máy cnc Đài Loan – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 03:25:09 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png máy cnc Đài Loan – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA AM-1000 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-agma-am-1000/ Thu, 23 Jul 2020 08:48:00 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6393 Máy phay cao tốc CNC Đài Loan AGMA- High speed CNC Milling Machines (Extra high speed linear guide ways)

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 1,000x600x600

Kích thước bàn (mm): 1,200 x 600

Tốc độ trục chính BT/CAT40, MAS P40T-1(45º)(vòng /phút): 12,000(std)/15,000(opt. )

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 32 | 10

Hệ thống thay dao tự động: 24T

Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có | không có dao liền kề: Ø90 | Ø130

Kích thước máy dàixrộngxcao (mm)3,000x2,515x3,043

Bộ điều khiển: Fanuc FANUC 18iMB

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA AM-1000 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:49 chiều

Máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA AM-1000

Máy phay CNC AM-1000 là dòng máy phay đứng của hãng Agma, có hàng trình trục X lên đến 1000mm, máy phay gia công đạt độ chính xác cao. Máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA MA-1000.

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA AM-1000

Thông Số

Đơn vị

AM-1000

Trục chính Côn trục chính  

No. 40

Kiểu truyền động  

Trực tiếp

Tốc độ trục chính

vòng/phút

12,000(std)/15,000(opt. )

Bàn làm việc Kích thước bàn

mm

1,200 x 600

Kích thước rãnh chữ T

mm

5x 18 x 120

Diện tích làm việc

mm

1,000 x 600

Khối lượng phôi lớn nhất

kg

800

Hành trình 

&tốc độ

Trục X

mm

1,000

Trục Y

mm

600

Trục Z

mm

600

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn

mm

130~730

Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột

mm

680

Tốc độ chạy bàn

m/phút

X, Y, Z: 32

Tốc độ chạy dao ở chế độ làm việc

m/phút

X, Y, Z:1~10

Hệ thống thay dao tự động Loại côn  

BT-40

Kiểu khóa chuôi côn  

MAS P40T-1(45º)

Số lượng ổ chứa dao  

24

Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi không có dao ở ổ dao liền kề

mm

Ø130

Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có đầy đủ dao trên ổ dao

mm

Ø90

Chiều dài dao lớn nhất

mm

300

Khối lượng dao lớn nhất

kg

7

Kiểu thay dao  

Có tay gắp

Công Suất

Động cơ

Trục chính (Cont. /30min. )

kw(Hp)

5. 5/7. 5 (7. 5/10)

Trục X/Y/Z

kw(Hp)

3/3/7(4. 02/4. 02/9. 54)

Hệ thống bôi trơn

kw(Hp)

0.025

Làm mát vùng gia công

kw(Hp)

0.46

Các thông số khác Chiều cao máy

mm

3,043

Không gian máy

mm

3,000 x 2,515

Khối lượng máy

kg

7,000

Bộ điều khiển  

Fanuc 18iMB

*Thông s k thut có th thay đi mà không cn thông báo thêm chi tiết*

Tag: Máy Phay CNC Agma AM-1000

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA AM-1000 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan Agma HPA – 95S https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-agma-hpa-95s/ Thu, 23 Jul 2020 08:44:06 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6391 Máy phay cao tốc CNC Đài Loan AGMA- High speed CNC Milling Machines (Extra high speed linear guide ways)

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 900x550x580

Kích thước bàn (mm): 1,050 x 580

Tốc độ trục chính BT/CAT50(vòng /phút): 10,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/15 | 1-20

Hệ thống thay dao tự động: 24T (tùy chọn 16 dao)

Kích thước máy dàixrộngxcao (mm)4,000 x 2, 720x2,640

Bộ điều khiển:Fanuc FANUC 0iMD/18iMB

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan Agma HPA – 95S đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:48 chiều

MÁY PHAY CNC ĐÀI LOAN AGMA HPA – 95S

Máy phay CNC là gì

Máy phay CNC là một trong những thiết bị gia công cơ khí, nó được dùng trong các nhà xưởng từ quy mô nhỏ đến quy mô lớn trên cả nước.

Đây là loại máy được áp dụng công nghệ hiện đại CNC – được điều khiển tự động bằng máy tính thông minh.

Công dụng của máy phay CNC

  • Máy phay CNC được sử dụng chủ yếu là để phay, cắt gọt, khoan… một cách tỉ mỉ và chính xác.
  • Thiết bị này có khả năng cắt gọt nhiều chi tiết máy khác nhau và cắt gọt được nhiều chi tiết cùng một lúc nhưng nó vẫn đảm bảo được chất lượng sản phẩm.
  • Ngoài ra loại máy này còn được sử dụng để đo khoảng cách với độ chính xác cao.

