Máy phay TAKANG – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 04:42:13 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png Máy phay TAKANG – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy phay CNC Đài Loan TAKANG HMC-630/800 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-hmc-630-800/ Thu, 23 Jul 2020 03:51:49 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6328 Trung tâm gia công ngang CNC Đài Loan TAKANG- Horizontal machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 1000 / 850 / 950

Kích thước bàn (mm): 630 x 630 x 2pcs / 800 x 800 x 2pcs

Độ chia bàn1/0.001 (OPT)

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (vòng /phút): Belt: 6,000 / 8,000 (OPT)

Direct: 8,000 (OPT) / 10,000 (OPT)

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 36 / 36 / 36 | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 40 OPT: 60 / 90 / 120

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): 110 | 220 / 125 | 250

Kích thước máy (mm): 6,200 x 4,200 x 3,600 | 7,200 x 5,200 x 3,700

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG HMC-630/800 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 09:30 sáng

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG HMC-630/800

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan TAKANG HMC-630/800

Thông số

Đơn vị HMC-630 HMC-800
Kích thước bàn & Số lượng mmx số lượng 630 x 630 x 2 800 x 800 x 2
Kích thước trục vít
(Size x Pitch)
Mmx số lượng M16 x 2 M16 x 2
Tải trọng bàn kg 1,200 x 2 2,000 x 2
Độ chia bàn Độ

1 / 0.001 (OPT. )

 
Hành trình trục X/Y/Z Axes mm

1,000 / 850 / 950

Tâm trục chính tới mặt bàn mm

100 – 950

Mũi trục chính tới tâm bàn mm

150 – 1100

Mặt bàn tới sàn mm

1,310

Côn trục chính  

ISO50

Tốc độ trục chính Vòng/phút

Belt: 6,000 / 8,000 (OPT)
Direct: 8,000 (OPT) / 10,000 (OPT)

Động cơ dẫn động trục chính kw

22 / 26,26 / 30 (OPT)

Lượng chạy dao các trục X/Y/Z mm/phút

1 – 10,000

Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z Mét/phút

36 / 36 / 36

 Động cơ các trục X/Y/Z/B kw

7 / 4 + 4 / 7 / 3

Kiểu dao  

BT50, CAT50

Số dao cái 40 OPT: 60 / 90 / 120
Đường kính dao lớn nhất mm Dia. 110 Dia. 125
Đường kính dao lớn nhất khi không có dao liền kề mm Dia. 220 Dia. 250
Chiều dài dao lớn nhất mm 400
Khối lượng dao lớn nhất kg 15 25
Nguồn cấp KVA 35
Khí nén
(kg/cm2)
Kg/cm2 5
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) mm 6,200 x 4,200 x 3,600 7,200 x 5,200 x 3,700
Trọng lượng máy kg 22000 (40 dao)
22500 (60 dao)
23000 (90 dao)
24000 (120 dao)
24500 (40 dao)
25000 (60 dao)
25500 (90 dao)
26000 (120 dao)

 

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết.

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG HMC-630/800 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC AX-320/450 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-ax-320-450/ Wed, 22 Jul 2020 07:12:31 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6155 Máy phay CNC AX-320/450 là dòng máy máy phay 5 trục của Đài Loan, hành trình bàn X là 650mm, máy gia công các chi tiết phức tạp, đạt độ chính cao. Máy phay CNC Đài Loan TAKANG AX-320/450.

Máy phay 5 trục CNC Đài Loan TAKANG - 5 axis machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 660/610/610; 760/610/560

Kích thước bàn (mm): Dia. 320/Dia. 450

Tốc độ trục chính BT/CAT40 (vòng /phút): 

truyền động bằng khớp nối: 10,000

truyền động trực tiếp: 15,000

Góc quay trục A/(0.001°): 150°(-120°/+30°)/220° (±110°)

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 30/30/24 | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 24 pcs/30, 40 pcs (Opt. )

Đường kính dao lớn nhất khi có(mm): Ø90/76 (opt)

Bài viết Máy phay CNC AX-320/450 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 03:45 chiều

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG AX-320/450

Thông số kỹ thuật

Thông Số

AX-320

AX-450

TRỤC CHÍNH Côn trục chính (BT/CAT)

BT40

Đường kính ổ bi trong (mm)

70

Tốc độ trục chính truyền động bằng khớp nối (vòng/phút)

10,000

Tốc độ trục chính truyền động trực tiếp (vòng/phút)

15,000

Công suất trục chính (kw)

12

HÀNH TRÌNH Trục X (mm)

660

760

Trục Y (mm)

610

610

Trục Z (mm)

610

560

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn (mm)

44 ~ 654

55 ~ 615

Đường kính của lỗ trên bàn (mm)

50

171

Góc quay trục A/(0.001°)

150°

(-120°/+30°)

220°

(±110°)

Góc quay trục C/(0.001°)

360°

BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn (mm)

Dia. 320

Dia. 450

Kích thước rãnh chữ T

12mmx900

14mmx450

Kích thước phôi gia công lớn nhất (mm)

