HA 40) 2HP (HA 80)
Coolant pump 1/4 HP 1/4 HP
Hydraulic motor 1 HP 1 HP
Weight Kgs 1780 3000
Machine Size L x W x H mm 2440 x 1260 x 1830 3200 x 1860 x 1850

Option

  • Servo 8-station turret (TNC-03N)
  • 3-jaw chuck (TNC-03N)
  • Part catcher
  • Chip conveyor
  • Chip bucket
  • CE mark
  • Spindle orientation with index 15°
  • Parts catcher
  • Collet chuck
  • Collets for collet chuck (each size)
  • Auto door
  • Chuck cleaner
  • Soft jaw
  • Bar feeder (Model: 65, Ø5-65mm, L:1. 2M)
  • Additional sub-plate
  • Chip conveyor
  • 8 Stations turret (Ø25mm, 20mm)
  • Fanuc 0i-Mate instead of Mitsubishi E-68
  • CE mark
  • 10″ Hollow chuck & cylinder
  • (Spindle bore 86mm, bar capacity Ø75mm)
  • Spindle orientation with index 15°
  • Milling attachment
  • Parts catcher
  • Collet chuck
  • Collet for collet chuck (each size)
  • Auto door
  • Chuck cleaner
  • Soft jaw
  • Bar feeder (Model: 65, Ø5-65mm, L:1. 2M)
  • Additional sub-plate
  • Chip conveyor
  • 8 Stations turret (Ø 32mm, 25mm)
  • Hydraulic tailstock
  • Tool presetter
  • Fanuc 0i-Mate instead of Mitsubishi E-68
  • CE mark

Tags: may tien, may phay, may tien cnc, may phay cnc

Bài viết Máy tiện CNC Takang TNC-03N/03N-20/06N/08N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện cơ TK 960 /1060 /1200 /1200N /1400N /TK 1600N https://bkmech.com.vn/may-tien-tk-960-1060-1200-1200n-1400n-tk-1600n/ Mon, 22 Jun 2020 07:20:52 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=5091 Máy tiện cơ hạng nặng (heavy duty conventional lathe machining) của hãng máy tiện Đài Loan - Takang với đặc điểm nổi bật:

  • Đường kính tiện qua băng; bàn xe dao lớn tới 2,500mm;
  • Khoảng chống tâm lên tới 14 m nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và ổn định của hệ thống khi tiến hành gia công nhờ kết cấu thân máy vững chắc;
  • Thân máy cao và khỏe các kết cấu cơ khí đạt độ chính xác cao và độ bền lí tưởng.

Máy tiện cơ hạng nặng đáp ứng gia công các chi tiết có kích thước và khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo được tính công nghệ cũng như độ chính xác.

Bài viết Máy tiện cơ TK 960 /1060 /1200 /1200N /1400N /TK 1600N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:49 sáng

Giới thiệu chung sản phẩm máy tiện Takang

BKMech cung cấp máy tiện cơ và tiện CNC Đài Loan từ nhà chế tạo CNC – TAKANG  với các dòng máy công cụ được phân loại một cách tương đối như sau:

  • Máy tiện cơ
  • Máy tiện vạn năng Đài Loan gồm 2 dòng máy tiện tốc độ cao và máy tiện hạng nặng
  • Máy tiện CNC gồm các dòng máy tiện đứng, máy tiện tốc độ cao, máy tiện nhiều trục, máy tiện hạng nặng, máy tiện nhiều trục, máy tiện kiểu Thụy Sĩ và máy tiện phục vụ giảng dạy.

Máy tiện cơ, vạn năng, CNC Đài Loan có chất lượng tốt, độ ổn định cao, giá cả hợp lý, là lựa chọn hàng đầu của BKMech phân phối cho những khách hàng thực sự muốn phát triển trong lĩnh vực sản xuất tiên tiến, lâu dài, bền vững!

