máy tiện cnc đài loan – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 May 2022 02:31:50 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png máy tiện cnc đài loan – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy phay CNC Đài loan AGMA A-600 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-dai-loan-agma-ea-600/ Thu, 23 Jul 2020 09:13:55 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6413 Máy phay CNC Đài Loan Agma EA-600 có thân máy làm từ gang Meechanite độ cứng vững cao. Hành trình X/Y/Z: 600 x 410 x 460 (mm). Trục chính BT40: 15,000 vòng/phút

Bài viết Máy phay CNC Đài loan AGMA A-600 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:00 chiều

Máy phay CNC Đài Loan tốc độ cao A-600

Máy phay CNC là gì

Máy phay CNC là một trong những thiết bị gia công cơ khí, nó được dùng trong các nhà xưởng từ quy mô nhỏ đến quy mô lớn trên cả nước.

Đây là loại máy được áp dụng công nghệ hiện đại CNC – được điều khiển tự động bằng máy tính thông minh.

Công dụng của máy phay CNC

  • Máy phay CNC được sử dụng chủ yếu là để phay, cắt gọt, khoan… một cách tỉ mỉ và chính xác.
  • Thiết bị này có khả năng cắt gọt nhiều chi tiết máy khác nhau và cắt gọt được nhiều chi tiết cùng một lúc nhưng nó vẫn đảm bảo được chất lượng sản phẩm.
  • Ngoài ra loại máy này còn được sử dụng để đo khoảng cách với độ chính xác cao.

Ưu điểm của máy phay CNC

  • Thiết bị này có độ cắt nhanh cùng với độ chính xác rất cao, nên nó giúp cho người sử dụng tiết kiệm được thời gian gia công.
  • Dao cắt của máy phay CNC có thể cắt được các đường thẳng, ngan, tròn bên cạnh đó nó có thể di chuyển đa dạng nên nó cắt được rất nhiều chi tiết đa dạng khác nhau, từ đơn giản cho đến phức tạp.
  • Một ưu điểm nữa của máy phay CNC đó là nó có thể hoạt động một các liên tục nhưng vẫn đảm bảo được độ chính xác cao.

Dòng máy phay CNC Đài Loan tốc độ cao một lần nữa được hãng máy phay CNC Agma giới thiệu tới khách hàng với công nghệ gia công dẫn đầu trong chế tạo hệ thống dẫn hướng chuyển động

Thông số kỹ thuật máy phay Agma A-600

Kích thước bàn: 730 x 430 (mm)

Hành trình các trục X/Y/Z: 600 x 410 x 460 (mm)
Trục chính BT / CAT40 truyền động trực tiếp tốc độ: 10,000 (vòng /phút), (tùy chọn tới 12,000/15,000 vòng/phút, hệ thống làm mát xuyên trục chính)
Chạy dao trục X/Y/Z | có tải: 48/48/48 | 10 (m/phút)
Hệ thống thay dao tự động: 24 dao
Đường kính dao lớn nhất khi có dao liền kề: Ø 60 (mm)
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm): 1,900 x 2,560 x 2,560
Bộ điều khiển:Fanuc 0iMD 8. 4”

Có thể nâng cấp lên máy phay CNC 4 trục

Thân máy cứng vững, hệ thống vít me bi, ray dẫn hướng chính xác cao

Máy phay agma EA-600

Máy phay CNC cao tốc EA-600 của Agma Đài Loan có thân máy được cấu tạo từ gang Meechanite với độ cứng vững cao, tốc độ trục chính truyền động trực tiếp lên tới 10,000/12,000/15,000 vòng/phút. 3 trục chuyển động cấu tạo bởi hệ thống vít me bi, ray dẫn hướng với độ chính xác cao. Các phụ kiện tùy chọn đa dạng, phù hợp với nhu cầu gia công phay, chế độ cắt khác nhau.

Đồng bộ thông qua thiết kế châu Âu và Nhật Bản

  • Sử dụng ray dẫn hướng bi trụ Đài Loan do PMI sản xuất với độ chính xác cao (tùy chọn)
  • Sử dụng các động cơ truyền động và khớp nối độ cứng cao cho ba trục

Trục vít me Máy phay Agma A-600 với độ chính xác và độ tin cậy cao

Ray dẫn hướng chuyển động bằng bi cầu hoặc bi trụ(tùy chọn) với độ chính xác cao và vít me bi sử dụng bi cầu cao cấp với 2 đai ốc định vị. Do độ cứng cao, tiếng ồn thấp, và ma sát cực thấp đã giúp máy gia công đạt được tốc độ cao một cách nhanh chóng, giảm thiểu tiếng ồn và vận hành ổn định.

Thông số kỹ thuật chi tiết máy phay CNC Đài Loan tốc độ cao EA-600

Dòng máy phay CNC cao tốc này có thân máy được cấu tạo từ gang Meehanite với độ cứng vững cao, tốc độ trục chính truyền động trực tiếp lên tới 10,000/12,000/15,000 vòng/phút. 3 trục chuyển động cấu tạo bởi hệ thống vít me bi, ray dẫn hướng với độ chính xác cao. Các phụ kiện tùy chọn đa dạng, phù hợp với nhu cầu gia công phay, chế độ cắt khác nhau.

  Model Đơn vị EA-600
TRỤC CHÍNH Kiểu trục chính   NO. 40
Kiểu truyền động   DIRECT DRIVE
Tốc độ trục chính vg/ph 10,000
Đường kính trục chính mm 70
BÀN MÁY Kích thước bàn mm 730 x 430
Rãnh T mm 18 x 3 x 100
Tải trọng bàn máy (max) kgs 300
HÀNH TRÌNH VÀ TỐC ĐỘ CẮT Trục X mm 600
Trục Y mm 410
Truc Z mm 460
Khoảng cách từ mũi trục chính tới mặt bàn máy mm 150 ~ 610
Khoảng cách từ tâm trục chính tới mặt cột mm 494
Chạy dao nhanh (X/Y/Z) mm/ph X, Y, Z:48,000
Tốc độ cắt mm/ph X, Y, Z: 1 ~ 10,000
ATC

(Thay dao tự động)

Kiểu chuôi côn   BT-40
Kiểu vít rút chuôi côn   (khóa chuôi côn)   MAS P40T-1(45º)
Ổ dao cái 24
Đường kính dao lớn nhất
(Đủ dao)
mm Ø60
Chiều dài dao lớn nhất mm 250
Khối lượng dao lớn nhất kgs
7
Kiểu thay dao tự động   Tay máy
Thay dao (T-T/C-C) giây 1. 4 / 2. 5
ĐỘNG CƠ Trục chính (CONT. /30 min. ) Kw 5. 5/7. 5
Trục X/Y/Z  Kw 3/3/3
Cho cắt HP 1
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Chiều cao máy mm 2560
Rộng x dài mm 1900 x 2560
Trọng lượng máy kgs 4000 (8800 lbs)
Bộ điều khiển  
0iMD 8. 4″

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo gì thêm*

Phụ kiện tiêu chuẩn máy phay agma EA-600
1. Bộ điều khiển FANUC OiMD 8. 4″
2. Tủ điện với hệ thống giải nhiệt
3. Đèn báo 3 màu
4. Đèn chiếu sáng vùng gia công
5. Giao diện RS-232
6. Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính
7. Làm mát trục chính bằng khí8. Hướng dẫn vận hành máy và điện
9. Thiết bị bôi trơn tự động
10. Bảo vệ thanh trượt 3 trục
11. Chức năng RIGID TAPPING
12. Tự động ngắt nguồn
13. Trục vít đơn cho trục Y
14. Hộp dụng cụ, chân máy căn chỉnh
Phụ kiện tùy chọn
1. Mitsubishi M70V/M720
2. Trục chính truyền động trực tiếp 12,000/15,000 vg/ph
3. Hing Type Chip Conv
4. Làm mát xuyên cán dao
5. Thước quang cho 3 trục
6. Hút dầu tràn
7. Bộ gom lọc dầu
8. Làm mát xuyên trục A (Close Hole-20Bar)
9. Bàn xoay CNC
10. Điều hòa làm mát cho tủ điện
11. Nâng cấp lên máy phay 4 trục

Ứng dụng của máy phay CNC

  • Có thể gia công, cắt gọt các sản phẩm theo khuôn đúc tùy vào nhu cầu của khách hàng.
  • Được sử dụng vào các ngành gia công và sản xuất đồ gia dụng.
  • Máy phay CNC được sử dụng trong các công ty, xưởng máy chuyên dùng để chế tạo các phụ tùng, chi tiết máy.
  • Được dùng để cắt gọt, phay các vật dụng từ gỗ và được sử dụng nhiều trong ngành chế biến đồ gỗ. Nó cũng giúp cho chúng ta chạm khắc được các họa tiết, các chi tiết gỗ phức tạp… .

