máy phay giường – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 04:36:08 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png máy phay giường – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-agma-bdo-2217-8228/ Thu, 23 Jul 2020 08:35:29 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6380 Máy phay CNC Đài Loan AGMA BDO SERIES là máy phay CNC cỡ lớn thích hợp cho gia công phay bề mặt có kích thước lớn bởi tính cơ động và bàn máy kích thước lớn.

Bài viết Máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:43 chiều

Máy phay CNC Đài Loan AGMA BDO SERIES

Máy phay cỡ lớn CNC Đài Loan AGMA- Double column machining center

Máy phay CNC cỡ lớn hay còn gọi là máy phay giường, máy phay đôi cột của hãng máy CNC Đài Loan Agma.

Đúng với tên gọi của nó, với kích thước bàn máy và hành trình các trục lớn, lên tới 3,200mm, khoảng cách giữa các cột máy lên tới 2, 860mm,  chiều dài máy có thể tới 17, 800 mm, tốc độ trục chính BT50 thường từ 6,000 vòng/phút (tùy chọn tới 8,000 hoặc 10,000) máy phay CNC cỡ lớn rất thích hợp cho gia công phay bề mặt cho các chi tiết có kích thước lớn bởi tính cơ động và vùng làm việc bàn máy rộng. Khách hàng có thể tham khảo thông số kỹ thuật của các models dưới đây: Máy phay CNC Agma-BDO-2217-8228,  BDO-2223,  BDO-3217,  BDO-3223,  BDO-3228,  BDO- 4217,  BDO- 4223,  BDO-4228,  BDO-5223,  BDO-5228,  BDO-6223,  BDO-6228,  BDO-8223,  BDO-8228,  …

Bảng thông số kỹ thuật máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228

Thông số/Model

BDO-2217

BDO-2223

BDO-3217

HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)

(mm (in))

2,200 (86. 6″)

3,200 (125. 9″)

2 Sống trượt dẫn hướng

3×2 con trượt

2 Sống trượt dẫn hướng

3×2 con trượt

2 Sống trượt dẫn hướng

4×2 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)

(mm (in))

1,600 (63″)

2,100 (82. 7″)

1,600 (63″)

2 Sống trượt dẫn hướng 
2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)

(mm (in))

1,000 (39. 4″)/(opt 800(31. 5″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm (in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm (in))

1,760 (69. 3″)

2,360 (92. 9″)

1,760 (69. 3″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn

(mm (in))

2,000×1,500
(78. 7″x59. 1″)

2,000×2,000
(78. 7″x78. 7″)

3,000×1,500

(118. 1”x59. 1”)

Kích thước rãnh chữ T

7x22mmx200mm

9x22mmx200mm

7x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn

tới chân máy(mm (in))

830 (32. 7″)

885 (34. 8″)

830 (32. 7″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

6,000

8,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50)

(vòng/phút)

6,000 (P & G)(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO 
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

(m/phút-inch/phút)

20/20/10.
(787”/787”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z

1~8,000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ 
Trục chính BT50

(CONT. /30MIN. )

22/26kw(30/35Hp)

22/26kw(30/35Hp)

 22/26kw(30/35Hp)
Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất

(khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

300 (11. 74″)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ 
Sai số vị trí

±0.01 mm

Sai số lặp lại

±0.003 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí

6 Kg / cm²

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

26,000

28,000

Kích thước máy (L×W×H) (mm)

6, 760×5,100×3, 900

6, 760×6, 960×3, 900

8, 530×5,100×3, 900

Bộ điều khiển OiMD/31iMB
Thông số/Model

BDO-3223

BDO-3228

HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc) (mm(in))

3,200 (125. 9″)

3,200 (125. 9″)

2 Sống trượt dẫn hướng 5×2 con trượt

4 Sống trượt dẫn hướng

5×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt) (mm(in))

2,100 (82. 7″)

2,600 (102. 4″)