Thông số kỹ thuật máy tiện cơ TK 960 /1060 /1200 /1200N /1400N /TK 1600N

Thông Số TK 960 TK 1060 TK 1200

Khả năng làm việc

Đường kính tiện qua băng 960 mm (37. 7″) 1060 mm (41. 7″) 1200 mm (47. 2″)
Đường kính tiện qua bàn trượt 650 mm (25. 5″) 750 mm (29. 5″) 890 mm (35″)
Đường kính tiện qua khe 1510 mm (59. 4″) 1610 mm (63. 3″) 1750 mm (68. 8″)
Chiều cao tâm 480 mm (18. 8″) 530 mm (20.8″) 600 mm (23. 6″)
Bề rộng khe 570 mm (22. 4″)
Bề rộng băng/ dẫn hướng phụ 560 mm (22″) / 660 mm (25. 9″)
Khoảng cách giữa 2 tâm 2M, 3M, 4M, 5M, 6M, 7M, 8M, 9M, 10M
Đầu máy Đường kính côn trục chính Ø 156 mm (6″) [Opt. 230 mm (9″) ] Ø 156 mm (6″) [Opt. Ø 230 mm (9″), Ø 310 mm (12″) Ø 360 mm (14″) ]
Mũi trục chính A2-11 [Opt. A2-15] A2-11 [Opt. A2-15, A2-20, A2-20]
Tốc độ trục chính (v/ph), 12 bước 9-600 [Opt. 6-400] 9-600 [Opt. 6-400, 5-300, 5-300]
Động cơ chính trục chính 20 HP (Opt. 25HP or 30HP)
Bước cắt & ren Hành trình 540 mm  (21. 2″)
Bước cắt 0.065-0.96 mm / vòng (48 loại)
Bước chạy dao dọc 0.13-1. 92 mm / vòng (48 loại)
Đường kính đai ốc dẫn Ø 50 mm (1. 9″) x 2TPI
Dải ren (mm) 2-30 mm / bước (44 loại)
Dải ren (inch) 1-15 TPI (48 loại)
Module pitch threads 1-15 M (32 loại)
DP. Pitch threads 2-30 P (48 loại)
Hành trình đài dao 300 mm (11. 8″)
Kích thước dao 40×40 mm (1. 5 x1. 5″)
Động cơ chạy nhanh 1/2HP
Ụ chống tâm Đường kính mũi Ø 140 mm (5. 5″) [Opt. Đường kính mũi lớn hơn]
Kiểu côn MT6
Hành trình mũi chống tâm 300 mm (11. 8″)
Thông số khác Bơm làm mát 1/4 HP
Khối lượng máy (kg) 5650 (2M), 6100 (3M), 7450 (4M), 8550 (5M), 9650 (6M), 10750 (7M), 11850 (8M), 12950 (9M), 14050 (10M)
Thông số TK 1200N TK 1400N

Khả năng làm việc

Đường kính tiện qua băng 1200 mm (47. 2″) 1400 mm (55. 1″”)
Đường kính tiện qua bàn trượt 830 mm (32. 6″) 1030 mm (40.5″)
Đường kính tiện qua khe 1700 mm (66. 9″) 1900 mm (74. 8″)
Chiều cao tâm 600 mm (23. 6″) 700 mm (27. 5 “)
Bề rộng khe 600 mm (23. 6″)
Bề rộng băng / dẫn hướng phụ 800 mm (31. 4″) / 1000 mm (39. 3″)
Khoảng cách giữa 2 tâm 2M, 3M, 4M, 5M, 6M, 7M, 8M, 9M, 10M, 11M, 12M, 13M, 14M
Đầu máy Đường kính côn trục chính Ø 230 mm (9 “) [Opt. 310 mm (12″), Ø 360 mm (14″), Ø 535 mm (21″), Ø 762 mm (30”)]
Mũi trục chính A2-15 [Opt. A2-20, A2-28) ]
Tốc độ trục chính (v/ph), 12 bước 6-400 [Opt. 4-280, 3-200]
Động cơ chính trục chính 30HP [Opt. 40HP or 50HP]
Bước cắt & ren Hành trình 800 mm (31. 4″)
Bước cắt 0.065-0.96 mm / vòng (48 loại)
Bước chạy dao dọc 0.13-1. 92 mm / vòng (48 loại)
Đường kính đai ốc dẫn 50 mm (1. 9″) x 2 TPI
Dải ren (mm) 2-30 mm / bước (44 loại)
Dải ren (inch) 1-15 TPI (48 loại)
Module pitch threads 1-15 M (32 loại)
DP. Pitch threads 2-30 P (48 loại)
Hành trình đài dao 350 mm (13. 7″)
Kích thước dao 50 x 50 mm (2 x2″)
Động cơ chạy nhanh 1/2 HP
Ụ chống tâm Đường kính mũi Ø 200 mm (7. 87″) [Opt. Ø 290 mm (11. 41″) loại quay]
Kiểu côn MT7
Hành trình mũi chống tâm 300 mm (11. 8″)
Thông số khác Bơm làm mát 1/4 HP
Khối lượng máy (kg) 14650 (2M), 16550 (3M), 18700 (4M), 21000 (5M), 23300 (6M), 25650 (7M), 28000 (8M), 30700 (9M), 33400 (10M), 36100 (11M), 38800 (12M), 41500 (13M), 44200 (14M)
Thông số TK 1600N
Khả năng làm việc Đường kính tiện qua băng 1600 mm (62. 9″)
Đường kính tiện qua bàn trượt 1230 mm (48. 4″)
Đường kính tiện qua khe 2100 mm (82. 6″)
Chiều cao tâm 800 mm (31. 4″)
Bề rộng khe 600 mm (23. 6″)
Bề rộng băng / dẫn hướng phụ 800 mm (31. 4″) / 1000 mm (39. 3″)
Khoảng cách giữa 2 tâm 2M, 3M, 4M, 5M, 6M, 7M, 8M, 9M, 10M, 11M, 12M, 13M, 14M
Đầu máy Đường kính côn trục chính Ø 230 mm (9 “) [Opt. 310 mm (12″), Ø 360 mm (14″), Ø 535 mm (21″), Ø 762 mm (30”)]
Mũi trục chính A2-15 [Opt. A2-20, A2-28) ]
Tốc độ trục chính (v/ph), 12 bước 6-400 [Opt. 4-280, 3-200]
Động cơ chính trục chính 30 HP [Opt. 40HP or 50HP]
Bước cắt & ren Hành trình 800 mm (31. 4″)
Bước cắt 0.065-0.96 mm / vòng (48 loại)
Bước chạy dao dọc 0.13-1. 92 mm / vòng (48 loại)
Đường kính đai ốc dẫn 50 mm (1. 9″) x 2 TPI
Dải ren (mm) 2-30 mm / bước (44 loại)
Dải ren (inch) 1-15 TPI (48 loại)
Module pitch threads 1-15 M (32 loại)
DP. Pitch threads 2-30 P (48 loại)
Hành trình đài dao 350 mm (13. 7″)
Kích thước dao 50 x 50 mm (2 x2″)
Động cơ chạy nhanh 1/2 HP
Ụ chống tâm Đường kính mũi Ø 200 mm (7. 87″) [Opt. Ø 290 mm (11. 41″) loại quay]
Kiểu côn MT 7
Hành trình mũi chống tâm 300 mm (11. 8″)
Thông số khác Bơm làm mát 1/4 HP
Khối lượng máy (kg) 14650 (2M), 16550 (3M), 18700 (4M), 21000 (5M), 23300 (6M), 25650 (7M), 28000 (8M), 30700 (9M), 33400 (10M), 36100 (11M), 38800 (12M), 41500 (13M), 44200 (14M)

