Máy tiện TAKANG – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 May 2022 02:31:50 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png Máy tiện TAKANG – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy tiện nghiêng Đài Loan Takang VR33x 880 https://bkmech.com.vn/may-tien-nghieng-dai-loan-takang-vr33x-880/ Thu, 10 Mar 2022 03:52:21 +0000 https://bkmech.com.vn/?post_type=product&p=7907 Máy tiện nghiêng Takang VR33x880 nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt mà vẫn đảm bảo gia công được sản phẩm có đường kính cắt lớn nhất đến 500mm

Bài viết Máy tiện nghiêng Đài Loan Takang VR33x 880 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện nghiêng là sản phẩm được giới thiệu nhằm bổ sung cho dải các sản phẩm máy tiện đứng và máy tiện ngang nhằm đáp ứng đầy đủ các nhu cầu gia công sản phẩm đa dạng, chính xác với yêu cầu tốc độ hoàn thành sản phẩm cao đáp ứng nhu cầu sản xuất của khách hàng.

Máy tiện bàn nghiêng hiệu VR33x 880 là dòng máy tiện do Takang có trụ sở và nhà máy tại Đài loan cung cấp. Takang cũng là hãng sản xuất máy công cụ CNC có thời gian dài hoạt động tại Việt Nam được nhiều nhà máy sản xuất hàng công nghiệp tin dùng trên khắp cả nước.

Máy tiện nghiêng Takang VR33x 880 nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt mà vẫn đảm bảo gia công được sản phẩm có đường kính cắt lớn nhất đến 500mm

Với trục cắt có độ nghiêng lên đến 45 độ giúp cho quá trình gia công loại bỏ được phoi một cách nhanh chóng và dễ dàng, tránh việc phoi bám vấp làm phát sinh khiếm khuyết trên sản phẩm.

Cấu trúc ụ chống tâm lớn đảm bảo cho sự ổn định trong gia công các chi tiết lớn, giảm sai số trong quá trình gia công.

Thời gian thay dao nhanh trong vòng 1 giây cho dao liền kề và 2.7 giây cho dao đối diện.

Trục chính mạnh mẽ và vận hành ổn định cho tốc độ tối đa lên đến 3,000 v/ph.

Với hàng loạt tính năng ưu việt, máy tiện nghiêng phù hợp để sử dụng gia công các sản phẩm trục, các bộ phận đĩa, tiện tất cả các loại ren vit, vòng cung, hình nón, đặc biệt trong công nghệ sản xuất các chi tiết cho ngành hàng không, vũ trụ, điện tử…

Bộ điều khiển FANUC được cung cấp theo máy sử dụng bộ mã lệnh G-Code (mã lệnh hình học) và M-code (Mã lệnh máy) khá thông dụng và dễ dàng sử dụng đối với vận hành máy.

Thông số kỹ thuật máy tiện nghiêng Takang VR33 x 880

Models

Thông số

VR33 x 880

Khả năng làm việc

Đường kính tiện qua băng

Ø 850 mm

Đường kính tiện qua bàn

Ø 640 mm

Khoảng chống tâm

880 mm

Trục chính

Kiểu trục chính

A2-8/ Opt. A2-11

Đường kính lỗ tâm

102 mm

Đường kính lỗ phôi

91

Tốc độ trục chính

2,500 + ZF v/ph

Hành trình

Hành trình trục X/Z

380/885 mm

Chạy dao nhanh trục X/Z

12/15 m/ph

Tốc độ ăn cắt

0.001 ~ 500 mm/ph

Ụ chống tâm

Hành trình lớn nhất

780 mm

Đường kính ống trượt

110 mm

Kiểu côn

MT5 ( Mũi chống tâm quay)

Thông số khác

Chiều dài x rộng

5,304 x 2,130 mm

Chiều cao

2,235 mm

Khối lượng máy

9,370 kg

Với kinh nghiệm hơn 15 năm Bkmech là Công ty đầu tiên ở Việt nam sản xuất thành công máy CNC vì vậy khi bạn sử dụng dịch vụ của Bkmech bạn sẽ:

  1. Luôn được bảo hành 12 tháng với mọi sản phẩm, nhưng riêng Bkmech bảo hành 24 tháng với bộ điều khiển.
  2. Luôn thấy Bkmech 3 tháng 1 lần đến thăm máy và gợi ý cho bạn cách sử dụng máy tối ưu nhất đạt độ bền và độ chính xác dài lâu. Và có mặt trong vòng 24h nếu máy của bạn có sự cố.
  3. Luôn online và giữ điện thoại 24/7 để sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn

Bài viết Máy tiện nghiêng Đài Loan Takang VR33x 880 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan S32 S32B S32CS S32CSB https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-s32-s32b-s32cs-s32csb/ Thu, 23 Jul 2020 09:07:25 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6411 Máy tiện CNC Đài Loan kiểu Thụy Sĩ - Swiss Turn CNC Lathe

  • Đường kính tiện lớn nhất(mm): Ø 33
  • Chiều dài tiện lớn nhất(mm): 250
  • Đường kính mũi khoan lớn nhất(mm): 26
  • Đường kính ta rô lớn nhất: M12
  • Dao OD, Số lượng dao: 6/5, Kích thước: Ø 16 x 16 x 120mm
  • Dao L. D, Số lượng dao: -/3, Kích thước: 13 mm (ER20)
  • Tốc độ trục chính (vg/phút): 200-6,000

Trục chính:

  • Đường kính lỗ trục chính: Ø 36 mm
  • Tốc độ trục chính: 200-8,000

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan S32 S32B S32CS S32CSB đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:57 chiều

Máy tiện là gì?

Máy tiện là một máy công cụ quay một vật xung quanh một trục quay để thực hiện các hoạt động khác nhau như cắt,  chà nhám, gõ,  khoan,  biến dạng, đối mặt và xoay, với các công cụ được áp dụng cho phôi để tạo hình một đối tượng có tính đối xứng quay xung quanh trục đó.

Công dụng của máy tiện

  • Máy tiện được sử dụng trong chế biến gỗ,  gia công kim loại,  kéo sợi kim loại,  phun nhiệt, hàn ma sát cải tạo các bộ phận và gia công kính.
  • Máy tiện được sử dụng để định hình đồ gốm, thiết kế nổi tiếng nhất là bánh xe thợ gốm. Hầu hết các máy tiện gia công kim loại được trang bị phù hợp cũng có thể được sử dụng để sản xuất hầu hết các khối tròn xoay, bề mặt phẳng và ren hoặc xoắn ốc.
  • Máy tiện trang trí có thể tạo ra chất rắn ba chiều có độ phức tạp đáng kinh ngạc. Các phôi thường được giữ bởi một hoặc hai mâm cặp, ít nhất một trong số đó thường có thể được di chuyển theo chiều ngang để phù hợp với chiều dài phôi khác nhau. Các phương pháp giữ công việc khác bao gồm kẹp phôi theo trục quay bằng mâm cặp hoặc ống kẹp, hoặc vào một tấm mặt, sử dụng kẹp hoặc ly hợp.

