máy tiện hạng nặng Đài Loan – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn Máy CNC, sửa chữa máy CNC, lập trình CNC Mon, 09 Aug 2021 04:43:45 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.7.1 https://bkmech.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/bkmech-favicon.png máy tiện hạng nặng Đài Loan – BKMech Máy CNC https://bkmech.com.vn 32 32 Máy tiện CNC Đài Loan Takang FB70N/80N/90N/100N https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-takang-fb70n-80n-90n-100n/ Thu, 23 Jul 2020 04:38:36 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6352 Máy tiện  CNC Đài Loan hạng nặng CNC Heavy duty lathe machine

Đường kính tiện qua băng(mm): 1,800/2,000/2,250/2,500

Đường kính tiện qua bàn xe dao (Toàn chiều dài)(mm): 1,400/1,600/1,850/2,050

Đường kính tiện qua bàn xe dao(Một nửa chiều dài)(mm): 1,250/1,440/1,680/1,920

Bề rộng băng máy(mm): 1,345

Tốc độ/lỗ côn/kiểu mũi: 4 Steps 5 ~ 460 vg/phút / Ø 230 / A2-15

Loại đài dao: H4 hoặc V8 | Kích thước dao: H4: 50 x 50 mm V8: 32 × 32 mm

Hành trình trục X/Z (Một nửa chiều dài): 720 mm / 2,600~11,600 mm

Hành trình trục X/Z (Toàn chiều dài): 1,250 mm/ 3,000~12,000 mm

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang FB70N/80N/90N/100N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:29 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG FB70N/80N/90N/100N

Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan (CNC heavy duty lathe machining) do hãng máy tiện CNC Takang chế tạo với đặc điểm nổi bật: đường kính tiện qua băng, bàn xe dao lớn tới 2500mm, đường kính phôi tiện lớn nhất:Ø 230 mm (9”), khoảng chống tâm lên tới 12 m nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và ổn định của hệ thống khi tiến hành gia công nhờ kết cấu thân máy vững chắc, thân máy cao và khỏe các kết cấu cơ khí đạt độ chính xác cao và độ bền lí tưởng. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan đáp ứng gia công các chi tiết có kích thước và khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo được tính công nghệ cũng như độ chính xác. Tham khảo các models máy của chúng tôi dưới đây: Máy tiện CNC TAKANG FB70N/80N/90N/100N, Máy tiện CNC TAKANG FA45N/50N/55N/60N/70N/80N/100N, Máy tiện CNC TAKANG LD45/50/55/60, Máy tiện Takang LB40x1200, Máy tiện CNC TAKANG LA26/LA30/LA35/LA40, Máy tiện CNC TAKANG LC30/35/40.

Thông số kỹ thuật

Thông số Kiểu máy FB70N FB80N FB90N FB100N

Khả năng

làm việc

của máy

Đường kính tiện qua băng 1,800 mm 2,000 mm  2,250 mm  2,500 mm 
Đường kính tiện qua bàn xe dao (Toàn chiều dài) 1,400 mm (55. 1”) 1,600 mm (63”) 1,850 mm (72. 83”) 2,050 mm (80.7”)
Đường kính tiện qua bàn xe dao 1,250 mm (49. 2”) 1,440 mm (56. 7”) 1,680 mm (66. 14”) 1,920 mm (67. 5”)
Chiều cao tâm 900 mm (35. 4″) 1,000 mm (39. 4″) 1,150 mm (45. 27″) 1,250 mm (49. 2″)
Khoảng chống tâm 3,000 mm (120″) ~12,000 mm (480″)
Bề rộng băng máy 1,345 mm (52. 9″)
Trục chính Tốc độ/lỗ côn/mũi 4 Steps 5 ~ 460 vg/phút / Ø 230 / A2-15
Đài dao Loại đài dao H4 hoặc V8
Kích thước dao H4: 50 x 50 mm V8: 32 × 32 mm
Hành trình trục X/Z

(Một nửa chiều dài)

720 mm / 2,600~11,600 mm
Hành trình trục X/Z

(Toàn chiều dài)