Bài viết Máy tiện cơ TK 960 /1060 /1200 /1200N /1400N /TK 1600N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC TAKANG TNC-N200/N250/N300 https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-takang-tnc-n200-n250-n300/ Tue, 16 Jun 2020 04:46:32 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=5047 Máy tiện CNC TAKANG TNC-N200/N250/N300 sử dụng trong gia công cơ khí cỡ lớn

Bài viết Máy tiện CNC TAKANG TNC-N200/N250/N300 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:49 sáng

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC TAKANG TNC-N200/N250/N300

Models Thông Số TNC-N200 TNC-N200L TNC-N300
KHẢ NĂNG

LÀM VIỆC

Đường kính tiện qua băng Ø 600mm (23. 62″) Ø 630mm (24. 8″)
Đường kính cắt lớn nhất Ø 330mm (13″) Ø 330mm (12″) Ø 442mm (17.4″)
Chiều dài cắt lớn nhất 430mm (16. 92″) 690mm (27. 16″) 700mm (27. 56″)
TRỤC CHÍNH Kiểu cổ trục chính A2-6 A2-8
Lỗ trục chính Ø 61mm (2. 4″)
OPT: Ø 77mm (3. 03)”
Ø 90mm (3. 54″)
Đường kính thanh phôi Ø 51mm (2. 0″)
OPT: Ø 65mm (2. 56)”
Ø 75mm (2. 95″)
Tốc độ trục chính 40-4000RPM (8″) 35-3500RPM (10″);
OPT:25-2500rpm (12″)
Tốc độ trục chính khi gia công 25-4000rpm 32-3200rpm
Côn trục chính 1:20 1:20
Chấu kẹp thủy lực Ø 210mm (8″) 254mm (10″);
OPT: Ø 304mm (12″)
BÀN XE DAO Số vị trí dao Hyd 12-240 OPT:V12 SERVO 12-240
Kích thước chuôi dao  20×20mm
OPT: 25×25mm
 25×25mm(1″)
Đường kính chuôi dao Ø 32mm (1. 25″)
OPT: Ø 40mm (1. 57″)
Ø 40mm (1. 5″)
Hành trình trục Z 460mm (18. 11″) 743mm (29. 25″) 720mm (28. 35″)
Hành trình trục X 180mm (7. 08″) 250mm (9. 84″)
Chạy dao nhanh các trục 30M/min (1181ipm)
Bước chạy dao các trục khi gia công 0.001-500mm/rev
Đường kính vitme trục Z Ø 36mm (1. 42″) P10
Đượng kính vitme trục X Ø 32mm (1. 26″) P10
ĐỘNG CƠ Động cơ trục chính α22iP AC 11/15kw α30iP AC 15/18. 5kw
Động cơ thủy lực 1. 5kw (2HP)
Động cơ làm mát trục chính 750w (1HP)
Động cơ trục X α8iB AC 1. 6kw α12iB AC 3. 0kw
Động cơ trục Z α8i 1. 6kw
Ụ ĐỘNG Đường kính mũi chống tâm Ø 75mm (2. 95″) Ø 90mm (3. 54″)
Hành trình mũi chống tâm 80mm (3. 15″) 100mm (3. 94″)
Kiểu côn mũi chống tâm MT No. 4 MT No. 5
Hành trình ụ động 420mm (16. 53″) 668mm (26. 29″) 625mm (24. 6″)
DUNG TÍCH