Ưu điểm của máy phay CNC

  • Thiết bị này có độ cắt nhanh cùng với độ chính xác rất cao, nên nó giúp cho người sử dụng tiết kiệm được thời gian gia công.
  • Dao cắt của máy phay CNC có thể cắt được các đường thẳng, ngan, tròn bên cạnh đó nó có thể di chuyển đa dạng nên nó cắt được rất nhiều chi tiết đa dạng khác nhau, từ đơn giản cho đến phức tạp.
  • Một ưu điểm nữa của máy phay CNC đó là nó có thể hoạt động một các liên tục nhưng vẫn đảm bảo được độ chính xác cao.

Dòng máy CNC HPA-95S là trung tâm phay cao tốc của hãng Agma, máy gia công với độ chính xác cao, tốc độ trục chính là 10,000 rpm. Máy phay CNC Đài Loan AGMA HPA-95S.

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan Agma HPA – 95S

Thông Số

Đơn Vị

HPA-95S

Tốc độ trục chính

vòng/phút

10,000

Kích thước bàn

mm

1,050 x 580

Khối lượng phôi lớn nhất

kg

8,000

Hành trình X

mm

900

Hành trình Y

mm

550

Hành trình Z

mm

580

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn

mm

170-750

Chạy dao nhanh các trục
(X/Y/Z)

m/phút

20/20/15

Tốc độ chạy dao khi gia công

mm/phút

1-20,000

Kiểu côn trục chính

 

BT / CAT 50

Số lượng dao trên ổ dao

pcs

24 (OPT. 16)

Động cơ trục chính
(Cont. /30 min. )

kw(HP)

7. 5/11/15 (10/15/20)

Chiều cao máy

mm

2,640

Không gian máy

mm

4,000 x 2, 720

Khối lượng máy

kg

6, 700

Bộ điều khiển

FANUC 0iMD/18iMB

*Thông s k thut có th thay đi mà không cn thông báo thêm chi tiết*

Ứng dụng của máy phay CNC

  • Có thể gia công, cắt gọt các sản phẩm theo khuôn đúc tùy vào nhu cầu của khách hàng.
  • Được sử dụng vào các ngành gia công và sản xuất đồ gia dụng.
  • Máy phay CNC được sử dụng trong các công ty, xưởng máy chuyên dùng để chế tạo các phụ tùng, chi tiết máy.
  • Được dùng để cắt gọt, phay các vật dụng từ gỗ và được sử dụng nhiều trong ngành chế biến đồ gỗ. Nó cũng giúp cho chúng ta chạm khắc được các họa tiết, các chi tiết gỗ phức tạp… .
  • Bằng cách tiếp thu nền tảng kỹ thuật tiên tiến ở Đài Loan, máy phay CNC được dùng để sản xuất linh kiện xe ô tô, linh kiện xe máy, máy ép nhựa, máy móc kỹ thuật và các lĩnh vực khác…

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan Agma HPA – 95S đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-agma-bdo-2217-8228/ Thu, 23 Jul 2020 08:35:29 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6380 Máy phay CNC Đài Loan AGMA BDO SERIES là máy phay CNC cỡ lớn thích hợp cho gia công phay bề mặt có kích thước lớn bởi tính cơ động và bàn máy kích thước lớn.

Bài viết Máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:43 chiều

Máy phay CNC Đài Loan AGMA BDO SERIES

Máy phay cỡ lớn CNC Đài Loan AGMA- Double column machining center

Máy phay CNC cỡ lớn hay còn gọi là máy phay giường, máy phay đôi cột của hãng máy CNC Đài Loan Agma.

Đúng với tên gọi của nó, với kích thước bàn máy và hành trình các trục lớn, lên tới 3,200mm, khoảng cách giữa các cột máy lên tới 2, 860mm,  chiều dài máy có thể tới 17, 800 mm, tốc độ trục chính BT50 thường từ 6,000 vòng/phút (tùy chọn tới 8,000 hoặc 10,000) máy phay CNC cỡ lớn rất thích hợp cho gia công phay bề mặt cho các chi tiết có kích thước lớn bởi tính cơ động và vùng làm việc bàn máy rộng. Khách hàng có thể tham khảo thông số kỹ thuật của các models dưới đây: Máy phay CNC Agma-BDO-2217-8228,  BDO-2223,  BDO-3217,  BDO-3223,  BDO-3228,  BDO- 4217,  BDO- 4223,  BDO-4228,  BDO-5223,  BDO-5228,  BDO-6223,  BDO-6228,  BDO-8223,  BDO-8228,  …