Dia. 320×300

Dia. 450×300

Khối lượng phôi lớn nhất(kg)

150/150

300/250

TỐC ĐỘ Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

30/30/24

Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z) (mm/phút)

10,000

Tốc độ chạy dao khi gia công (A/C) (vòng/phút)

5. 5/11. 5

ĐỘNG CƠ Trục X/Y/Z AC SERVO MOTOR (kw)

9/12

Mô-men xoắn trục X/Y/Z(Nm)

10

Mô-men xoắn trục A(Nm)

5

10

Mô-men xoắn trục C(Nm)

3. 8

10

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Kiểu hệ thống thay dao

Dạng xích có tay máy

Số lượng dao

24 pcs/30, 40 pcs (Opt. )

Đường kính dao lớn nhất(mm)

90/76(opt)

Chiều dài dao lớn nhất(mm)

300

Khối lượng dao lớn nhất(kg)

8

CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí (Kg / cm²)

6

Thể tích thùng chứa dung dịch trơn nguội

300L

Thể tích thùng chứa dầu làm mát trục chính

300L

Khối lượng máy (kg)

6, 500

7,000

Chiều cao máy (mm)

2, 900

Không gian sàn đặt máy (mm)

2,660×2230

3, 100×2,230

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC AX-320/450 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan TAKANG BX-320C/500C /630C/630CS https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-bx-320c-500c-630c-630cs/ Wed, 22 Jul 2020 07:09:18 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6152 Máy phay CNC dòng BX-320C/500C/630C/630CS là dòng máy phay 5 trục cỡ nhỏ, gia công các chi tiết phức tạp, đạt độ chính xác cao. hành trình X là 1600mm

Máy phay 5 trục CNC Đài Loan TAKANG - 5 axis machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 1,140x610x810; 1,300x610x810; 1,400x710x680 V (810 H)

Kích thước bàn (mm): 1,300x610; 1450x610; 1,600x700

Tốc độ trục chính BT/CAT40 (vòng /phút): 15,000

Đầu quay: Kiểu truyền động trục vít, bánh vít

Tỉ số truyền: 1:72 (25 vòng/phút); 1:220 (16. 6 vòng/phút)

Góc quay: ±120°

Chia độ: 0.001°

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 36/36/24 | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 30 pcs / 40, 60 pcs(Opt. )

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø75

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG BX-320C/500C /630C/630CS đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:42 sáng

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG BX-320C/500C /630C/630CS

TAKANG catalogue

Thông số kỹ thuật

Thông Số Kỹ Thuật

BX-320C

BX-500C

BX-630C

BX-630CS

BÀN MÁY Kích thước bàn(mm)

1,300×610

1,450×610

1,600×700

Hành trình trục X

1,140mm

1,300mm

1,400mm

Hành trình trục Y

610mm

710mm

Hành trình trục Z

810mm

680mm (V)

810mm (H)

Tải trọng lớn nhất trên bàn máy

850kg

1,000kg

1,000kg

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn

110~920mm

(phương đứng)

180~990mm

110~790mm

Khoảng cách từ tâm trục chính tới mặt bàn

355 ~ 1,165 mm

(phương ngang)

420~1,230mm

(phương ngang)

220~1,030mm (phương ngang)

Rãnh chữ T (WxDxN)

18x125x5mm

TRỤC CHÍNH Kiểu côn trục chính

BT40

Đường kính ổ bi trong trục chính

70mm

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy

675mm

760mm

Tốc độ trục chính

15,000 vòng/phút

Công suất động cơ

15/18kw

15/19. 4kw

ĐẦU QUAY Kiểu truyền động

Trục vít bánh vít

Tỉ số truyền

1:72

1:220

Tốc độ tối đa

25 vòng/phút

16. 6 vòng/phút

Góc quay

±120°

Mô men xoắn trên kẹp

1157 Nm

1765Nm

Mô men xoắn làm việc

764Nm

765Nm

Góc quay nhỏ nhất

0.0010

BÀN QUAY Kiểu truyền động

Trục vít bánh vít

Trực tiếp

Đường kính bàn quay

320mm

500mm

630mm

Đường kính lỗ tâm

70mm

60mm

75mm

60mm

Tốc độ quay

22. 2 vòng/phút

11. 1 vòng/phút

11. 1 vòng/phút

50 vòng/phút

Góc quay nhỏ nhất

0.0010

Tải trọng lớn nhất

350kg

500kg

800kg

1,000kg

ĐỘNG CƠ SERVO CÁC TRỤC Tốc độ chạy dao các trục X/Y/Z

36/36/24 m/phút

Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z

10,000 mm/phút

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Kiểu hệ thống thay dao

Dạng xích có tay máy

Tay gắp kép

Số lượng dao

30 pcs / 40, 60 pcs(Opt. )

40 pcs/60 pcs (Opt. )

