Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:46 sáng
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TKV-460 series/760 series/860 series /1100H/1100HM
Máy tiện đứng CNC Đài Loan (CNC Vertical Lathe) là máy tiện CNC có trục chính đặt theo phương thẳng đứng. Loại máy này thường được sử dụng để gia công các chi tiết có đường kính lớn, nặng nhưng ngắn. Máy tiện CNC đứng có kết cấu máy vững chắc, chiếm ít diện tích mặt bằng xưởng. Máy được trang bị một hoặc với hai đầu ụ máy và hai, ba hoặc bốn đầu rơ vôn ve nhằm giảm thời gian gia công và tăng năng suất gia công. Máy được trang bị trục chính tốc độ cao trong ụ máy, đài thay dao có thể có tới 12 vị trí, các dẫn hướng tuần hoàn bằng bi hoặc con lăn cho các trục dịch chuyển hoặc một số trường hợp dùng động cơ tuyến tính cho dịch chuyển các trục. Takang cung cấp các model máy tiện CNC đứng sau: Máy tiện TKV-460 series/760 series/860series/1100H/1100HM, Máy tiện TKV-760/760M/900/900M.
Thông số kỹ thuật
Thông Số/ Kiểu máy |
TKV-460H |
TKV-460HT |
TKV-460HM |
TKV-460HMT |
Khả năng làm việc |
Đường kính vật tiện lớn nhất |
560 mm (650 mm, chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V) |
560 mm |
Đường kính tiện lớn nhất |
560 mm |
560 mm |
Đường kính tiện tiêu chuẩn |
560 mm |
520 mm |
Chiều cao tiện lớn nhất |
450 mm (350 mm, chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V) |
380 mm |
Trục chính |
Mâm cặp thủy lực |
305 mm (12”) |
Tốc độ bàn quay |
25-2,500 vòng/phút |
Đường kính gối đỡ trước |
120 mm |
Mũi trục chính |
A2-8 |
Đầu Rơ-Vôn-Ve |
Loại đầu Rơ-Vôn-Ve |
H12(OptV4/V6/V8) |
H12+H12 |
H12 |
H12+H12 |
Số vị trí dao |
12 (OPT 4 / 6 / 8) |
12+12 |
12 |
12+12 |
Kích thước dao |
Ø 25, Ø 32, Ø 40 mm |
Ø 25, Ø 40 mm |
Hành trình |
Chạy dao nhanh (trục X) |
20 M/phút |
Chạy dao nhanh (trục Z) |
20 M/phút |
Hành trình ngang(trục X)
|
310 mm (-10 + 310 mm, Chỉ loại đầu rơ-vôn-ve V) |
Hành trình dọc (trục Z) |
460 mm (550 mm, Chỉ loại đầu rơ-vôn-ve V) |
Tốc độ cắt liên tục |
0.001-500 mm/phút |
Hành trình dao |
0 – 150 % |
Động cơ |
Hệ thống điều khiển |
FANUC 0i-T |
Động cơ trục chính (Cont. /30phút) |
αilP40 (18. 5 / 22 kw) |
Động cơ dao (trục-X) |
3 kw |
Động cơ dao (trục-Z) |
4 kw (7 kw, Chỉ loại đầu rơ-vôn-ve V) |
Điều khiển động cơ dao
(Cont. /30phút) |
– |
– |
3. 7 / 5. 5 kw |
Kích thước máy |
Công suất yêu cầu |
40 KVA |
75 KVA |
45 KVA |
85 KVA |
Khoảng cách sàn
(L x W, mm) |
1,700 x 3, 100 |
3, 400 x 3, 100 |
1,700 x 3, 100 |
3, 400 x 3, 100 |
Chiều cao máy lớn nhất |
2, 855 mm |
Khối lượng tịnh |
6, 500 kgs |
13,000 kgs |
6, 600 kgs |
13,200 kgs |
Thông Số/Kiểu Máy |
TKV-760H |
TKV-760HT |
TKV-760HM |
TKV-760HMT |
Khả năng làm việc |
Đường kính vật tiện lớn nhất |
800 mm (850 mm, Chỉ loại đầu Rơ-vôn ve V) |
Đường kính tiện lớn nhất |
760 mm |
700 mm |
Đường kính tiện chuẩn |
760 mm |
700 mm |
Chiều cao tiện lớn nhất |
750 mm(620 mm, chỉ loại đầu rơ-vôn-ve V) |
650 mm |
Trục chính |
Mâm cặp thủy lực |
457 mm (18”) |
Tốc độ bàn quay |
25-2,000 vòng/phút |
Đường kính gối đỡ trước |
160 mm |
Mũi trục chính |
A2-11 |
Đầu Rơ-Vôn-Ve |
Loại đầu Rơ-Vôn-Ve |
H12
(Opt V4/V6/V8) |
H12+H12 |
H12 |
H12+H12 |
Vị trí số lượng dao |
12
(OPT 4 / 6 / 8) |
12+12 |
12 |
12+12 |
Kích thước dao |
Ø 25, Ø 32, Ø 40, Ø 50 mm |
Ø 25, Ø 40, Ø 50 mm |
Hành trình |
Chạy dao nhanh (trục X) |
20 M/phút |
Chạy dao nhanh (trục Z) |
20 M/phút |
Hành trình ngang (trục X)
|
385 mm (-50 + 550 mm, chỉ loại đầu rơ-vôn-ve V) |
Hành trình dọc (trục Z)
|