Bảng thông số kỹ thuật máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228

Thông số/Model

BDO-2217

BDO-2223

BDO-3217

HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)

(mm (in))

2,200 (86. 6″)

3,200 (125. 9″)

2 Sống trượt dẫn hướng

3×2 con trượt

2 Sống trượt dẫn hướng

3×2 con trượt

2 Sống trượt dẫn hướng

4×2 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)

(mm (in))

1,600 (63″)

2,100 (82. 7″)

1,600 (63″)

2 Sống trượt dẫn hướng 
2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)

(mm (in))

1,000 (39. 4″)/(opt 800(31. 5″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm (in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm (in))

1,760 (69. 3″)

2,360 (92. 9″)

1,760 (69. 3″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn

(mm (in))

2,000×1,500
(78. 7″x59. 1″)

2,000×2,000
(78. 7″x78. 7″)

3,000×1,500

(118. 1”x59. 1”)

Kích thước rãnh chữ T

7x22mmx200mm

9x22mmx200mm

7x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn

tới chân máy(mm (in))

830 (32. 7″)

885 (34. 8″)

830 (32. 7″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

6,000

8,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50)

(vòng/phút)

6,000 (P & G)(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO 
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

(m/phút-inch/phút)

20/20/10.
(787”/787”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z

1~8,000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ 
Trục chính BT50

(CONT. /30MIN. )

22/26kw(30/35Hp)

22/26kw(30/35Hp)

 22/26kw(30/35Hp)
Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất

(khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

300 (11. 74″)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ 
Sai số vị trí

±0.01 mm

Sai số lặp lại

±0.003 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí

6 Kg / cm²

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

26,000

28,000

Kích thước máy (L×W×H) (mm)

6, 760×5,100×3, 900

6, 760×6, 960×3, 900

8, 530×5,100×3, 900

Bộ điều khiển OiMD/31iMB
Thông số/Model

BDO-3223

BDO-3228

HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc) (mm(in))

3,200 (125. 9″)

3,200 (125. 9″)

2 Sống trượt dẫn hướng 5×2 con trượt

4 Sống trượt dẫn hướng

5×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt) (mm(in))

2,100 (82. 7″)

2,600 (102. 4″)

2 Sống trượt dẫn hướng 2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)(mm(in))

1,000 (39. 4″)/(opt. 800 (31. 5″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng

(mm(in))

2,360 (92. 9″)

2, 860 (112. 6″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn làm việc (mm(in))

3,000×2,000 (118. 1″x78. 7″)

3,000×2,500               (118. 1″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

9x22mmx200mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870 (34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

10,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính vòng/phút(BT50)

6,000 (P & G)(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

(m/phút-inch/phút)

12/12/10
(472”/472”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia

công(X/Y/Z) (mm/phút)

1~8,000

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính BT50

(CONT. /30MIN. )

22/26kw(30/35Hp)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm (in))

300 (11. 74”)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.015 mm

Sai số lặp lại

±0.003 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)

6

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

31,000

36, 500

Kích thước máy (L×W×H)  

8, 530×6, 960×3, 900

8, 530×5,100×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

   
Thông số/Model BDO- 4217 BDO- 4223
HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)(mm(in))

4,200 (165. 4″)

2 Sống trượt dẫn hướng
7×2 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)(mm(in))

1,600 (63″)

2,100 (82. 7″)

2 Sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính) (mm(in))

1,000 (39. 4″)/
(opt800 (31. 5″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng(mm(in))

1,760 (69. 3″)

2,360 (92. 9″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm)

4000×1500 (157. 5″x59. 1″)

4000×2000 (157. 5″x78. 7″)

Kích thước rãnh chữ T

7x22mmx200mm

9x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870 (34. 3″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

10,000

12,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000 (P & G)(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các

trục(X/Y/Z)

(m/phút-inch/phút)                           

12/12/10
(472”/472”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia công(X/Y/Z)

1~8,000 mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính

(CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35HP)

Trục(X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1250W

Hệ thống bơm bôi trơn

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất

(khi không có dao liền kề)

BT50-Ø125mm

Chiều dài dao lớn nhất (mm)

300 (11. 74″)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20 (44lbs)

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số liền kề

±0.005 mm

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)

6

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

32,000

35,000

Kích thước máy (L×W×H)  (mm)

10, 110×5,100×3, 900

10, 110×6, 960×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

Thông số/Model BDO-4228 BDO-5223 BDO-5228
HÀNH TRÌNH
Trục X

Bàn làm việc (mm(in))

4,200 (165. 4″)

5,200 (204. 7″)

