Cập nhật lần cuối vào Tháng tám 9th, 2021 lúc 11:38 sáng
Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX1610
Bảng Thông số kỹ thuật
Thông Số Kỹ Thuật
|
Đơn vị |
LX1610 |
TRỤC CHÍNH |
Côn trục chính |
|
BT40 |
Tốc độ trục chính |
vòng/phút |
10,000 |
BÀN LÀM VIỆC |
Kích thước bàn |
mm |
1,600×1,000 |
Kích thước rãnh chữ T |
mm (inch) |
6-22Tx160 |
Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt sàn |
mm |
825 |
Khối lượng phôi lớn nhất |
kg |
2,000 |
HÀNH TRÌNH
&TỐC ĐỘ
|
Trục X |
mm |
1,600 |
Trục Y |
mm |
1,000 |
Trục Z |
mm |
550 |
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn |
mm |
200-750 |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột |
mm |
380 |
Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z |
m/phút |
20/20/18 |
Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z |
m/phút |
1-10 |
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
Số lượng dao trên ổ dao |
|
20 |
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi không có dao ở ổ dao liền kề |
mm |
(NA) |
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có đầy đủ dao trên ổ dao |
mm |
90 |
Khối lượng dao lớn nhất |
kg |
7 |
Kiểu hệ thống thay dao |
|
Kiểu tang trống |
ĐỘ CHÍNH XÁC |
Sai số vị trí |
mm |
VDI/DGQ
3441 0.015
|
Sai số lặp lại |
mm |
VDI/DGQ
3441 Ps max 0.01
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
Chiều cao máy |
mm |
3,275 |
Kích thước máy (WxL) |
mm |
4,160 x 5,125 |
Khối lượng máy |
kg |
17,000 |
Áp suất khí |
bar |
6 |
Công suất nguồn |
KVA |
40 |
Bộ điều khiển |
|
18iMC |
Màn hình hiển thị |
|
10.4 color |
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết