Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:18 sáng
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG 660A/770A/890A
Máy tiện dạy học, máy tiện phục vụ đào tạo (Teach-in CNC lathe) của nhà chế tạo máy CNC Đài Loan Takang được chế tạo để phục vụ công tác giảng dạy, đào tạo trong các trường nghệ, trường đại học, các viện cơ khí. Với kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn đáp ứng phục vụ tốt nhu cầu giảng dạy và nghiện cứu, máy tiện dạy học CNC của hãng Takang luôn là lựa chọn hàng đầu của khách hàng khối giáo dục và đào tạo. Tham khảo các model máy CNC phục vụ giảng dạy, đào tạo BKMech phân phối dưới đây: Máy tiện CNC TNC 660A/770A/890A, Máy tiện TNC-460N/540N/630N.
Thông số kỹ thuật Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG 660A/770A/890A
Thông số/Kiểu Máy |
TNC600
|
TNC660A
|
TNC770A
|
TNC890A
|
Khả năng làm việc |
Đường kính tiện qua băng(mm) |
660
|
660
|
770
|
900
|
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm) |
365
|
360
|
470
|
600
|
Chiều cao tâm |
300
|
325
|
380
|
445
|
Khoảng cách giữa các trục (mm) |
2,000-3,000
|
1,500-2,000 – 3,000 -4,000 – 5,000
|
Bề rộng băng máy(mm) |
385
|
480
|
Trục chính |
Mũi trục chính,
Tốc độ trục chính
(4 steps) vg/phút |
A1-8 or D1-8
H1: 550 – 1,600
H2: 210 – 640
L1: 80 – 250
L2: 30 – 100 |
A1-11 or D1-11
H1: 541-1,200
H2: 166-540
L1: 76-165
L2: 25-75
|
Doa lỗ trục chính |
80
|
104
|
104 / 155 /230(OPT)
|
Kích thước mâm cặp |
10″
|
12″ / 15″ (Opt. )
|
Đầu Rơ-vôn-ve |
Hành trình dọc (trục Z) |
1,900-2, 900
|
1,305-1,800 – 2, 800 – 3, 800-4, 800
|
Hành trình ngang (trục X) |
335
|
400
|
bề rộng thanh trượt trên |
125
|
280 mm (11″)
|
Kích thước giá kẹp thân dao |
25 mm x 25 mm (1″ x 1″)
|
32 mm x 32 mm (1. 3″ x 1. 3″)
|
Hành trình nhanh trục X |
5 m / phút
|
5 m / phút
|
Hành trình nhanh trục Z |
10 m/phút
|
10 m /phút. (400 ipm)
|
Ụ sau |
Đường kính mũi chống tâm |
65 mm (2. 5″)
|
105 mm (4. 1″)
|
Hành trình mũi chống tâm |
150 mm (6″)
|
200 mm (6″)
|
Côn ụ động |
MT 5
|
MT 6
|
Động cơ |
Động cơ trục chính |
15HP
|
20HP / 25HP (OPT)
|
Truyền động (X, Z) |
AC SERVO
|
AC SERVO
|
Lượng chạy dao ở chế độ chạy tay mm/vòng |
0.01 – 500
|
0.01 – 500
|
Động cơ bơm làm mát |
1/8 HP
|
1/4 HP
|
Khối lượng máy |
4,000-4,500 kgs
|
5,000 – 5,500
6, 500-7500-8, 500 kgs
|