2 Sống trượt dẫn hướng 2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)(mm(in))

1,000 (39. 4″)/(opt. 800 (31. 5″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng

(mm(in))

2,360 (92. 9″)

2, 860 (112. 6″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn làm việc (mm(in))

3,000×2,000 (118. 1″x78. 7″)

3,000×2,500               (118. 1″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

9x22mmx200mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870 (34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

10,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính vòng/phút(BT50)

6,000 (P & G)(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

(m/phút-inch/phút)

12/12/10
(472”/472”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia

công(X/Y/Z) (mm/phút)

1~8,000

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính BT50

(CONT. /30MIN. )

22/26kw(30/35Hp)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm (in))

300 (11. 74”)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.015 mm

Sai số lặp lại

±0.003 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)

6

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

31,000

36, 500

Kích thước máy (L×W×H)  

8, 530×6, 960×3, 900

8, 530×5,100×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

   
Thông số/Model BDO- 4217 BDO- 4223
HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)(mm(in))

4,200 (165. 4″)

2 Sống trượt dẫn hướng
7×2 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)(mm(in))

1,600 (63″)

2,100 (82. 7″)

2 Sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính) (mm(in))

1,000 (39. 4″)/
(opt800 (31. 5″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng(mm(in))

1,760 (69. 3″)

2,360 (92. 9″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm)

4000×1500 (157. 5″x59. 1″)

4000×2000 (157. 5″x78. 7″)

Kích thước rãnh chữ T

7x22mmx200mm

9x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870 (34. 3″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

10,000

12,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000 (P & G)(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các

trục(X/Y/Z)

(m/phút-inch/phút)                           

12/12/10
(472”/472”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia công(X/Y/Z)

1~8,000 mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính

(CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35HP)

Trục(X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1250W

Hệ thống bơm bôi trơn

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất

(khi không có dao liền kề)

BT50-Ø125mm

Chiều dài dao lớn nhất (mm)

300 (11. 74″)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20 (44lbs)

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số liền kề

±0.005 mm

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)

6

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

32,000

35,000

Kích thước máy (L×W×H)  (mm)

10, 110×5,100×3, 900

10, 110×6, 960×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

Thông số/Model BDO-4228 BDO-5223 BDO-5228
HÀNH TRÌNH
Trục X

Bàn làm việc (mm(in))

4,200 (165. 4″)

5,200 (204. 7″)

5,200 (204. 7″)

4 Sống trượt dẫn hướng
7×4 con trượt

2 Sống trượt dẫn hướng
8×2 con trượt

4 Sống trượt dẫn hướng
8×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)(mm (in))

2,600 (102. 4″)

2,100 (82. 7″)

2,600 (102. 4″)

2 Sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)

(mm(in))

1,000 (39. 4″)/
(opt. 800 (31. 5″))

1,000 (39. 4″)/
(opt. 800 (31. 5″))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt. 200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

2 Hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm)

2, 860 (112. 6″)

2,360 (92. 9″)

2, 860 (112. 6″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm(in))

4,000×2,500 (157. 5″x98. 4″)

5,000×2,000 (196. 9″x78. 7″)

5,000mmx2,500mm (196. 9″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

11x22mmx200mm

9x22mmx300mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm)

890 (35″)

870 (34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

12,000

13,000

14,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000 (opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh cách trục(X/Y/Z)         (m/phút-inch/phút)

12/12/10 (472”/472”/393”)

10/10/10
(393”/393”/393”)

Tốc độ chay dao khi gia công(X/Y/Z)

1~8,000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính BT50

(CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35HP)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu không có tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm)

300 (11. 74”)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20 (44lbs)

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số lặp lại

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí

(Kg / cm²)

6

Nguồn điệncấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

38, 500s(84, 700lbs)

42,000 (92,400lbs)

45,500(, 700lbs)

Kích thước máy (L×W×H (mm)