Giá máy phay AGMA A-600

Giá thành máy phay AGMA A-600 bao gồm thân máy theo cấu hình cơ bản, các phụ kiện đi kèm, thời gian đặt hàng và ship hàng từ cảng cùng các dịch vụ vận chuyển, lắp đặt, bảo hành bảo trì cũng như hướng dẫn đào tạo trong quá trình vận hành có thể biến đổi tùy theo yêu cầu thực tế của khách hàng.

Để có được giá thành tốt nhất cho máy phay Agma A-600 các bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để trao đổi về nhu cầu cụ thể. Bkmech sẽ tìm hiểu đồng thời làm việc trực tiếp với hãng để có được giá thành tối ưu nhất phù hợp với nhu cầu và ngân sách thực tế mà khách hàng dự trù.

Bài viết Máy phay CNC Đài loan AGMA A-600 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan S32 S32B S32CS S32CSB https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-s32-s32b-s32cs-s32csb/ Thu, 23 Jul 2020 09:07:25 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6411 Máy tiện CNC Đài Loan kiểu Thụy Sĩ - Swiss Turn CNC Lathe

  • Đường kính tiện lớn nhất(mm): Ø 33
  • Chiều dài tiện lớn nhất(mm): 250
  • Đường kính mũi khoan lớn nhất(mm): 26
  • Đường kính ta rô lớn nhất: M12
  • Dao OD, Số lượng dao: 6/5, Kích thước: Ø 16 x 16 x 120mm
  • Dao L. D, Số lượng dao: -/3, Kích thước: 13 mm (ER20)
  • Tốc độ trục chính (vg/phút): 200-6,000

Trục chính:

  • Đường kính lỗ trục chính: Ø 36 mm
  • Tốc độ trục chính: 200-8,000

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan S32 S32B S32CS S32CSB đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:57 chiều

Máy tiện là gì?

Máy tiện là một máy công cụ quay một vật xung quanh một trục quay để thực hiện các hoạt động khác nhau như cắt,  chà nhám, gõ,  khoan,  biến dạng, đối mặt và xoay, với các công cụ được áp dụng cho phôi để tạo hình một đối tượng có tính đối xứng quay xung quanh trục đó.

Công dụng của máy tiện

  • Máy tiện được sử dụng trong chế biến gỗ,  gia công kim loại,  kéo sợi kim loại,  phun nhiệt, hàn ma sát cải tạo các bộ phận và gia công kính.
  • Máy tiện được sử dụng để định hình đồ gốm, thiết kế nổi tiếng nhất là bánh xe thợ gốm. Hầu hết các máy tiện gia công kim loại được trang bị phù hợp cũng có thể được sử dụng để sản xuất hầu hết các khối tròn xoay, bề mặt phẳng và ren hoặc xoắn ốc.
  • Máy tiện trang trí có thể tạo ra chất rắn ba chiều có độ phức tạp đáng kinh ngạc. Các phôi thường được giữ bởi một hoặc hai mâm cặp, ít nhất một trong số đó thường có thể được di chuyển theo chiều ngang để phù hợp với chiều dài phôi khác nhau. Các phương pháp giữ công việc khác bao gồm kẹp phôi theo trục quay bằng mâm cặp hoặc ống kẹp, hoặc vào một tấm mặt, sử dụng kẹp hoặc ly hợp.

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG S32 S32B S32CS S32CSB

Dòng máy tiện CNC kiểu Thụy Sĩ (Swiss Turn CNC Lathe) của nhà chế tạo máy CNC Đài Loan Takang không phải là máy tiện được sản xuất tại Thụy Sĩ, mà do nhu cầu sản xuất những chi tiết tinh xảo và yêu đầu độ chính xác cao bên trong những chiếc đồng hồ đeo tay Thụy Sĩ mà máy tiện Thụy Sĩ ra đời. Ngày nay, máy tiện Thụy Sĩ không chỉ được dùng để làm đồng hồ đeo tay mà nó còn được sử dụng trong chế tạo dụng cụ thiết bị y khoa và các linh kiện nhỏ trong ngành công nghiệp cơ khí và điện tử. Mời khách hàng quan tâm tìm hiểu các model BKMech phân phối dưới đây:Máy tiện CNC S32 / S32B / S32CS / S32CSB, Máy tiện CNC Đài Loan S20 / S20B / S20CS / S20CSB, Máy tiện S17CSB.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan S32 S32B S32CS S32CSB

Thông Số/Kiểu Máy S32 S32B S32CS S32CSB
Khả năng làm việc Đường kính tiện lớn nhất Ø 33 mm
Chiều dài tiện lớn nhất 250 mm
Đường kính mũi khoan lớn nhất 26 mm
Đường kính ta rô lớn nhất M12
Chiều cao tâm 960 mm
 Dao O. D Số lượng dao 6 5
Kích thước(mm) Ø 16 x 16 x 120
 Dao L. D Số lượng dao 4
Kích thước 13 mm (ER20)
Dao hướng làm việc ngang Số lượng dao 6
Kích thước 13 mm (ER20)
Tốc độ trục chính (vg/phút) 200-6,000
Dao hướng làm việc trước Số lượng dao 3
Kích thước 13 mm (ER20)
ốc độ trục chính (vg/phút) 6,000
Dao sau I. D Số lượng dao 4 4
Kích thước 13 mm (ER20) 13 mm (ER20)
Dao hướng làm việc sau Số lượng dao 3
Kích thước 10 mm (ER16)
Tốc độ trục chính 6,000 rpm
Trục chính Đường kính lỗ trục chính Ø 36 mm
Tốc độ trục chính 200-8,000
Trục chính sau Đường kính lỗ trục chính sau Ø 33 mm Ø 33 mm
Tốc độ trục chính sau 6,000 rpm 6,000 rpm
Chiều dài tối đa vòi phun 220 mm 220 mm
Tốc độ nhanh 18 M / min
Động cơ Động cơ trục chính 5. 5 Kw
Động cơ trục chính sau 1. 5 Kw 1. 5 Kw
Động cơ trục X1/Y1/Z1 0.5 Kw
Động cơ trục Z2 0.5 Kw 0.5 Kw
Bơm làm mát 0.55 Kw
Sự bôi trơn 4W
Trục chính ngang 0.75 Kw
Khí nén Áp suất khí nén 5 Kg / cm2
Khả năng cấp khí 10 L / min
Kích thước máy Khối lượng 2,270 kg 2,270 kg 2,288 kg 2, 788 kg
Kích thước máy (mm) 2,200 x1,140
x1,568
2,550 x1,140
x1,568
2,200 x1,140
x1,568
2,550 x1,140
x1,568