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG S32 S32B S32CS S32CSB

Dòng máy tiện CNC kiểu Thụy Sĩ (Swiss Turn CNC Lathe) của nhà chế tạo máy CNC Đài Loan Takang không phải là máy tiện được sản xuất tại Thụy Sĩ, mà do nhu cầu sản xuất những chi tiết tinh xảo và yêu đầu độ chính xác cao bên trong những chiếc đồng hồ đeo tay Thụy Sĩ mà máy tiện Thụy Sĩ ra đời. Ngày nay, máy tiện Thụy Sĩ không chỉ được dùng để làm đồng hồ đeo tay mà nó còn được sử dụng trong chế tạo dụng cụ thiết bị y khoa và các linh kiện nhỏ trong ngành công nghiệp cơ khí và điện tử. Mời khách hàng quan tâm tìm hiểu các model BKMech phân phối dưới đây:Máy tiện CNC S32 / S32B / S32CS / S32CSB, Máy tiện CNC Đài Loan S20 / S20B / S20CS / S20CSB, Máy tiện S17CSB.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan S32 S32B S32CS S32CSB

Thông Số/Kiểu Máy S32 S32B S32CS S32CSB
Khả năng làm việc Đường kính tiện lớn nhất Ø 33 mm
Chiều dài tiện lớn nhất 250 mm
Đường kính mũi khoan lớn nhất 26 mm
Đường kính ta rô lớn nhất M12
Chiều cao tâm 960 mm
 Dao O. D Số lượng dao 6 5
Kích thước(mm) Ø 16 x 16 x 120
 Dao L. D Số lượng dao 4
Kích thước 13 mm (ER20)
Dao hướng làm việc ngang Số lượng dao 6
Kích thước 13 mm (ER20)
Tốc độ trục chính (vg/phút) 200-6,000
Dao hướng làm việc trước Số lượng dao 3
Kích thước 13 mm (ER20)
ốc độ trục chính (vg/phút) 6,000
Dao sau I. D Số lượng dao 4 4
Kích thước 13 mm (ER20) 13 mm (ER20)
Dao hướng làm việc sau Số lượng dao 3
Kích thước 10 mm (ER16)
Tốc độ trục chính 6,000 rpm
Trục chính Đường kính lỗ trục chính Ø 36 mm
Tốc độ trục chính 200-8,000
Trục chính sau Đường kính lỗ trục chính sau Ø 33 mm Ø 33 mm
Tốc độ trục chính sau 6,000 rpm 6,000 rpm
Chiều dài tối đa vòi phun 220 mm 220 mm
Tốc độ nhanh 18 M / min
Động cơ Động cơ trục chính 5. 5 Kw
Động cơ trục chính sau 1. 5 Kw 1. 5 Kw
Động cơ trục X1/Y1/Z1 0.5 Kw
Động cơ trục Z2 0.5 Kw 0.5 Kw
Bơm làm mát 0.55 Kw
Sự bôi trơn 4W
Trục chính ngang 0.75 Kw
Khí nén Áp suất khí nén 5 Kg / cm2
Khả năng cấp khí 10 L / min
Kích thước máy Khối lượng 2,270 kg 2,270 kg 2,288 kg 2, 788 kg
Kích thước máy (mm) 2,200 x1,140
x1,568
2,550 x1,140
x1,568
2,200 x1,140
x1,568
2,550 x1,140
x1,568

Ứng dụng của máy tiện CNC

Máy tiện CNC là máy công cụ phổ biến trong mọi xưởng cơ khí. Máy tiện CNC được dùng để:

  • Gia công mặt trục hoặc côn, chẳng hạn trục, vòng chặn, bánh xe, lỗ, ren,…
  • Nguyên công tiện thông dụng nhất là cắt bỏ vật liệu từ phôi trục, sử dụng dao tiện để cắt mặt ngoài.
  • Máy tiện còn được dùng để gia công lỗ, cắt rãnh, cắt ren,… nếu dùng dụng cụ cắt thích hợp.
  • Máy tiện quay (revolve) thường có khả năng gia công yếu hơn máy tiện thông dụng, mỗi lần chỉ lắp một hoặc hai dao cắt, nhưng năng lực gia công lớn hơn.
  • Máy tiện CNC còn có thể được dùng đế khoan, cắt rãnh, cắt ren, chà gai nhám, đánh bóng, …

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan S32 S32B S32CS S32CSB đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan Takang S20/S20B/ S20CS/S20CSB https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-s20-s20b-s20cs-s20csb/ Thu, 23 Jul 2020 08:56:54 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6401 Máy tiện  CNC Đài Loan kiểu Thụy Sĩ Swiss Turn CNC Lathe

Đường kính tiện lớn nhất(mm): Ø 20

Chiều dài tiện lớn nhất(mm): 250

Đường kính mũi khoan lớn nhất(mm): 14

Đường kính ta rô lớn nhất: M10

+Dao OD,  Số lượng dao: 6, Kích thước: Ø 12 x 12 x 100mm

+Dao L. D,  Số lượng dao: 4, Kích thước: 10 mm (ER16)

Tốc độ trục chính (vg/phút): 200-10,000

Trục chính

Đường kính lỗ trục chính: Ø 21 mm

Tốc độ trục chính: 200-8,000

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang S20/S20B/ S20CS/S20CSB đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:54 chiều

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG S20/S20B/ S20CS/S20CSB

Máy tiện CNC Đài Loan hãng Takang, model S20/S20B/S20CS/S20CSB thuộc dòng máy tiện kiểu Thụy Sĩ, chuyên dùng để gia công các chi tiết của đồng hồ Thụy Sĩ. Đường kính tiện tối đa 20mm. Chiều dài tiện tối đa 250 mm, đường kính mũi tối đa 14 mm.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan Takang S20/S20B/ S20CS/S20CSB

Thông Số/Kiểu Máy S20 S20B S20CS S20CSB
Khả năng làm việc Đường kính tiện lớn nhất Ø 20 mm
Chiều dài tiện lớn nhất 250 mm
Đường kĩnh mũi khoan lớn nhất 14 mm
Đường kính ta-ro lớn nhất M10
Chiều cao tâm 960 mm
 Dao O. D Số lượng dao 6
Kích thước Ø 12 x 12 x 100
Dao L. D  Số lượng dao 4
Kích thước 10 mm (ER16)
Dao hướng làm việc ngang Số lượng dao 6
Kích thước 10 mm (ER16)
Tốc độ trục chính ngang 200-6,000 rpm
  Số lượng dao 3
Kích thước 10 mm (ER16)
Tốc độ trục chính 6,000 rpm
Dao sau I. D Số lượng dao 4 4
Kích thước 10 mm (ER16) 10 mm (ER16)
Dao hướng làm việc sau Số lượng dao 3
Kích thước 7 mm (ER11)
Tốc độ trục chính 6000 rpm
Trục chính Đường kính lỗ trục chính Ø 21 mm
Tốc độ trục chính 200-10,000 vòng/phút
Trục chính sau Đường kính lỗ trục chính sau Ø 21 mm Ø 21 mm
Tốc độ trục chính sau 7500 rpm 7500 rpm
Max. length for fornt ejection 80 mm 80 mm
Tốc độ nhanh 18 M / min
Động cơ Động cơ trục chính 3. 7 Kw
Động cơ trục chính sau 1. 5 Kw 1. 5 Kw
Động cơ trục X1/Y1/Z1   0.5 Kw
Động cơ trục Z2 0.5 Kw 0.5 Kw
Bơm làm mát 0.18 Kw
Bôi trơn 4W
Trục chính ngang 0.75 Kw
Không Khí Áp suất không khí 5 Kg / cm2
Air Supply 10 L / min
Kích thước máy Khối lượng máy 2150 Kg 2650 kg 2168 kg 2668 kg
Kích thước máy (mm) 1588x988x1568 1788x988x1568 1588x988x1568 1788x988x1568