5,200 (204. 7″)

4 Sống trượt dẫn hướng
7×4 con trượt

2 Sống trượt dẫn hướng
8×2 con trượt

4 Sống trượt dẫn hướng
8×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)(mm (in))

2,600 (102. 4″)

2,100 (82. 7″)

2,600 (102. 4″)

2 Sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)

(mm(in))

1,000 (39. 4″)/
(opt. 800 (31. 5″))

1,000 (39. 4″)/
(opt. 800 (31. 5″))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm)

2, 860 (112. 6″)

2,360 (92. 9″)

2, 860 (112. 6″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm(in))

4,000×2,500 (157. 5″x98. 4″)

5,000×2,000 (196. 9″x78. 7″)

5,000mmx2,500mm (196. 9″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

11x22mmx200mm

9x22mmx300mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm)

890 (35″)

870 (34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

12,000

13,000

14,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000 (opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh cách trục(X/Y/Z)         (m/phút-inch/phút)

12/12/10 (472”/472”/393”)

10/10/10
(393”/393”/393”)

Tốc độ chay dao khi gia công(X/Y/Z)

1~8,000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính BT50

(CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35HP)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu không có tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm)

300 (11. 74”)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20 (44lbs)

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số lặp lại

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí

(Kg / cm²)

6

Nguồn điệncấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

38, 500s(84, 700lbs)

42,000 (92,400lbs)

45,500(, 700lbs)

Kích thước máy (L×W×H (mm)

10, 110×7, 505×3, 900

12,000×6, 960×3, 900

12,000×7, 505×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

Thông số/Model BDO-6223 BDO-6228
HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)

(mm(in))

6,200(244. 1″)

2 sống trượt dẫn hướng
11×2 con trượt

4 sống trượt dẫn hướng
11×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)

(mm(in))

2,100(82. 7″)

2,600(102. 4″)

2 sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

Trục Z

Trục chính)

(mm(in))

2 sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

1,000 (39. 4″)/
(opt800 (31. 5″))

2 hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm) 2360 (92. 9″) 2860(112. 6″)
BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm)

6,000×2,000(236. 3″x78. 7″)

6,000×2,500(236. 3″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

9x22mmx200mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870 (34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

16,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)                                                (m/phút-inch/phút)

10/10/10
(393”/393”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z)

1~8,000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính  BT50 (CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35HP)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ dao kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liên kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm)

300 (11. 74”)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

20 (44lbs)

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số lặp lại

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí

(kg / cm²)

6

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

46,000 (101,200lbs)

49, 500s(108, 900lbs)

Kích thước máy (L×W×H)(mm)

15, 300×6, 960×3, 900

15, 300×7, 505×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

Thông số/Model

BDO-8223

BDO-8228

HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)

(mm(in))

8, 200(322. 8″)

2 sống trượt dẫn hướng

12×2 con trượt

4 sống trượt dẫn hướng

12×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)

 (mm(in))

2,100(82. 7″)

2,600(102. 4″)

2 sống trượt dẫn hướng

2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)

 (mm(in))

1,000(39. 4″)/
(opt800(31. 5″))

2 hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới bàn làm việc (mm(in))

200-1,200(7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000(7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm(in))

2,360(92. 9″)

2, 860(112. 6″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm(in))

8,000×2,000
(315. 1″x59. 1″)

8,000×2,500
(315. 1″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

9x22mmx200mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870(34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất

20,000 kg

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)                           (m/phút-inch/phút)

10/10/10
(393/393/393)

Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z)

1~8000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính  BT50 (CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35Hp)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

300 (11. 74″)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số lặp lại

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)                                             6
Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

53,000

54,500

Kích thước máy (L×W×H)  (mm)

17, 800×6, 960×3, 900

17, 800×7, 505×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

*Thông s k thut có th thay đi mà không cn thông báo thêm chi tiết 

tag: Máy phay CNC AGMA BDO-2217,  AGMA BDO-3223,  AGMA BDO-4228

Bài viết Máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC EBM2150-5XC https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-ebm2150-5xc/ Thu, 23 Jul 2020 04:03:56 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6336 Máy phay 5 trục CNC Đài Loan- 5 Axes machine

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 2,150/1,400/1,100

Kích thước bàn (mm): 2,200x1,220 (kt làm việc: 2,200x1,100)

Tốc độ trục chính BT50 (vòng /phút): 4,000(6,000)

Công suất trục chính (kw): 15

Hệ thống thay dao tự động: 32T(40, 60)

