máy phay cỡ lớn – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 04:41:33 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png máy phay cỡ lớn – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-agma-bdo-2217-8228/ Thu, 23 Jul 2020 08:35:29 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6380 Máy phay CNC Đài Loan AGMA BDO SERIES là máy phay CNC cỡ lớn thích hợp cho gia công phay bề mặt có kích thước lớn bởi tính cơ động và bàn máy kích thước lớn.

Bài viết Máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:43 chiều

Máy phay CNC Đài Loan AGMA BDO SERIES

Máy phay cỡ lớn CNC Đài Loan AGMA- Double column machining center

Máy phay CNC cỡ lớn hay còn gọi là máy phay giường, máy phay đôi cột của hãng máy CNC Đài Loan Agma.

Đúng với tên gọi của nó, với kích thước bàn máy và hành trình các trục lớn, lên tới 3,200mm, khoảng cách giữa các cột máy lên tới 2, 860mm,  chiều dài máy có thể tới 17, 800 mm, tốc độ trục chính BT50 thường từ 6,000 vòng/phút (tùy chọn tới 8,000 hoặc 10,000) máy phay CNC cỡ lớn rất thích hợp cho gia công phay bề mặt cho các chi tiết có kích thước lớn bởi tính cơ động và vùng làm việc bàn máy rộng. Khách hàng có thể tham khảo thông số kỹ thuật của các models dưới đây: Máy phay CNC Agma-BDO-2217-8228,  BDO-2223,  BDO-3217,  BDO-3223,  BDO-3228,  BDO- 4217,  BDO- 4223,  BDO-4228,  BDO-5223,  BDO-5228,  BDO-6223,  BDO-6228,  BDO-8223,  BDO-8228,  …

Bảng thông số kỹ thuật máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228

Thông số/Model

BDO-2217

BDO-2223

BDO-3217

HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)

(mm (in))

2,200 (86. 6″)

3,200 (125. 9″)

2 Sống trượt dẫn hướng

3×2 con trượt

2 Sống trượt dẫn hướng

3×2 con trượt

2 Sống trượt dẫn hướng

4×2 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)

(mm (in))

1,600 (63″)

2,100 (82. 7″)

1,600 (63″)

2 Sống trượt dẫn hướng 
2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)

(mm (in))

1,000 (39. 4″)/(opt 800(31. 5″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm (in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm (in))

1,760 (69. 3″)

2,360 (92. 9″)

1,760 (69. 3″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn

(mm (in))

2,000×1,500
(78. 7″x59. 1″)

2,000×2,000
(78. 7″x78. 7″)

3,000×1,500

(118. 1”x59. 1”)

Kích thước rãnh chữ T

7x22mmx200mm

9x22mmx200mm

7x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn

tới chân máy(mm (in))

830 (32. 7″)

885 (34. 8″)

830 (32. 7″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

6,000

8,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50)

(vòng/phút)

6,000 (P & G)(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO 
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

(m/phút-inch/phút)

20/20/10.
(787”/787”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z

1~8,000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ 
Trục chính BT50

(CONT. /30MIN. )

22/26kw(30/35Hp)

22/26kw(30/35Hp)

 22/26kw(30/35Hp)
Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất

(khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

300 (11. 74″)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ 
Sai số vị trí

±0.01 mm

Sai số lặp lại

±0.003 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí

6 Kg / cm²

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

26,000

28,000

Kích thước máy (L×W×H) (mm)

6, 760×5,100×3, 900

6, 760×6, 960×3, 900

8, 530×5,100×3, 900

Bộ điều khiển OiMD/31iMB
Thông số/Model

BDO-3223

BDO-3228

HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc) (mm(in))

3,200 (125. 9″)

3,200 (125. 9″)

2 Sống trượt dẫn hướng 5×2 con trượt

4 Sống trượt dẫn hướng

5×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt) (mm(in))

2,100 (82. 7″)

2,600 (102. 4″)

2 Sống trượt dẫn hướng 2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)(mm(in))

1,000 (39. 4″)/(opt. 800 (31. 5″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng

(mm(in))

2,360 (92. 9″)

2, 860 (112. 6″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn làm việc (mm(in))

3,000×2,000 (118. 1″x78. 7″)

3,000×2,500               (118. 1″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

9x22mmx200mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870 (34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

