Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:18 sáng
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LC 30/35/40
Máy tiện CNC TAKANG LC30/35/40 của hãng Takang, máy có thể tiện có chi tiết co đường kính 1020mm. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan (CNC heavy duty lathe machining) do hãng máy tiện CNC Takang chế tạo với đặc điểm nổi bật: đường kính tiện qua băng, bàn xe dao lớn tới 2500mm, đường kính phôi tiện lớn nhất:Ø 230 mm (9”), khoảng chống tâm lên tới 12 m nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và ổn định của hệ thống khi tiến hành gia công nhờ kết cấu thân máy vững chắc, thân máy cao và khỏe các kết cấu cơ khí đạt độ chính xác cao và độ bền lí tưởng. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan đáp ứng gia công các chi tiết có kích thước và khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo được tính công nghệ cũng như độ chính xác. Tham khảo các models máy của chúng tôi dưới đây: Máy tiện CNC TAKANG FB70N/80N/90N/100N, Máy tiện CNC TAKANG FA45N/50N/55N/60N/70N/80N/100N, Máy tiện CNC TAKANG LD45/50/55/60, Máy tiện Takang LB40x1200, Máy tiện CNC TAKANG LA26/LA30/LA35/LA40, Máy tiện CNC TAKANG LC30/35/40.
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LC 30/35/40
Thông Số |
Kiểu Máy |
LC 30
|
LC 35
|
LC 40
|
Khả năng làm việc của máy |
Đường kính tiện qua băng |
770mm (30″)
|
895mm (35″)
|
1,020mm (40″)
|
Đường kính tiện qua bàn xe dao hay đường kính tiện max |
350 mm (13. 8″)
|
480 mm (18. 9″)
|
610 mm (24″)
|
Chiều cao mũi chống tâm |
390 mm (15. 3″)
|
455 mm (18″)
|
520 mm (20.5″)
|
Khoảng chống tâm(mm) |
1,200/2,200/3,200/4,200/5,200/6,200/7,200/8, 200
|
Độ rộng băng máy |
560 mm (22″)
|
Trục chính |
Tốc độ trục chính |
Đường kính lỗ trục chính
|
|
A2-11(6″)
|
11~600 rpm (Opt. 15~800 rpm)
|
A2-15(9″)
|
11~450 rpm (Opt. 15~600 rpm)
|
A2-20
(12″, 14. 5″)
|
11~400 rpm (12″), 11-300 rpm (14. 5″)
|
Độ côn trục chính |
MT6
|
Bề rộng bàn xe dao ngang |
380 mm (15″)
|
Bề rộng bàn xe dao |
885 mm (34. 8″)
|
Bàn xe dao |
Kiểu |
H4-250 or V8 Hydraulic
|
Kích thước |
H4 32×32 or V8 32×32; Ø50
|
Hành trình trục X |
530mm (20.9″)
|
Hành trình trục Z |
1,200 mm (47. 2″) ~ 8, 200mm (322. 8″)
|
Chạy dao nhanh trục X |
6M / min Ø40mm * p5
|
Chạy dao nhanh trục Z |
6M / min, 1M~5M (Ø 63mm * p10),
6M~7M (Ø80mm*P10), 8M~10M (Rack &
Pinion Driver)
|
Ụ động |
Đường kính trục ụ động |
Ø 185 mm (7. 3″) Rotating quill. Opt: Ø250 mm (9. 8″)
|
Hành trình trục ụ động |
250 mm (9. 84″)
|
Độ côn mũi chống tâm |
MT6
|
Động cơ |
Động cơ servo trục X |
FANUC α22ì 4kw
|
Động cơ servo trục Z |
1~4M FANUC α22ì 4kw, 5~8M FANUC α30ì 7kw, 4~8M
Gear Box
|
Động cơ trục chính |
FANUC α18i 18. 5/22kw
|
Động cơ bơm bôi trơn |
25W
|
Động cơ bơm làm mát vùng gia công |
0.845kw
|
Động cơ bơm thủy lực |
2. 25kw
|
Trọng lượng máy |
Khoảng cách tâm 1000mm |
9, 700kgs
|
10, 100kgs
|
10, 500kgs
|
Trọng lượng tăng trên mỗi 1000mm |
1,000kgs
|
|
|
|
|
|
|
|
|