Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:42 sáng
Máy phay CNC Đài Loan TAKANG BX-320C/500C /630C/630CS
TAKANG catalogue
Thông số kỹ thuật
Thông Số Kỹ Thuật
|
BX-320C
|
BX-500C
|
BX-630C
|
BX-630CS
|
BÀN MÁY |
Kích thước bàn(mm) |
1,300×610
|
1,450×610
|
1,600×700
|
Hành trình trục X |
1,140mm
|
1,300mm
|
1,400mm
|
Hành trình trục Y |
610mm
|
710mm
|
Hành trình trục Z |
810mm
|
680mm (V)
810mm (H)
|
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy |
850kg
|
1,000kg
|
1,000kg
|
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn |
110~920mm
(phương đứng)
|
180~990mm
|
110~790mm
|
Khoảng cách từ tâm trục chính tới mặt bàn |
355 ~ 1,165 mm
(phương ngang)
|
420~1,230mm
(phương ngang)
|
220~1,030mm (phương ngang)
|
Rãnh chữ T (WxDxN) |
18x125x5mm
|
TRỤC CHÍNH |
Kiểu côn trục chính |
BT40
|
Đường kính ổ bi trong trục chính |
70mm
|
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy |
675mm
|
760mm
|
Tốc độ trục chính |
15,000 vòng/phút
|
Công suất động cơ |
15/18kw
|
15/19. 4kw
|
ĐẦU QUAY |
Kiểu truyền động |
Trục vít bánh vít
|
Tỉ số truyền |
1:72
|
1:220
|
Tốc độ tối đa |
25 vòng/phút
|
16. 6 vòng/phút
|
Góc quay |
±120°
|
Mô men xoắn trên kẹp |
1157 Nm
|
1765Nm
|
Mô men xoắn làm việc |
764Nm
|
765Nm
|
Góc quay nhỏ nhất |
0.0010
|
BÀN QUAY |
Kiểu truyền động |
Trục vít bánh vít
|
Trực tiếp
|
Đường kính bàn quay |
320mm
|
500mm
|
630mm
|
Đường kính lỗ tâm |
70mm
|
60mm
|
75mm
|
60mm
|
Tốc độ quay |
22. 2 vòng/phút
|
11. 1 vòng/phút
|
11. 1 vòng/phút
|
50 vòng/phút
|
Góc quay nhỏ nhất |
0.0010
|
Tải trọng lớn nhất |
350kg
|
500kg
|
800kg
|
1,000kg
|
ĐỘNG CƠ SERVO CÁC TRỤC |
Tốc độ chạy dao các trục X/Y/Z |
36/36/24 m/phút
|
Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z |
10,000 mm/phút
|
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
Kiểu hệ thống thay dao |
Dạng xích có tay máy
|
Tay gắp kép
|
Số lượng dao |
30 pcs / 40, 60 pcs(Opt. )
|
40 pcs/60 pcs (Opt. )
|
Đường kính dao lớn nhất |
75 mm
|
Chiều dài dao lớn nhất |
250
|
Khối lượng dao lớn nhất |
8kg
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
Sai số vị trí các trục X/Y/Z |
0.005 mm
|
Sai số lặp lại các trục X/Y/Z |
0.003 mm
|
Sai số vị trí trục BC |
10 giây
|
8 giây/6 giây
|
Sai số lặp lại trục BC |
6 giây
|
Áp suất khí nén |
6 kg/cm2
|
Nguồn yêu cầu |
40 KVA
|
Dung lượng thùng chứa dung dịch trơn nguội |
300L
|
450L
|
Khối lượng máy |
6, 500 kg
|
6, 800 kg
|
11,000 kg
|
12,000 kg
|
Chiều cao máy (mm) |
3, 100
|
3,200
|
Không gian sàn đặt máy(mm) |
3, 100×2,230
|
3, 400×2,230
|
3, 890×3, 180
|
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*