10,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính vòng/phút(BT50)

6,000 (P & G)(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

(m/phút-inch/phút)

12/12/10
(472”/472”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia

công(X/Y/Z) (mm/phút)

1~8,000

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính BT50

(CONT. /30MIN. )

22/26kw(30/35Hp)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm (in))

300 (11. 74”)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.015 mm

Sai số lặp lại

±0.003 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)

6

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

31,000

36, 500

Kích thước máy (L×W×H)  

8, 530×6, 960×3, 900

8, 530×5,100×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

   
Thông số/Model BDO- 4217 BDO- 4223
HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)(mm(in))

4,200 (165. 4″)

2 Sống trượt dẫn hướng
7×2 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)(mm(in))

1,600 (63″)

2,100 (82. 7″)

2 Sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính) (mm(in))

1,000 (39. 4″)/
(opt800 (31. 5″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng(mm(in))

1,760 (69. 3″)

2,360 (92. 9″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm)

4000×1500 (157. 5″x59. 1″)

4000×2000 (157. 5″x78. 7″)

Kích thước rãnh chữ T

7x22mmx200mm

9x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870 (34. 3″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

10,000

12,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000 (P & G)(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các

trục(X/Y/Z)

(m/phút-inch/phút)                           

12/12/10
(472”/472”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia công(X/Y/Z)

1~8,000 mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính

(CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35HP)

Trục(X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1250W

Hệ thống bơm bôi trơn

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất

(khi không có dao liền kề)

BT50-Ø125mm

Chiều dài dao lớn nhất (mm)

300 (11. 74″)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20 (44lbs)

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số liền kề

±0.005 mm

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)

6

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

32,000

35,000

Kích thước máy (L×W×H)  (mm)

10, 110×5,100×3, 900

10, 110×6, 960×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

Thông số/Model BDO-4228 BDO-5223 BDO-5228
HÀNH TRÌNH
Trục X

Bàn làm việc (mm(in))

4,200 (165. 4″)

5,200 (204. 7″)

5,200 (204. 7″)

4 Sống trượt dẫn hướng
7×4 con trượt

2 Sống trượt dẫn hướng
8×2 con trượt

4 Sống trượt dẫn hướng
8×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)(mm (in))

2,600 (102. 4″)

2,100 (82. 7″)

2,600 (102. 4″)

2 Sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)

(mm(in))

1,000 (39. 4″)/
(opt. 800 (31. 5″))

1,000 (39. 4″)/
(opt. 800 (31. 5″))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm)

2, 860 (112. 6″)

2,360 (92. 9″)

2, 860 (112. 6″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm(in))

4,000×2,500 (157. 5″x98. 4″)

5,000×2,000 (196. 9″x78. 7″)

5,000mmx2,500mm (196. 9″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

11x22mmx200mm

9x22mmx300mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm)

890 (35″)

870 (34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

12,000

13,000

14,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000 (opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh cách trục(X/Y/Z)         (m/phút-inch/phút)

12/12/10 (472”/472”/393”)

10/10/10
(393”/393”/393”)

Tốc độ chay dao khi gia công(X/Y/Z)

1~8,000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính BT50

(CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35HP)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu không có tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm)

300 (11. 74”)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20 (44lbs)

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số lặp lại

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí

(Kg / cm²)

6

Nguồn điệncấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

38, 500s(84, 700lbs)

42,000 (92,400lbs)

45,500(, 700lbs)

Kích thước máy (L×W×H (mm)

10, 110×7, 505×3, 900

12,000×6, 960×3, 900

12,000×7, 505×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

Thông số/Model BDO-6223 BDO-6228
HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)

(mm(in))

6,200(244. 1″)

2 sống trượt dẫn hướng
11×2 con trượt

4 sống trượt dẫn hướng
11×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)

(mm(in))

2,100(82. 7″)

2,600(102. 4″)

2 sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

Trục Z

Trục chính)

(mm(in))

2 sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

1,000 (39. 4″)/
(opt800 (31. 5″))

2 hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm) 2360 (92. 9″) 2860(112. 6″)
BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm)

6,000×2,000(236. 3″x78. 7″)

6,000×2,500(236. 3″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

9x22mmx200mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870 (34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

16,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)                                                (m/phút-inch/phút)

10/10/10
(393”/393”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z)