Sai số vị trí X/Y/Z (mm): JIS6388: ±0.005mm/300mm

Sai số lặp lại X/Y/Z(mm): JIS6388: ±0.003mm

Độ nhám: JIS6388: ±0.01mm/300mm đường kính

Bài viết Máy phay CNC EBM2150-5XC đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 03:35 chiều

Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY EBM2150-5XC

Thông số kỹ thuật

Thông số

Đơn vị

EBM2150-5XC

Hành trình

Hành trình trục

X/Y/Z

 mm(in)

2,150/1,400/1,100

Bàn máy

Kích thước tổng thế

 mm(in)

2,200×1,220

Kích thước làm việc

 kg(lbs)

2,200×1,100

Rãnh T

 mm

22x7x125

Tải trọng bàn

Kg

4,000

Khoảng cách

Mũi trục chính tới góc bàn

mm

-249-930

Từ tâm trục chính tới mặt bàn

mm

150-1590

Mũi trục chính tới mặt cột

mm

249

K/c từ bàn tới sàn

mm

995

Trục chính

Kiểu côn

#

BT50

Tốc độ

Vòng/phút 

4,000(6,000)

Động cơ

 kw

15

Động cơ các trục

Trục X&Z

N. m

27/27

Trục Y

N. m

27 có phanh

Lượng chạy dao

Mm/phút

1-5,000

Chạy dao nhanh

m/phút

10 (15)

Độ phân giải

mm

0.001

Hệ thống thay

dao tự động

Kiểu thay dao

 

Tay quay

Số dao

cái

32(40, 60)

Đường kinh dao lớn nhất

mm

250

Chiều dài dao lớn nhất

Mm

300

Khối lượng dao lớn nhất

Kg

15

Thời gian thay dao-dao

Giây

3. 5

Vít me các trục X/Y/Z

Đường kính

mm

63/50/63

Sai số chính xác (C3)

mm/300mm

0.008

Hệ thống làm mát và bôi trơn

Công suất bơm làm mát

kw

0.86

Dung tích két làm mát

lít

350

Lưu lượng bơm làm mát

Lít/phút

20

Công suất động cơ bơm dầu bôi trơn

w

25

Dung tích bình dầu bôi trơn

Lít

4

Sai số

Sai số vị trí

JIS6388: ±0.005mm/300mm

Sai số lặp lại

JIS6388: ±0.003mm

Độ nhám

JIS6388: ±0.01mm/300mm đường kính

Các thông số khác

Trọng lượng máy

Kg

21,000

Nguồn cấp

KVA

35

Khí nén

Kg/cm2

7

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC EBM2150-5XC đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY 5XA-600U https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-5xa-600u/ Thu, 23 Jul 2020 04:01:20 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6334 Máy phay 5 trục CNC Đài Loan - 5 Axes machine

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 600/ 700/ 600

Đầu xoay 45° (trục B):0~-180°

tốc độ quay (vòng/phút): 15

Bàn xoay (trục C): Số vòng quay bàn 20 vg/ph, góc quay 360°

Đường kính bàn (mm): 600

Tốc độ trục chính  (vòng /phút): 14,000

Công suất trục chính (kw): 30.9

Hệ thống thay dao tự động: 30T

Sai số vị trí X/Y/Z (mm/giây): 0.01/15

Sai số lặp lại X/Y/Z(mm/giây): 0.008/+-5

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY 5XA-600U đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:25 sáng

Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY 5XA-600U – Máy phay 5 trục, máy phay cnc, cnc, phay cnc, máy cnc đài loan, may cnc, may phay 4 trục.

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY 5XA-600U

Thông số

Đơn vị

5XA600U

Hành trình

Hành trình trục

X/Y/Z

 mm(in)

600(24)/ 700(28)/ 600(24)

Bàn máy

Đường kính bàn

 mm(in)

600(24)

Tải trọng bàn

 kg(lbs)

700(1540)

Tốc độ quay

 Vòng/phút

20

Góc quay

Độ

360

Sai số

Sai số vị trí X/Y/Z

mm/giây

0.01/15

Sai số lặp lại X/Y/Z

mm/giây

0.008/+-5

Hệ thống thay dao

tự động

Số lượng dao

cái

30

Đầu vạn năng 45°

Trục B

Độ

0~-180°

Tốc độ quay

Vòng/phút

15

Trục chính

Tốc độ trục chính

Vòng/phút

14,000

Mô men xoắn

 N. m

115

Công suất trục chính

 kw

30.9

Thông số khác

Chiều cao

mm

3, 350

Trọng lượng

kg

12,000

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY 5XA-600U đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY UMC-1000 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-umc-1000/ Thu, 23 Jul 2020 03:57:04 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6332 Máy phay 5 trục CNC Đài Loan -5 Axes machine

