Trung tâm gia công đứng CNC Đài Loan - Vertical Machining center
Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 1,750 x 900 x 760
Kích thước bàn (mm): 2,000 x 880
Tốc độ trục chính BT50 (vòng /phút): 6,000
Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/18 | 1-5
Hệ thống thay dao tự động: 32 ổ
Đường kính dao lớn nhất khi có dao liền kề(mm): Ø 200
Sai số vị trí (mm): P ± 0.015
Sai số lặp lại (mm): Ps ± 0.01
Trung tâm gia công đứng CNC Đài Loan- Vertical Machining center
Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 1,100 x 610 x 600
Kích thước bàn (mm): 1,250 x 600
Tốc độ trục chính BT40 (vòng /phút): 10,000
Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/18 | 1-10
Hệ thống thay dao tự động: 24T
Đường kính dao lớn nhất khi có dao liền kề(mm): Ø 80
Sai số vị trí (mm): P ± 0.008
Sai số lặp lại (mm): Ps ± 0.005
Trung tâm gia công đứng CNC Đài Loan- Vertical Machining center
Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 1,300x610x600
Kích thước bàn (mm): 1500x620
Tốc độ trục chính BT40 (vòng /phút): 10,000
Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/18 | 1-10
Hệ thống thay dao tự động: 24T
Đường kính dao lớn nhất khi có dao liền kề(mm): Ø 80
Sai số vị trí (mm): P±0.008
Sai số lặp lại (mm): Ps±0.005
Máy phay đứng CNC Đài Loan-Vertical CNC Milling machine
Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 860x510x500; 1066x510x500
Kích thước bàn (mm): 960x515; 1,200x515
Tốc độ trục chính BT40 (vòng /phút): 10,000
Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 30/30/20 | 10
Hệ thống thay dao tự động(8~14s): 16T
Đường kính dao lớn nhất khi có dao liền kề(mm): Ø 100
Sai số vị trí (VDI 3441): 0.015
Sai số lặp lại (VDI 3441): Ps max 0.01