Ứng dụng của máy tiện CNC

Máy tiện CNC là máy công cụ phổ biến trong mọi xưởng cơ khí. Máy tiện CNC được dùng để:

  • Gia công mặt trục hoặc côn, chẳng hạn trục, vòng chặn, bánh xe, lỗ, ren,…
  • Nguyên công tiện thông dụng nhất là cắt bỏ vật liệu từ phôi trục, sử dụng dao tiện để cắt mặt ngoài.
  • Máy tiện còn được dùng để gia công lỗ, cắt rãnh, cắt ren,… nếu dùng dụng cụ cắt thích hợp.
  • Máy tiện quay (revolve) thường có khả năng gia công yếu hơn máy tiện thông dụng, mỗi lần chỉ lắp một hoặc hai dao cắt, nhưng năng lực gia công lớn hơn.
  • Máy tiện CNC còn có thể được dùng đế khoan, cắt rãnh, cắt ren, chà gai nhám, đánh bóng, …

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan S32 S32B S32CS S32CSB đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan Takang S20/S20B/ S20CS/S20CSB https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-s20-s20b-s20cs-s20csb/ Thu, 23 Jul 2020 08:56:54 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6401 Máy tiện  CNC Đài Loan kiểu Thụy Sĩ Swiss Turn CNC Lathe

Đường kính tiện lớn nhất(mm): Ø 20

Chiều dài tiện lớn nhất(mm): 250

Đường kính mũi khoan lớn nhất(mm): 14

Đường kính ta rô lớn nhất: M10

+Dao OD,  Số lượng dao: 6, Kích thước: Ø 12 x 12 x 100mm

+Dao L. D,  Số lượng dao: 4, Kích thước: 10 mm (ER16)

Tốc độ trục chính (vg/phút): 200-10,000

Trục chính

Đường kính lỗ trục chính: Ø 21 mm

Tốc độ trục chính: 200-8,000

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang S20/S20B/ S20CS/S20CSB đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:54 chiều

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG S20/S20B/ S20CS/S20CSB

Máy tiện CNC Đài Loan hãng Takang, model S20/S20B/S20CS/S20CSB thuộc dòng máy tiện kiểu Thụy Sĩ, chuyên dùng để gia công các chi tiết của đồng hồ Thụy Sĩ. Đường kính tiện tối đa 20mm. Chiều dài tiện tối đa 250 mm, đường kính mũi tối đa 14 mm.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan Takang S20/S20B/ S20CS/S20CSB

Thông Số/Kiểu Máy S20 S20B S20CS S20CSB
Khả năng làm việc Đường kính tiện lớn nhất Ø 20 mm
Chiều dài tiện lớn nhất 250 mm
Đường kĩnh mũi khoan lớn nhất 14 mm
Đường kính ta-ro lớn nhất M10
Chiều cao tâm 960 mm
 Dao O. D Số lượng dao 6
Kích thước Ø 12 x 12 x 100
Dao L. D  Số lượng dao 4
Kích thước 10 mm (ER16)
Dao hướng làm việc ngang Số lượng dao 6
Kích thước 10 mm (ER16)
Tốc độ trục chính ngang 200-6,000 rpm
  Số lượng dao 3
Kích thước 10 mm (ER16)
Tốc độ trục chính 6,000 rpm
Dao sau I. D Số lượng dao 4 4
Kích thước 10 mm (ER16) 10 mm (ER16)
Dao hướng làm việc sau Số lượng dao 3
Kích thước 7 mm (ER11)
Tốc độ trục chính 6000 rpm
Trục chính Đường kính lỗ trục chính Ø 21 mm
Tốc độ trục chính 200-10,000 vòng/phút
Trục chính sau Đường kính lỗ trục chính sau Ø 21 mm Ø 21 mm
Tốc độ trục chính sau 7500 rpm 7500 rpm
Max. length for fornt ejection 80 mm 80 mm
Tốc độ nhanh 18 M / min
Động cơ Động cơ trục chính 3. 7 Kw
Động cơ trục chính sau 1. 5 Kw 1. 5 Kw
Động cơ trục X1/Y1/Z1   0.5 Kw
Động cơ trục Z2 0.5 Kw 0.5 Kw
Bơm làm mát 0.18 Kw
Bôi trơn 4W
Trục chính ngang 0.75 Kw
Không Khí Áp suất không khí 5 Kg / cm2
Air Supply 10 L / min
Kích thước máy Khối lượng máy 2150 Kg 2650 kg 2168 kg 2668 kg
Kích thước máy (mm) 1588x988x1568 1788x988x1568 1588x988x1568 1788x988x1568

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang S20/S20B/ S20CS/S20CSB đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy phay CNC Đài Loan AGMA A-12 https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-dai-loan-agma-a12/ Thu, 23 Jul 2020 04:36:28 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6347 Máy phay CNC Đài Loan Agma A12/A14, phục vụ đắc lực cho quá trình gia công, sản xuất các chi tiết cho các ngành công nghiệp, ô tô và hàng không.

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan AGMA A-12 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:28 sáng

Máy phay CNC Đài Loan AGMA A-12

Máy phay CNC Đài Loan Agma A12/A14 trên thiết kế tổng thể tạo sự cân bằng với kết cấu máy vững chắc, tốc độ cao, sản lượng lớn giúp phục vụ đắc lực cho quá trình gia công, sản xuất các chi tiết cho các ngành công nghiệp, ô tô và hàng không. Tốc độ trục chính pully bánh đai tiêu chuẩn cho đầu trục chính BT-40 và BT-50 là 8,000 vòng/phút. Có thể tùy chọn lên tới 10,000/12,000/15,000 vòng/phút cho đầu BT 40 (truyền động trực tiếp) và 6,000 vòng/phút cho đầu BT50 (truyền động bánh răng). Việc lựa chọn trục chính linh hoạt với tốc độ phù hợp giúp các chế độ cắt và nguyên công của bạn trở nên dễ dàng, hỗ trợ tốt các ứng dụng gia công khác nhau.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHAY AGMA A-12

Kích thước bàn máy phay CNC Đài Loan AGMA A-12: 1350 x 700 (mm)

Hành trình các trục X/Y/Z: 1200 x 700 x 700 (mm)
Trục chính NO. 40/NO. 50 truyền động đai: 8,000 vg/ph

Tùy chọn: 10,000/12,000/15,000 vòng/phút cho đầu BT 40 (truyền động trực tiếp) và 6,000 vòng/phút cho đầu BT50 (truyền động bánh răng)

Chạy dao trục X/Y/Z | có tải: 32/32/24 | 10 (m/phút)
Hệ thống thay dao tự động: 24 dao,  
MAS P40T-1(45°)/MAS P50T-1(45°)
Đường kính dao lớn nhất khi có dao liền kề: φ80/φ125(for BT-40)/φ125/φ250 (for BT-50)
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm): 3,600×3, 350×3,200
Bộ điều khiển: Fanuc 0iMF

Có thể nâng cấp lên máy phay CNC 4 trục

 Synchronously Adopt the Advantages of the European & Japanese Design

  • 954mm wide-span rigid column.
  • Taiwan-made PMI extra-large 45mm precise roller- rail linear guideway.
  • Adopt high-end direct motors and high rigidity couplings in three axes.


 More Powerful Z-axis Motor

7kw (no counterbalance design) for BT40.
7kw (with counter balance design) for BT50.


 High Reliability and High Accuracy for Ballscrew Design

Ø45mm Pitch 12 C3 ball screw with high-class double nut provides strong rigidity, high torque, better accuracy, long life, and effectively heat extension control.


 Stable Air Supply Equipment

The gas storage barrel assists to acquire steady air source to increase equipment utility rate.