10, 110×7, 505×3, 900

12,000×6, 960×3, 900

12,000×7, 505×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

Thông số/Model BDO-6223 BDO-6228
HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)

(mm(in))

6,200(244. 1″)

2 sống trượt dẫn hướng
11×2 con trượt

4 sống trượt dẫn hướng
11×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)

(mm(in))

2,100(82. 7″)

2,600(102. 4″)

2 sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

Trục Z

Trục chính)

(mm(in))

2 sống trượt dẫn hướng
2×2 con trượt

1,000 (39. 4″)/
(opt800 (31. 5″))

2 hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))

200-1,200 (7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000 (7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm) 2360 (92. 9″) 2860(112. 6″)
BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm)

6,000×2,000(236. 3″x78. 7″)

6,000×2,500(236. 3″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

9x22mmx200mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870 (34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

16,000

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)                                                (m/phút-inch/phút)

10/10/10
(393”/393”/393”)

Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z)

1~8,000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính  BT50 (CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35HP)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ dao kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liên kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm)

300 (11. 74”)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

20 (44lbs)

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số lặp lại

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí

(kg / cm²)

6

Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

46,000 (101,200lbs)

49, 500s(108, 900lbs)

Kích thước máy (L×W×H)(mm)

15, 300×6, 960×3, 900

15, 300×7, 505×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

Thông số/Model

BDO-8223

BDO-8228

HÀNH TRÌNH
Trục X

(Bàn làm việc)

(mm(in))

8, 200(322. 8″)

2 sống trượt dẫn hướng

12×2 con trượt

4 sống trượt dẫn hướng

12×4 con trượt

Trục Y

(Bàn trượt)

 (mm(in))

2,100(82. 7″)

2,600(102. 4″)

2 sống trượt dẫn hướng

2×2 con trượt

Trục Z

(Trục chính)

 (mm(in))

1,000(39. 4″)/
(opt800(31. 5″))

2 hộp dẫn hướng

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới bàn làm việc (mm(in))

200-1,200(7. 8″-47. 2″)/
(opt200-1,000(7. 8″-39. 4″))

Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm(in))

2,360(92. 9″)

2, 860(112. 6″)

BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm(in))

8,000×2,000
(315. 1″x59. 1″)

8,000×2,500
(315. 1″x98. 4″)

Kích thước rãnh chữ T

9x22mmx200mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))

870(34. 3″)

890 (35″)

Khối lượng phôi lớn nhất

20,000 kg

TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)

6,000(opt. 8,000/10,000)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)                           (m/phút-inch/phút)

10/10/10
(393/393/393)

Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z)

1~8000mm/phút

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính  BT50 (CONT. /30 MIN. )

22/26kw(30/35Hp)

Trục (X/Y/Z)

X, Y, Z:7KW-30NM

Hệ thống bơm làm mát

1,250W

Hệ thống bơm bôi trơn  

60W

Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính

1,220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp

32 dao/(OPT. 40/60 dao)

Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)

BT50-Ø125

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

300 (11. 74″)

Trọng lượng dao lớn nhất (kg)

20

Thời gian thay dao

8-12 giây

SAI SỐ
Sai số vị trí

±0.02 mm

Sai số lặp lại

±0.02 mm

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)                                             6
Nguồn điện cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Trọng lượng máy (kg)

53,000

54,500

Kích thước máy (L×W×H)  (mm)

17, 800×6, 960×3, 900

17, 800×7, 505×3, 900

Bộ điều khiển

OiMD/31iMB

*Thông s k thut có th thay đi mà không cn thông báo thêm chi tiết 

tag: Máy phay CNC AGMA BDO-2217,  AGMA BDO-3223,  AGMA BDO-4228

Bài viết Máy phay CNC AGMA-BDO-2217-8228 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-dcm-1417-1422-1432-1442/ Wed, 22 Jul 2020 06:57:54 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6148 Máy phay CNC DMC-14/17/19/21A hãng Takang Đài Loan là dòng máy phay hai cột có hành trình trục X lên đến 4200mm. Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442