1~8,000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính  BT50 (CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35HP)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ dao kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liên kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm)

300 (11. 74”)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

20 (44lbs)

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số lặp lại

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí

(kg / cm²)

6

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

46,000 (101,200lbs)

49, 500s(108, 900lbs)

Kích thước máy (L×W×H)(mm)

15, 300×6, 960×3, 900

15, 300×7, 505×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

Thông số/Model

BDO-8223

BDO-8228

HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)

(mm(in))

8, 200(322. 8″)

2 sống trượt dẫn hướng

12×2 con trượt

4 sống trượt dẫn hướng

12×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)

 (mm(in))

2,100(82. 7″)

2,600(102. 4″)

2 sống trượt dẫn hướng

2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)

 (mm(in))

1,000(39. 4″)/
(opt800(31. 5″))

2 hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới bàn làm việc (mm(in))

200-1,200(7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000(7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm(in))

2,360(92. 9″)

2, 860(112. 6″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm(in))

8,000×2,000
(315. 1″x59. 1″)

8,000×2,500
(315. 1″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

9x22mmx200mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870(34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất

20,000 kg

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)                           (m/phút-inch/phút)

10/10/10
(393/393/393)

Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z)

1~8000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính  BT50 (CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35Hp)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

300 (11. 74″)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số lặp lại

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)                                             6
Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

53,000

54,500

Kích thước máy (L×W×H)  (mm)

17, 800×6, 960×3, 900

17, 800×7, 505×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

*Thông s k thut có th thay đi mà không cn thông báo thêm chi tiết 

tag: Máy phay CNC AGMA BDO-2217,  AGMA BDO-3223,  AGMA BDO-4228

Bài viết Máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC cỡ lớn Đài Loan TAKANG DCM-3660 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-co-lon-takang-dcm-3660/ Wed, 22 Jul 2020 07:01:00 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6150 Máy phay CNC cỡ lớn TAKANG DCM-3660. Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-3660. Trung tâm gia công cỡ lớn, đôi cột CNC Đài Loan TAKANG - Heavy duty double column machining center

Trung tâm gia công cỡ lớn, đôi cột CNC Đài Loan TAKANG - Heavy duty double column machining center

Hành trình các trục X, Y, Z(mm): 4,200/5,200/6,000x3,000

Kích thước bàn (mm): 4, 300/5, 300/6,200x3,600x1,100/1,400

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (vòng /phút): 6,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 15/15/12 | 8

Hệ thống thay dao tự động: 24T

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø125 | Ø200

Kích thước máy (mm):11,400/13, 400/15, 400x8, 300x5, 600/7, 500

chiều cao máy tăng 300mm khi trục Z lên hết hành trình

Bài viết Máy phay CNC cỡ lớn Đài Loan TAKANG DCM-3660 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:41 sáng

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-3660

Thông số kỹ thuật

Thông số Kỹ Thuật

DCM 36 Series

3642

3652

3660

BÀN LÀM VIỆC
Chiều dài mm (inch)

4, 300 (169. 3″)

5, 300 (208. 6″)

6,200 (244″)

Chiều rộng mm (inch)

3,000 (118. 1″)

Kích thước rãnh chữ T
(W x P x N) mm(inch)

28 x 200 x 15

(1. 1 ” x 7. 8 ” x 15)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

26,000

HÀNH TRÌNH
Hành trình trục X mm (inch)

4,200 (165. 3″)

5,200 (204. 7″)

6,000 (236. 2″)
Hành trình trục Y mm (inch)

3,600(141. 7″)

Hành trình trục Z mm (inch)

1,100 (43. 3″) / 1,400(55. 1″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn mm (inch)

300 ~ 1,400 / 300 ~ 1,700(OPT. )
(11. 8″ ~ 55. 1 “) / (11. 8” ~ 66. 9 “) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột mm (inch)

473 (18. 6″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

3650(143. 7″)

TRỤC CHÍNH
Công suất (kw)

22/26

Tốc độ (vòng/phút)

6,000

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ
Chạy dao nhanh khi gia công

5 ~ 8,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

15 / 15 / 12 m/phút

Động cơ các trục (X/Y/Z)

αi40 / αi30 / αi30 (6 / 7 / 7 kw)

HỆ THỐNG THAY DAO
Số lượng dao

24

Kích thước dao mm (inch)