 

  Model A-12

Đơn vị

A-12

Trục chính Kiểu trục chính  

NO. 40/NO. 50

Truyền động  

Truyền động đai (BT-40)/(BT-50)

Tốc độ trục chính

vg/ph

P8000 (BT-40)/P8000 (BT-50)

Đường kính trục chính

mm

150 (BT-40)/190 (BT-50)

Bàn máy Kích thước bàn

mm

1,350 x 700

Rãnh T

mm

5x18x125

Tải trọng bàn

Kgs

1,200

Hành trình &  Trục X

mm

1,200

Trục Y

mm

700

Trục Z

mm

700

Khoảng cách từ mũi trục chính tới mặt bàn máy

mm

120 ~ 820

Khoảng cách từ tâm trục chính tới bề mặt cột

mm

820

Chạy dao nhanh (X/Y/Z)

m/phút

X, Y, Z:32/32/24

Tốc độ cắt

mm/phút

X, Y, Z: 1 ~ 10,000

Thay dao tự động Cán dao  

BT-40/BT-50

Khóa chuôi côn  

MAS P40T-1(45°)/MAS P50T-1(45°)

Ổ dao

pcs

24

Đường kính dao lớn nhất
(Đủ dao)

mm

φ80/φ125(for BT-40)/φ125/φ250 (for BT-50)

Chiều dài dao lớn nhất

mm

300

Khối lượng dao lớn nhất

Kgs

6 (BT-40)/15 (BT-50)

Kiểu thay dao tự động  

Tay máy

Động cơ Trục chính(Cont. /30 min)

kw

7. 5/11(10/15) BT-40/ 11/15(15/20) BT-50

Trục X/Y/Z

kw

4 / 4 / 7

Trục vít me Trục X (Đường kính/Bước/Cấp chính xác)  

φ45/P12/C3

Y Axis (Đường kính/Bước/Cấp chính xác)  

φ45/P12/C3

Z Axis (Đường kính/Bước/Cấp chính xác)

φ45/P12/C3

Vòng bi 3 trục 
(Motor End / Bearing End)
 

35TAC72B/(4/2)

Ray dẫn hướng 3 trục Trục X  

Ray dẫn hướng rộng 45mm / 3 Slider / 2-Track

Trục Y  

Ray dẫn hướng rộng 45mm/ 2 Slider / 4-Track

Trục Z  

Ray dẫn hướng rộng 45mm / 3 Slider / 2-Track

Các thông số khác Chiều cao máy

mm

3,200

Dài x rộng

mm

3,600*3, 350

Trọng lượng máy

Kgs

8, 450

Bộ điều khiển  

OiMF

*Các thông số có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm

Phụ kiện tiêu chuẩn 

  1. FANUC OiMF 8. 4″ Controller
  2. Heat Exchanger for Electric Cabinet
  3. Program Execution/End/Abnormal Three Color Indite Light
  4. Quartz Work Lamp
  5. Fluorescent Lamp
  6. RS-232 Interface
  7. Oil Circulating Coolant System for Spindle
  8. Spindle Air Blast
  9. Automatic Lubrication Equipment
  10. Protection Device for Three Axes Slide Ways
  11. Full Splash Guard
  12. Rigid Tapping
  13. Auto Power Off
  14. 14. Y-Axis Screw Type Chip Auger (4 pcs)
  15. Tool Box w/Leveling Bolt
  16. Machine and Electric Operation Manual
  17. (380/220V) Transformer (Exclude India, USA, and Canada)
  18. CE/CSA Electrical Specification (For European/Canada Only)
Phụ kiên tùy chọn

  1. FANUC 31iMB Controller
  2. Mitsubishi 70/720/730M controller
  3. Direct Driven Spindle 10,000/12,000/15,000RPM (BT-40)
  4. Gear Driven Spindle 6,000rpm (BT-50)
  5. Coolant-Thru Tool Holder
  6. Three Axes Optical Linear Scale
  7. Oil Mist
  8. Oil Mist Collector
  9. Coolant Through Spindle A Type (20 Bars)
  10. Renishaw TS-27R Tool Setup Probe (Tool Setter)
  11. Disc Type Oil Skimmer
  12. CNC Rotary Table
  13. Air Conditioning Equipment for Electric Cabinet
  14. 4Th Axis Interface

Bài viết Máy phay CNC Đài Loan AGMA A-12 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan TNC-460N/540N/630N https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-tnc-460n-540n-630n/ Thu, 23 Jul 2020 03:37:49 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6319 Máy tiện CNC Đài Loan phục vụ giảng dạy - Teach-in CNC lathe machining

  • Đường kính tiện qua băng(mm): Ø460/Ø540/Ø 630
  • Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): Ø 230/Ø310/Ø 400
  • Khoảng chống tâm(mm): 1,000 / 1,500 / 2,000
  • Bề rộng băng máy(mm): 350
  • Hành trình ngang (trục X): 280/350 mm
  • Hành trình dọc (trục Z): 910/ 1,410/ 1,910 mm
  • Côn nòng ụ động: MT5

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TNC-460N/540N/630N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:01 chiều

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 460N/540N/630N

Máy tiện dạy học, máy tiện phục vụ đào tạo (Teach-in CNC lathe) của nhà chế tạo máy CNC Đài Loan Takang được chế tạo để phục vụ công tác giảng dạy, đào tạo trong các trường nghệ, trường đại học, các viện cơ khí. Với kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn đáp ứng phục vụ tốt nhu cầu giảng dạy và nghiện cứu, máy tiện dạy học CNC của hãng Takang luôn là lựa chọn hàng đầu của khách hàng khối giáo dục và đào tạo. Tham khảo các model máy CNC phục vụ giảng dạy, đào tạo BKMech phân phối dưới đây: Máy tiện CNC TNC 660A/770A/890A, Máy tiện TNC-460N/540N/630N, …

Mũi trục chính, Tốc độ trục chính (3 steps) vg/phút:

Mũi trục chính D1-6 D1-8 A2-11
(OPT)
D1-8 A2-11
(OPT)
A2-11
(OPT)
Tự động thay đổi tốc độ trục chính (3 bước) H:3100-681 rpm
M:680-151 rpm
L:150 -30 rpm
H:2250 – 491
rpm
M:490 – 125
rpm
L:124 – 27 rpm
H:1500 – 330
rpm
M:330 – 92
rpm
L:92 – 24
rpm
H:2250 – 491
rpm
M:490 – 125
rpm
L:124 – 27
rpm
H:1500 – 330
rpm
M:330 – 92
rpm
L:92 – 24
rpm
H: 800 – 176
rpm
M: 175 – 53
rpm
L: 52 – 10
rpm