760 mm (700 mm, chỉ loại đầu rơ-vôn-ve V) |
Tốc độ cắt liên tục |
0.001-500 mm/phút |
Hành trình dao |
0 – 150 % |
Động cơ |
Hệ thống điều hành |
FANUC 0i-T |
Động cơ trục chính (Cont. /30phút) |
αilP40 (18. 5 / 22 kw) |
Động cơ dao (trục X) |
4 kw |
Động cơ dao (trục Z) |
7 kw (4 kw, chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V) |
Điều khiển động cơ dao
(Cont. /30phút) |
– |
– |
7. 5 / 11 kw |
Kích thước máy |
Công suất yêu cầu |
40 KVA |
75 KVA |
45 KVA |
85 KVA |
Khoảng cách sàn
(L x W, mm) |
1950 x 3410 |
3900 x 3410 |
1950 x 3410 |
3900 x 3410 |
Chiều cao máy lớn nhất |
3450 mm |
Khối lượng tịnh |
11500 kgs |
23000 kgs |
11600 kgs |
23200 kgs |
Thông Số/Kiểu máy |
TKV-860H |
TKV-860HT |
TKV-860HM |
TKV-860HMT |
Khả năng làm việc |
Đường kính vật tiện lớn nhất |
1,000 mm |
Đường kính tiện lớn nhất |
860 mm |
800 mm |
Đường kính tiện chuẩn |
860 mm |
800 mm |
Chiều cao tiện lớn nhất |
810 mm(800 mm, chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V) |
700 mm |
Trục chính |
Mâm cặp thủy lực |
533 mm (21”) |
Tốc độ bàn quay |
25-1,500 vòng/phút |
Đường kính gối đỡ trước |
200 mm |
Mũi trục chính |
A2-11 (OPT A2-15) |
Đầu Rơ-Vôn-Ve |
Loại đầu Rơ-vôn-ve |
H12
(Opt V4/V6/V8) |
H12+H12 |
H12 |
H12+H12 |
Số lượng vị trí dao |
12
(OPT 4 / 6 / 8) |
12+12 |
12 |
12+12 |
Kích thước dao |
Ø 25, Ø 32, Ø 40, Ø 50 mm |
Ø 25, Ø 40, Ø 50 mm |
Hành trình dao |
Chạy dao nhanh (trục X) |
20 M/phút |
Chạy dao nhanh (trục Z) |
20 M/phút |
Hành trình ngang (trục X)
|
470 mm (-50 + 550 mm, Chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V) |
Hành trình dọc (trục Z)
|
860 mm (850 mm, chỉ loại đầu rơ-vôn-ve V) |
Tốc độ cắt liên tục |
0.001-500 mm/phút |
Hành trình dao |
0 – 150 % |
Motor |
Hệ thống điều khiển |
FANUC 0i-T |
Động cơ trục chính (Cont. /30min) |
αilP40 (18. 5 / 22 kw) |
Động cơ dao(trục X) |
4 kw |
Động cơ dao (trục Z) |
7 kw |
Điều khiển động cơ dao
(Cont. /30phút) |
– |
– |
7. 5 / 11 kw |
Kích thước máy |
Công suất yêu cầu |
40 KVA |
75 KVA |
45 KVA |
85 KVA |
Khoảng cách sàn
(L x W, mm) |
2,100×3, 500(Chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V
1,950 x 3, 500) |
4200 x 3500 |
2100 x 3500 |
4200 x 3500 |
Chiều cao máy lớn nhất |
3, 900 mm |
Khối lượng tịnh |
14,500 kgs
(Chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V
14, 600 kgs) |
29,000 kgs |
14, 600 kgs |
29, 200 kgs |
Thông Số/Kiểu Máy |
TKV-1100H |
TKV-1100HM |
Khả năng làm việc |
Đường kính vật tiện lớn nhất |
1,320 mm |
Đường kính tiện lớn nhất |
1,100 mm |
Đường kính tiện chuẩn |
1,000 mm |
Chiều cao tiện lớn nhất |
925 mm |
900 mm |
Trục chính |
Mâm cặp thủy lực |
1,000 mm (40”) |
Tốc độ bàn quay |
5-850 vòng/phút |
Đường kính gối đỡ trước |
200 mm |
Mũi trục chính |
ISO 702-4 No. 15 (Ø 380 mm) |
Đầu Rơ-Vôn-Ve |
Loại đầu Rơ-Vôn-Ve |
H12 |
Số lượng vị trí dao |
12 |
Kích thước dao |
Ø 32, Ø 50 mm |
Hành trình dao |
Chạy dao nhanh (trục X) |
20 M/phút |
Chạy dao nhanh (trục Z) |
20 M/phút |
Hành trình ngang(trục X)
|
625 mm |
Hành trình dọc (trục Z)
|
1,000 mm |
Tốc độ cắt liên tục |
0.001-500 mm/phút |
hành trình dao |
0 – 150 % |
Động cơ |
Hệ thống điều khiển |
FANUC 0i-T |
Động cơ trục chính (Cont. /30phút) |
αil40 (37 / 45 kw) |
Động cơ dao trục X |
4 kw |
Động cơ dao trục Z |
7 kw |
Điều khiển động cơ dao
(Cont. /30min) |
– |
7. 5 / 11 kw |
Kích thước máy |
Công suất yêu cầu |
80 KVA |
Khoảng cách sàn
(L x W, mm) |
2, 700 x 4,000 |
Chiều cao máy lớn nhất |
4,050 mm |
Khối lượng máy lớn nhất |
21,000 kgs |
21,800 kgs |