Ø125 (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất mm (inch)

Ø200 (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất mm (inch)

400 (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

28

Kiểu côn

BT 50 45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Công suất máy (kVA)

60

Áp suất khí nén (kg/cm)

6

Chiều dài máy mm (inch)

11,400 (449″)

13, 400 (528″)

15, 400 (607″)

Chiều rộng máy mm (inch)

8, 300 (327″)

Chiều cao máy mm (inch)

5, 600 (221″) / 7, 500 (296″) (OPT. )

chiều cao máy tăng 300mm khi trục Z lên hết hành trình

Khối lượng máy (tấn)

65 / 71

72 / 78

79 / 85

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC cỡ lớn Đài Loan TAKANG DCM-3660 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-dcm-1417-1422-1432-1442/ Wed, 22 Jul 2020 06:57:54 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6148 Máy phay CNC DMC-14/17/19/21A hãng Takang Đài Loan là dòng máy phay hai cột có hành trình trục X lên đến 4200mm. Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442

Trung tâm gia công cỡ lớn, đôi cột CNC Đài Loan TAKANG - Heavy duty double column machining center

Hành trình các trục X, Y, Z(mm): 1,700x1,400x900/2,200x1,400x900/3,200x1,400x900

Kích thước bàn (mm): 1,700/2,200/3,200/4,200x1,200

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (vòng /phút): 8,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/20; 16/20/20; 16/20/20; 12/20/20 | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 24/32 (OPT. )

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø115 | Ø160 (Ø125 | Ø250 (opt. 32T)

Kích thước máy (mm): 5, 800/6,090/8, 130/10, 310x4,150x4,500

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 09:32 sáng

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442

Thông Số

DCM 14 Series

1417

1422

1432

1442

BÀN LÀM VIỆC
Chiều dài(mm)

1,700

2,200

3,200

4,200

Chiều rộng(mm)

1,200

Rãnh chữ T (WxPxN)

22mm x 150mm x 7 (0.86″ x 5. 9″ x 7)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

5,000

8,000

HÀNH TRÌNH
Hành trình trục X/Y/Z (mm)

1,700×1,400×900

2,200×1,400×900

3,200×1,400×900

4,200×1,400×900

Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn

160 ~1,060 mm (OPT. Z = 1,100; 260 ~ 1,360)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

404mm (15. 9″)

Khoàng cách hai cột dứng

1,400mm (55. 1″)

TRỤC CHÍNH
Công suất

15 / 18. 5/ 30 min kw

Tốc độ

8,000 vòng/phút

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ
Chạy dao khi gia công

1 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

20 / 20 / 20

16 / 20 / 20

16 / 20 / 20

12 / 20 / 20

MITSUBISHI

HF703 7. 0 kw

FANUC

α30 / 3000i 7. 0 kw

SIEMENS

1FK7 103 7. 0 kw

FAGOR

FXM75. 20 7. 0 kw

HEIDENHAIN

QSY190D 9. 6 kw

HỆ THỐNG THAY DAO (Đĩa xích)
Số lượng dao

24 / 32 (OPT. )

Kích thước

Dia 115 / Dia. 125 (32T, OPT)

Kích thước lớn nhất

Dia 160/ Dia. 250 (32T, OPT)

Chiều dài dao lớn nhất

350mm (13. 8″)

Khối lượng dao lớn nhất

20kg / 18kg (32T, OPT. )

Kiểu côn

BT 50

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Công suất nguồn

50 KVA

Áp suất khí nén

6 kg/cm2

Thể tích bình chứa dung dịch làm nguội

900 Lít

Kích thước máy (LxW)

5, 800 x 4,150 

6,090 x 4,150 

8, 130 x 4150 

10, 310 x 4,150 

Chiều cao máy

4,500

Khối lượng máy

15,500 kg

16,000 kg

17,000 kg

18,000 kg

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-dcms-21-24-28-32-36-42/ Wed, 22 Jul 2020 06:50:33 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6145 Máy phay CNC DCM-21/24/28/32/36/42 là dòng máy phay hai cột của hãng Takang Đài Loan, máy có hành trình trục X lớn nhất là 4,000mm, máy gia công các chi tiết lớn có độ chính xác cao.