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang S20/S20B/ S20CS/S20CSB đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC – 40N / 40NE SERIES https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-takang-tnc-40n-40ne-series-2/ Thu, 23 Jul 2020 08:54:36 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6399 Đường kính vật tiện lớn nhất(mm): 480mm

Đường kính tiện lớn nhất(mm): 480mm

Tốc độ bàn quay lên tới 2,500 vòng/phút

Số vị trí dao: 10 (OPT 4 / 6 / 8) / 12/12+12

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC – 40N / 40NE SERIES đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:53 chiều

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG  tốc độ cao TNC-40N / 40NE Series

  • Đường kính vật tiện lớn nhất (mm): 480mm
  • Đường kính tiện lớn nhất (mm): 480mm
  • Tốc độ bàn quay lên tới 2,500 vòng/phút
  • Số vị trí dao: 10 (OPT 4 / 6 / 8) / 12/12+12

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC – 40N / 40NE SERIES

Model Mô tả TNC-40N TNC-40NL
Capacity Swing over bed Ø 640 mm (25. 2”)
Swing over saddle Ø 430 mm (16. 9”)
Distance between center 670 / 1150 mm
(26. 4” / 45. 3”)
Cutting diameter Ø 480 mm (18. 9”) Direct / Ø 440 mm (17. 3”) VDI
Hydraulic chuck Ø 304 mm (12”) /
OPT Ø 380 mm (15”)
Bar diameter Ø 90 mm (3. 5”)
Bed width 480 mm (18. 9″)
Bed slant angle 45 degree
Spindle Spindle nose A2-8
Spindle hole Ø102 mm (4″)
Spindle taper 1 / 20
Spindle speed 10 ~ 2500 R. P. M
Spindle motor FANUC αil 18 (18. 5 / 22 kw)
+ 2 steps gear box (1:4)
Spindle dia. (OD) Ø 160 mm (6. 3”)
Turret Turret type Hydraulic turret / Servo turret (OPT)
Tool station & size (OD) 10 / 12 (OPT), 25 x 25 mm (1” x 1”)
X travel 255 mm (10”)
Z travel 650 / 1150 mm (25. 5” / 45. 2”)
Y travel +- 60 mm
Rapid traverse X: 18 M / Min
Z: 18 M / Min
ID Tool holder dia. Ø 40 mm (1. 6”)
Tailstock Tailstock travel 500 / 980 mm
(20” / 38. 6”)
Quill travel 100 mm (3. 9”)
Quill diameter Ø 110 mm (4. 3”) / OPT Ø 160mm (6. 3”)
Quill taper MT4 (OPT MT5)
Motor Servo motor (X) 3. 0 kw
Servo motor (Z) 3. 0 kw
Coolant pump 0.37 kw
Hydraulic motor 1. 5 kw
Miscellaneous Power requirement 30 KVA
X axis ball screw dia. Ø 32 mm (1. 3”)
Z axis ball screw dia. Ø 50 mm (2”)
Packing size 4000 / 4550 x 2090 x 2250 mm
(157. 5” / 179. 1 x 82. 3” x 88. 6”)
Gross weight 6000 kgs 7000 kgs
Model Mô tả TNC40N x 1650 / 2150 / 2650
Capacity Swing over bed Ø 600 mm (23. 6”)
Swing over saddle Ø 430 mm (16. 9”)
Distance between center 1715 / 2215 / 2715 mm
(67. 5” / 87. 2” / 106. 9”)
Cutting diameter Ø 480 mm (18. 9”) Direct / Ø 440 mm (17. 3”) VDI
Hydraulic chuck Ø 304 mm (12”) / OPT Ø 380 mm (15”)
Bar diameter Ø 90 mm (3. 5”)
Bed width 480 mm (18. 9”)
Bed slant angle 45 degree
Spindle Spindle nose A2-8
Spindle hole Ø 102 mm (4”)
Spindle taper 1 / 20
Spindle speed 10 ~ 2500 R. P. M
Spindle motor FANUC αil 18 (18. 5 / 22 kw) +
2 steps gear box (1:4)
Spindle dia. (OD) Ø 160 mm (6. 3”)
Turret Turret type Hydraulic turret / Servo turret (OPT)
Tool station & size (OD) 10 / 12 (OPT), 25 x 25 mm (1” x 1”)
X travel 255 mm (10”)
Z travel 1650 / 2150 / 2650 mm
(65” / 84. 6” / 104. 3)
Y travel +- 60 mm
Rapid traverse X: 15 / 15 / 15 M / Min
Z: 15 / 12 / 7 M / Min
ID Tool holder dia. Ø 40 mm (1. 6”)
Tailstock Tailstock travel 1560 / 2060 / 2560 mm
(61. 4” / 81. 1” / 100.8”)
Quill travel 100 mm (3. 9”)
Quill diameter Ø 110 mm (4. 3”) / OPT Ø 160mm (6. 3”)
Quill taper MT4 (OPT MT5)
Motor Servo motor (X) 3. 0 kw
Servo motor (Z) 4. 0 kw
Coolant pump 0.37 kw
Hydraulic motor 1. 5 kw
Miscellaneous Power requirement 30 KVA
X axis ball screw dia. Ø 32 mm (1. 3”)
Z axis ball screw dia. Ø 50 mm (2”)
Packing size 5100 / 5800 / 6500 x 2090 x 2250 mm
(200.8” / 228. 3” / 255. 9” x 82. 3” x 88. 6”)
Gross weight 8200 / 9400 / 10600 kgs
Model Mô tả TNC40NE x 650 / 1150 TNC40NE x 1650 / 2150 / 2650
Capacity Swing over bed Ø 800 mm (31. 5”) Ø 750 mm (29. 5”)
Swing over saddle Ø 590 mm (23. 2”)
Distance between center 670 / 1150 mm
(26. 4” / 45. 3”)
1715 / 2215 / 2715 mm
(67. 5” / 87. 2” / 106. 9”)
Hydraulic chuck Ø 304 mm (12. 2”) /OPT Ø 380 mm (15”) / OPT Ø 450 mm (18”)
Bar diameter Ø 90 mm (3. 5”) / OPT Ø 117. 5 mm (4. 6”) / OPT Ø 140 mm (5. 5″)
Bed width 480 mm (18. 9”)
Bed slant angle 45 degree
Cutting diameter Ø 720 mm (28. 3”) Direct / Ø 650 mm (25. 6”) VDI
Spindle Spindle nose A2-8 / OPT A2-11
Spindle hole Ø 102 mm (4”) / OPT Ø 130 mm (5. 1”) / Ø 160 mm (6. 3”)
Spindle taper 1 / 20
Spindle speed 10 ~ 2500 R. P. M / OPT 10 ~ 2000 R. P. M. / 10 ~ 1650 R. P. M.
Spindle motor FANUC αil 18 (18. 5 / 22 kw) + 2 steps gear box (1:4)
Spindle dia. (OD) Ø 160 mm (6. 3”) / OPT Ø 180 mm (7”) / Ø 220 mm (8. 7”)
Turret Turret type Hydraulic turret / Servo turret (OPT)
Tool station & size (OD) 10 / 12 (OPT), 25 x 25 mm (1” x 1”)
X travel 360 mm (14. 2”)
Z travel 650 / 1150 mm
(25. 5” / 45. 2”)
1650 / 2150 / 2650 mm
(65” / 84. 6” / 104. 3)
Y travel +- 60 mm
Rapid traverse X: 18M / Min
Z: 18M / Min
X: 15 / 15 / 15 M / Min
Z: 15 / 12 / 7 M / Min
ID Tool holder dia. Ø 40 mm (1. 6”)
Tailstock Tailstock travel 500 / 980 mm
(20” / 38. 6”)
1560 / 2060 / 2560 mm
(61. 4” / 81. 1” / 100.8”)
Quill travel 100 mm (3. 9”)
Quill diameter Ø 160 mm (6. 3”)
Quill taper MT5
Motor Servo motor (X) 3. 0 kw
Servo motor (Z) 3. 0 kw 4. 0 kw
Coolant pump 0.37 kw
Hydraulic motor 1. 5 kw
Miscellaneous Power requirement 30KVA
X axis ball screw dia. Ø 32 mm (1. 3”)
Z axis ball screw dia. Ø 50 mm (2”)
Packing size 4000 / 4550 x 2250 x 2250 mm
(157. 5” / 179. 1” x 88. 6” x 88. 6”)
5100 / 5800 / 6500 x 2250 x 2250 mm
(200.8” / 228. 3” / 255. 9” x 88. 6” x 88. 6”)
Gross weight 6300 / 7300 kgs 8500 / 9700 / 10900 kgs