Đường kính dao lớn nhất

75 mm

Chiều dài dao lớn nhất

250

Khối lượng dao lớn nhất

8kg

CÁC THÔNG SỐ KHÁC Sai số vị trí các trục X/Y/Z

0.005 mm

Sai số lặp lại các trục X/Y/Z

0.003 mm

Sai số vị trí trục BC

10 giây

8 giây/6 giây

Sai số lặp lại trục BC

6 giây

Áp suất khí nén

6 kg/cm2

Nguồn yêu cầu

40 KVA

Dung lượng thùng chứa dung dịch trơn nguội

300L

450L

Khối lượng máy

6, 500 kg

6, 800 kg

11,000 kg

12,000 kg

Chiều cao máy (mm)

3, 100

3,200

Không gian sàn đặt máy(mm)

3, 100×2,230

3, 400×2,230

3, 890×3, 180

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG BX-320C/500C /630C/630CS đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC cỡ lớn Đài Loan TAKANG DCM-3660 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-co-lon-takang-dcm-3660/ Wed, 22 Jul 2020 07:01:00 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6150 Máy phay CNC cỡ lớn TAKANG DCM-3660. Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-3660. Trung tâm gia công cỡ lớn, đôi cột CNC Đài Loan TAKANG - Heavy duty double column machining center

Trung tâm gia công cỡ lớn, đôi cột CNC Đài Loan TAKANG - Heavy duty double column machining center

Hành trình các trục X, Y, Z(mm): 4,200/5,200/6,000x3,000

Kích thước bàn (mm): 4, 300/5, 300/6,200x3,600x1,100/1,400

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (vòng /phút): 6,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 15/15/12 | 8

Hệ thống thay dao tự động: 24T

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø125 | Ø200

Kích thước máy (mm):11,400/13, 400/15, 400x8, 300x5, 600/7, 500

chiều cao máy tăng 300mm khi trục Z lên hết hành trình

Bài viết Máy phay CNC cỡ lớn Đài Loan TAKANG DCM-3660 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:41 sáng

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-3660

Thông số kỹ thuật

Thông số Kỹ Thuật

DCM 36 Series

3642

3652

3660

BÀN LÀM VIỆC
Chiều dài mm (inch)

4, 300 (169. 3″)

5, 300 (208. 6″)

6,200 (244″)

Chiều rộng mm (inch)

3,000 (118. 1″)

Kích thước rãnh chữ T
(W x P x N) mm(inch)

28 x 200 x 15

(1. 1 ” x 7. 8 ” x 15)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

26,000

HÀNH TRÌNH
Hành trình trục X mm (inch)

4,200 (165. 3″)

5,200 (204. 7″)

6,000 (236. 2″)
Hành trình trục Y mm (inch)

3,600(141. 7″)

Hành trình trục Z mm (inch)

1,100 (43. 3″) / 1,400(55. 1″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn mm (inch)

300 ~ 1,400 / 300 ~ 1,700(OPT. )
(11. 8″ ~ 55. 1 “) / (11. 8” ~ 66. 9 “) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột mm (inch)

473 (18. 6″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

3650(143. 7″)

TRỤC CHÍNH
Công suất (kw)

22/26

Tốc độ (vòng/phút)

6,000

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ
Chạy dao nhanh khi gia công

5 ~ 8,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

15 / 15 / 12 m/phút

Động cơ các trục (X/Y/Z)

αi40 / αi30 / αi30 (6 / 7 / 7 kw)

HỆ THỐNG THAY DAO
Số lượng dao

24

Kích thước dao mm (inch)

Ø125 (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất mm (inch)

Ø200 (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất mm (inch)

400 (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

28

Kiểu côn

BT 50 45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Công suất máy (kVA)

60

Áp suất khí nén (kg/cm)

6

Chiều dài máy mm (inch)

11,400 (449″)

13, 400 (528″)

15, 400 (607″)

Chiều rộng máy mm (inch)

8, 300 (327″)

Chiều cao máy mm (inch)

5, 600 (221″) / 7, 500 (296″) (OPT. )

chiều cao máy tăng 300mm khi trục Z lên hết hành trình

Khối lượng máy (tấn)

65 / 71

72 / 78

79 / 85

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC cỡ lớn Đài Loan TAKANG DCM-3660 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-dcm-1417-1422-1432-1442/ Wed, 22 Jul 2020 06:57:54 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6148 Máy phay CNC DMC-14/17/19/21A hãng Takang Đài Loan là dòng máy phay hai cột có hành trình trục X lên đến 4200mm. Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442

Trung tâm gia công cỡ lớn, đôi cột CNC Đài Loan TAKANG - Heavy duty double column machining center

Hành trình các trục X, Y, Z(mm): 1,700x1,400x900/2,200x1,400x900/3,200x1,400x900

Kích thước bàn (mm): 1,700/2,200/3,200/4,200x1,200

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (vòng /phút): 8,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/20; 16/20/20; 16/20/20; 12/20/20 | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 24/32 (OPT. )

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø115 | Ø160 (Ø125 | Ø250 (opt. 32T)

Kích thước máy (mm): 5, 800/6,090/8, 130/10, 310x4,150x4,500

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 09:32 sáng

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442

Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442

Thông Số

DCM 14 Series

1417

1422

1432

1442

BÀN LÀM VIỆC
Chiều dài(mm)

