Máy tiện dạy học – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 04:18:54 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png Máy tiện dạy học – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy tiện CNC Đài Loan TNC-460N/540N/630N https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-tnc-460n-540n-630n/ Thu, 23 Jul 2020 03:37:49 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6319 Máy tiện CNC Đài Loan phục vụ giảng dạy - Teach-in CNC lathe machining

  • Đường kính tiện qua băng(mm): Ø460/Ø540/Ø 630
  • Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): Ø 230/Ø310/Ø 400
  • Khoảng chống tâm(mm): 1,000 / 1,500 / 2,000
  • Bề rộng băng máy(mm): 350
  • Hành trình ngang (trục X): 280/350 mm
  • Hành trình dọc (trục Z): 910/ 1,410/ 1,910 mm
  • Côn nòng ụ động: MT5

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TNC-460N/540N/630N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:01 chiều

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 460N/540N/630N

Máy tiện dạy học, máy tiện phục vụ đào tạo (Teach-in CNC lathe) của nhà chế tạo máy CNC Đài Loan Takang được chế tạo để phục vụ công tác giảng dạy, đào tạo trong các trường nghệ, trường đại học, các viện cơ khí. Với kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn đáp ứng phục vụ tốt nhu cầu giảng dạy và nghiện cứu, máy tiện dạy học CNC của hãng Takang luôn là lựa chọn hàng đầu của khách hàng khối giáo dục và đào tạo. Tham khảo các model máy CNC phục vụ giảng dạy, đào tạo BKMech phân phối dưới đây: Máy tiện CNC TNC 660A/770A/890A, Máy tiện TNC-460N/540N/630N, …

Mũi trục chính, Tốc độ trục chính (3 steps) vg/phút:

Mũi trục chính D1-6 D1-8 A2-11
(OPT)
D1-8 A2-11
(OPT)
A2-11
(OPT)
Tự động thay đổi tốc độ trục chính (3 bước) H:3100-681 rpm
M:680-151 rpm
L:150 -30 rpm
H:2250 – 491
rpm
M:490 – 125
rpm
L:124 – 27 rpm
H:1500 – 330
rpm
M:330 – 92
rpm
L:92 – 24
rpm
H:2250 – 491
rpm
M:490 – 125
rpm
L:124 – 27
rpm
H:1500 – 330
rpm
M:330 – 92
rpm
L:92 – 24
rpm
H: 800 – 176
rpm
M: 175 – 53
rpm
L: 52 – 10
rpm

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TNC-460N/540N/630N

Thông số/Kiểu máy TNC – 460N TNC – 540N TNC – 630N
Đường kính tiện qua băng Ø 460 mm (18″) Ø540 mm (21″) Ø 630 mm (25″)
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø 230 mm (9″) Ø310 mm (12″) Ø 400 mm (15″)
Chiều cao tâm 230 mm (9″) 270 mm (10.6″) 315 mm (12″)
Khoảng cách giữa các trục 1,000 mm (40″) / 1,500 mm (60″) / 2,000 mm (80″)
Bề rộng băng 350 mm (13. 8″)
Mũi trục chính D1-6 D1-8 A2-11
(OPT)
D1-8 A2-11
(OPT)
A2-11
(OPT)
Tự động thay đổi tốc độ trục chính (3 bước) H:3100-681rpm
M:680 – 151rpm
L:150 – 30rpm
H:2250 – 491
rpm
M:490 – 125
rpm
L:124 – 27
rpm
H:1500 – 330
rpm
M:330 – 92
rpm
L:92 – 24
rpm
H:2250 – 491
rpm
M:490 – 125
rpm
L:124 – 27
rpm
H:1500 – 330
rpm
M:330 – 92
rpm
L:92 – 24
rpm
H: 800 – 176
rpm
M: 175 – 53
rpm
L: 52 – 10
rpm
Doa lỗ trục chính Ø 56 mm (2. 2″) Ø 85 mm (3. 3″) Ø 104mm (4″) Ø 85mm (3. 3″) Ø 104mm (4″) Ø 153mm (6″)
Hành trình dọc
(trục Z)(mm)
910/ 1,410/ 1,910
Hành trình ngang
(trục X)(mm)
280 350
Bề rộng Topslide  110mm (4. 3″) 125 mm (5″)
Kích thước giá kẹp thân dao 25 mm x 25 mm (1 x 1″)
Đường kính nòng ụ động Ø75 mm (2. 95″)
Hành trình nòng ụ động 180 mm (7. 1″)
Côn nòng ụ động MT5
Động cơ trục chính 7. 5HP
(10HP OPT)
10HP (15HP OPT)
Sự truyền động (X, Z) SERVO
Hành trình nhanh trục X, Z 5000, 7000 mm / min.
Range of feeds in
manual mode
0.01-500 mm / min.
Động cơ bơm làm mát 1 / 6 HP
Khối lượng máy 2700 kgs /
3000 kgs /
3300 kgs
3100 kgs /
3400 kgs /
3700 kgs
3300 kgs /
3700 kgs /
4000 kgs