Trang bị tiêu chuẩn

  • Hydraulic hollow chuck and cylinder
  • Hydraulic turret and tool holders(for direct type disk only)
  • Programmable hydraulic tailstock.
  • coolant, hydraulic and lubrication system
  • Center sleeve, Ø12,16,20, 25, 32, MT2 & MT3(one of each)
  • Chip conveyor
  • Tool box with tools and manuals

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC – 40N / 40NE SERIES đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK450/540/630/770N/840N https://bkmech.com.vn/may-tien-co-dai-loan-tk-450-540-630-770n-840n/ Thu, 23 Jul 2020 08:52:26 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6395 Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK450/540/630/770N/840N
Máy tiện cơ tốc độ cao Đài Loan - High speed conventional lathe
Đường kính tiện qua băng(mm): 460/540/630/770/840
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 290/360/450/500/570
Đường kính tiện qua hầu(mm): 640 opt/720 opt/810 opt/950 opt/1,020 opt
Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 1,000~6, 100
Tốc độ trục chính (vòng/phút): lên tới 2, 800
Lượng chạy dao ngang (mm/vòng): 0.06-0.88/0.05 - 0.70
Lượng chạy dao dọc (mm/vòng): 0.03-0.44/0.025 - 0.35

Bài viết Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK450/540/630/770N/840N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:50 chiều

Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK450/540/630/770N/840N

  • Máy tiện cơ tốc độ cao Đài Loan – High speed conventional lathe
  • Đường kính tiện qua băng(mm): 460/540/630/770/840
  • Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 290/360/450/500/570
  • Đường kính tiện qua hầu(mm): 640 opt/720 opt/810 opt/950 opt/1,020 opt
  • Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 1,000~6, 100
  • Tốc độ trục chính (vòng/phút): lên tới 2, 800
  • Lượng chạy dao ngang (mm/vòng): 0.06-0.88/0.05 – 0.70
  • Lượng chạy dao dọc (mm/vòng): 0.03-0.44/0.025 – 0.35

Thông số kỹ thuật máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK450/540/630

Thông Số/Kiểu Máy TK450 TK540 TK630
Khả năng làm việc Đường kính tiện qua băng, mm 460 540 630
Đường kính tiện qua bàn xe dao, mm 290 360 450
Đường kính tiện qua khe hở băng máy, mm 640  Opt. 720 mm Opt. 810 Opt.
Khoảng chống tâm mm 1,000/1,500/2,000 1,000/1,500/2,000/3,000 1,000/1,500/2,000/3,000
Ụ trước Doa lỗ trục chính, mm 56 85; 105 mm Opt. 85; 105 /153 Opt.
Nắp trục chính D1-6 D1-8, A2-11, Opt D1-8, A2-11, Opt
Tốc độ chục chính, vòng/phút(bước) 39-2, 800 (18) 25-1,545 (18) 25-1,545 (18)
Động cơ trục chính, HP 7. 5 / 10, Opt 10 / 15, Opt 10 / 15, Opt
Bước ren Trục vít me 4 TPI or 6 mm / pitch
Metric / pitch, range 0.5 – 7 mm / pitch (24 kinds)
Inch, dải ren 4 – 56 TPI (36 kinds)
Module bước ren 0.25 – 3. 5 M (16 kinds)
DP, bước ren 8 – 112 P (36 kinds)
Lượng chạy dao Chạy dao dọc,
mm/rev.
0.06-0.88 0.06-0.88 0.06-0.88
Chạy dao ngang, mm/rev. 0.03-0.44 0.03-0.44 0.03-0.44
Ụ sau Đường kính mũi chống tâm. / Côn giữa, mm 75 / MT5 75 / MT5 75 / MT5
Hành trình, mm 170 170 170
Các thông số khác Bề rộng băng, mm 350 350 350
Hành trình trượt ngang, mm 280 305 330
Hành trình của bàn dao chữ thập, mm 120 150 150
Động cơ bơm chất làmnguội,  HP 1/8 1/8 1/8
Kích thước máy, mm 2,290×1,150×1,600
2, 790×1,150×1,600
3,290×1,150×1,600
2,290×1,200×1,700
2, 790×1,200×1,700
3,290×1,200×1,700
4,290×1,200×1,700
2,290×1,200×1,700
2, 790×1,200×1,700
3,290×1,200×1,700
4,290×1,200×1,700
Khối lượng tịnh 2,000/2,250/2,500 2,200/2,350/2,600/2, 750 2,250/2,400/2,650/2, 800

