Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:01 chiều
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 460N/540N/630N
Máy tiện dạy học, máy tiện phục vụ đào tạo (Teach-in CNC lathe) của nhà chế tạo máy CNC Đài Loan Takang được chế tạo để phục vụ công tác giảng dạy, đào tạo trong các trường nghệ, trường đại học, các viện cơ khí. Với kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn đáp ứng phục vụ tốt nhu cầu giảng dạy và nghiện cứu, máy tiện dạy học CNC của hãng Takang luôn là lựa chọn hàng đầu của khách hàng khối giáo dục và đào tạo. Tham khảo các model máy CNC phục vụ giảng dạy, đào tạo BKMech phân phối dưới đây: Máy tiện CNC TNC 660A/770A/890A, Máy tiện TNC-460N/540N/630N, …
Mũi trục chính, Tốc độ trục chính (3 steps) vg/phút:
Mũi trục chính |
D1-6 |
D1-8 |
A2-11
(OPT) |
D1-8 |
A2-11
(OPT) |
A2-11
(OPT) |
Tự động thay đổi tốc độ trục chính (3 bước) |
H:3100-681 rpm
M:680-151 rpm
L:150 -30 rpm |
H:2250 – 491
rpm
M:490 – 125
rpm
L:124 – 27 rpm |
H:1500 – 330
rpm
M:330 – 92
rpm
L:92 – 24
rpm |
H:2250 – 491
rpm
M:490 – 125
rpm
L:124 – 27
rpm |
H:1500 – 330
rpm
M:330 – 92
rpm
L:92 – 24
rpm |
H: 800 – 176
rpm
M: 175 – 53
rpm
L: 52 – 10
rpm |
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TNC-460N/540N/630N
Thông số/Kiểu máy |
TNC – 460N |
TNC – 540N |
TNC – 630N |
Đường kính tiện qua băng |
Ø 460 mm (18″) |
Ø540 mm (21″) |
Ø 630 mm (25″) |
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
Ø 230 mm (9″) |
Ø310 mm (12″) |
Ø 400 mm (15″) |
Chiều cao tâm |
230 mm (9″) |
270 mm (10.6″) |
315 mm (12″) |
Khoảng cách giữa các trục |
1,000 mm (40″) / 1,500 mm (60″) / 2,000 mm (80″) |
Bề rộng băng |
350 mm (13. 8″) |
Mũi trục chính |
D1-6 |
D1-8 |
A2-11
(OPT) |
D1-8 |
A2-11
(OPT) |
A2-11
(OPT) |
Tự động thay đổi tốc độ trục chính (3 bước) |
H:3100-681rpm
M:680 – 151rpm
L:150 – 30rpm |
H:2250 – 491
rpm
M:490 – 125
rpm
L:124 – 27
rpm |
H:1500 – 330
rpm
M:330 – 92
rpm
L:92 – 24
rpm |
H:2250 – 491
rpm
M:490 – 125
rpm
L:124 – 27
rpm |
H:1500 – 330
rpm
M:330 – 92
rpm
L:92 – 24
rpm |
H: 800 – 176
rpm
M: 175 – 53
rpm
L: 52 – 10
rpm |
Doa lỗ trục chính |
Ø 56 mm (2. 2″) |
Ø 85 mm (3. 3″) |
Ø 104mm (4″) |
Ø 85mm (3. 3″) |
Ø 104mm (4″) |
Ø 153mm (6″) |
Hành trình dọc
(trục Z)(mm) |
910/ 1,410/ 1,910 |
Hành trình ngang
(trục X)(mm) |
280 |
350 |
Bề rộng Topslide |
110mm (4. 3″) |
125 mm (5″) |
Kích thước giá kẹp thân dao |
25 mm x 25 mm (1 x 1″) |
Đường kính nòng ụ động |
Ø75 mm (2. 95″) |
Hành trình nòng ụ động |
180 mm (7. 1″) |
Côn nòng ụ động |
MT5 |
Động cơ trục chính |
7. 5HP
(10HP OPT) |
10HP (15HP OPT) |
Sự truyền động (X, Z) |
SERVO |
Hành trình nhanh trục X, Z |
5000, 7000 mm / min. |
Range of feeds in
manual mode |
0.01-500 mm / min. |
Động cơ bơm làm mát |
1 / 6 HP |
Khối lượng máy |
2700 kgs /
3000 kgs /
3300 kgs |
3100 kgs /
3400 kgs /
3700 kgs |
3300 kgs /
3700 kgs /
4000 kgs |