Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 03:30 chiều
Máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M thuộc seri DY-460M gồm các Model: DY-460x1100M, DY-460x1600M, DY-460x2100M, DY-460x3100M, điểm đặc biệt của dòng máy tiện này là trục chính được thiết kế ly hợp an toàn (clutch) và thắng từ của Italy, giúp an toàn cho máy và cho người sử dụng, đường kính tiện qua băng là 460mm, tiện qua bàn xe dao 270mm, đường kính tiện qua hầu 710mm, chiều dài băng cho phép tùy chọn từ 1100mm-3100mm, lỗ trục chính 80mm/102mm, chuẩn mâm cặp D1-8, chuẩn vít me 35mm/ 32 cấp thay đổi, công suất Motor 10HP/380V/3phase (St) hoặc 12.5HP/380V/3phase (Op). Tiện ren hệ Inch 2-72 T.P.I, tiện ren hệ mét P 0.8-14mm, ngoài ra máy còn cho phép tiện ren D.P và ren Module. Máy do nhà sản xuất Annn Yang Đài Loan cung cấp.
1. Đặc điểm và chức năng máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M
- Máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M cho phép gắn thêm thước quang (Op).
- Điều thiển khiển độ trục chính kiểu hộp số cơ khí 12 cấp.
- Máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M cho phép tiện ren hệ mét, hệ Inch, Module, D.P
- Ụ đầu máy tiện được bôi trơn tự động.
- Băng máy có độ rộng băng 330mm
- Thân và băng máy được đúc bằng vật liệu đặc biệt.
- Có nhiều kích thước băng máy khác nhau dễ lựa chọn.
- Bàn xe dao cho phép chạy tự động theo 2 chiều.
- Mâm cặp thiết kế có chức năng an toàn khi vận hành.
- Máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M được thiết kế kiểu ly hợp và thắng từ
- Trục vít me có thiết kế bảo vệ quá tải.
- Máy được thiết kế kiểu thắng đạp chân
- Hệ thống làm mát được kèm theo máy
2. Thông số kỹ thuật máy tiện kim loại Annn Yang DY-460M
Chức năng
|
Model |
DY-460M
|
Khả năng
|
Khoảng cách chống tâm |
1100-1600-2100-3100mm
|
Đường kính tiện |
460mm
|
Tiện qua bàn xe dao |
270mm
|
Tiện qua hầu |
710mm
|
Chiều cao tâm |
230mm
|
Băng máy
|
Độ rộng băng máy |
330mm
|
Ụ đầu máy
|
Kiểu trục chính |
D1-8
|
Lỗ trục chính |
80mm/102mm
|
Tốc độ trục chính |
36-1500rpm
|
Cấp tốc độ |
12
|
Bước tiến-Ren
|
Trục vít-me |
35mm 2 or 4T.P.I or 6 Pitch
|
Cấp số thay đổi |
32
|
Bước tiến dọc |
0.05 – 1.0 mm/Rev
|
Bước tiến ngang |
0.02 – 0.5 mm/Rev
|
Tiện ren hệ Inch |
2 – 72 T.P.I
|
Tiện ren hệ mét |
P 0.2 – 14
|
Tiện ren D.P No/ Range |
D.P 8 – 44
|
Tiện ren Module |
MOD 0.3 – 3.5
|
Bàn xe dao
|
Hành trình trượt ngang |
260mm
|
Hành trình trượt dọc |
127mm
|
Ụ chống tâm
|
Hành trình trượt |
130mm
|
Đường kính ống trượt |
75mm
|
Côn chống tâm |
MT5
|
Motor
|
Motor chính |
10HP/12.5HP (Op)
|
|
Bơm làm mát |
1/8HP
|
Kích thước
|
Kích thước |
Tùy thuộc vào kích thước băng máy
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng |
Tùy thuộc vào kích thước băng máy
|