Thông số kỹ thuật máy tiện cơ Đài Loan TAKANG 770N/840N

Thông Số/Kiểu Máy TK-770N TK-840N
Khả năng làm việc chung Đường kính tiện qua băng, mm 770 840
Chiều cao tâm sản phẩm, mm 385 420
Đường kính tiện qua khe hở băng máy lớn nhất, mm 950 Opt 1,020 Opt
Đường kính tiện qua bàn xe dao lớn nhất,  mm 500 570
Khoảng chống tâm, mm 1,600 / 2,100 / 3, 100 / 4,100 / 5,100 / 6, 100
Trục chính Nắp trục chính A2-11 A2-11 A2-15
Doa lỗ trục chính, mm 105 153 105 153 230
Tốc độ trục chính, vòng/phút
(18 bước)
23-1,293 13-690 23-1,293 13-690 5-440
Bàn xe dao Hành trình trượt ngang 450
Hành trình bàn dao chữ thập 250
Ụ sau Đường kính trục chính ụ sau 105
Hành trình trục chính ụ sau 220
Côn trục chính ụ sau MT 5
Băng Bề rộng băng 450
Bước ren Trục vít me 2 TPI or 12mm / pitch
Bước ren vít chính 0.8 – 14 mm / pitch (65 kinds)
Inch dải ren 2 – 28TPI (36 kinds)
Module bước ren 0.5 – 7M (22 kinds)
DP bước ren 4 – 56TPI (36 kinds)
 Lượng chạy dao Chạy dao dọc, mm/rev. 0.05 – 0.70
Chạy dao ngang, mm/rev. 0.025 – 0.35
Động cơ Động cơ trục chính, HP 15 / 20, Opt 15 / 20 or 25, Opt
Tốc độ động cơ, HP 1/4
Động cơ bơm chất làm nguội, HP 1/8
Khối lượng máy Khối lượng tịnh (kg) 3, 350/ 3,600/ 4,100/ 4, 600/ 5,100/ 5, 700 3, 450/ 3,700/ 4,200/ 4, 700/ 5,200/ 5, 800

Bài viết Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK450/540/630/770N/840N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan Takang FB70N/80N/90N/100N https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-takang-fb70n-80n-90n-100n/ Thu, 23 Jul 2020 04:38:36 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6352 Máy tiện  CNC Đài Loan hạng nặng CNC Heavy duty lathe machine

Đường kính tiện qua băng(mm): 1,800/2,000/2,250/2,500

Đường kính tiện qua bàn xe dao (Toàn chiều dài)(mm): 1,400/1,600/1,850/2,050

Đường kính tiện qua bàn xe dao(Một nửa chiều dài)(mm): 1,250/1,440/1,680/1,920

Bề rộng băng máy(mm): 1,345

Tốc độ/lỗ côn/kiểu mũi: 4 Steps 5 ~ 460 vg/phút / Ø 230 / A2-15

Loại đài dao: H4 hoặc V8 | Kích thước dao: H4: 50 x 50 mm V8: 32 × 32 mm

Hành trình trục X/Z (Một nửa chiều dài): 720 mm / 2,600~11,600 mm

Hành trình trục X/Z (Toàn chiều dài): 1,250 mm/ 3,000~12,000 mm

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang FB70N/80N/90N/100N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:29 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG FB70N/80N/90N/100N

Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan (CNC heavy duty lathe machining) do hãng máy tiện CNC Takang chế tạo với đặc điểm nổi bật: đường kính tiện qua băng, bàn xe dao lớn tới 2500mm, đường kính phôi tiện lớn nhất:Ø 230 mm (9”), khoảng chống tâm lên tới 12 m nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và ổn định của hệ thống khi tiến hành gia công nhờ kết cấu thân máy vững chắc, thân máy cao và khỏe các kết cấu cơ khí đạt độ chính xác cao và độ bền lí tưởng. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan đáp ứng gia công các chi tiết có kích thước và khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo được tính công nghệ cũng như độ chính xác. Tham khảo các models máy của chúng tôi dưới đây: Máy tiện CNC TAKANG FB70N/80N/90N/100N, Máy tiện CNC TAKANG FA45N/50N/55N/60N/70N/80N/100N, Máy tiện CNC TAKANG LD45/50/55/60, Máy tiện Takang LB40x1200, Máy tiện CNC TAKANG LA26/LA30/LA35/LA40, Máy tiện CNC TAKANG LC30/35/40.

Thông số kỹ thuật

Thông số Kiểu máy FB70N FB80N FB90N FB100N

Khả năng

làm việc

của máy

Đường kính tiện qua băng 1,800 mm 2,000 mm  2,250 mm  2,500 mm 
Đường kính tiện qua bàn xe dao (Toàn chiều dài) 1,400 mm (55. 1”) 1,600 mm (63”) 1,850 mm (72. 83”) 2,050 mm (80.7”)
Đường kính tiện qua bàn xe dao 1,250 mm (49. 2”) 1,440 mm (56. 7”) 1,680 mm (66. 14”) 1,920 mm (67. 5”)
Chiều cao tâm 900 mm (35. 4″) 1,000 mm (39. 4″) 1,150 mm (45. 27″) 1,250 mm (49. 2″)
Khoảng chống tâm 3,000 mm (120″) ~12,000 mm (480″)
Bề rộng băng máy 1,345 mm (52. 9″)
Trục chính Tốc độ/lỗ côn/mũi 4 Steps 5 ~ 460 vg/phút / Ø 230 / A2-15
Đài dao Loại đài dao H4 hoặc V8
Kích thước dao H4: 50 x 50 mm V8: 32 × 32 mm
Hành trình trục X/Z

(Một nửa chiều dài)

720 mm / 2,600~11,600 mm
Hành trình trục X/Z

(Toàn chiều dài)

1,250 mm/ 3,000~12,000 mm
Chạy dao nhanh trục X

/Đường kính vít me

5M / min, Ø 60 mm (1:2 Gear Box)
Chạy dao nhanh trục Z

/Đường kính vít me

5M / min 3~5M (Ø 80 mm) 5~6M (Ø100 mm) 7~12M (Rack & Pinion Driver)
Ụ động Đường kính ụ 290 mm (11. 4″)
Hành trình ụ 300 mm (11. 8″)
Tâm ụ MT 7
Động cơ Công suất trục X FANUC α22i 4 kw
Công suất trục Z FANUC α30i 7. 0 kw
Công suất trục chính FANUC α50i 45 / 50 kw
Bơm làm mát 1 kw
Bơm thủy lực 7. 5 kw
Trọng lượng máy Khoảng cách tâm 3000mm 33,000 kgs 34,500 kgs 36,000 kgs 37,000 kgs
Trọng lượng thêm

Trên mỗi 1,000 mm

4,500 kgs

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang FB70N/80N/90N/100N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện đứng CNC Đài Loan TKV-1100 / 1100M / 1600 / 1600M / 2000 / 2000M / 2500 / 2500M https://bkmech.com.vn/may-tien-dung-cnc-dai-loan-tkv-1100-1100m-1600-1600m-2000-2000m-2500-2500m/ Thu, 23 Jul 2020 04:30:00 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6343 Máy tiện đứng CNC Đài Loan - Vertical lathe CNC machining

  • Đường kính vật tiện lớn nhất(mm): 1100-2500mm
  • Đường kính tiện lớn nhất(mm): 1100-2500mm
  • Tốc độ bàn quay lên tới 2,250 vòng/phút
  • Số vị trí dao: 12 (OPT 4 / 6 / 8)/ 12/12+12
  • Tốc độ cắt liên tục: 0.001-500 mm/phút

Bài viết Máy tiện đứng CNC Đài Loan TKV-1100 / 1100M / 1600 / 1600M / 2000 / 2000M / 2500 / 2500M đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:27 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG  mobel TKV-1100 / 1100M / 1600 / 1600M / 2000 / 2000M / 2500 / 2500M

Thông số kỹ thuật máy tiện Takang

Model TKV-1100 TKV-1100M TKV-1600 TKV-1600M
Capacity Max. swing diameter 1200 mm (47. 2″) 1600 mm (62. 9″)
Max. turning diameter 1200 mm (47. 2″) 1600 mm (62. 9″)
Distance from ram to table 925 mm (36. 4″) /
OPT. 500-1100 mm (19. 6″-43. 3″)
650-1450 mm
(25. 5″-57″)
Max. turning height 650 mm (25. 5″) /
OPT. 800 mm (31. 4″)
1200 mm
(47. 2″)
1170 mm
(46. 1″)
Max. workpiece weight 3500 kgs 5000 kgs
Spindle Table diameter
(Manual chuck)
1000 mm (39. 3″) 1250 mm (49. 2″)
Range of table speed 3 – 400 rpm 3 – 300 rpm
Change gear speed 2 Steps 2 Steps
Spindle nose
Driving tool spindle speed 50 – 2250 rpm 50 – 2250 rpm
ATC Number of tool station 12 12 / OPT. 16 16
Tool size 25 mm (0.9”), 32 mm (1. 2”)
Cross-section of ram 200 x 200 mm
(7. 8″ x 7. 8″)
OPT. 250 x 250 mm (9. 8″ x 9. 8″)
Feed Rapid rate (X Axis) 10 M/min 10 M/min
Rapid rate (Z Axis) 10 M/min 10 M/min
Horizontal travel (X Axis) -100 + 800 mm
(-3. 9″+31. 4″)
-200 + 950 mm
(-7. 8″+37.4″)
Vertical travel (Z Axis) 700 mm (27. 6″) 900 mm (35. 4″)
Cutting feed fate 0.001 – 500 mm/rev 0.001 – 500 mm/rev
Feed override 0 – 150 % 0 – 150 %
Cross – rail travel Fixed / OPT. 200 x 3 steps 800 (200 x 4 steps)
CNC Controller System Fanuc 0iTF Fanuc 0iTF
Motor Spindle motor
(Cont. / 30 min)
30 / 37 kw 37 / 45 kw
Feed motor (X / Z aixs) 4 / 4 kw 7 / 7 kw
Driving tool motor AC 11 / 15 kw AC 11 / 15 kw
Power requirement 75 KVA 90 KVA 75 KVA 90 KVA
Machine Size Floor space (L x W) 4060 x 4020 mm 6500 x 4900 mm
Max. height 4000 mm 4550 mm 5200 mm 5650 mm
Net. weight 17800 kgs 18600 kgs 24500 kgs 25300 kgs
Model TKV-2000 TKV-2000M TKV-2500 TKV-2500M
Capacity Max. swing diameter 2000 mm (78. 7″) 2500 mm (98. 4″)
Max. turning diameter 2000 mm (78. 7″) 2500 mm (98. 4″)
Distance from ram to table 650-1450 mm (25. 5″-57″) 825-1825 mm
(32. 5″-71. 9″)
860-1860 mm
(33. 9″-73. 2″)
Max. turning height 1250 mm (49. 2″) 1600 mm (62. 9″)
Max. workpiece weight 8000 kgs 12000 kgs
Spindle Table diameter
(Manual chuck)
1600 mm (62. 9″) 2000 mm (78. 7″)
Range of table speed 3 – 250 rpm 5 – 200 rpm
Change gear speed 2 Steps 2 Steps
Spindle nose
Driving tool spindle speed 50 – 2250 rpm 50 – 2250 rpm
ATC Number of tool station 12 16 12 16
Tool size 25 mm (0.9″), 32 mm (1. 2″), 40 mm (1. 5″)
Cross-section of ram 220 x 220 mm 250 x 250 mm 250 x 250 mm (9. 8″ x 9. 8 “)
Feed Rapid rate (X Axis) 10 M/min 10 M/min
Rapid rate (Z Axis) 10 M/min 10 M/min
Horizontal travel (X Axis) -200 + 1150 mm -300 + 1450 mm
Vertical travel (Z Axis) 900 mm (35. 4″) 1200 mm (47. 2″)
Cutting feed fate 0.001 – 500 mm/rev 0.001 – 500 mm/rev
Feed override 0 – 150 % 0 – 150 %
Cross – rail travel 800 (200 x 4 steps) 1000 (250 x 4 steps)
CNC Controller System Fanuc 0iTF Fanuc 0iTF
Motor Spindle motor
(Cont. / 30min)
37 / 45 kw 60 / 75 kw
Feed motor (X / Z aixs) 7 / 7 kw 5. 5 / 5. 5kw
Driving tool motor AC 11 / 15 kw AC 11 / 15 kw
Power requirement 75 KVA 90 KVA 90 KVA 105 KVA
Machine Size Floor Space (L x W) 7100 x 5200 mm
(258. 5″x159. 4″)
7400 x 5200 mm 7600 x 5500 mm
Max. height (H) 5250 mm
(204. 7″)
5650 mm
(220.5″)
6650 mm
(248. 0″)
7000 mm
(271. 7″)
Net. weight 27500 kgs 28300 kgs 47000 kgs 49000 kgs

Bài viết Máy tiện đứng CNC Đài Loan TKV-1100 / 1100M / 1600 / 1600M / 2000 / 2000M / 2500 / 2500M đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Takang TNC-03N/03N-20/06N/08N https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-takang-tnc-03n-03n-20-06n-08n/ Thu, 23 Jul 2020 04:26:39 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6341 TNC-03N/03N-20/06N/08N dòng sản phẩm máy tiện cao tốc của hãng Takang, đường kính tiện lớn nhất là 200mm.

Bài viết Máy tiện CNC Takang TNC-03N/03N-20/06N/08N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:26 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan tốc độ cao loại nhỏ với các model TNC-03N / 03N-20 / 06N / 08N là dòng máy tiện có tốc độ trục chính lên tới 8,000 vg/phút, phù hợp cho các ứng dụng tiện sản phẩm cỡ nhỏ và sản xuất hàng loạt với cơ cấu cấp phôi tự động.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Takang TNC-03N/03N-20/06N/08N

MODEL

MÔ TẢ

TNC-03N

TNC-03N-20

KHẢ NĂNG

LÀM VIỆC

Đường kính tiện qua băng

120mm

120mm

Đường kính cắt lớn nhất

60mm

21mm

Chiều dài cắt lớn nhất

120mm

100mm

CHẤU CẶP

THỦY LỰC

Kiểu

Thủy lực

Kích thước

4″

TRỤC CHÍNH

Kiểu cổ trục chinh

Ø85

Lỗ trục chính

34mm

23mm

Tốc độ trục chính

100-5000 rpm

100-8000 rpm

Max. bar feeding dia.