1,250 mm/ 3,000~12,000 mm
Chạy dao nhanh trục X

/Đường kính vít me

5M / min, Ø 60 mm (1:2 Gear Box)
Chạy dao nhanh trục Z

/Đường kính vít me

5M / min 3~5M (Ø 80 mm) 5~6M (Ø100 mm) 7~12M (Rack & Pinion Driver)
Ụ động Đường kính ụ 290 mm (11. 4″)
Hành trình ụ 300 mm (11. 8″)
Tâm ụ MT 7
Động cơ Công suất trục X FANUC α22i 4 kw
Công suất trục Z FANUC α30i 7. 0 kw
Công suất trục chính FANUC α50i 45 / 50 kw
Bơm làm mát 1 kw
Bơm thủy lực 7. 5 kw
Trọng lượng máy Khoảng cách tâm 3000mm 33,000 kgs 34,500 kgs 36,000 kgs 37,000 kgs
Trọng lượng thêm

Trên mỗi 1,000 mm

4,500 kgs

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan Takang FB70N/80N/90N/100N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LC 30/35/40 https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-takang-lc30-35-40/ Wed, 22 Jul 2020 08:09:50 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6193 Máy tiện  CNC Đài Loan hạng nặng CNC Heavy duty lathe machine

Đường kính tiện qua băng(mm): 770/895/1,020

Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 350/480/610

Chiều cao mũi chống tâm(mm): 390/455/520

Khoảng chống tâm(mm): 1,200/2,200/3,200/4,200/5,200/6,200/7,200/8, 200

Kiểu cổ trục chính: A2-11(6") A2-15(9") A2-20(12") A2-20(14. 5")

Côn trục chính: MT6

Bề rộng băng máy(mm): 560

Đường kính/ Tốc độ trục chính (vòng/phút):

A2-11(6"): 11~600 rpm (Opt. 15~800 rpm)

A2-15(9"): 11~450 rpm (Opt. 15~600 rpm)

A2-20(12", 14. 5"): 11~400 rpm (12"), 11-300 rpm (14. 5")

Kiểu đài dao:H4-250 or V8 Hydraulic| Kích thước: H4 32x32 or V8 32x32; Ø50

Hành trình trục X/Z (mm): 530/1,200~8, 200

Ụ động MT6, hành trình 250mm, đường kính: Ø 185 Opt. Ø250mm

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LC 30/35/40 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:18 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LC 30/35/40

Máy tiện CNC TAKANG LC30/35/40 của hãng Takang, máy có thể tiện có chi tiết co đường kính 1020mm. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan (CNC heavy duty lathe machining) do hãng máy tiện CNC Takang chế tạo với đặc điểm nổi bật: đường kính tiện qua băng, bàn xe dao lớn tới 2500mm, đường kính phôi tiện lớn nhất:Ø 230 mm (9”), khoảng chống tâm lên tới 12 m nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và ổn định của hệ thống khi tiến hành gia công nhờ kết cấu thân máy vững chắc, thân máy cao và khỏe các kết cấu cơ khí đạt độ chính xác cao và độ bền lí tưởng. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan đáp ứng gia công các chi tiết có kích thước và khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo được tính công nghệ cũng như độ chính xác. Tham khảo các models máy của chúng tôi dưới đây: Máy tiện CNC TAKANG FB70N/80N/90N/100N, Máy tiện CNC TAKANG FA45N/50N/55N/60N/70N/80N/100N, Máy tiện CNC TAKANG LD45/50/55/60, Máy tiện Takang LB40x1200, Máy tiện CNC TAKANG LA26/LA30/LA35/LA40, Máy tiện CNC TAKANG LC30/35/40.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LC 30/35/40

 Thông Số Kiểu Máy

LC 30

LC 35

LC 40

Khả năng làm việc của máy Đường kính tiện qua băng

770mm (30″)

895mm (35″)

1,020mm (40″)

Đường kính tiện qua bàn xe dao hay đường kính tiện max

350 mm (13. 8″)

480 mm (18. 9″)

610 mm (24″)

Chiều cao mũi chống tâm

390 mm (15. 3″)

455 mm (18″)

520 mm (20.5″)

Khoảng chống tâm(mm)

1,200/2,200/3,200/4,200/5,200/6,200/7,200/8, 200

Độ rộng băng máy

560 mm (22″)

Trục chính Tốc độ trục chính

Đường kính lỗ trục chính

 

A2-11(6″)

11~600 rpm (Opt. 15~800 rpm)

A2-15(9″)

11~450 rpm (Opt. 15~600 rpm)

A2-20

(12″, 14. 5″)

11~400 rpm (12″), 11-300 rpm (14. 5″)

Độ côn trục chính

MT6

Bề rộng bàn xe dao ngang

380 mm (15″)

Bề rộng bàn xe dao

885 mm (34. 8″)

Bàn xe dao Kiểu

H4-250 or V8 Hydraulic

Kích thước

H4 32×32 or V8 32×32; Ø50

Hành trình trục X

530mm (20.9″)

Hành trình trục Z

1,200 mm (47. 2″) ~ 8, 200mm (322. 8″)

Chạy dao nhanh trục X

6M / min Ø40mm * p5

Chạy dao nhanh trục Z

6M / min, 1M~5M (Ø 63mm * p10),

6M~7M (Ø80mm*P10), 8M~10M (Rack &

Pinion Driver)

Ụ động Đường kính trục ụ động

Ø 185 mm (7. 3″) Rotating quill. Opt: Ø250 mm (9. 8″)

Hành trình trục ụ động

250 mm (9. 84″)

Độ côn mũi chống tâm

MT6

Động cơ Động cơ servo trục X

FANUC α22ì 4kw

Động cơ servo trục Z

1~4M FANUC α22ì 4kw, 5~8M FANUC α30ì 7kw, 4~8M

Gear Box

Động cơ trục chính

FANUC α18i 18. 5/22kw

Động cơ bơm bôi trơn

25W

Động cơ bơm làm mát vùng gia công

0.845kw

Động cơ bơm thủy lực

2. 25kw

Trọng lượng máy Khoảng cách tâm 1000mm

9, 700kgs

10, 100kgs

10, 500kgs

Trọng lượng tăng trên mỗi 1000mm

1,000kgs

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LC 30/35/40 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LA26 https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-takang-la26-la30-la35-la40/ Wed, 22 Jul 2020 08:05:36 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6190 Máy tiện  CNC Đài Loan hạng nặng CNC Heavy duty lathe machine

Đường kính tiện qua băng(mm): 660/770/890

Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 370/480/600

Chiều cao mũi chống tâm(mm): 330/385/445

Đường kính lỗ trục chính, kiểu cổ và tốc độ trục chính: 

A2-11 (4")

L2: 22~90 rpm

L1: 50~201 rpm

H2: 156~624 rpm

H1: 347~1200 rpm

--

A2-11 (4"), A2-11(6"), A2-11(6")

L2: 22~90 vg/ph, 22~90vg/ph, 12~51vg/ph

L1: 50~201vg/ph, 50~201vg/ph, 25~128 vg/ph

H2: 156~624vg/ph, 156~624vg/ph,  99~276vg/ph

H1:347~1,200vg/ph, 347~860vg/ph,  137~700vg/ph

Bề rộng băng máy(mm): 480

Côn trục chính: MT5

Kiểu đài dao:H4 or V8 thủy lực

Hành trình trục X/Z (mm): 400/1,380- 1,890- 2, 910- 3, 910- 4, 910

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LA26 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:16 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LB 40×1200

LA26/LA30/LA35/LA40 là dòng máy tiện của hãng takang đường kính tiện qua băng lớn nhất là 890mm, máy gia công các chi tiết tròn cho độ chính xác cao. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan (CNC heavy duty lathe machining) do hãng máy tiện CNC Takang chế tạo với đặc điểm nổi bật: đường kính tiện qua băng, bàn xe dao lớn tới 2500mm, đường kính phôi tiện lớn nhất:Ø 230 mm (9”), khoảng chống tâm lên tới 12 m nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và ổn định của hệ thống khi tiến hành gia công nhờ kết cấu thân máy vững chắc, thân máy cao và khỏe các kết cấu cơ khí đạt độ chính xác cao và độ bền lí tưởng. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan đáp ứng gia công các chi tiết có kích thước và khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo được tính công nghệ cũng như độ chính xác. Tham khảo các models máy của chúng tôi dưới đây: Máy tiện CNC TAKANG FB70N/80N/90N/100N, Máy tiện CNC TAKANG FA45N/50N/55N/60N/70N/80N/100N, Máy tiện CNC TAKANG LD45/50/55/60, Máy tiện Takang LB40x1200, Máy tiện CNC TAKANG LA26/LA30/LA35/LA40, Máy tiện CNC TAKANG LC30/35/40.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LA26

 Thông Số Kiểu Máy

LA 26

Khả năng làm việc của máy

Đường kính tiện qua băng

660mm (26″)

Đường kính tiện qua bàn xe dao hay đường kính tiện max

370mm (14. 5″)

Chiều cao mũi chống tâm

330mm (13″)

Khoảng cách giữa tâm trục chính và chống tâm

1520mm (60″), 2030mm (80″), 3050mm

(120″), 4050mm

(159″), 5050mm (199″)

Độ rộng băng máy

480mm (18. 9″)

Trục chính

Đường kính lỗ trục chính, kiểu cổ và tốc độ trục chính

A2-11 (4″)

L2: 22~90 rpm

L1: 50~201 rpm

H2: 156~624 rpm

H1: 347~1200 rpm

Độ côn trục chính

MT5

Bề rộng bàn xe dao

280mm (11″)

Bàn xe dao

Kiểu

H4 hoặc V8 Thủy lực

Kích thước

H4 hoặc V8 25×25

Hành trình trục X

400mm (15. 7″)

Hành trình trục Z

1,380- 1,890- 2, 910- 3, 910- 4, 910

Chạy dao nhanh trục X

5M / min Ø32 * p5

Chạy dao nhanh trục Z

10M / min Ø50 * p10

Ụ động

Đường kính trục ụ động

Ø 105mm(4. 1″), Opt Rotating quill

Hành trình trục ụ động

200 mm (8″)

Độ côn mũi chống tâm

MT6

Động cơ

Động cơ servo trục X

FANUC α8i 1. 6kw

Động cơ servo trục Z

FANUC α12i 3. 0kw

Động cơ trục chính

FANUC α15i 15/18. 5kw

Động cơ bơm bôi trơn

25W

Động cơ bơm làm mát vùng gia công

0.455kw

Động cơ bơm thủy lực

1kw

Trọng lượng máy

Khoảng cách từ trục chính đến mũi chống tâm1500mm

6500kgs

6950kgs

Tăng khoảng cách 500mm khối lượng máy tăng

500kgs

 Thông Số Kiểu Máy

LA 30

LA35

Khả năng làm việc của máy

Đường kính tiện qua băng

770mm (30″)

890mm (35″)

Đường kính tiện qua bàn xe dao hay đường kính tiện max

480mm (18. 9″)

600mm (23. 6″)

Chiều cao mũi chống tâm

385mm (15. 1″)

445mm (17. 5″)

Khoảng cách giữa tâm trục chính và chống tâm

1520mm(60″), 2030mm(80″), 3050mm

(120″), 4050mm, (159″), 5050mm(199″)

Độ rộng băng máy

480mm (18. 9″)

Trục chính

Đường kính lỗ trục chính, kiểu cổ và tốc độ trục chính

A2-11 (4″), A2-11(6″), A2-11(6″)

L2: 22~90 vg/ph, 22~90vg/ph, 12~51vg/ph

L1: 50~201vg/ph, 50~201vg/ph, 25~128

vg/ph

H2: 156~624vg/ph, 156~624vg/ph,

99~276vg/ph

H1:347~1,200vg/ph, 347~860vg/ph,

137~700vg/ph

Độ côn trục chính

MT5

Bề rộng bàn xe dao

280mm (11″)

Bàn xe dao

Kiểu

H4 or V8 thủy lực

Kích thước

H4 or V8 25×25

Hành trình trục X

400mm (15. 7″)

Hành trình trục Z

1,380- 1,890- 2, 910- 3, 910- 4, 910 mm

Chạy dao nhanh trục X

5M / min Ø32 * p5

Chạy dao nhanh trục Z

10M / min Ø50 * p10

Ụ động

Đường kính trục ụ động

Ø 105mm(4. 1″), Opt Rotating quill

Hành trình trục ụ động

200 mm (8″)