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TNC-460N/540N/630N

Thông số/Kiểu máy TNC – 460N TNC – 540N TNC – 630N
Đường kính tiện qua băng Ø 460 mm (18″) Ø540 mm (21″) Ø 630 mm (25″)
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø 230 mm (9″) Ø310 mm (12″) Ø 400 mm (15″)
Chiều cao tâm 230 mm (9″) 270 mm (10.6″) 315 mm (12″)
Khoảng cách giữa các trục 1,000 mm (40″) / 1,500 mm (60″) / 2,000 mm (80″)
Bề rộng băng 350 mm (13. 8″)
Mũi trục chính D1-6 D1-8 A2-11
(OPT)
D1-8 A2-11
(OPT)
A2-11
(OPT)
Tự động thay đổi tốc độ trục chính (3 bước) H:3100-681rpm
M:680 – 151rpm
L:150 – 30rpm
H:2250 – 491
rpm
M:490 – 125
rpm
L:124 – 27
rpm
H:1500 – 330
rpm
M:330 – 92
rpm
L:92 – 24
rpm
H:2250 – 491
rpm
M:490 – 125
rpm
L:124 – 27
rpm
H:1500 – 330
rpm
M:330 – 92
rpm
L:92 – 24
rpm
H: 800 – 176
rpm
M: 175 – 53
rpm
L: 52 – 10
rpm
Doa lỗ trục chính Ø 56 mm (2. 2″) Ø 85 mm (3. 3″) Ø 104mm (4″) Ø 85mm (3. 3″) Ø 104mm (4″) Ø 153mm (6″)
Hành trình dọc
(trục Z)(mm)
910/ 1,410/ 1,910
Hành trình ngang
(trục X)(mm)
280 350
Bề rộng Topslide  110mm (4. 3″) 125 mm (5″)
Kích thước giá kẹp thân dao 25 mm x 25 mm (1 x 1″)
Đường kính nòng ụ động Ø75 mm (2. 95″)
Hành trình nòng ụ động 180 mm (7. 1″)
Côn nòng ụ động MT5
Động cơ trục chính 7. 5HP
(10HP OPT)
10HP (15HP OPT)
Sự truyền động (X, Z) SERVO
Hành trình nhanh trục X, Z 5000, 7000 mm / min.
Range of feeds in
manual mode
0.01-500 mm / min.
Động cơ bơm làm mát 1 / 6 HP
Khối lượng máy 2700 kgs /
3000 kgs /
3300 kgs
3100 kgs /
3400 kgs /
3700 kgs
3300 kgs /
3700 kgs /
4000 kgs

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TNC-460N/540N/630N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
MÁY PHAY CNC ĐÀI LOAN AGMA A-10L https://bkmech.com.vn/may-phay-cnc-dai-loan-agma-a-10l/ Thu, 23 Jul 2020 03:34:45 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6316 Máy phay CNC Đài Loan Agma A-10L Kết cấu khung máy gang meehanite, trục chính 8000~10000 vg/phút (truyền động đai); 10000~15000 vg/phút (truyền động trực tiếp)

Bài viết MÁY PHAY CNC ĐÀI LOAN AGMA A-10L đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Bảy 27th, 2020 lúc 05:54 chiều

Máy phay CNC Đài Loan Agma A-10L

Máy phay A-10L là trung tâm gia công đứng. Hành trình trục X/Y/Z: 1020/600/600 mm. Kết cấu khung máy gang meehanite, trục chính 8,000~10,000 vòng/phút (truyền động đai); 10,000~15,000 vòng/phút (truyền động trực tiếp).

Máy phay CNC Đài Loan Agma A-10L là trung tâm gia công đứng. Hành trình trục X/Y/Z: 1020/600/600 mm. Kết cấu khung máy gang meehanite, trục chính 8,000~10,000 vòng/phút (truyền động đai); 10,000~15,000 vòng/phút (truyền động trực tiếp).

Model

Unit

A-10L

SPINDLE SPINDLE TAPER

NO. 40

TRANSMISSION

BELT DRIVEN

SPINDLE SPEED

r. p. m.

8000

SPINDLE DIAMETER

mm

150

TABLE TABLE SIZE

mm

1200 x 600

T-SLOT

mm

18 x 5 x 100

WORK AREA

1020 x 600

MAX. TALBE LOAD

kgs

700

TRAVEL & FEEDRATE X AXIS

mm

1020

Y AXIS

mm

600

Z AXIS

mm

600

DISTANCE FROM SPINDLE
NOSE TO TABLE

mm

150 ~ 750

DISTANCE FROM SPINDLE CENTER
TO SURFACE OF COLUMN WAY

mm

655

RAPID TRAVERSE (X/Y/Z)

mm/min

X, Y, Z: 32 / 32 / 28

CUTTING FEEDRATE

mm/min

X, Y, Z: 1 ~ 12,000

ATC TOOL SHANK

BT – 40

PULL STUD

MAS P40T-1 (45°)

MAGAZINE CAPACITY

pcs

24

MAX. TOOL DIAMETER
(FULL STORAGE)

mm

ø80

MAX. TOOL LENGTH

mm

300

MAX. TOOL WEIGHT

kgs

7

ATC TYPE

ARM TYPE

MOTOR FOR SPINDLE(CONT. /30 min. )

Kw

7. 5/11 (10/15)

X/Y/Z AXIS

Kw

3/3/7 (4/4/10)

FOR CTTING

HP

0.86

MISC. MACHINE HEIGHT

mm

3085

MACHINE SPACE

mm

2800 x 2736

MACHINE WEIGHT

kgs

 6500 (14300 lbs)

CONTROLLER(FANUC/MITSUBISHI)

0iMD 8. 4″

*Specification is subject to change without further notice.

Standard Accessories
1. FANUC OiMD 8. 4″ Controller
2. Heat Exchanger for Electric Cabinet
3. Program Executiion/End/Abnormal Three Color Indite Light
4. Quartz Work Lamp
5. Fluorescent Lamp
6. RS-232 Interface
7. Oil Circulating Coolant System for Spindle
8. Spindle Air Blast
9. Automatic Lubrication Equipment
10. Protection Device for Three Axes Slide Ways
11. Full Splash Guard
12. Rigid Tapping 13. Auto Power Off
13. Auto Power Off
14. Single Screw Type Equipement on Y Axis Central (EA-600 only)
15. Y-Axis Screw Type Chip auger (2 pcs) (A-10L only)
16. Tool Box w/Leveling Bolt
17. Machine and Electric Operation Manual
18. (380/220V) Transformer (Exclude India, USA and Canada)
19. CE/CSA Electrical Specification (For European/Canada Only)
Optional Accessories
1. FANUC 31iMB Controller
2. Mitsubishi 70/720/730M controller
3. Belt Driven Spindle 10,000RPM (A-10L only)
4. Direct Driven Spindle 10,000/12,000/15,000RPM
5. Armless Type 16 tools ATC. (A-10L only)
6. Hinge Type Chip Conveyor
7. Taiwan made PMI roller-rail linear guideway
8. Japan made THK/NSK ball-rail/roller-rail linear guideways (A-10L only)
9. Coolant-thru tool holder
10. Three Axes Optical Linear Scale
11. Oil Mist
12. Oil Mist Collector
13. Coolant Through Spindle A Type (20 Bars)
14. Renishaw TS-27R Tool Setup Probe (Tool Setter)
15. Disc Type Oil Skimmer 16. CNC Rotary Table
17. Air Conditioning Equipment for Electric Cabinet
18. 4th Axis Interface

Bài viết MÁY PHAY CNC ĐÀI LOAN AGMA A-10L đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 20A/20AL/30N series https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-takang-tnc-20a-20al-30n-series/ Wed, 22 Jul 2020 09:48:02 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6276 Máy tiện tốc độ cao CNC Đài Loan - High Speed CNC Lathe Machining

Đường kính tiện qua băng(mm): Ø 460

Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): Ø 280

Khoảng chống tâm: 460 / 660 mm

Đường kính thanh phôi: Ø 52 / OPT Ø 65 mm

Góc xiên bàn xe dao: 30 độ

Khoảng chống tâm(mm): 

Kích thước bàn xe dao: 360 mm

Lỗ trục chính: Ø 62 mm / OPT Ø 75 mm

Kiểu đài dao: Đài dao thủy lực / Đài dao servo(OPT)

Tốc độ trục chính: 40-4,000 vòng/phút

Chạy dao nhanh trục X/Z: 15 m/phút

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 20A/20AL/30N series đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Năm 9th, 2022 lúc 09:31 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 20A/20AL/30N series

TNC-20A/30NL của hãng Takang là dòng máy tiện tốc độ cao, gia công các chi tiết tròn, chiều dàu tiện lên tới 880mm. Máy tiện CNC tốc độ cao Đài Loan (High speed lathe machine), dòng máy tiện tốc độ cao lên tới 4,000 vòng/phút giúp rút ngắn thời gian gia công nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác và tính công nghệ trong gia công. Có thể lắp các trục phụ, trục phay hệ thống cấp phôi tự động theo yêu cầu gia công của từng khách hàng. BKMech phân phối và lắp đặt hệ thống kéo gắp phôi, băng tải phôi tự động và chính sách bảo hành lên đến 02 năm.