26mm

21mm

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh trục Z

15M / Min

18M / Min

Chạt dao nhanh trục X

15M / Min

18M / Min

BÀN XE DAO

Kích thước chuôi dao

16mm

16mm

Đường kính chuôi dao

20mm

16mm

ĐỘNG CƠ

Trục chính

2. 2kw / 3HP

2. 2kw / 3HP

Làm mát trục chính

1/4HP

1/4HP

CÁC THÔNG

SỐ KHÁC

Khối lượng

1058kgs

1008kgs

Kích thước máy L x W x H (mm)

1500x1200x1000

1500x1100x1000

Model Mô tả TNC-06N TNC-08N
Capacity Swing over bed 400 mm 400 mm
Swing over saddle 160 mm 200 mm
Distance between
centers
400 mm
Cutting diameter /
length
Ø 130 / 160 mm Ø 200 / 480 mm
Hydraulic chuck 6″ 8″
Bar capacity Ø 42 mm Ø 52 mm
Bed width 220 mm 320 mm
Bed slant angle 25° 20°
Spindle Spindle nose A2-5 A2-6
Spindle hole 50 mm 60 mm
Spindle speed 100-6000 rpm 100-4000 rpm
Spindle motor 5. 5 kw /
7. 5HP (servo)
7. 5 kw /
10HP (servo)
Spindle OD diameter Ø 85 mm Ø 100 mm
Turret
(Option)
Turret type Hydraulic Hydraulic
Tool station 8 8
Tool holder size Ø 25 mm, □ 20 mm Ø3 2 mm, □ 25 mm
Travel X Travel 230 mm 320 mm
Y Travel 300 mm 560 mm
Rapid travel 16 M / Min. 12 M / Min.
Tailstock Tailstock travel 360 mm
Quill taper MT4
Tailstock diameter Ø 53 mm
Quill travel 100 mm
Motor Servo motor (X) 1HP (HA 40) 1HP (HA 40)
Servo motor (Z) 1HP (HA 40) 2HP (HA 80)
Coolant pump 1/4 HP 1/4 HP
Hydraulic motor 1 HP 1 HP
Weight Kgs 1780 3000
Machine Size L x W x H mm 2440 x 1260 x 1830 3200 x 1860 x 1850

Option

  • Servo 8-station turret (TNC-03N)
  • 3-jaw chuck (TNC-03N)
  • Part catcher
  • Chip conveyor
  • Chip bucket
  • CE mark
  • Spindle orientation with index 15°
  • Parts catcher
  • Collet chuck
  • Collets for collet chuck (each size)
  • Auto door
  • Chuck cleaner
  • Soft jaw
  • Bar feeder (Model: 65, Ø5-65mm, L:1. 2M)
  • Additional sub-plate
  • Chip conveyor
  • 8 Stations turret (Ø25mm, 20mm)
  • Fanuc 0i-Mate instead of Mitsubishi E-68
  • CE mark
  • 10″ Hollow chuck & cylinder
  • (Spindle bore 86mm, bar capacity Ø75mm)
  • Spindle orientation with index 15°
  • Milling attachment
  • Parts catcher
  • Collet chuck
  • Collet for collet chuck (each size)
  • Auto door
  • Chuck cleaner
  • Soft jaw
  • Bar feeder (Model: 65, Ø5-65mm, L:1. 2M)
  • Additional sub-plate
  • Chip conveyor
  • 8 Stations turret (Ø 32mm, 25mm)
  • Hydraulic tailstock
  • Tool presetter
  • Fanuc 0i-Mate instead of Mitsubishi E-68
  • CE mark

Tags: may tien, may phay, may tien cnc, may phay cnc

Bài viết Máy tiện CNC Takang TNC-03N/03N-20/06N/08N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan TNC-460N/540N/630N https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-tnc-460n-540n-630n/ Thu, 23 Jul 2020 03:37:49 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6319 Máy tiện CNC Đài Loan phục vụ giảng dạy - Teach-in CNC lathe machining

  • Đường kính tiện qua băng(mm): Ø460/Ø540/Ø 630
  • Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): Ø 230/Ø310/Ø 400
  • Khoảng chống tâm(mm): 1,000 / 1,500 / 2,000
  • Bề rộng băng máy(mm): 350
  • Hành trình ngang (trục X): 280/350 mm
  • Hành trình dọc (trục Z): 910/ 1,410/ 1,910 mm
  • Côn nòng ụ động: MT5

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TNC-460N/540N/630N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:01 chiều

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 460N/540N/630N

Máy tiện dạy học, máy tiện phục vụ đào tạo (Teach-in CNC lathe) của nhà chế tạo máy CNC Đài Loan Takang được chế tạo để phục vụ công tác giảng dạy, đào tạo trong các trường nghệ, trường đại học, các viện cơ khí. Với kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn đáp ứng phục vụ tốt nhu cầu giảng dạy và nghiện cứu, máy tiện dạy học CNC của hãng Takang luôn là lựa chọn hàng đầu của khách hàng khối giáo dục và đào tạo. Tham khảo các model máy CNC phục vụ giảng dạy, đào tạo BKMech phân phối dưới đây: Máy tiện CNC TNC 660A/770A/890A, Máy tiện TNC-460N/540N/630N, …

Mũi trục chính, Tốc độ trục chính (3 steps) vg/phút:

Mũi trục chính D1-6 D1-8 A2-11
(OPT)
D1-8 A2-11
(OPT)
A2-11
(OPT)
Tự động thay đổi tốc độ trục chính (3 bước) H:3100-681 rpm
M:680-151 rpm
L:150 -30 rpm
H:2250 – 491
rpm
M:490 – 125
rpm
L:124 – 27 rpm
H:1500 – 330
rpm
M:330 – 92
rpm
L:92 – 24
rpm
H:2250 – 491
rpm
M:490 – 125
rpm
L:124 – 27
rpm
H:1500 – 330
rpm
M:330 – 92
rpm
L:92 – 24
rpm
H: 800 – 176
rpm
M: 175 – 53
rpm
L: 52 – 10
rpm

