Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:18 sáng
SERIES NO. \ SPECIFIC.
–
LSD-20
LSD-25
LSD-30
Kích thước bàn (WxD)
mm/inch
450×210
(17. 7×8. 3)
450×210
(17. 7×8. 3)
600×300
(23. 6×11. 8)
Thùng làm việc (WxD)
mm/inch
790×490
(31. 1×19. 3)
790×490
(31. 1×19. 3)
860×560
(33. 8×22)
Hành trình trục X
mm/inch
300(11. 8)
300(11. 8)
350(13. 8)
Hành trình trục Y
mm/inch
200(7. 9)
200(7. 9)
250(9. 8)
Hành trình trụ trượt trục Z1
mm/inch
345(13. 6)
345(13. 6)
345(13. 6)
Hành trình đầu làm việc trục Z2
mm/inch
0(0)
200(7. 9)
200(7. 9)
Hành trình tay quay trục W
mm/inch
150(5. 9)
150(5. 9)
150(5. 9)
Khối lượng phôi lớn nhất
kgs/lbs
100(220)
300(660)
300(660)
Đường kính ống điện cực
mm/inch
ø0.2-ø3. 0
(0.0078-0.118)
ø0.2-ø3. 0
(0.0078-0.118)
ø0.2-ø3. 0
(0.0078-0.118)
Chiều cao phôi lớn nhất
mm/inch
50-200(2-7. 9)
50-400
(2-15. 8)
50-400
(2-15. 8)
Đường kính ngoài
mm/inch
1040x1060x2000
(40.9×41. 7×78. 4)
850x900x1980
(33. 5×35. 5×78)
1040x1140x2100
(40.9×44. 9×82. 7)
Kích thước máy
mm/inch
1230x1170x2220
(48. 4×46. 1×87.4)
1110x1305x2230
(43. 7×51. 4×87. 8)
1185x1245x2240
(46. 7x49x88. 2)
Khối lượng tịnh
kgs/lbs
750(1650)
750(1650)
900(1989)
SERIESNO. \ SPECIFIC.
–
LSD-35
LSD-65
Kích thước bàn (WxD)
mm/inch
600×300
(23. 6×11. 8)
700×450
(27. 6×17. 7)
Thùng làm việc (WxD)
mm/inch
1030×650
(40.6×25. 6)
1410×740
(55. 5×29. 1)
Hành trình trục X
mm/inch
400(15. 7)
650(25. 6)
Hành trình trục Y
mm/inch
300(11. 8)
450(17. 7)
Hành trình trụ trượt trục Z1
mm/inch
–
345(13. 6)
Hành trình đầu làm việc trục Z2
mm/inch
200(7. 9)
350(13. 8)
Hành trình tay quay trục W
mm/inch
150(5. 9)
150(5. 9)
Khối lượng phôi lớn nhất
kgs/lbs
300(660)
500(1100)
Đường kính ống điện cực
mm/inch
ø0.2-ø3. 0
(0.0078-0.118)
ø0.2-ø3. 0
(0.0078-0.118)
Chiều cao phôi lớn nhất
mm/inch
50-400(2-15. 8)
220-720(8. 7-28. 4)
Đường kính ngoài
mm/inch
1200x1200x2050
(47. 2×47. 2×80.7)
1490x1365x2110
(58. 7×53. 8×83. 1)
Kích thước máy
mm/inch
1560x1340x2252
(61. 4×52. 8×88. 7)
1652x1610x2240
(65×63. 4×88. 2)
Khối lượng tịnh
kgs/lbs
900(1980)
1500(3300)
THÔNG SỐ NGUỒN :
SPECIFICATIONS \ SERIES NO.
30A
Dòng định mức
A
30
Tổng công suất đầu vào
KVA
3. 5
Kiểu mạch
–
Power MOS FET
Trục điều khiển
–
Z AXIS
Hệ điều khiển
–
10 steps cutting data
Kiểu hiển thị
–
LED Displayed
Hệ thống tọa độ (định vị bằng lệnh)
–
–
Tốc độ chạy
–
Manual
Số gia đầu vào lớn nhất
(X, Y axes)
mm/inch
0.005(0.0002″)when
with linear scales
Đường kính ngoài
mm/inch
1100x540x850
(43. 3×21. 3×33. 5)
Kích thước máy
mm/inch
1100x540x850
(43. 3×21. 3×33. 5)
Khối lượng tịnh
kgs/lbs
170(374)
*Các thông số có thể thay đổi mà không cần thông báo gì thêm
CÁC ĐẶC ĐIỂM CHÍNH:
Máy được thiết kế phù hợp với EC MACHINERY DIRECTIVE 89/392 / EEC và EN 292 CODES về các khía cạnh kỹ thuật và an toàn.
Có thiết kế gọn nhẹ do đó tiết kiệm không gian. Được trang bị 2 (hoặc 3) trục DIGITAL READOUT hệ thống để dễ dàng định vị (tùy chọn).
LSD-25, 30, 35, 65 trang bị trục Z-2 cho ứng dụng trong các khuôn kích thước lớn.
Nó có thể khoan lỗ sâu trên các vật liệu như thép không rỉ, hợp kim kim loại cứng, đồng, nhôm, vv
Với đường kính từ 0.30mm (0.0118 “) đến 3. 0mm (0.118”).
Sử dụng nước tinh khiết cho chất lỏng điện môi, được trang bị hệ thống lọc lại, không gây hại đến cơ thể con người.
Phụ kiện cho máy khoan xung Aristech LSD Series
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN:
1 PC electrode drill chuck ø0.3-ø3. 0mm.
1 PC electrode drill guide ø0.1mm.
10 Pcs electrode pipe ø1. 0mm.
1 set tool box & kits.
1 unit filter bucker.
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN:
Digital Read Out & scales.
Electrode guide ø0.2-ø3. 0mm(0.1mm per step).
Electrode pipe ø0.2-ø3. 0mm(0.1mm per step).
Precision electrode 3-JAW chuck.
Air compressor.
1 unit filter bucker.