Trung tâm gia công cỡ lớn, đôi cột CNC Đài Loan TAKANG - Heavy duty double column machining center

Hành trình các trục X, Y, Z(mm): 1,700x1,400x900/2,200x1,400x900/3,200x1,400x900

Kích thước bàn (mm): 1,700/2,200/3,200/4,200x1,200

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (vòng /phút): 8,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/20; 16/20/20; 16/20/20; 12/20/20 | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 24/32 (OPT. )

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø115 | Ø160 (Ø125 | Ø250 (opt. 32T)

Kích thước máy (mm): 5, 800/6,090/8, 130/10, 310x4,150x4,500

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 09:32 sáng

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442

Thông Số

DCM 14 Series

1417

1422

1432

1442

BÀN LÀM VIỆC
Chiều dài(mm)

1,700

2,200

3,200

4,200

Chiều rộng(mm)

1,200

Rãnh chữ T (WxPxN)

22mm x 150mm x 7 (0.86″ x 5. 9″ x 7)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

5,000

8,000

HÀNH TRÌNH
Hành trình trục X/Y/Z (mm)

1,700×1,400×900

2,200×1,400×900

3,200×1,400×900

4,200×1,400×900

Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn

160 ~1,060 mm (OPT. Z = 1,100; 260 ~ 1,360)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

404mm (15. 9″)

Khoàng cách hai cột dứng

1,400mm (55. 1″)

TRỤC CHÍNH
Công suất

15 / 18. 5/ 30 min kw

Tốc độ

8,000 vòng/phút

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ
Chạy dao khi gia công

1 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

20 / 20 / 20

16 / 20 / 20

16 / 20 / 20

12 / 20 / 20

MITSUBISHI

HF703 7. 0 kw

FANUC

α30 / 3000i 7. 0 kw

SIEMENS

1FK7 103 7. 0 kw

FAGOR

FXM75. 20 7. 0 kw

HEIDENHAIN

QSY190D 9. 6 kw

HỆ THỐNG THAY DAO (Đĩa xích)
Số lượng dao

24 / 32 (OPT. )

Kích thước

Dia 115 / Dia. 125 (32T, OPT)

Kích thước lớn nhất

Dia 160/ Dia. 250 (32T, OPT)

Chiều dài dao lớn nhất

350mm (13. 8″)

Khối lượng dao lớn nhất

20kg / 18kg (32T, OPT. )

Kiểu côn

BT 50

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Công suất nguồn

50 KVA

Áp suất khí nén

6 kg/cm2

Thể tích bình chứa dung dịch làm nguội

900 Lít

Kích thước máy (LxW)

5, 800 x 4,150 

6,090 x 4,150 

8, 130 x 4150 

10, 310 x 4,150 

Chiều cao máy

4,500

Khối lượng máy

15,500 kg

16,000 kg

17,000 kg

18,000 kg

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX3225 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-lx3225/ Wed, 22 Jul 2020 05:09:11 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6116 Máy phay giường CNC Leaderway LX3225 có hành trình trục X là 3200mm, với tốc độ quay 6000rppm, máy phay LX3225 là dòng máy phay hai cột của hãng Leaderway

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX3225 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:36 sáng

Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX3225

Máy phay giường, đôi cột CNC Đài Loan –Bridge type machine

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 3,200×2,500×1,000

Kích thước bàn (mm): 3,000×2,300

Tốc độ trục chính BT50 (vòng /phút): 6,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 15/15/10 | 1-5