Máy tiện tốc độ cao CNC Đài Loan – High Speed CNC Lathe Machining là một trong những loại máy tiện cao tốc, máy có đường kính tiện qua băng lớn nhất là 460mm. Máy tiện CNC tốc độ cao Đài Loan (High speed lathe machine), dòng máy tiện tốc độ cao lên tới 4,000 vòng/phút giúp rút ngắn thời gian gia công nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác và tính công nghệ trong gia công. BKMech phân phối các model máy tiện CNC tốc độ cao Đài Loan của hãng Takang: Máy tiện CNC TAKANG TNC35 Series, Máy tiện CNC TAKANG TNC-20A/20AL/30N Series, Máy tiện CNC TAKANG TNC-10/10A/15, Máy tiện CNC TAKANG TNC-40N/40NE Series, Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 20A/20AL/30N series.

Tùy chọn: trục C phân độ, đài dao gắn động cơ cho Trung tâm phay – Tiện

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 20A/20AL/30N series

Models

Thông Số

TNC-20A / 20 AL

Khả năng

làm việc

Đường kính tiện qua băng

Ø 460 mm (18. 1”)

Đường kính tiện qua bàn xe dao

Ø 280 mm (11″)

Khoảng chống tâm

460 / 660 mm (18. 1” / 26”)

Đường kính cắt

Ø 270 mm (10.6”) Direct /
Ø 220 mm (8. 7”) VDI

Chấu kẹp thủy lực

Ø210 mm (8″)

Đường kính thanh phôi

Ø 52 mm (2”) / OPT Ø 65 mm (2. 6”)

Kích thước bàn xe dao

360 mm (14. 2”)

Góc xiên bàn xe dao

30 độ

Trục chính

Kiểu cổ trục chính

A2-6

Lỗ trục chính

Ø 62 mm (2. 4”) / OPT Ø 75 mm (3”)

Côn trục chính

1/20

Tốc độ trục chính

40-4,000 vòng/phút

Động cơ trục chính

FANUC β18ip (9 / 11 kw)

Đường kính trục chính (OD)

Ø 100 mm (3. 9”)

Đài dao

Kiểu đài dao

Đài dao thủy lực / Đài dao servo(OPT)

Đài dao (OD) (tool station & size (OD)

8, 25 x 25 mm (1” x 1”)

Hành trình trục X

150 mm (5. 9”)

Hành trình trục Z

400 / 640 mm (15. 7” / 25. 2”)

Chạy dao nhanh

X: 15 M / Min
Z: 15 M / Min

Đường kính lỗ gá dao

Ø 32 mm (1. 3”)

Ụ động

Hành trình ụ động

240 / 480 mm (9. 4” / 18. 9”)

Hành trình ống (Quill travel)

80 mm (3. 1”)

Đường kính ống trên ụ

Ø 70 mm (2. 8”)

Dạng côn ống

MT4

Động Cơ

Công suất trục X

1. 8 kw

Công suất trục Z

1. 8 kw

Công suất bơm làm mát

0.37 kw

Động cơ thủy lực

1. 5 kw

Các thông

số khác

Công suất yêu cầu

22 KVA

Đường kính vít me trục X

Ø 32 mm (1. 3”)

Đường kính vít me trục Z

Ø 36 mm (1. 4”)

Kích thước máy

3110 / 3350 x 2000 x 2050 mm
(122. 4” / 131. 9 x 78. 7” x 80.7”)

Trọng lượng máy

4,000 / 4, 600 kgs

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 20A/20AL/30N series đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 40N/40NE series https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-takang-tnc-40n-40ne-series/ Wed, 22 Jul 2020 09:42:26 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6269 Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:02 sángMáy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 40N/40NE – TNC-40N/40NE Series dòng sản phẩm cao tốc của hãng Takang, máy gia công các chi tiết tròn có đường kính tiện qua băng lớn nhất là 640mm. BKMech phân phối các model máy tiện CNC tốc độ cao Đài Loan..

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 40N/40NE series đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:02 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 40N/40NE – TNC-40N/40NE Series dòng sản phẩm cao tốc của hãng Takang, máy gia công các chi tiết tròn có đường kính tiện qua băng lớn nhất là 640mm. BKMech phân phối các model máy tiện CNC tốc độ cao Đài Loan của hãng Takang: Máy tiện CNC TAKANG TNC35 Series, Máy tiện CNC TAKANG TNC-20A/20AL/30N Series, Máy tiện CNC TAKANG TNC-10/10A/15, Máy tiện CNC TAKANG TNC-40N/40NE Series.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 40N/40NE

Thông Số/Kiểu Máy

TNC-40N

TNC-40NL

Khả năng

làm việc của máy

Đường kính tiện qua băng

Ø 640 mm (25. 2”)

Đường kính tiện qua bàn xe dao

Ø 430 mm (16. 9”)

Khoảng chống tâm

670 / 1150 mm
(26. 4” / 45. 3”)

Đường kính cắt

Ø 480 mm (18. 9”) Direct / Ø 440 mm (17. 3”) VDI

Chấu kẹp thủy lực

Ø 304 mm (12”) /
OPT Ø 380 mm (15”)

Đường kính thanh phôi

Ø 90 mm (3. 5”)

Kích thước bàn xe dao

480 mm (18. 9″)

Góc xiên bàn xe dao

45°

Trục chính Kiểu cổ trục chính

A2-8

Lỗ trục chính

Ø102 mm (4″)

Côn trục chính

1 / 20

Tốc độ trục chính

10 ~ 2,500 vòng/phút

Động cơ trục chính

FANUC α18i (18. 5 / 22 kw)
+ 2 steps gear box (1:4)

Đường kính trục chính (OD)

Ø 160 mm (6. 3”)

Đài dao Kiểu chuyển động

Hydraulic turret / Servo turret (OPT)

Số lượng dao và kích thước

10 / 12 (OPT), 25 x 25 mm

Hành trình trục X

255 mm (10”)

Hành trình trục Z

610 / 1090 mm (24” / 42. 9”)

Chạy dao nhanh

X: 18 m/phút
Z: 18 m/phút

Đường kính đầu kẹp dao

Ø 40 mm (1. 6”)

Ụ động Hành trình ụ động

500 / 980 mm
(20” / 38. 6”)

Hành trình ống

100 mm (3. 9”)

Đường kính ống trên ụ

Ø 110 mm (4. 3”) / OPT Ø 160mm (6. 3”)

Dạng côn ống

MT4 (OPT MT5)

Động cơ Công suất động cơ trục X

3. 0 kw

Công suất động cơ trục Z

3. 0 kw

Bơm làm mát

0.37 kw

Động cơ thủy lực

1. 5 kw

Các thông

Số khác

Công suất yêu cầu

40 KVA

Đường kính trục vít me  trục X

Ø 32 mm (1. 3”)

Đượng kính trục vít me trục Z

Ø 50 mm (2”)

Kích thước máy

4000 / 4550 x 2090 x 2250 mm
(157. 5” / 179. 1 x 82. 3” x 88. 6”)

Trọng lượng máy

6,000 kgs

7,000 kgs


Thông Số/Kiểu Máy

TNC40N x 1650 / 2150 / 2650

Khả năng

làm việc

của máy

Đường kính tiện qua băng

Ø 600 mm (23. 6”)