1,700

2,200

3,200

4,200

Chiều rộng(mm)

1,200

Rãnh chữ T (WxPxN)

22mm x 150mm x 7 (0.86″ x 5. 9″ x 7)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

5,000

8,000

HÀNH TRÌNH
Hành trình trục X/Y/Z (mm)

1,700×1,400×900

2,200×1,400×900

3,200×1,400×900

4,200×1,400×900

Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn

160 ~1,060 mm (OPT. Z = 1,100; 260 ~ 1,360)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

404mm (15. 9″)

Khoàng cách hai cột dứng

1,400mm (55. 1″)

TRỤC CHÍNH
Công suất

15 / 18. 5/ 30 min kw

Tốc độ

8,000 vòng/phút

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ
Chạy dao khi gia công

1 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

20 / 20 / 20

16 / 20 / 20

16 / 20 / 20

12 / 20 / 20

MITSUBISHI

HF703 7. 0 kw

FANUC

α30 / 3000i 7. 0 kw

SIEMENS

1FK7 103 7. 0 kw

FAGOR

FXM75. 20 7. 0 kw

HEIDENHAIN

QSY190D 9. 6 kw

HỆ THỐNG THAY DAO (Đĩa xích)
Số lượng dao

24 / 32 (OPT. )

Kích thước

Dia 115 / Dia. 125 (32T, OPT)

Kích thước lớn nhất

Dia 160/ Dia. 250 (32T, OPT)

Chiều dài dao lớn nhất

350mm (13. 8″)

Khối lượng dao lớn nhất

20kg / 18kg (32T, OPT. )

Kiểu côn

BT 50

CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Công suất nguồn

50 KVA

Áp suất khí nén

6 kg/cm2

Thể tích bình chứa dung dịch làm nguội

900 Lít

Kích thước máy (LxW)

5, 800 x 4,150 

6,090 x 4,150 

8, 130 x 4150 

10, 310 x 4,150 

Chiều cao máy

4,500

Khối lượng máy

15,500 kg

16,000 kg

17,000 kg

18,000 kg

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCM-1417/1422/1432/1442 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-dcms-21-24-28-32-36-42/ Wed, 22 Jul 2020 06:50:33 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6145 Máy phay CNC DCM-21/24/28/32/36/42 là dòng máy phay hai cột của hãng Takang Đài Loan, máy có hành trình trục X lớn nhất là 4,000mm, máy gia công các chi tiết lớn có độ chính xác cao.

Trung tâm gia công cỡ lớn, đôi cột CNC Đài Loan TAKANG - Heavy duty double column machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 3,200~6,000/2,100~2,400/800~1,100

Kích thước bàn (mm): 3, 300~6,200x 800~2,000

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (vòng /phút): 6,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 15(12,10) / 15(12) / 15(12) | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 32 T

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề(mm): Ø125 | Ø200

Kích thước máy (mm): 11,400~15, 400x6, 800(6, 400)x5,500 

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:40 sáng

Thông số kỹ thuật Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42

Thông Số

DCM 21 Series

DCM 24 Series

2142

2152

2442A

2452A

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài (mm(in))

4,000(157.4″)

5,000 (196. 8″)

4,000 (157.4″)

5,000 (196. 8″)

Chiều rộng (mm(in))

1,800 (70.8″)

2000 (78. 7″)

Kích thước rãnh chữ T
(W x P x N)

22 mm x 150 mm x 11
(0.86″ x 5. 9 ” x 11)

22 mm x 150 mm x 13 (0.86″ x 5. 9 ” x 13)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

18,000

20,000

18,000

20,000

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X (mm(in))

4,200 (165. 3″)

5,200(204. 7″)

3,200  (126″)

4,200 (165. 3″)

Hành trình truc Y (mm(in))

2,100 (82. 6″)

2,400 (94. 5″)

Hành trình trục Z (mm(in))

800 (31. 5″)

800 (31. 5″)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm(in))

100 ~ 900 (3. 9″ ~ 35. 4 “)

100 ~ 900 (3. 9″ ~ 35. 4 “)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột (mm(in))

430 (16. 9″)

Khoảng cách giưa hai cột đứng (mm(in))

2150 (84. 6″)

2450 (96. 5″)

TRỤC CHÍNH

Công suất (kw)

18. 5 / 22

Tốc độ (vòng/phút)

6,000

Kiểu côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gia công (mm/phút)

5 ~ 12,000

5 ~ 12,000

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

18/20/15

15/20/15

18/20/15

15/20/15

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG

Số lượng dao

24

Kích thước dao (mm(in))

Ø110(4. 3″)

Kích thước dao lớn nhất (mm(in))

Ø200(7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

350(13. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

18

Kiểu côn

BT 50

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy (KVA)

40~50

Áp suất khí nén

(kg/cm)

6. 5

Chiều dài máy (mm(in))

11,100 (437″)

13, 100 (515. 7″)

11,100 (437″)

13, 100 (515. 7″)

Chiều rộng máy (mm(in))

4850 (191″)

5150mm (203″)

Chiều cao máy (mm(in))

4570 (180″)

Khối lượng máy (tấn)