Hệ thống thay dao tự động: 32T

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø 125| 215

Sai số vị trí (mm): VDI 3441/DGQ: 0.02 mm

Sai số lặp lại (mm) Ps max 0.02 mm

Kích thước máy dàixrộngxcao (mm)5,500×9,065x4,521

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX3225

Thông Số

Đơn vị LX3225
TRỤC CHÍNH Côn trục chính   # 50
Công suất Kw(hp) 15(20)
Tốc độ trục chính Vòng/phút 6,000(Gear Box)
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn mm 3,000×2,300
Kích thước rãnh chữ T mm(in) 11-22Tx200
Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt sàn mm 905
Khối lượng phôi lớn nhất kg 12,000
HÀNH TRÌNH

&TỐC ĐỘ

Trục X mm 3,200
Trục Y mm 2,500
Trục Z mm 1,000
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn mm 200-1,200
Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột mm 377
Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z m/phút 15/15/10
Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z m/phút 1-5
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Số lượng dao trên ổ dao   32
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi không có dao ở ổ dao liền kề mm 215
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có đầy đủ dao trên ổ dao mm 125
Khối lượng dao lớn nhất kg 14
Kiểu hệ thống thay dao   Kiểu tay gắp CAM chủ động
ĐỘ CHÍNH XÁC Sai số vị trí mm VDI/DGQ

              3441         0.02

Sai số lặp lại mm VDI/DGQ

              3441         Ps max 0.02

CÁC THÔNG SỐ KHÁC Chiều cao máy mm(in) 4,521(178”)
Kích thước máy(WxL) mm 5,500×9,065
Khối lượng máy kg 34,000
Áp suất khí bar 6
Công suất nguồn KVA 40
Bộ điều khiển   18iMC
Màn hình hiển thị   10.4” color

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX3225 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX – 5225 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-lx5225/ Mon, 20 Jul 2020 04:02:43 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6082 Máy phay giường, đôi cột CNC Đài Loan- Bridge type machine

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 5,200 x 2,500 x 1,000

Kích thước bàn (mm): 5,000 x 2,300

Tốc độ trục chính BT50 (vòng/phút): 6,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 10/10/10 | 1-5

Hệ thống thay dao tự động: 32 ổ

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề (mm): Ø 125 | 215

Sai số vị trí (mm): VDI 3441/DGQ: 0.02 mm

Sai số lặp lại (mm):  Ps max 0.02 mm

Kích thước máy dàixrộngxcao (mm): 13,065 x 5,500 x 4,521

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX – 5225 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:34 sáng

Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX – 5225

Thông số kỹ thuật

Thông Số Kỹ Thuật

Đơn vị

LX5225

TRỤC CHÍNH

Côn trục chính

BT50

Tốc độ trục chính

vòng/phút

6,000 (Gear Box)

BÀN LÀM VIỆC

Kích thước bàn

mm

5,000 x 2,300

Kích thước rãnh chữ T

mm (inch)

11 – 22T x 200

Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt sàn

mm

905

Khối lượng phôi lớn nhất

kg

18,000

HÀNH TRÌNH

&TỐC ĐỘ

Trục X

mm

5,200

Trục Y

mm

2,500

Trục Z

mm

1,000

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn

mm

200 – 1,200

Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột

mm

377

Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z

m/phút

10/10/10

Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z

m/phút

1 – 5

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG

Số lượng dao trên ổ dao

32

Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi không có dao ở ổ dao liền kề

mm

215

Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có đầy đủ dao trên ổ dao

mm

125

Khối lượng dao lớn nhất

kg

14

Kiểu hệ thống thay dao

Kiểu tay gắp CAM chủ động

ĐỘ CHÍNH XÁC

Sai số vị trí

mm

VDI/DGQ

3441         0.02

Sai số lặp lại

mm

VDI/DGQ

3441         Ps max 0.02

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Chiều cao máy

mm

4,521

Kích thước máy

mm

13,065 x 5,500

Khối lượng máy

kg

46,000 (101,200)

Áp suất khí

bar

6

Công suất nguồn

kVA

40

Bộ điều khiển

18iMC

Màn hình hiển thị

10.4” color

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX – 5225 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>