Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:04 chiều
Giới thiệu máy phay CNC Đài Loan AGMA VMC-116
Máy phay CNC Đài Loan băng liền model VMC 95/115/116 bàn máy X/Y: (1,050 – 1,200) / (580-600) mm với kết cấu thân máy, bàn máy từ gang meechanite cứng vững cao, giảm rung động tối đa. Chuyển động 3 trục băng liền, trục chính BT50 phù hợp cho gia công nặng năng suất cao, máy vận hành ổn định và đạt độ chính xác cao.
Trung tâm gia công đứng CNC Đài Loan AGMA- Vertical machining center
- Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 1,100 x 600 x 600
- Kích thước bàn (mm): 1,200 x 600
- Tốc độ trục chính BT/CAT40, MAS P40T-1(45º) (vòng /phút): 6,000
- Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/15 | 10
- Hệ thống thay dao tự động: 24T (16T)
- Sai số vị trí(mm): ±0.005
- Sai số vị trí(mm): ±0.003
- Đường kính dao lớn nhất khi có | không có dao liền kề(mm): Ø150 / Ø125
- Kích thước máy dài x rộng x cao (mm): 3,000 x 2,432×2, 767
- Bộ điều khiển: FANUC OiMD
Bảng thông số kỹ thuật máy máy phay CNC Đài Loan AGMA VMC-116
Thông số kỹ thuật
|
Đơn vị
|
VMC-116
|
TRỤC CHÍNH |
Côn trục chính |
|
No. 50 |
Kiểu truyền động |
|
Bánh răng/Đai răng |
Tốc độ trục chính |
vòng/phút |
6,000/8000 |
BÀN LÀM VIỆC |
Kích thước bàn |
mm |
1,200 x 600 |
Kích thước rãnh chữ T |
mm |
18 x 6 x 120 |
Diện tích làm việc |
mm |
1,100 x 600 |
Khối lượng phôi lớn nhất |
kgs(lbs) |
800 (1,760) |
HÀNH TRÌNH & TỐC ĐỘ |
Trục X |
mm |
1,100 |
Trục Y |
mm |
600 |
Trục Z |
mm |
600 |
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn |
mm |
170~770 |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột |
mm |
645 |
Chạy dao nhanh các trục |
m/phút |
X, Y, Z=20, 20, 15 |
Tốc độ chạy dao khi gia công |
mm/phút |
X, Y, Z=1~10,000 |
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
Loại côn |
|
BT/CAT50 |
Kiểu chuôi khóa |
|
MAS P50T-1(45º) |
Số lượng dao trên ổ dao |
|
24 |
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi không có dao ở ổ dao liền kề |
mm |
Ø 150 |
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có đầy đủ dao trên ổ dao |
mm |
Ø 125 |
Chiều dài dao lớn nhất |
mm |
300 |
Khối lượng dao lớn nhất |
kgs(lbs) |
8 (17, 6) |
Kiểu hệ thống thay dao |
|
Arm Type |
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ |
Trục chính (Cont. /30min. ) |
kw(HP) |
11/15 (15/20) |
Trục X/Y/Z (Fanuc) |
kw(HP) |
3/3/4(4/4/5. 4) |
Bôi trơn |
kw(HP) |
0.025 (0.033) |
Làm mát vùng gia công |
kw(HP) |
0.49 (0.66) |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
Chiều cao máy |
mm |
2, 767 |
Kích thước máy |
mm |
3,000x 2,432 |
Khối lượng máy |
kgs(lbs) |
8,000(15, 400) |
Bộ điều khiển |
|
FANUC 0iMF |