38

43

42

45

Thông Số

DCM 24 Series

2432

2442

2452

2460

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài (mm(in))

3, 300 (129. 9″)

4, 300 (169. 3″)

5, 300 (208. 6″)

6,200 (244″)

Chiều rộng (mm(in))

2,000 (78. 7″)

Kích thước rãnh

chữ T
(W x P x N)

22mmx250mmx7 (0.86″x9. 8 “x 7)

28mm x 180mm x 11(1. 1″ x 7 ” x 11)

Khối lượng phôi lớn nhất (kg)

16,000

20,000

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X (mm(in))

3,200(126″)

4,200(165. 3″)

5,200 (204. 7″)

6,000(236. 2″)

Hành trình trục Y (mm(in))

2,400 (94. 5″)

Hành trình trục Z (mm(in))

800 (31. 5″) / 1100 (43. 3″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm(in))

300 ~ 1,100 / 300~ 1,400 (OPT. )
(11. 8″ ~ 43. 3 “) / (11. 8” ~ 55. 1 “) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột  (mm(in))

435 (17. 1″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng (mm(in))

2,450 (96. 5″)

TRỤC CHÍNH

Công suất trục chính

22 kw / 26 kw

Tốc độ (vòng/phút)

6,000

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gia công (mm/phút)

5 ~ 8,000

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

15 / 15 / 12

Động cơ các trục (X/Y/Z)

αi40 / αi30 / αi30 (6 / 7 / 7 kw)

HỆ THỐNG THAY DAO

Số lượng dao

24

Kích thước dao (mm(in)

Ø125 (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất (mm(in))

Ø200 (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))

400(15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất (kg)

28

Kiểu côn

BT 50 45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy (KVA)

60

Áp suất khí nén (kgs/cm)

6

Chiều dài máy (mm(in))

9, 400 (370″)

11,400 (449″)

13, 400 (528″)

15, 400 (607″)

Chiều rộng máy (mm(in))

5600 (221″) / 6900 (272″) (OPT. ) with AAC

Chiều cao máy (mm(in))

4700(185″) / 5600 (221″) (OPT. )
chiều cao máy tăng 300mm khi trục Z lên hết hành trình

Khối lượng máy

45 / 49 tấn

51 / 55 tấn

58 / 62 tấn

65 / 69 tấn

Thông Số

DCM 28 Series

2832

2842

2852

2860

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài (mm(in))

3,000 (118. 1″)

4,000 (157.4″)

5,000 mm(196. 8″)

6,000 mm (236. 2″)

Chiều rộng (mm(in))

2,200mm (86. 6″)

Kích thước rãnh

chữ T
(W x P x N)

28 mm x 180 mm x 11 (1. 1″ x 7 ” x 11)

Khối lượng phôi lớn nhất

18,000 kg

20,000 kg

22,000 kg

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

3,200mm (126″)

4,200mm(165. 3″)

5,200mm(204. 7″)

6,000mm (236. 2″)

Hành trình trục Y

2, 800mm (110.2″)

2800 mm (110.2″)

Hành trình trục Z

1,100 mm (43. 3″) / 1,400 mm (55. 1″)

800mm (31. 5″) / 1100mm (43. 3″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính dến mặt bàn

300 mm ~ 1400 mm /
300 mm ~ 1,700 mm (OPT. )
(11. 8” ~ 55. 1”) / (11. 8” ~ 66. 9”) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

430 mm (16. 9″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

2, 850mm (112. 2″)

TRỤC CHÍNH

Công suất

22 kw / 26 kw

Tốc độ

6,000 vòng/phút

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi giacông

5 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút)

15 / 15 / 15

12/15/15

10/15/15

HỆ THỐNG THAY DAO

Số lượng dao

32

32

Kích thước dao

Ø 125 mm (4. 9″)

Ø125mm (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất

Ø 220 mm (8. 6″)

Ø200mm (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất

Ø 400 mm (15. 7″)

400mm (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất

20 kgs

20 kgs

Kiểu côn

BT 50 45°

BT 50 45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy

50 ~ 60 KVA

Áp suất khí nén

6. 5 kgs/cm2

Chiều dài máy

9, 400mm (370″)

11,400mm (449″)

13400mm (528″)

15400mm (607″)

Chiều rộng máy

6,000mm (236″)

Chiều cao máy

5,500 mm (216. 5”)

Khối lượng máy

47 tấn

52 tấn

60 tấn

65 tấn

 Thông Số

DCM 32 Series

3242

3252

3260

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài

4,000 mm (157.4″)

5000 mm (196. 8″)

6000 mm (236. 2″)

Chiều rộng

2,600mm (102. 3″)

Kích thước rãnh chữ T
(W x P x N)

28 mm x 200 mm x 13 (1. 1″ x 7. 8 ” x 13)

Khối lượng phôi lớn nhất

18,000 kg

20000 kgs

22000 kgs

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

4200mm (165. 3″)

5200mm (204. 7″)

6000mm (236. 2″)

Hành trình trục Y

3200mm (126″)

