Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 03:38 chiều
- Ray dẫn hướng băng bi 3 trục có khả năng gia công nặng và chuyển động nhanh sẽ giúp máy có hiệu suất gia công cao.
- Thiết kế kiểu mô-đun cung cấp khả năng thay thế linh hoạt như vít me bi, ray dẫn hướng dễ dàng trong việc bảo trì và sửa chữa phục vụ cho khả năng thay thế.
- Vít me được lắp trên động cơ gắn cố định với thân máy băng gang meehanite để đảm bảo các trục cứng vững và ngăn chặn sự biến dạng của vít me bi.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
EL965 |
EL1165 |
HÀNH TRÌNH |
Hành trình trục X |
mm |
900 |
1,100 |
Hành trình trục Y |
mm |
650 |
Hành trình trục Z |
mm |
610 |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy |
mm |
800 |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn |
mm |
125 ~ 735 |
BÀN LÀM VIỆC |
Kích thước bàn làm việc |
mm |
1,120 x 660 |
1,320 x 660 |
Tải trọng bàn |
kg |
700 |
TRỤC CHÍNH |
Kiểu côn trục chính |
|
BT40 |
Tốc độ trục chính |
v/ph |
Dây đai 8,000 / 10,000 |
Trực tiếp 10,000 / 12,000 / 15,000 |
Động cơ trục chính (cont. / 30 phút) |
kw |
7. 5 / 11 |
CHẠY DAO NHANH |
Trục X |
m/ph |
48 |
Trục Y |
m/ph |
48 |
Trục Z |
m/ph |
48 |
Tốc độ cắt |
m/ph |
1 ~ 10 |
ATC |
Kiểu / Số lượng ổ dao |
|
Carousel type 16 / 20T |
Disk type 24T |
Đưởng kính dao lớn nhất |
mm |
Ø 78 / Ø 150 |
Chiều dài dao lớn nhất |
mm |
300 |
Trọng lượng dao lớn nhất |
kg |
7 |
ĐỘ CHÍNH XÁC |
Độ chính xác vị trí (JIS B 6338) |
mm |
± 0.003 / Full travel |
Độ chính xác vị trí (VDI 3441) |
mm |
P ≤ 0.010 / Full travel |
Độ chính xác lặp lại (JIS B 6338) |
mm |
± 0.003 |
Độ chính xác lặp lại (VDI 3441) |
mm |
Ps max ≤ 0.005 |
THÔNG SỐ KHÁC |
Công suất |
kVA |
32 |
Áp suất yêu cầu (min. ) |
kg/cm2 |
6 |
Dung tích bình nước làm mát (pump) |
lít |
355 |
400 |
Khối lượng máy |
kg |
6, 700 |
7,200 |