THÙNG DẦU

Thùng dầu thủy lực 60 lít
Thùng dầu gia công 100 lít
CÁC THÔNG

SỐ KHÁC

Kích thước máy 360×205×226cm
(142×81×89″)
400×205×226cm
(157×81×89″)
426×217×227cm (168×85×89″)
Trọng lượng máy 5500kgs 6400kgs 6500kgs
Thông Số VMC-650E VMC-850 VMC-1000N VMC-1000 VMC-1100 VMC-1300
HỆ ĐIỀU KHIỂN

Mitsubishi M70

(có thể tùy chọn hệ khác)

Mitsubishi M70

(có thể tùy chọn hệ khác)

BÀN MÁY Kích thước bàn máy (mm) 850×450 1,000×510 1,200×510 1,100×610 1,300×610 1,400×610
HÀNH TRÌNH Hành trình trục X (mm) 650 850 1,020 1,000 1,140 1,270
Hành trình trục Y (mm) 480 560 560 610
Hành trình trục Z (mm) 510 560 560 610
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy(kgs) 400 600 850
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn  (mm) 125~635 100~660 110~720
Rãnh chữ T (WxDxN) 18×100 x4 18x100x5 18x125x5
TRỤC CHÍNH Kiểu côn trục chính BT40 BT 50 (Opt. )
Đường kính ổ bi trong trục chính (mm) Ф65 Ф60 Ф70 Ф80
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy (mm) 500 620 675
Tốc độ trục chính

(vòng/phút)

8,000 +Dạng đai: 60~10,000

+Dạng bánh răng: 2,001~10,000

60-8,000 +Dạng đai:

60-8,000

+Dạng bánh răng:

L:40 –2,000     H:2,001–8,000

+Dạng đai:

60-6,000          +Dạng bánh răng:

L:40–2,000 H:2,001–8,000

TỐC ĐỘ CHẠY DAO Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z (m/phút)

16

(24 Opt. )

20/20/20

(36/36/24 Opt. )

24/24/20

20 / 20 / 20

(Opt. Linear Guide 30 / 30 / 24)

Chạy dao nhanh khi gia công (X/Y/Z) m/phút 10
ĐỘNG CƠ Trục chính (kw) 7. 5/11 5. 5/7. 5 5. 5/7. 5 7. 5/11 (Opt. ) 7. 5/11
Mitsubishi HF354 3. 5 kw
Siemens 1FK7063 2. 9 kw
Fanuc βiS22 3 kw or αiF12 3. 0 kw
Fagor FKM64. 30A 5. 2 kw
Heidenhain QSY155B 2. 47 kw
HỆ THỐNG THAY DAO

TỰ ĐỘNG

Kiểu Không có tay gắp Dạng xích có tay gắp Không có tay gắp (hoặc có tay gắp – tùy chọn)
Số lượng dao 16 20/24 20/24 BT40: 20/24 BT50: 16/24 (Opt. )
Đường kính dao lớn nhất (mm) Φ80 Φ100/ϕ90 Φ100/ϕ93, ϕ115 BT50 Φ100/ϕ90 Φ146/ϕ105
Chiều dài dao lớn nhất (mm) 250 250; 300 BT50 250 300
Khối lượng dao lớn nhất (kg) 6 8 8, 15 (BT50) 8 15
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí nén (kg/cm) 6
Điện áp yêu cầu 220/380V, 3PH,   50/60Hz
Công suất yêu cầu (KVA) 15 20 25 18 25
Khối lượng máy(kg) 3, 500 6, 500 6, 800 6,000 6, 500 6, 800
Kích thước máy(LxWxH) (mm) 1930 x 2100 x2450 2600 x 2280 x2750 2820 x 2280 x2750 2920 x2230x2950 3100

x 2390×3080

3400 x 2390 x3080

Bài viết Máy tiện CNC TAKANG TNC-N200/N250/N300 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>