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 1,000/800/700

Đầu xoay (trục B):

Thời gian chuyển từ đứng-ngang (giây): 6

Bàn xoay (trục C): Số vòng quay bàn 1,500 vg/ph; độ chia nhỏ nhất 0.001°x180.000

Kích thước bàn (mm): 1,000x800

Tốc độ trục chính BT40 (vòng /phút): 14,000 (tùy chọn 18,000; 24,000)

Công suất trục chính S1/S6(kw): 29. 3/35

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 24/24/24 | 20

Hệ thống thay dao tự động: 40(52)T, thời gian thay dao 3 giây

Đường kính dao lớn nhất (mm): Ø 120

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY UMC-1000 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:24 sáng

Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY UMC-1000 – Máy phay CNC UMC-1000 là máy phay của hãng Leaderway-Đài Loan. Máy phay 5 trục, máy phay cnc, cnc, phay cnc, máy cnc đài loan, may cnc, máy phay 4 trục.

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY UMC-1000

Thông Số

Đơn Vị

UMC-1000

 

 

 

TRỤC CHÍNH

Tốc độ tối đa

Vòng/phút

14,000(18,000 -24,000)

Công suất trục chính S1/S6

Kw

29. 3/35

Moment xoắn X/Y/Z/B/C

N. m

27/48/48/1320/48

Kiểu côn trục chính

 

BT #40(HSK-A63)

Đường kính vòng bi trước

mm

70 (65)

H: Tâm trục chính tới bàn

mm

200-800

Hành trình Hành trình trục X/Y/Z

mm

1,000/800/700

Đầu xoay

(Trục B)

Thời gian chuyển từ đứng-ngang

Giây

6

 

 

 

Bàn xoay

(Trục C)

Kích thước bàn

mm

1,000×800

K/c từ bàn tới mặt sàn

mm

1,000

Tải trọng lớn nhất

Kg

1,500

Số vòng quay bàn

Vòng/phút

1,500

Tâm trục chính tới thanh trượt

Mm

800-1,000

Độ chia nhỏ nhất

 

0.001°x180,000

Rãnh T

 

18x7x100

Trục vít me Đường kính trục X/Y/Z x pitch

mm

50×12

Con lăn dẫn hướng trục X/Y/Z Số lượng x chiều rộng

Số rãnh xmm

2 cái x55mm/ 4 ổ bi/trục

Số gối đỡ chạy

 

 

 

Lượng chạy dao

Chạy dao nhanh X/Y/Z

m/phút

24

Lượng chạy dao

m/phút

20

 

 

Hệ thống thay dao tự động

Số dao

Cái

40(52)

Đường kính dao lớn nhất

mm

120

Chiều dài dao lớn nhất

mm

300

Trọng lượng dao lớn nhất

Kg

7

Thời gian thay dao

Giây

3

Hệ thống dầu bôi trơn Động cơ bơm

 

25w x 2 bơm

Dung tích két dầu

 

4litx2 két

Hệ thống làm mát Động cơ bơm

Bar

4

Dung tích két làm mát

lít

400

Trọng lượng máy  

Kg

15,000 

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY UMC-1000 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY UMC – 1600 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-umc-1600/ Thu, 23 Jul 2020 03:54:39 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6330 Máy phay 5 trục CNC Đài Loan- 5 Axes machine

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 1,620/1,260/1,050

Đầu xoay (trục B): góc xoay +10° / -190°

Thời gian chuyển từ đứng-ngang (giây): 3

Bàn xoay (trục C): Số vòng quay bàn 30 vg/ph; độ chia nhỏ nhất 0.001°

Kích thước bàn (mm): Φ1,320

Tốc độ trục chính BT50 (vòng /phút): 8,000

Công suất trục chính S1/S6(kw): 37.4/54

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 24/24/24 | 20

Hệ thống thay dao tự động: 60T, thay dao theo phương ngang

Đường kính dao lớn nhất (mm): Ø 150

Hệ điều khiển: Siemens, Heidenhain

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY UMC – 1600 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:23 sáng

Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY UMC – 1600 Máy phay CNC UMC-1600 là máy phay của hãng Leaderway – Đài Loan, Máy phay 5 trục, máy phay cnc, cnc, phay cnc, máy cnc đài loan, may cnc, may phay 4 trục.

