Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:29 sáng
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG FB70N/80N/90N/100N
Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan (CNC heavy duty lathe machining) do hãng máy tiện CNC Takang chế tạo với đặc điểm nổi bật: đường kính tiện qua băng, bàn xe dao lớn tới 2500mm, đường kính phôi tiện lớn nhất:Ø 230 mm (9”), khoảng chống tâm lên tới 12 m nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và ổn định của hệ thống khi tiến hành gia công nhờ kết cấu thân máy vững chắc, thân máy cao và khỏe các kết cấu cơ khí đạt độ chính xác cao và độ bền lí tưởng. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan đáp ứng gia công các chi tiết có kích thước và khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo được tính công nghệ cũng như độ chính xác. Tham khảo các models máy của chúng tôi dưới đây: Máy tiện CNC TAKANG FB70N/80N/90N/100N, Máy tiện CNC TAKANG FA45N/50N/55N/60N/70N/80N/100N, Máy tiện CNC TAKANG LD45/50/55/60, Máy tiện Takang LB40x1200, Máy tiện CNC TAKANG LA26/LA30/LA35/LA40, Máy tiện CNC TAKANG LC30/35/40.
Thông số kỹ thuật
Thông số |
Kiểu máy |
FB70N |
FB80N |
FB90N |
FB100N |
Khả năng
làm việc
của máy
|
Đường kính tiện qua băng |
1,800 mm |
2,000 mm |
2,250 mm |
2,500 mm |
Đường kính tiện qua bàn xe dao (Toàn chiều dài) |
1,400 mm (55. 1”) |
1,600 mm (63”) |
1,850 mm (72. 83”) |
2,050 mm (80.7”) |
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
1,250 mm (49. 2”) |
1,440 mm (56. 7”) |
1,680 mm (66. 14”) |
1,920 mm (67. 5”) |
Chiều cao tâm |
900 mm (35. 4″) |
1,000 mm (39. 4″) |
1,150 mm (45. 27″) |
1,250 mm (49. 2″) |
Khoảng chống tâm |
3,000 mm (120″) ~12,000 mm (480″) |
Bề rộng băng máy |
1,345 mm (52. 9″) |
Trục chính |
Tốc độ/lỗ côn/mũi |
4 Steps 5 ~ 460 vg/phút / Ø 230 / A2-15 |
Đài dao |
Loại đài dao |
H4 hoặc V8 |
Kích thước dao |
H4: 50 x 50 mm V8: 32 × 32 mm |
Hành trình trục X/Z
(Một nửa chiều dài) |
720 mm / 2,600~11,600 mm |
Hành trình trục X/Z
(Toàn chiều dài) |
1,250 mm/ 3,000~12,000 mm |
Chạy dao nhanh trục X
/Đường kính vít me |
5M / min, Ø 60 mm (1:2 Gear Box) |
Chạy dao nhanh trục Z
/Đường kính vít me |
5M / min 3~5M (Ø 80 mm) 5~6M (Ø100 mm) 7~12M (Rack & Pinion Driver) |
Ụ động |
Đường kính ụ |
290 mm (11. 4″) |
Hành trình ụ |
300 mm (11. 8″) |
Tâm ụ |
MT 7 |
Động cơ |
Công suất trục X |
FANUC α22i 4 kw |
Công suất trục Z |
FANUC α30i 7. 0 kw |
Công suất trục chính |
FANUC α50i 45 / 50 kw |
Bơm làm mát |
1 kw |
Bơm thủy lực |
7. 5 kw |
Trọng lượng máy |
Khoảng cách tâm 3000mm |
33,000 kgs |
34,500 kgs |
36,000 kgs |
37,000 kgs |
Trọng lượng thêm
Trên mỗi 1,000 mm |
4,500 kgs |
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*