Trung tâm gia công cỡ lớn, đôi cột CNC Đài Loan TAKANG - Heavy duty double column machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 3,200~6,000/2,100~2,400/800~1,100

Kích thước bàn (mm): 3, 300~6,200x 800~2,000

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (vòng /phút): 6,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 15(12,10) / 15(12) / 15(12) | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 32 T

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø125 | Ø200

Kích thước máy (mm): 11,400~15, 400x6, 800(6, 400)x5,500 

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:40 sáng

Thông số kỹ thuật Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42

Thông Số

DCM 21 Series

DCM 24 Series

2142

2152

2442A

2452A

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài (mm(in))

4,000(157.4″)

5,000 (196. 8″)

4,000 (157.4″)

5,000 (196. 8″)

Chiều rộng (mm(in))

1,800 (70.8″)

2000 (78. 7″)

Kích thước rãnh chữ T
(W x P x N)

22 mm x 150 mm x 11
(0.86″ x 5. 9 ” x 11)

22 mm x 150 mm x 13 (0.86″ x 5. 9 ” x 13)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

18,000

20,000

18,000

20,000

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X (mm(in))

4,200 (165. 3″)

5,200(204. 7″)

3,200  (126″)

4,200 (165. 3″)

Hành trình truc Y (mm(in))

2,100 (82. 6″)

2,400 (94. 5″)

Hành trình trục Z (mm(in))

800 (31. 5″)

800 (31. 5″)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm(in))

100 ~ 900 (3. 9″ ~ 35. 4 “)

100 ~ 900 (3. 9″ ~ 35. 4 “)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột (mm(in))

430 (16. 9″)

Khoảng cách giưa hai cột đứng (mm(in))

2150 (84. 6″)

2450 (96. 5″)

TRỤC CHÍNH

Công suất (kw)

18. 5 / 22

Tốc độ (vòng/phút)

6,000

Kiểu côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gia công (mm/phút)

5 ~ 12,000

5 ~ 12,000

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

18/20/15

15/20/15

18/20/15

15/20/15

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG

Số lượng dao

24

Kích thước dao (mm(in))

Ø110(4. 3″)

Kích thước dao lớn nhất (mm(in))

Ø200(7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

350(13. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

18

Kiểu côn

BT 50

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy (KVA)

40~50

Áp suất khí nén

(kg/cm)

6. 5

Chiều dài máy (mm(in))

11,100 (437″)

13, 100 (515. 7″)

11,100 (437″)

13, 100 (515. 7″)

Chiều rộng máy (mm(in))

4850 (191″)

5150mm (203″)

Chiều cao máy (mm(in))

4570 (180″)

Khối lượng máy (tấn)

38

43

42

45

Thông Số

DCM 24 Series

2432

2442

2452

2460

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài (mm(in))

3, 300 (129. 9″)

4, 300 (169. 3″)

5, 300 (208. 6″)

6,200 (244″)

Chiều rộng (mm(in))

2,000 (78. 7″)

Kích thước rãnh

chữ T
(W x P x N)

22mmx250mmx7 (0.86″x9. 8 “x 7)

28mm x 180mm x 11(1. 1″ x 7 ” x 11)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

16,000

20,000

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X (mm(in))

3,200(126″)

4,200(165. 3″)

5,200 (204. 7″)

6,000(236. 2″)

Hành trình trục Y (mm(in))

2,400 (94. 5″)

Hành trình trục Z (mm(in))

800 (31. 5″) / 1100 (43. 3″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm(in))

300 ~ 1,100 / 300~ 1,400 (OPT. )
(11. 8″ ~ 43. 3 “) / (11. 8” ~ 55. 1 “) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột  (mm(in))

435 (17. 1″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng (mm(in))

2,450 (96. 5″)

TRỤC CHÍNH

Công suất trục chính

22 kw / 26 kw

Tốc độ (vòng/phút)

6,000

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gia công (mm/phút)

5 ~ 8,000

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

15 / 15 / 12

Động cơ các trục (X/Y/Z)

αi40 / αi30 / αi30 (6 / 7 / 7 kw)

HỆ THỐNG THAY DAO

Số lượng dao

24

Kích thước dao (mm(in)

Ø125 (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất (mm(in))

Ø200 (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

400(15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

28

Kiểu côn

BT 50 45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy (KVA)

60

Áp suất khí nén (kgs/cm)