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan của hãng Leaderway-model UMC-1600

Thông Số

Đơn Vị

UMC-1600

 

 

 

TRỤC CHÍNH

Tốc độ tối đa

Vòng/phút

8,000

Công suất trục chính S1/S6

Kw

37.4/54

Mô men xoắn S1/S6

N. m

170/390

Kiểu côn trục chính

 

HSK-A100/BT/CAT/SK#50

Đường kính vòng bi trước

mm

100

 

 

 

 

KHOẢNG CÁCH

V:Mũi trục chính tới mặt bàn

mm

150~1200

H: Tâm trục chính tới mặt bàn

mm

100~1150

V:Mũi trục chính tới tâm bàn

mm

-300~960

H: Tâm trục chính tới tâm bàn

mm

-250~1010

Tâm trục chính tới cột

mm

1105

 

 

 

Đầu xoay

(Trục B)

Thời gian chuyển từ đứng-ngang

Giây

3

Dẫn động

 

Động cơ mô men xoắn DD

Góc xoay

Độ

+10° / -190°

Hành trình Hành trình trục X/Y/Z

mm

1,620/1,260/1,050

 

 

 

Bàn xoay

(Trục C)

Kích thước bàn

mm

Φ1,320

K/c từ bàn tới mặt sàn

mm

1,085

Tải trọng lớn nhất

Kg

4,000

Số vòng quay bàn

Vòng/phút

30

Dẫn động

 

Động cơ moment xoắn DD

Độ chia nhỏ nhất

 

0.001°

Rãnh T

 

13x18HxP100

Trục vít me Đường kính trục X/Y/Z x pitch

mm

Φ55/55/63×16/12/12

Con lăn dẫn hướng trục X/Y/Z Số lượng x chiều rộng

Số rãnh xmm

4/2/2 rãnh trượt x55

Số gối đỡ chạy

 

8/4/6

 

Lượng chạy dao

Chạy dao nhanh X/Y/Z

m/phút

24/24/24

Lượng chạy dao

m/phút

20/20/20

 

 

Hệ thống thay dao tự động

Số dao

Cái

60

Đường kính dao lớn nhất

mm

Φ150

Chiều dài dao lớn nhất

mm

350

Trọng lượng dao lớn nhất

Kg

20

Vị trí thay dao

 

Theo phương ngang

Trọng lượng máy Trước đóng kiện

Kg

32,000

Hệ điều khiển Hãng

 

Siemens, Heidenhain

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY UMC – 1600 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan TAKANG HMC-630/800 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-hmc-630-800/ Thu, 23 Jul 2020 03:51:49 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6328 Trung tâm gia công ngang CNC Đài Loan TAKANG- Horizontal machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 1000 / 850 / 950

Kích thước bàn (mm): 630 x 630 x 2pcs / 800 x 800 x 2pcs

Độ chia bàn1/0.001 (OPT)

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (vòng /phút): Belt: 6,000 / 8,000 (OPT)

Direct: 8,000 (OPT) / 10,000 (OPT)

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 36 / 36 / 36 | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 40 OPT: 60 / 90 / 120

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): 110 | 220 / 125 | 250

Kích thước máy (mm): 6,200 x 4,200 x 3,600 | 7,200 x 5,200 x 3,700

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG HMC-630/800 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 09:30 sáng

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG HMC-630/800

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan TAKANG HMC-630/800

Thông số

Đơn vị HMC-630 HMC-800
Kích thước bàn & Số lượng mmx số lượng 630 x 630 x 2 800 x 800 x 2
Kích thước trục vít
(Size x Pitch)
Mmx số lượng M16 x 2 M16 x 2
Tải trọng bàn kg 1,200 x 2 2,000 x 2
Độ chia bàn Độ

1 / 0.001 (OPT. )

 
Hành trình trục X/Y/Z Axes mm

1,000 / 850 / 950

Tâm trục chính tới mặt bàn mm

100 – 950

Mũi trục chính tới tâm bàn mm

150 – 1100

Mặt bàn tới sàn mm

1,310

Côn trục chính  

ISO50

Tốc độ trục chính Vòng/phút

Belt: 6,000 / 8,000 (OPT)
Direct: 8,000 (OPT) / 10,000 (OPT)

Động cơ dẫn động trục chính kw

22 / 26,26 / 30 (OPT)

Lượng chạy dao các trục X/Y/Z mm/phút

1 – 10,000

Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z Mét/phút

36 / 36 / 36

 Động cơ các trục X/Y/Z/B kw

7 / 4 + 4 / 7 / 3

Kiểu dao  

BT50, CAT50

Số dao cái 40 OPT: 60 / 90 / 120
Đường kính dao lớn nhất mm Dia. 110 Dia. 125
Đường kính dao lớn nhất khi không có dao liền kề mm Dia. 220 Dia. 250
Chiều dài dao lớn nhất mm 400
Khối lượng dao lớn nhất kg 15 25
Nguồn cấp KVA 35
Khí nén
(kg/cm2)
Kg/cm2 5
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) mm 6,200 x 4,200 x 3,600 7,200 x 5,200 x 3,700
Trọng lượng máy kg 22000 (40 dao)
22500 (60 dao)
23000 (90 dao)
24000 (120 dao)
24500 (40 dao)
25000 (60 dao)
25500 (90 dao)
26000 (120 dao)

 

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết.