Hành trình trục Z

1100 mm (43. 3″) / 1400 mm (55. 1″)

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn

300 ~ 1400 mm / 300 ~ 1700 mm (OPT. )
(11. 8” ~ 55. 1”) / (11. 8” ~ 66. 9”) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

430 mm (16. 9″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

3250mm (128″)

TRỤC CHÍNH

Công suất

22 kw / 26 kw

Tốc độ

6,000 vòng/phút

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gia công

5 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

12/15/15 m/phút

10 / 15 / 15 m/phút

Số lượng dao

32

Kích thước dao

Ø125mm (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất

Ø200mm (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất

400mm (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất

20 kg

Kiểu côn

BT50  45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy

50~60 KVA

Áp suất khí nén

6. 5 kg/cm2

Chiều dài máy

11,400mm (449″)

1,3400mm (528″)

15, 400mm (607″)

Chiều rộng máy

6, 400mm (252”)

Chiều cao máy

5,500mm(216. 5”)

Khối lượng máy

55 tấn

60 tấn

65 tấn

 Thông Số

DCM 36 Series

3642

3652

3660

BÀN LÀM VIỆC

Chiều dài

4,000 mm (157.4″)

5,000 mm (196. 8″)

6,000 mm (236. 2″)

Chiều rộng

3,000 mm (102. 3″)

Kích thước rãnh

chữ T
(W x P x N)

28mm x 200mm x 15
(1. 1 ” x 7. 8 ” x 15)

Khối lượng phôi lớn nhất

20,000 kgs

22,000 kgs

24,000 kgs

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

4,200mm (165. 3″)

5,200mm (204. 7″)

6,000mm (236. 2″)

Hành trình trục Y

3,600mm (141. 7″)

Hành trình trục Z

1,100mm (43. 3″) / 1,400mm (55. 1″) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn

300mm ~ 1,400mm / 300mm ~ 1,700mm (OPT. )
(11. 8″ ~ 55. 1 “) / (11. 8” ~ 66. 9 “) (OPT. )

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột

430 mm (16. 9″)

Khoảng cách giữa hai cột đứng

3650mm (143. 7″)

TRỤC CHÍNH

Công suất

22 kw / 26 kw

Tốc độ

6,000rpm

Côn trục chính

BT50

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh khi gua công

5 ~ 10,000 mm/phút

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

12 / 12 / 15

10 / 12 / 15

HỆ THỐNG THAY DAO

Số lượng dao

32

Kích thước dao

Ø125mm (4. 9″)

Kích thước dao lớn nhất

Ø200mm (7. 8″)

Chiều dài dao lớn nhất

400mm (15. 7″)

Khối lượng dao lớn nhất

20kg

Kiểu côn

BT50  45°

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Công suất máy

50~60 KVA

Áp suất khí nén

6. 5 kgs/cm2

Chiều dài máy

11,400mm (449″)

13, 400mm (528″)

15, 400mm (607″)

Chiều rộng máy

6, 800 mm (268”)

Chiều cao máy

5,500 mm (216. 5”)

Khối lượng máy

58 tấn

63 tấn

68 tấn

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG DCMS-21/24/28 /32/36/42 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC HMC-500A/500B https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-hmc-500a-500b/ Wed, 22 Jul 2020 06:47:03 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6143 Máy phay ngang CNC HMC-500A/500B có hành trình trục X là 650mm, HMC-500A/500B là dòng máy phay CNC Đài Loan cỡ nhỏ, gia công chi tiết có độ chính xác cao. Máy phay CNC Đài Loan TAKANG HMC 500A-500B

Trung tâm gia công ngang CNC Đài Loan TAKANG- Horizontal machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 650/560/560

Kích thước bàn (mm): 500x500x1pcs / 500x500x2pcs

Độ chia bàn1/0.001 (OPT)

Tốc độ trục chính BT/CAT40 (vòng /phút): 40-8000 vòng/ phút (Bánh răng 2 cấp)

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 30/30/24 | 1-10

Hệ thống thay dao tự động: 40T

Đường kính dao lớn nhất (mm): Ø 76

Bài viết Máy phay CNC HMC-500A/500B đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:26 chiều

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG HMC 500A-500B

Thông số kỹ thuật Máy phay CNC HMC-500A/500B

Thông Số

HMC-500A

HMC-500B

BÀN MÁY Kích thước bàn(mm) & số lượng

500×500

500x500x2

Kích thước vít và bước vít

M16x2

M16x2

Thông số bàn chia độ

1 / 0.001 (OPT. )

0.001 / 1 (OPT. )

HÀNH TRÌNH Hành trình trục X/Y/Z(mm)

650/560/560

Khoảng cách từ tâm trục chính tới mặt bàn (mm)

50-610

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới tâm bàn (mm)

100~660

TRỤC CHÍNH Kiểu côn trục chính

ISO40

Tốc độ trục chính  (vòng/phút)

40-8000 vòng/ phút (Bánh răng 2 cấp)

Công suất trục chính

11/15 kw

TỐC ĐỘ CHẠY DAO Chạy dao nhanh các trục(X/Y/Z)    (m/phút)