6

Chiều dài máy (mm(in))

9, 400 (370″)

11,400 (449″)

13, 400 (528″)

15, 400 (607″)

Chiều rộng máy (mm(in))

5600 (221″) / 6900 (272″) (OPT. ) with AAC

Chiều cao máy (mm(in))

4700(185″) / 5600 (221″) (OPT. )
chiều cao máy tăng 300mm khi trục Z lên hết hành trình

Khối lượng máy

45 / 49 tấn

51 / 55 tấn

58 / 62 tấn

65 / 69 tấn

Thông Số

DCM 28 Series

2832

2842

2852

2860

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài (mm(in))

3,000 (118. 1″)

4,000 (157.4″)

5,000 mm(196. 8″)

6,000 mm (236. 2″)

Chiều rộng (mm(in))

2,200mm (86. 6″)

Kích thước rãnh

chữ T
(W x P x N)

28 mm x 180 mm x 11 (1. 1″ x 7 ” x 11)

Khối lượng phôi lớn nhất

18,000 kg

20,000 kg

22,000 kg

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

3,200mm (126″)

4,200mm(165. 3″)

5,200mm(204. 7″)

6,000mm (236. 2″)

Hành trình trục Y

2, 800mm (110.2″)

2800 mm (110.2″)

Hành trình trục Z

1,100 mm (43. 3″) / 1,400 mm (55. 1″)

800mm (31. 5″) / 1100mm (43. 3″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính dến mặt bàn

300 mm ~ 1400 mm /
300 mm ~ 1,700 mm (OPT. )
(11. 8” ~ 55. 1”) / (11. 8” ~ 66. 9”) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

430 mm (16. 9″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

2, 850mm (112. 2″)

TRỤC CHÍNH

Công suất

22 kw / 26 kw

Tốc độ

6,000 vòng/phút

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi giacông

5 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

15 / 15 / 15

12/15/15

10/15/15

HỆ THỐNG THAY DAO

Số lượng dao

32

32

Kích thước dao

Ø 125 mm (4. 9″)

Ø125mm (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất

Ø 220 mm (8. 6″)

Ø200mm (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất

Ø 400 mm (15. 7″)

400mm (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất

20 kgs

20 kgs

Kiểu côn

BT 50 45°

BT 50 45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy

50 ~ 60 KVA

Áp suất khí nén

6. 5 kgs/cm2

Chiều dài máy

9, 400mm (370″)

11,400mm (449″)

13400mm (528″)

15400mm (607″)

Chiều rộng máy

6,000mm (236″)

Chiều cao máy

5,500 mm (216. 5”)

Khối lượng máy

47 tấn

52 tấn

60 tấn

65 tấn

 Thông Số

DCM 32 Series

3242

3252

3260

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài

4,000 mm (157.4″)

5000 mm (196. 8″)

6000 mm (236. 2″)

Chiều rộng

2,600mm (102. 3″)

Kích thước rãnh chữ T
(W x P x N)

28 mm x 200 mm x 13 (1. 1″ x 7. 8 ” x 13)

Khối lượng phôi lớn nhất

18,000 kg

20000 kgs

22000 kgs

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

4200mm (165. 3″)

5200mm (204. 7″)

6000mm (236. 2″)

Hành trình trục Y

3200mm (126″)

Hành trình trục Z

1100 mm (43. 3″) / 1400 mm (55. 1″)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn

300 ~ 1400 mm / 300 ~ 1700 mm (OPT. )
(11. 8” ~ 55. 1”) / (11. 8” ~ 66. 9”) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

430 mm (16. 9″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

3250mm (128″)

TRỤC CHÍNH

Công suất

22 kw / 26 kw

Tốc độ

6,000 vòng/phút

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gia công

5 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

12/15/15 m/phút

10 / 15 / 15 m/phút

Số lượng dao

32

Kích thước dao

Ø125mm (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất

Ø200mm (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất

400mm (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất

20 kg

Kiểu côn

BT50  45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy

50~60 KVA

Áp suất khí nén

6. 5 kg/cm2

Chiều dài máy

11,400mm (449″)

1,3400mm (528″)

15, 400mm (607″)

Chiều rộng máy

6, 400mm (252”)

Chiều cao máy

5,500mm(216. 5”)