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG HMC-630/800 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-450 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-v450/ Thu, 23 Jul 2020 03:48:29 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6326 Máy phay đứng CNC Đài Loan-Vertical CNC Milling machine

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 450x350x400

Kích thước bàn (mm): 620x350

Tốc độ trục chính BT40 (vòng /phút): 10,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/16 | 10

Hệ thống thay dao tự động: 10T

Đường kính dao lớn nhất khi có dao liền kề(mm): Ø 125

Sai số vị trí (VDI 3441): 0.015

Sai số lặp lại (VDI 3441) Ps max 0.01

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-450 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:21 sáng

Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-450 – Máy phay leaderway V450 là dòng máy pháy V của hãng Leaderway, đây là dòng máy 3 trục loại nhỏ, có hành trình trục X là 450mm.

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-450

Thông Số

Đơn vị V450(V1814)
TRỤC CHÍNH Côn trục chính   BT40
Tốc độ trục chính Vòng/phút 10,000
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn mm 620×350
Kích thước rãnh chữ T mm 3-18Tx125
Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt sàn mm 900
Khối lượng phôi lớn nhất kg 250
HÀNH TRÌNH

&TỐC ĐỘ

Trục X mm 450
Trục Y mm 350
Trục Z mm 400
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn mm 125-525
Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột mm 382
Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z m/phút 20/20/16
Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z m/phút 1-10
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Số lượng dao trên ổ dao   10
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi không có dao ở ổ dao liền kề mm 125
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có đầy đủ dao trên ổ dao mm 100
Khối lượng dao lớn nhất kg 7
Kiểu hệ thống thay dao   Kiểu tang trống
ĐỘ CHÍNH XÁC Sai số vị trí mm VDI/DGQ

              3441         0.015

Sai số lặp lại mm VDI/DGQ

              3441         Ps max 0.01

CÁC THÔNG SỐ KHÁC Chiều cao máy mm 2,440
Kích thước máy(WxL) mm 2,311×3, 194
Khối lượng máy kg 3, 800
Áp suất khí bar 6
Công suất nguồn KVA 15
Bộ điều khiển   Fanuc 0iMD
Màn hình hiển thị   8. 4” Color

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

tag: Máy Phay Leaderway

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-450 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-1360 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-v1360/ Thu, 23 Jul 2020 03:44:23 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6324 Máy Phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-1360

Hành trình các trục X/Y/Z(mm):1360/610/600

Kích thước bàn (mm): 1350x600

Tốc độ trục chính BT40 (vòng /phút): 10,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 24/24/20 | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 24T

Đường kính dao lớn nhất khi có dao liền kề(mm): Ø 125

Xem thêm chi tiết về 

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-1360 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:22 chiều

Máy phay đứng CNC Đài Loan-Vertical CNC Milling machine

Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-1360

Thông số kỹ thuật Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-1360

Thông số / Model Đơn vị V1360
HÀNH TRÌNH    
Hành trình trục X mm(in) 1,360(53)
Hành trình trục Y mm(in) 610(24)
Hành trình trục Z mm(in) 600(23. 6)
Khoảng cách từ mũi trục chínhtới mặt bàn mm(in) 115-715(4. 5~28. 1)
BÀN MÁY    
Chiều cao bàn máy mm(in) 1,010(39. 7)
Kích thước rãnh T   5-18Tx125
Tải trọng lơn nhất kg(lbs) 800(1760)
Kích thước bàn mm(in) 1,350×600(53×23. 6)
Lượng chạy dao    
Chạy dao nhanh trục X/Y/Z m/phút 24/24/20
Chạy dao khi có tải X/Y/Z m/phút 1-10
Công suất trục X/Y/Z kw(HP) 4(5. 4)
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG    
Số dao   24
Khối lượng dao lớn nhất kg 7
Đường kính dao lớn nhất(không có dao liền kề)   125
TRỤC CHÍNH    
Tốc độ trục chính vòng/phút 10,000
Kiểu côn trục chính   #40
Công suất trục chính kw(HP) 15/18. 5(20/25)
THÔNG SỐ KHÁC    
Khối lượng kg(lbs) 8,000(17, 600)
Nguồn cấp KVA 25
Áp suất khí nén Bar 6

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-1360 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>