30/30/24

Chạy dao nhanh khi gia công (X/Y/Z)   mm/phút

1-10,000

Công suất động cơ các trục X/Y/Z/B

2. 5/2. 5 kw

Công suất động cơ trục Z

2. 5 kw

Công suất trục B

2. 5 kw

HỆ THỐNG THAY DAO

TỰ ĐỘNG

Kiểu thay dao

BT40/CAT40

Số lượng dao

40 dao

Đường kính dao lớn nhất

Ø 76 mm

Chiều dài dao lớn nhất

300 mm

Khối lượng dao lớn nhất

8 kg

CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí nén

6 kg

Công suất yêu cầu

40 KVA

Khối lượng máy

6, 500 kg

6, 700 kg

Kích thước máy(LxWxH)mm

3,055 x 4,560 x 2,425

3,055 x 5, 445 x 2,425

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC HMC-500A/500B đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC VMC-650/850/1000N/1100/1300 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-vmc-650-850-1000n-1100-1300/ Wed, 22 Jul 2020 05:42:48 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6115 Trung tâm gia công đứng CNC Đài Loan TAKANG- Vertical machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 650/480/510; 850/560/560; 1,020/560/560; 1,000/610/610; 1,140/610/610; 1,270/610/610

Kích thước bàn (mm): 850 x 450; 1,000 x 510; 1,200 x 510; 1,100 x 610; 1,300 x 610; 1,400 x 610

Tốc độ trục chính BT/CAT50 (opt. 40) (vòng /phút): 40 - 8,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/20 | 24/24/20 | 36/36/24

Hệ thống thay dao tự động: 20 ~ 32T

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề (mm): xem chi tiết

Bài viết Máy phay CNC VMC-650/850/1000N/1100/1300 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 03:49 chiều

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-650/850/1000/1000N/1100/1300

Thông số kỹ thuật

Thông Số Kỹ Thuật Đơn Vị VMC-650E VMC-850 VMC-1000N VMC-1000 VMC-1100 VMC-1300
HỆ  ĐIỀU KHIỂN Mitsubishi M70
BÀN MÁY Kích thước bàn máy mm 850×450 1,000 x 510 1,200 x 510 1,100 x 610 1,300 x 610 1,400 x 610
HÀNH TRÌNH Hành trình trục X mm 650 850 1,020 1,000 1,140 1,270
Hành trình trục Y mm 480 560 560 610
Hành trình trục Z mm 510 560 560 610
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy kg 400 600 850
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn mm 125 ~ 635 100 ~ 660 110 ~ 720
Rãnh chữ T (WxDxN) mm 18 x 100 x 4 18 x 100 x 5 18 x 125 x 5
TRỤC CHÍNH Kiểu côn trục chính BT40 BT 50 (Opt. )
Đường kính ổ bi trong trục chính mm Ф65 Ф60 Ф80
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy mm 500 620
Tốc độ trục chính v/ph 8,000 Dạng đai: 60~10,000; Dạng bánh răng: 2,001~10,000
TỐC ĐỘ CHẠY DAO Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z m/ph 16 (24 Opt. ) 20/20/20 (36/36/24 Opt. )
Chạy dao nhanh khi gia công (X/Y/Z) m/ph 10
ĐỘNG CƠ Trục chính kw 7. 5/11 5. 5/7. 5
Mitsubishi kw HF354 3. 5
Siemens kw 1FK7063 2. 9
Fanuc kw βiS22 3 or αiF12 3. 0
Fagor kw FKM64. 30A 5. 2
Heidenhain kw QSY155B 2. 47
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Kiểu Không có tay gắp
Số lượng dao 16 20/24
Đường kính dao lớn nhất mm Φ80 Φ100/ϕ90
Chiều dài dao lớn nhất mm 250
Khối lượng dao lớn nhất kg 6 8
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí nén kg/cm2 6
Điện áp yêu cầu V 220/380V / 3 Pha
Công suất yêu cầu kVA 15 20
Khối lượng máy kg 3, 5 6, 5
Kích thước máy(LxWxH) mm 1,930 x 2,100 x 2,450 2,600 x 2,280 x2, 750

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC VMC-650/850/1000N/1100/1300 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1100S/1270S/ 1400S/1500S/ 1700S/2000S https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-vmc-1100s-1270s-1400s-1500s-1700s-2000s/ Tue, 21 Jul 2020 10:30:43 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6096 Trung tâm gia công đứng CNC Đài Loan TAKANG - Vertical machining center

Hành trình các trục X/Y/Z(mm): 1,140;1,300;1,400x710x610 | 1,500;1,700;2,000x900x850

Kích thước bàn (mm): 1,300; 1,500;1,600 x 700 | 1,700; 2,000; 2,200x850

Tốc độ trục chính BT/CAT50(opt. 40) (vòng /phút): 40-8,000

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải (m/phút): 20/20/16 | 10; 16/16/12 | 8

Hệ thống thay dao tự động: 20~32 ổ

Đường kính dao lớn nhất khi có|không có dao liền kề (mm): xem chi tiết

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1100S/1270S/ 1400S/1500S/ 1700S/2000S đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:35 sáng