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TNC-460N/540N/630N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG 660A/770A/890A https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-tnc-660a-770a-890a/ Wed, 22 Jul 2020 08:13:34 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6195 Máy tiện  CNC Đài Loan phục vụ giảng dạy Teach-in CNC lathe machining

Đường kính tiện qua băng(mm): 660/770/900

Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 365/360/470/600

Khoảng cách giữa các trục (mm): 2,000-3,000/1,500-2,000 – 3,000 -4,000 – 5,000

Bề rộng băng máy(mm): 385/480

Mũi trục chính, Tốc độ trục chính (4 steps) vg/phút:

A1-8 or D1-8
H1: 550 - 1,600 
H2: 210 - 640 
L1: 80 - 250
L2: 30 - 100

---

A1-11 or D1-11
H1: 541-1,200 
H2: 166-540   
L1: 76-165     
L2: 25-75

Kích thước mâm cặp: 10"/12' Opt. 15"

Hành trình dọc (trục Z): 1,900-2, 900mm/ 1,305-1,800 – 2, 800 – 3, 800-4, 800mm

Hành trình ngang (trục X): 335/400

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG 660A/770A/890A đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:18 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG 660A/770A/890A

Máy tiện dạy học, máy tiện phục vụ đào tạo (Teach-in CNC lathe) của nhà chế tạo máy CNC Đài Loan Takang được chế tạo để phục vụ công tác giảng dạy, đào tạo trong các trường nghệ, trường đại học, các viện cơ khí. Với kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn đáp ứng phục vụ tốt nhu cầu giảng dạy và nghiện cứu, máy tiện dạy học CNC của hãng Takang luôn là lựa chọn hàng đầu của khách hàng khối giáo dục và đào tạo. Tham khảo các model máy CNC phục vụ giảng dạy, đào tạo BKMech phân phối dưới đây: Máy tiện CNC TNC 660A/770A/890A, Máy tiện TNC-460N/540N/630N.

Thông số kỹ thuật Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG 660A/770A/890A

Thông số/Kiểu Máy

TNC600

TNC660A

TNC770A

TNC890A

Khả năng làm việc Đường kính tiện qua băng(mm)

660

660

770

900

Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm)

365

360

470

600

Chiều cao tâm 

300

325

380

445

Khoảng cách giữa các trục (mm)

2,000-3,000

1,500-2,000 – 3,000 -4,000 – 5,000

Bề rộng băng máy(mm)

385

480

Trục chính Mũi trục chính,

Tốc độ trục chính

(4 steps) vg/phút

A1-8 or D1-8
H1: 550 – 1,600 
H2: 210 – 640 
L1: 80 – 250
L2: 30 – 100

A1-11 or D1-11
H1: 541-1,200 
H2: 166-540   
L1: 76-165     
L2: 25-75      

Doa lỗ trục chính

80

104

104 / 155 /230(OPT)

Kích thước mâm cặp

10″

12″ / 15″ (Opt. )

Đầu Rơ-vôn-ve Hành trình dọc (trục Z)

1,900-2, 900

1,305-1,800 – 2, 800 – 3, 800-4, 800

Hành trình ngang (trục X)

335

400

bề rộng thanh trượt trên

125

280 mm (11″)

Kích thước giá kẹp thân dao

25 mm x 25 mm (1″ x 1″)

32 mm x 32 mm (1. 3″ x 1. 3″)

Hành trình nhanh trục X 

5 m / phút

5 m / phút

Hành trình nhanh trục Z 

10 m/phút

10 m /phút. (400 ipm)

Ụ sau Đường kính mũi chống tâm

65 mm (2. 5″)

105 mm (4. 1″)

Hành trình mũi chống tâm

150 mm (6″)

200 mm (6″)

Côn ụ động

MT 5

MT 6

Động cơ Động cơ trục chính

15HP

20HP / 25HP (OPT)

Truyền động  (X, Z)

AC SERVO

AC SERVO

Lượng chạy dao ở chế độ chạy tay mm/vòng

0.01 – 500

0.01 – 500

Động cơ bơm làm mát

1/8 HP

1/4 HP

Khối lượng máy

4,000-4,500 kgs

5,000 – 5,500
6, 500-7500-8, 500 kgs

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG 660A/770A/890A đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>