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TNC-460N/540N/630N

Thông số/Kiểu máy TNC – 460N TNC – 540N TNC – 630N
Đường kính tiện qua băng Ø 460 mm (18″) Ø540 mm (21″) Ø 630 mm (25″)
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø 230 mm (9″) Ø310 mm (12″) Ø 400 mm (15″)
Chiều cao tâm 230 mm (9″) 270 mm (10.6″) 315 mm (12″)
Khoảng cách giữa các trục 1,000 mm (40″) / 1,500 mm (60″) / 2,000 mm (80″)
Bề rộng băng 350 mm (13. 8″)
Mũi trục chính D1-6 D1-8 A2-11
(OPT)
D1-8 A2-11
(OPT)
A2-11
(OPT)
Tự động thay đổi tốc độ trục chính (3 bước) H:3100-681rpm
M:680 – 151rpm
L:150 – 30rpm
H:2250 – 491
rpm
M:490 – 125
rpm
L:124 – 27
rpm
H:1500 – 330
rpm
M:330 – 92
rpm
L:92 – 24
rpm
H:2250 – 491
rpm
M:490 – 125
rpm
L:124 – 27
rpm
H:1500 – 330
rpm
M:330 – 92
rpm
L:92 – 24
rpm
H: 800 – 176
rpm
M: 175 – 53
rpm
L: 52 – 10
rpm
Doa lỗ trục chính Ø 56 mm (2. 2″) Ø 85 mm (3. 3″) Ø 104mm (4″) Ø 85mm (3. 3″) Ø 104mm (4″) Ø 153mm (6″)
Hành trình dọc
(trục Z)(mm)
910/ 1,410/ 1,910
Hành trình ngang
(trục X)(mm)
280 350
Bề rộng Topslide  110mm (4. 3″) 125 mm (5″)
Kích thước giá kẹp thân dao 25 mm x 25 mm (1 x 1″)
Đường kính nòng ụ động Ø75 mm (2. 95″)
Hành trình nòng ụ động 180 mm (7. 1″)
Côn nòng ụ động MT5
Động cơ trục chính 7. 5HP
(10HP OPT)
10HP (15HP OPT)
Sự truyền động (X, Z) SERVO
Hành trình nhanh trục X, Z 5000, 7000 mm / min.
Range of feeds in
manual mode
0.01-500 mm / min.
Động cơ bơm làm mát 1 / 6 HP
Khối lượng máy 2700 kgs /
3000 kgs /
3300 kgs
3100 kgs /
3400 kgs /
3700 kgs
3300 kgs /
3700 kgs /
4000 kgs

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TNC-460N/540N/630N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 20A/20AL/30N series https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-takang-tnc-20a-20al-30n-series/ Wed, 22 Jul 2020 09:48:02 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6276 Máy tiện tốc độ cao CNC Đài Loan - High Speed CNC Lathe Machining

Đường kính tiện qua băng(mm): Ø 460

Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): Ø 280

Khoảng chống tâm: 460 / 660 mm

Đường kính thanh phôi: Ø 52 / OPT Ø 65 mm

Góc xiên bàn xe dao: 30 độ

Khoảng chống tâm(mm): 

Kích thước bàn xe dao: 360 mm

Lỗ trục chính: Ø 62 mm / OPT Ø 75 mm

Kiểu đài dao: Đài dao thủy lực / Đài dao servo(OPT)

Tốc độ trục chính: 40-4,000 vòng/phút

Chạy dao nhanh trục X/Z: 15 m/phút

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 20A/20AL/30N series đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Năm 9th, 2022 lúc 09:31 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 20A/20AL/30N series

TNC-20A/30NL của hãng Takang là dòng máy tiện tốc độ cao, gia công các chi tiết tròn, chiều dàu tiện lên tới 880mm. Máy tiện CNC tốc độ cao Đài Loan (High speed lathe machine), dòng máy tiện tốc độ cao lên tới 4,000 vòng/phút giúp rút ngắn thời gian gia công nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác và tính công nghệ trong gia công. Có thể lắp các trục phụ, trục phay hệ thống cấp phôi tự động theo yêu cầu gia công của từng khách hàng. BKMech phân phối và lắp đặt hệ thống kéo gắp phôi, băng tải phôi tự động và chính sách bảo hành lên đến 02 năm.

Máy tiện tốc độ cao CNC Đài Loan – High Speed CNC Lathe Machining là một trong những loại máy tiện cao tốc, máy có đường kính tiện qua băng lớn nhất là 460mm. Máy tiện CNC tốc độ cao Đài Loan (High speed lathe machine), dòng máy tiện tốc độ cao lên tới 4,000 vòng/phút giúp rút ngắn thời gian gia công nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác và tính công nghệ trong gia công. BKMech phân phối các model máy tiện CNC tốc độ cao Đài Loan của hãng Takang: Máy tiện CNC TAKANG TNC35 Series, Máy tiện CNC TAKANG TNC-20A/20AL/30N Series, Máy tiện CNC TAKANG TNC-10/10A/15, Máy tiện CNC TAKANG TNC-40N/40NE Series, Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 20A/20AL/30N series.

Tùy chọn: trục C phân độ, đài dao gắn động cơ cho Trung tâm phay – Tiện

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 20A/20AL/30N series

Models

Thông Số

TNC-20A / 20 AL

Khả năng

làm việc

Đường kính tiện qua băng

Ø 460 mm (18. 1”)

Đường kính tiện qua bàn xe dao

Ø 280 mm (11″)

Khoảng chống tâm

460 / 660 mm (18. 1” / 26”)

Đường kính cắt

Ø 270 mm (10.6”) Direct /
Ø 220 mm (8. 7”) VDI

Chấu kẹp thủy lực

Ø210 mm (8″)

Đường kính thanh phôi

Ø 52 mm (2”) / OPT Ø 65 mm (2. 6”)

Kích thước bàn xe dao

360 mm (14. 2”)

Góc xiên bàn xe dao

30 độ

Trục chính

Kiểu cổ trục chính

A2-6

Lỗ trục chính

Ø 62 mm (2. 4”) / OPT Ø 75 mm (3”)

Côn trục chính

1/20

Tốc độ trục chính

40-4,000 vòng/phút

Động cơ trục chính

FANUC β18ip (9 / 11 kw)

Đường kính trục chính (OD)

Ø 100 mm (3. 9”)

Đài dao

Kiểu đài dao

Đài dao thủy lực / Đài dao servo(OPT)

Đài dao (OD) (tool station & size (OD)

8, 25 x 25 mm (1” x 1”)

Hành trình trục X

150 mm (5. 9”)

Hành trình trục Z

400 / 640 mm (15. 7” / 25. 2”)

Chạy dao nhanh

X: 15 M / Min
Z: 15 M / Min

Đường kính lỗ gá dao

Ø 32 mm (1. 3”)

Ụ động

Hành trình ụ động

240 / 480 mm (9. 4” / 18. 9”)

Hành trình ống (Quill travel)

80 mm (3. 1”)

Đường kính ống trên ụ

Ø 70 mm (2. 8”)

Dạng côn ống

MT4

Động Cơ

Công suất trục X

1. 8 kw

Công suất trục Z

1. 8 kw

Công suất bơm làm mát

0.37 kw

Động cơ thủy lực

1. 5 kw

Các thông

số khác

Công suất yêu cầu

22 KVA

Đường kính vít me trục X

Ø 32 mm (1. 3”)

Đường kính vít me trục Z

Ø 36 mm (1. 4”)

Kích thước máy

3110 / 3350 x 2000 x 2050 mm
(122. 4” / 131. 9 x 78. 7” x 80.7”)

Trọng lượng máy

4,000 / 4, 600 kgs

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 20A/20AL/30N series đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>