Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK450/540/630/770N/840N
Máy tiện cơ tốc độ cao Đài Loan - High speed conventional lathe
Đường kính tiện qua băng(mm): 460/540/630/770/840
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 290/360/450/500/570
Đường kính tiện qua hầu(mm): 640 opt/720 opt/810 opt/950 opt/1,020 opt
Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 1,000~6, 100
Tốc độ trục chính (vòng/phút): lên tới 2, 800
Lượng chạy dao ngang (mm/vòng): 0.06-0.88/0.05 - 0.70
Lượng chạy dao dọc (mm/vòng): 0.03-0.44/0.025 - 0.35
Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK330/360
Máy tiện cơ tốc độ cao Đài Loan - High speed conventional lathe
Đường kính tiện qua băng(mm): 330/330/360
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 195/195/225
Đường kính tiện qua hầu(mm): -/490/520
Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 600/600/1,000
Kiểu mũi côn trục chính / kiểu côn ụ động: MT5/MT3
Dải tốc độ trục chính: 82~2,000 vòng/phút (9 cấp)
Lượng chạy dao ngang:12 Nos. 0.034-0.468) mm/vòng
Lượng chạy dao dọc 12 Nos. (0.068-0.936) mm/vòng
Máy tiện cơ tốc độ cao Đài Loan TAKANG TK600/670/770/840 - High speed conventional lathe
Đường kính tiện qua băng(mm): 600/670/770/840
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 390/460/560/630
Đường kính tiện qua hầu(mm): 820/890/990/1,060
Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 2,000; 3,000; 4,000; 5,000
Đường kính côn trục chính(mm): 80/104/104 [Opt. 156 A2-11,230 A2-15]
Tốc độ trục chính (vòng/phút): 15-1,000 / Khoan 13-800
Lượng chạy dao ngang (mm/vòng): 0.025-0.35
Lượng chạy dao dọc (mm/vòng): 0.05-0.7
Ụ động tâm côn MT5