Đường kính tiện qua bàn xe dao

Ø 430 mm (16. 9”)

Khoảng cách giữa các cột

1715 / 2215 / 2715 mm
(67. 5” / 87. 2” / 106. 9”)

Đường kính cắt

Ø 480 mm (18. 9”) Direct / Ø 440 mm (17. 3”) VDI

Chấu kẹp thủy lực

Ø 304 mm (12”) / OPT Ø 380 mm (15”)

Đường kính thanh phôi

Ø 90 mm (3. 5”)

Kích thước bàn trượt

480 mm (18. 9”)

Góc xiên bàn xe dao

45°

Trục chính Kiểu cổ trục chính

A2-8

Lỗ trục chính

Ø 102 mm (4”)

Côn trục chính

1 / 20

Tốc độ trục chính

10 ~ 2,500 vg/phút

Động cơ trục chính

FANUC α18i (18. 5 / 22 kw) +
2 steps gear box (1:4)

Đường kính trục chính (OD)

Ø 160 mm (6. 3”)

Đài dao Kiểu chuyển động

Hydraulic turret / Servo turret (OPT)

Số lượng dao và kích thước

10 / 12 (OPT), 25 x 25 mm (1” x 1”)

Hành trình trục X

255 mm (10”)

Hành trình trục Z

1650 / 2150 / 2650 mm
(65” / 84. 6” / 104. 3)

Chạy dao nhanh

X: 15 / 15 / 15 M / Min
Z: 15 / 12 / 7 M / Min

Đường kính đầu kẹp dao

Ø 40 mm (1. 6”)

Ụ động Hành trình ụ động

500 / 980 mm
(61. 4” / 81. 1” / 100.8”)

Hành trình ống

100 mm (3. 9”)

Đường kính ống trên ụ

Ø 110 mm (4. 3”) / OPT Ø 160mm (6. 3”)

Dạng côn ống

MT4 (OPT MT5)

Động cơ Công suất động cơ trục X

3. 0 kw

Công suất động cơ trục Z

4. 0 kw

Bơm làm mát

0.37 kw

Động cơ thủy lực

1. 5 kw

Các thông

Số khác

Công suất yêu cầu

40 KVA

Đường kính trục vít me  trục X

Ø 32 mm (1. 3”)

Đường kính trục vít me trục Z

Ø 50 mm (2”)

Kích thước máy

5100 / 5800 / 6500 x 2090 x 2250 mm
(200.8” / 228. 3” / 255. 9” x 82. 3” x 88. 6”)

Trọng lượng máy

8200 / 9400 / 10600 kgs


Thông Số/Kiểu Máy

TNC40NE x

 650/1150

TNC40NE x 1650/2150/2650

Khả năng

làm việc

của máy

Đường kính tiện qua băng

Ø 800 mm (31. 5”)

Ø 750 mm (29. 5”)

Đường kính tiện qua bàn xe dao

Ø 590 mm (23. 2”)

Khoảng cách giữa các cột

670 / 1150 mm
(26. 4” / 45. 3”)

1715 / 2215 / 2715 mm
(67. 5” / 87. 2” / 106. 9”)

Đường kính cắt

Ø 720 mm Direct / Ø 650 mm VDI

Chấu kẹp thủy lực

Ø 310 mm /OPT Ø 380 mm / OPT Ø 450 mm

Đường kính thanh phôi

Ø 90 mm / OPT Ø 117. 5 mm / OPT Ø 140 mm

Kích thước bàn xe dao

480 mm (18. 9”)

Góc xiên bàn xe dao

45°

Trục chính Kiểu cổ trục chính

A2-8 / OPT A2-11

Lỗ trục chính(mm)

Ø 102 / OPT Ø 160 

Côn trục chính

1 / 20

Tốc độ trục chính

10 ~ 2,500 vg/phút / OPT 10 ~ 1,650 vg/phút

Động cơ trục chính

FANUC α18i (18. 5 / 22 kw) + 2 steps gear box (1:4)

Đường kính trục chính (OD)

Ø 160 mm (6. 3”) / OPT Ø 220 mm (8. 7”)

Đài dao Kiểu chuyển động

Hydraulic turret / Servo turret (OPT)

Số lượng dao và kích thước

10 / 12 (OPT), 25 x 25 mm (1” x 1”)

Hành trình trục X

360 mm (14. 2”)

Hành trình trục Z

610 / 1,090 mm
(24” / 42. 9”)

1,650 / 2,150 / 2,650 mm
(65” / 84. 6” / 104. 3)

Chạy dao nhanh

X: 18M / Min   
Z: 18M / Min

X: 15 / 15 / 15 M / Min
Z: 15 / 12 / 7 M / Min

Đường kính đầu kẹp dao

Ø 40 mm (1. 6”)

Ụ động Hành trình ụ động

500 / 980 mm
(20” / 38. 6”)

1,560 / 2,060 / 2,560 mm
(61. 4” / 81. 1” / 100.8”)

Hành trình ống

100 mm (3. 9”)

Đường kính ống trên ụ

Ø 160 mm (6. 3”)

Dạng côn ống

MT5

Động cơ Công suất động cơ trục X

3. 0 kw

Công suất động cơ trục Z

3. 0 kw

4. 0 kw

Bơm làm mát

0.37 kw

Động cơ thủy lực

1. 5 kw

Các thông số khác Công suất yêu cầu

Đường kính trục vít me  trục X

Ø 32 mm (1. 3”)

Đường kính trục vít me trục Z

Ø 50 mm (2”)

Kích thước máy

4000 / 4550 x 2250 x 2250 mm
(157. 5” / 179. 1” x 88. 6” x 88. 6”)

5100 / 5800 / 6500 x 2250 x 2250 mm
(200.8” / 228. 3” / 255. 9” x 88. 6” x 88. 6”)

Trọng lượng máy

6,300 / 7, 300 kgs

8, 500 / 9, 700 / 10, 900 kgs

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 40N/40NE series đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG 660A/770A/890A https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-tnc-660a-770a-890a/ Wed, 22 Jul 2020 08:13:34 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6195 Máy tiện  CNC Đài Loan phục vụ giảng dạy Teach-in CNC lathe machining

Đường kính tiện qua băng(mm): 660/770/900

Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 365/360/470/600

Khoảng cách giữa các trục (mm): 2,000-3,000/1,500-2,000 – 3,000 -4,000 – 5,000

Bề rộng băng máy(mm): 385/480

Mũi trục chính, Tốc độ trục chính (4 steps) vg/phút:

A1-8 or D1-8
H1: 550 - 1,600 
H2: 210 - 640 
L1: 80 - 250
L2: 30 - 100

---

A1-11 or D1-11
H1: 541-1,200 
H2: 166-540   
L1: 76-165     
L2: 25-75

Kích thước mâm cặp: 10"/12' Opt. 15"

Hành trình dọc (trục Z): 1,900-2, 900mm/ 1,305-1,800 – 2, 800 – 3, 800-4, 800mm

Hành trình ngang (trục X): 335/400

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG 660A/770A/890A đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:18 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG 660A/770A/890A

Máy tiện dạy học, máy tiện phục vụ đào tạo (Teach-in CNC lathe) của nhà chế tạo máy CNC Đài Loan Takang được chế tạo để phục vụ công tác giảng dạy, đào tạo trong các trường nghệ, trường đại học, các viện cơ khí. Với kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn đáp ứng phục vụ tốt nhu cầu giảng dạy và nghiện cứu, máy tiện dạy học CNC của hãng Takang luôn là lựa chọn hàng đầu của khách hàng khối giáo dục và đào tạo. Tham khảo các model máy CNC phục vụ giảng dạy, đào tạo BKMech phân phối dưới đây: Máy tiện CNC TNC 660A/770A/890A, Máy tiện TNC-460N/540N/630N.