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1100S/1270S/1400S/1500S/1700S/2000S

Thông số kỹ thuật (VMC-1100S/VMC-1270S/VMC-1400S)

Thông Số Kỹ Thuật Đơn Vị VMC-1100S VMC-1270S VMC-1400S
TRỤC CHÍNH Côn trục chính BT40 BT50 BT50
Đường kính ổ bi trong trục chính mm Φ70 Φ100
Khoảng cách tâm trục chính đến cột máy mm 760
Tốc độ trục chính mm 40 – 8,000 40 – 6,000 (8,000) 40 – 6,000 (8,000)
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn(mm) mm 1,300×700 1,500×700 1,600×700
Hành trình trục X(mm) mm 1,140 1,300 1,400
Hành trình trục Y mm 710 710 710
Hành trình trục Z mm 610 610 610
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy kg 1,000 1,200 1,500
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn mm 110~720
Rãnh chữ T (WxDxN) mm 18 x 125 x 5
TỐC ĐỘ CHẠY DAO Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z m/ph 20 / 20 / 16
Chạy dao nhanh khi gia công X/Y/Z m/ph 10
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Kiểu Có tay máy
Số lượng dao 20/24 24/32
Đường kính dao lớn nhất mm Φ90 / ϕ100 Φ115 / ϕ125
Chiều dài dao lớn nhất mm 250 350
Khối lượng dao lớn nhất kg 8 15
ĐỘNG CƠ Trục chính kw 7. 5 / 11 11 / 15
Trục X/Y/Z (Mitsubishi) kw HF354 (3. 5)
Trục X/Y/Z (Siemens) kw 1FK7083 (4. 17)
Trục X/Y/Z (Fanuc) kw βiS 22 (2. 5) or aiF 22 (3. 0)
Trục X/Y/Z (Fagor) kw FXM54. 3 (5. 2)
Trục X/Y/Z (Heidenhain) kw QSY155D (5. 68)
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí nén kg/cm2 6
Điện áp yêu cầu V 220 / 3 Pha
Công suất yêu cầu kVA 30
Dung tích bình chứa dung dịch làm mát L 350
Khối lượng máy kg 9,000 10,000 11,000
Kích thước máy (LxHxW) mm 3,250×3,000×3,080 3, 490×3,000×3,080 3, 890×3,000×3,080

Thông số kỹ thuật (VMC-1500S/VMC-1700S/VMC-2000S)

Thông Số Kỹ Thuật Đơn Vị VMC-1500S VMC-1700S VMC-2000S
TRỤC CHÍNH Côn trục chính BT50 BT50 or BT40(OPT) BT40
Đường kính ổ bi trong trục chính mm Φ100 Φ100 or Φ70 Φ70
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy mm 950
Tốc độ trục chính (vòng/phút) Kiểu dây đai vòng/ph 40 – 8,000 40 – 6,000 (8,000)
Kiểu bánh răng vòng/ph    L: 40 ~ 1,750     H:1,751 ~ 8,000        L: 40 ~ 1,500        H:1,501 ~ 6,000
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn mm 1,700 x 850 2,000 x 850 2,200 x 850
Hành trình trục X mm 1,500 1,700 2,000
Hành trình trục Y mm 900 900 900
Hành trình trục Z mm 850 850 850
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy kg 2,000 2,500 3,000
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn mm 150 ~ 1,000
Rãnh chữ T (WxDxN) mm 18 x 150 x 5
TỐC ĐỘ CHẠY DAO Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z (m/phút) m/ph 16 / 16 / 12
Chạy dao nhanh khi gia công X/Y/Z (m/phút) m/ph 8
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Kiểu ARM có tay máy
Số lượng dao 20/24 24/32
Đường kính dao lớn nhất mm Φ90/ϕ100 Φ115/ϕ127 Φ90/ϕ100 Φ115/ϕ127
Chiều dài dao lớn nhất mm 250 350 or 250 350
Khối lượng dao lớn nhất kg 8 15 or 8 20
ĐỘNG CƠ Trục chính kw 11 / 15 15 / 18. 5
Trục X/Y/Z(Mitsubishi) kw HF453 (4. 5) HF703 (7. 0)
Trục X/Y/Z(Siemens) kw 1FK7101 (7. 03)
Trục X/Y/Z(Fanuc) kw αiF 22 (4. 0) αiF 30 (7. 0)
Trục X/Y/Z(Fagor) kw FXM75. 2 (7. 04)
Trục X/Y/Z(Heidenhain) kw QSY155F (6. 0) QSY190D (9. 6)
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí nén kg/cm2 6
Dung tích bình chứa dung dịch làm mát L 700
Điện áp yêu cầu V 220V / 3 Pha
Công suất yêu cầu kVA 40
Khối lượng máy kg 14 15 16
Kích thước máy (LxHxW) mm 3, 950×3,200 x2, 900 4, 450×3,200 x2, 900 5,000×3,200 x2, 900

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1100S/1270S/ 1400S/1500S/ 1700S/2000S đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>