Nội dung chính
BKMech sưu tầm và chia sẻ cùng các bạn đam mê kỹ thuật, cùng tìm hiểu nhé!
Dao tiện: Lathe tools
– Workpiece: phôi
– Chip: Phoi
– Basic plane: mặt phẳng đáy (mặt đáy)
– Cutting plane: mặt phẳng cắt (mặt cắt)
– Chief angles: các góc chính
– Rake angle: góc trước
– Face: mặt trước
– Flank: mặt sau
– Nose: mũi dao
– Main flank: mặt sau chính
– Auxilary flank: mặt sau phụ
– Section through chief plane: thiết diện chính
– Section through auxiliary plane: thiết diện phụ
– Main cutting edge = Side cut edge: lưỡi cắt chính
– Auxilary cutting edge = end cut edge: lưỡi cắt phụ
– Clearance angle: góc sau
– Lip angle: góc sắc (b)
– Cutting angle: góc cắt (d)
– Auxiliary clearance angle: góc sau phụ
– Plane approach angle: góc nghiêng chính (j)
– Auxiliary plane angle: góc nghiêng phụ (j1)
– Plane point angle: góc mũi dao (e)
– Nose radius: bán kính mũi dao
– Built up edge (BUE): lẹo dao
– Tool life: tuổi thọ của dao
– Tool: dụng cụ, dao
– Facing tool: dao tiện mặt đầu
– Roughing turning tool: dao tiện thô
– Finishing turning tool: dao tiện tinh
– Pointed turning tool: dao tiện tinh đầu nhọn
– Board turning tool: dao tiện tinh rộng bản.
– Left/right-hand cutting tool: dao tiện trái/phải
– Straight turning tool: dao tiện đầu thẳng
– Cutting –off tool, parting tool: dao tiện cắt đứt
– Thread tool: dao tiện ren
– Chamfer tool: dao vát mép
– Boring tool: dao tiện (doa) lỗ
– Profile turning tool: dao tiện định hình
– Feed rate: lượng chạy dao
– Cutting forces: lực cắt
– Cutting fluid = coolant: dung dịch trơn nguội
– Cutting speed: tốc độ cắt
– Depth of cut: chiều sâu cắt
– Machined surface: bề mặt đã gia công
– Crossfeed: chạy dao ngang
– Longitudinal feed: chạy dao dọc
Máy tiện: Lathe Machine
-Lathe bed: Băng máy
-Carriage: Bàn xe dao
-Cross slide: Bàn trượt ngang
-Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
-Tool holder: Đài dao
-Saddle: Bàn trượt
-Tailstock: Ụ sau
-Headstock: Ụ trước
-Speed box: Hộp tốc độ
-Feed (gear) box: Hộp chạy dao
-Lead screw: Trục vít me
-Feed shaft: Trục chạy dao
-Main spindle: Trục chính
-Chuck: Mâm cặp
-Three-jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu
-Four-jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu
-Jaw: Chấu kẹp
-Rest: Luy nét
-Steady rest: Luy nét cố định
-Follower rest: Luy nét di động
-Hand wheel: Tay quay
-Lathe center: Mũi tâm
-Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
-Rotaring center: Mũi tâm quay
-Dog plate: Mâm cặp tốc
-Lathe dog: Tốc máy tiện
-Bent-tail dog: Tốc chuôi cong
-Face plate: Mâm cặp hoa mai
-Automatic lathe: Máy tiện tự động
-Backing-off lathe: Máy tiện hớt lưng
-Bench lathe: Máy tiện để bàn
-Boring lathe: Máy tiện-doa, máy tiện đứng
-Camshaft lathe: Máy tiện trục cam
-Copying lathe: Máy tiện chép hình
-Cutting –off lathe: Máy tiện cắt đứt
-Engine lathe: Máy tiện ren vít vạn năng
-Facing lathe: Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
-Machine lathe: Máy tiện vạn năng
-Multicut lathe: Máy tiện nhiều dao
-Multiple-spindle lathe: Máy tiện nhiều trục chính
-Precision lathe: Máy tiện chính xác
-Profile-turing lathe: Máy tiện chép hình
-Relieving lathe: Máy tiện hớt lưng
-Screw/Thread-cutting lathe: Máy tiện ren
-Semiautomatic lathe: Máy tiện bán tự động
-Turret lathe: Máy tiện rơ-vôn-ve
-Turret: Đầu rơ-vôn-ve
-Wood lathe: Máy tiện gỗ
Dao phay: Milling tools
– Angle: Dao phay góc
– Cylindrical milling cutter: Dao phay mặt trụ
– Disk-type milling cutter: Dao phay đĩa
– Dove-tail milling cutter: Dao phay rãnh đuôi én
– End mill: Dao phay ngón
– Face milling cutter: Dao phay mặt đầu
– Form-relieved tooth: Răng dạng hớt lưng
– Form relieved cutter: Dao phay hớt lưng
– Gang milling cutter: Dao phay tổ hợp
– Helical tooth cutter: Dao phay răng xoắn
– Inserted blade: Răng ghép
– Inserted-blade milling cutter: Dao phay răng ghép
– Key-seat milling cutter: Dao phay rãnh then
– Plain milling cutter: Dao phay đơn
– Righ-hand milling cutter: Dao phay răng xoắn phải
– Single-angle milling cutter: Dao phay góc đơn
– Sliting saw, circular saw: Dao phay cắt đứt
– Slot milling cutter: Dao phay rãnh
– Shank-type cutter: Dao phay ngón
– Stagged tooth milling cutter: Dao phay răng so le
– T-slot cutter: Dao phay rãnh chữ T
– Three-side milling cutter: Dao phay dĩa 3 mặt cắt
– Two-lipped end mills: Dao phay rãnh then
Mũi khoan: Drill
– Twist drill Mũi khoan xoắn (mũi khoan ruột gà mà ta hay dùng)
– Threading die: bàn ren
– Tap: ta rô
– Cutting tool: dao cắt, dụng cụ cắt
– Cutter: dao cắt, dụng cụ cắt
– High speed steel (HSS): Thép gió
– High Speed Steel Cutting Tool: dao cắt bằng thép gió
– Hard-alloy cutting tool: Dao cắt bằng hợp kim cứng
– insert: mảnh hợp kim đa cạnh
– tool-steel cutting tool: Các loại dao cắt bằng thép dụng cụ (giấy, tôn, băm gỗ, cắt kim loại)
– Giũa tay: file
– Saw: Cưa
– Annular saw: cưa vòng
– Circular saw: cưa đĩa
– Bow saw: cưa lọng
– Hand saw: cưa tay
– Jack saw: cưa xẻ
– Motor saw: cưa máy
– Hack saw:cưa tay (để cắt kloại)
– Metal saw: cưa kim loại
– Wood saw: cưa gỗ
– Camshaft: trục cam
– Conecting rod: thanh truyền
– exhaust valve: xu páp xả
– inlet valve: xu páp nạp
– Pin: chốt (nói chung)
– gudgeon pin: chốt piston
– leaf spring: nhíp (ô tô)
– Spring: lò xo
– Disc spring: lò xo đĩa
– Blade spring: lò xo lá
– Clock spring: lò xo đồng hồ
– Spiral spring: lò xo xoắn
– Gear: bánh răng
– Change gear: hộp số, hộp tốc độ, hộp chạy dao (máy công cụ)
– Gearbox: hộp số
– driveshaft: trục láp (trục dẫn động)