Thông số kỹ thuật Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG 660A/770A/890A

Thông số/Kiểu Máy

TNC600

TNC660A

TNC770A

TNC890A

Khả năng làm việc Đường kính tiện qua băng(mm)

660

660

770

900

Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm)

365

360

470

600

Chiều cao tâm 

300

325

380

445

Khoảng cách giữa các trục (mm)

2,000-3,000

1,500-2,000 – 3,000 -4,000 – 5,000

Bề rộng băng máy(mm)

385

480

Trục chính Mũi trục chính,

Tốc độ trục chính

(4 steps) vg/phút

A1-8 or D1-8
H1: 550 – 1,600 
H2: 210 – 640 
L1: 80 – 250
L2: 30 – 100

A1-11 or D1-11
H1: 541-1,200 
H2: 166-540   
L1: 76-165     
L2: 25-75      

Doa lỗ trục chính

80

104

104 / 155 /230(OPT)

Kích thước mâm cặp

10″

12″ / 15″ (Opt. )

Đầu Rơ-vôn-ve Hành trình dọc (trục Z)

1,900-2, 900

1,305-1,800 – 2, 800 – 3, 800-4, 800

Hành trình ngang (trục X)

335

400

bề rộng thanh trượt trên

125

280 mm (11″)

Kích thước giá kẹp thân dao

25 mm x 25 mm (1″ x 1″)

32 mm x 32 mm (1. 3″ x 1. 3″)

Hành trình nhanh trục X 

5 m / phút

5 m / phút

Hành trình nhanh trục Z 

10 m/phút

10 m /phút. (400 ipm)

Ụ sau Đường kính mũi chống tâm

65 mm (2. 5″)

105 mm (4. 1″)

Hành trình mũi chống tâm

150 mm (6″)

200 mm (6″)

Côn ụ động

MT 5

MT 6

Động cơ Động cơ trục chính

15HP

20HP / 25HP (OPT)

Truyền động  (X, Z)

AC SERVO

AC SERVO

Lượng chạy dao ở chế độ chạy tay mm/vòng

0.01 – 500

0.01 – 500

Động cơ bơm làm mát

1/8 HP

1/4 HP

Khối lượng máy

4,000-4,500 kgs

5,000 – 5,500
6, 500-7500-8, 500 kgs

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG 660A/770A/890A đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LD45/50/55/60 https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-takang-ld45-50-55-60/ Wed, 22 Jul 2020 07:59:15 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6184 Máy tiện CNC Đài Loan hạng nặng - CNC Heavy duty lathe machine

Đường kính tiện qua băng(mm): 1,135/1,265/1,395/1,520

Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 720/850/980/1,110

Khoảng chống tâm: 1,150/2,150/ 3, 150/ 4,150/ 5,150/ 6, 150/ 7, 150/ 8, 150/ 9, 150/ 10, 150

Bề rộng băng máy(mm): 700/ 850

Tốc độ trục chính cao nhất: 9~600 vg/ph (OPT:12~800 vg/ph)

Kiểu đài dao: H4-450 Servo or V8 Hydraulic, kích thước dao: H4 32x32 or V8 32x32; Ø50

Chạy dao nhanh trục X/Đường kính trục vít me: 6 m/phút (Ø 40 mm * p5)

Chạy dao nhanh trục Z/Đường kính trục vít me: 6 m/phút, 1m~ 5m (Ø 63 mm * p10), 6m~7m (Ø 80 mm*P10), 8m~10m (Rack & Pinion Driver)

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LD45/50/55/60 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:14 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LD45/50/55/60

LD45/50/55/60 là loại máy tiện của hãng Takang có thể gia công chi tiết có đường kính lên đến 1520mm. Gia công cho độ chính xác cao. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan (CNC heavy duty lathe machining) do hãng máy tiện CNC Takang chế tạo với đặc điểm nổi bật: đường kính tiện qua băng, bàn xe dao lớn tới 2500mm, đường kính phôi tiện lớn nhất:Ø 230 mm (9”), khoảng chống tâm lên tới 12 m nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và ổn định của hệ thống khi tiến hành gia công nhờ kết cấu thân máy vững chắc, thân máy cao và khỏe các kết cấu cơ khí đạt độ chính xác cao và độ bền lí tưởng. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan đáp ứng gia công các chi tiết có kích thước và khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo được tính công nghệ cũng như độ chính xác. Tham khảo các models máy của chúng tôi dưới đây: Máy tiện CNC TAKANG FB70N/80N/90N/100N, Máy tiện CNC TAKANG FA45N/50N/55N/60N/70N/80N/100N, Máy tiện CNC TAKANG LD45/50/55/60, Máy tiện Takang LB40x1200, Máy tiện CNC TAKANG LA26/LA30/LA35/LA40, Máy tiện CNC TAKANG LC30/35/40.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LD45/50/55/60

Thông Số Kiểu Máy LD 45 LD 50 LD 55 LD 60

Khả năng

làm việc

của máy

Đường kính tiện qua băng 1,135 mm 1,265 mm 1,395 mm 1,520 mm 
Đường kính tiện qua bàn xe dao 720 mm  850 mm  980 mm  1,110 mm 
Chiều cao tâm 585 mm (23″) 650 mm (25. 6″) 715 mm(28. 1 “) 780 mm (30.7″)
Khoảng chống tâm (mm) 1,150/2,150/ 3, 150/ 4,150/ 5,150/ 6, 150/ 7, 150/ 8, 150/ 9, 150/ 10, 150
Bề rộng băng 700/ 850 mm
Trục chính Tốc độ

trục chính

Mũi trục chính
A2-11(6″) 9~600 vg/ph (Opt. 12~800 vg/ph)
A2-15(9″) 9~450 vg/ph (Opt. 12~600 vg/ph)
A2-20
(12″, 14. 5″)
9~400 vg/ph (12″), 9~300 vg/ph (14. 5″)
A2-28(16″) 6~250 vg/ph
A2-28(21″) 6~220 vg/ph
Tâm trục chính MT6
Bề rộng bàn xe dao 420 mm (16. 5″)
Bề rộng xe 950 mm (37.4″)
Đài dao Kiểu đài dao H4-350 or V8 Hydraulic
Kich thước dao H4 32×32 or V8 32×32; Ø50
Hành trình trục X 730 mm (28. 7″)
Hành trình trục Z 1050 mm (41. 3″) ~ 10050 mm (396. 7″)
Chạy dao nhanh trục X/Đường kính trục vít me 6 m/phút (Ø 40 mm * p5)
Chạy dao nhanh trục Z/Đường kính trục vít me 6 m/phút, 1m~ 5m (Ø 63 mm * p10),  6m~7m (Ø 80 mm*P10), 8m~10m (Rack & Pinion Driver)
Ụ động Đường kính lỗ trên ụ 185 mm (7. 3″) Rotating quill Opt: 250 mm (9. 8″) / 350 mm (13. 7″)
Hành trình lỗ trên ụ 250 mm (9. 84″)
Côn lỗ MT6
Động cơ Trục X FANUC α22ì 4 kw
Trục Z 1~4M FANUC α22ì 4 kw, 5~8M FANUC α30ì 7 kw, 4~8M Gear Box
Trục chính FANUC α22i 22/26 kw
Bơm dầu bôi trơn 25 W
Bơm làm mát 0.845 kw
Bơm thủy lực 2. 25 kw
Trọng lượng máy Khoảng cách tâm 1000mm 16, 400 kgs 17,000 kgs 17, 600 kgs 18, 200 kgs
Trọng lượng tăng thêm trên mỗi 1000mm

1,500 kgs

 

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LD45/50/55/60 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>