Khối lượng máy

55 tấn

60 tấn

65 tấn

 Thông Số

DCM 36 Series

3642

3652

3660

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài

4,000 mm (157.4″)

5,000 mm (196. 8″)

6,000 mm (236. 2″)

Chiều rộng

3,000 mm (102. 3″)

Kích thước rãnh

chữ T
(W x P x N)

28mm x 200mm x 15
(1. 1 ” x 7. 8 ” x 15)

Khối lượng phôi lớn nhất

20,000 kgs

22,000 kgs

24,000 kgs

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

4,200mm (165. 3″)

5,200mm (204. 7″)

6,000mm (236. 2″)

Hành trình trục Y

3,600mm (141. 7″)

Hành trình trục Z

1,100mm (43. 3″) / 1,400mm (55. 1″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn

300mm ~ 1,400mm / 300mm ~ 1,700mm (OPT. )
(11. 8″ ~ 55. 1 “) / (11. 8” ~ 66. 9 “) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

430 mm (16. 9″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

3650mm (143. 7″)

TRỤC CHÍNH

Công suất

22 kw / 26 kw

Tốc độ

6,000rpm

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gua công

5 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

12 / 12 / 15

10 / 12 / 15

HỆ THỐNG THAY DAO

Số lượng dao

32

Kích thước dao

Ø125mm (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất

Ø200mm (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất

400mm (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất

20kg

Kiểu côn

BT50  45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy

50~60 KVA

Áp suất khí nén

6. 5 kgs/cm2

Chiều dài máy

11,400mm (449″)

13, 400mm (528″)

15, 400mm (607″)

Chiều rộng máy

6, 800 mm (268”)

Chiều cao máy

5,500 mm (216. 5”)

Khối lượng máy

58 tấn

63 tấn

68 tấn

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX2210 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-lx2210/ Wed, 22 Jul 2020 06:35:33 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6133 Máy phay hai cột hãng Leaderway loại LX2210, có tốc độ trục chính 10000 vòng/phút, máy phay có hành trình trục X là 2200mm. Đây là loại máy phay CNC Đài Loan với chất lượng và giá cả tốt, phù hợp với nhu cầu của người sử dụng gia công các chi tiết, cấu kiện lớn.

Máy phay giường, đôi cột CNC Đài Loan- Bridge type machine

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 2,200x1,000x550

Kích thước bàn (mm): 2,200x1,000

Tốc độ trục chính BT40 (vòng /phút): 10,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/18 | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 20T

Đường kính dao lớn nhất khi có đủ dao liền kề(mm): Ø 90

Sai số vị trí (mm): VDI 3441/DGQ: 0.015 mm

Sai số lặp lại (mm) Ps max 0.01 mm

Kích thước máy dàixrộngxcao (mm)6,325x4,160x3,275

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX2210 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:37 sáng

Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX2210

Thông số kỹ thuật

Máy phay CNC Đài Loan của hãng Leaderway-model LX2210

Thông Số Kỹ Thuật

Đơn vị LX2210
TRỤC CHÍNH Côn trục chính   BT40
Tốc độ trục chính vòng/phút 10,000
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn mm 2,200 x 1,000
Kích thước rãnh chữ T mm 6-22Tx160
Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt sàn mm 825
Khối lượng phôi lớn nhất kg 2,500

HÀNH TRÌNH

&TỐC ĐỘ

Trục X mm 2,200
Trục Y mm 1000
Trục Z mm 550
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn mm 200-750
Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột mm 380
Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z m/phút 20/20/18
Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z m/phút 1-10
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Số lượng dao trên ổ dao   20
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi không có dao ở ổ dao liền kề mm (NA)
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có đầy đủ dao trên ổ dao mm 90
Khối lượng dao lớn nhất kg 7
Kiểu hệ thống thay dao   Kiểu tang trống
ĐỘ CHÍNH XÁC Sai số vị trí mm

VDI/DGQ

 3441         0.015

Sai số lặp lại mm

VDI/DGQ

              3441      Ps max   0.01

CÁC THÔNG SỐ KHÁC Chiều cao máy mm 3,275
Kích thước máy(WxL) mm 4,160 x 6,325
Khối lượng máy kg 19,000
Áp suất khí bar 6
Công suất nguồn KVA 40
Bộ điều khiển   18iMC
Màn hình hiển thị   10.4” color

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX2210 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>