Độ côn mũi chống tâm

MT6

Động cơ

Động cơ servo trục X

FANUC α8i 1. 6kw

Động cơ servo trục Z

FANUC α12i 3. 0kw

Động cơ trục chính

FANUC α15i 15/18. 5kw

Động cơ bơm bôi trơn

25W

Động cơ bơm làm mát vùng gia công

0.455kw

Động cơ bơm thủy lực

1kw

Trọng lượng máy

Khoảng cách tâm 1500mm

6, 500kgs

6, 950kgs

Trọng lượng tăng thêm trên mỗi 500mm

500kgs

 

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Phụ kiện tiêu chuẩn

  1. Bộ điều khiển Fanuc & Động cơ trục chính
  2. Kích thước bàn xe dao H4 or V8
  3. Hệ thống bôi trơn tự động, làm mát vùng gia công và thủy lực
  4. Vỏ bao che
  5. Mũi chống tâm, MT5 cho trục chính & MT6 cho ụ động
  6. Đèn chiếu sáng vùng gia công
  7. Ụ động điều chỉnh bằng tay
  8. Hộp dụng cụ cơ bản

 Phụ kiện tùy chọn

  1. Trục chính có lỗ (6″ hoặc 9″) & động cơ
  2. Hệ thống dầu làm mát trục chính
  3. Chấu cặp các loại & mâm cặp hoa mai
  4. Bộ điều khiển khác
  5. Máy biến áp (cung cấp nguồn ra 220V)
  6. Giá đỡ cố định & giá đỡ di động (Thủy lực hoặc bằng tay)
  7. Băng tải phoi, dạng xích
  8. Ụ động thủy lực
  9. Ụ động di chuyển bằng động cơ & thanh răng

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LA26 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LB40x1200 https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-takang-lb40x1200/ Wed, 22 Jul 2020 08:02:09 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6188 Máy tiện CNC Đài Loan hạng nặng CNC Heavy duty lathe machine

Đường kính tiện qua băng(mm): 1,000

Chiều cao mũi chống tâm(mm): 520

Kiểu cổ trục chính: A2-11(6") A2-15(9") A2-20(12") A2-20(14. 5")

Côn trục chính: MT6

Bề rộng băng máy(mm): 600

Tốc độ trục chính (vòng/phút): 11-600/ 11-450/ 11-400/ 11-300

Kiểu đài dao:H6, H8-450 servo or H4-350 Hydraulic 

Hành trình trục X/Z (mm): 630/1,360

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LB40x1200 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:15 sáng

MÁY TIỆN CNC ĐÀI LOAN TAKANG LB40x1200

LB40 x 1200 là dòng máy tiện của hãng takang đường kính tiện qua băng lớn nhất là 1000mm, máy gia công các chi tiết tròn cho độ chính xác cao. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan (CNC heavy duty lathe machining) do hãng máy tiện CNC Takang chế tạo với đặc điểm nổi bật: đường kính tiện qua băng, bàn xe dao lớn tới 2500mm, đường kính phôi tiện lớn nhất:Ø 230 mm (9”), khoảng chống tâm lên tới 12 m nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và ổn định của hệ thống khi tiến hành gia công nhờ kết cấu thân máy vững chắc, thân máy cao và khỏe các kết cấu cơ khí đạt độ chính xác cao và độ bền lí tưởng. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan đáp ứng gia công các chi tiết có kích thước và khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo được tính công nghệ cũng như độ chính xác. Tham khảo các models máy của chúng tôi dưới đây: Máy tiện CNC TAKANG FB70N/80N/90N/100N, Máy tiện CNC TAKANG FA45N/50N/55N/60N/70N/80N/100N, Máy tiện CNC TAKANG LD45/50/55/60, Máy tiện Takang LB40x1200, Máy tiện CNC TAKANG LA26/LA30/LA35/LA40, Máy tiện CNC TAKANG LC30/35/40.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LB40x1200

 Thông Số Kiểu Máy

LB 40×1200

Khả năng làm việc của máy Đường kính tiện qua băng

1,000mm (39. 3″)

Chiều cao mũi chống tâm

520 mm (20.4″)

Độ rộng băng máy

600mm (23. 6″)

Trục chính

Kiểu cổ trục chính

A2-11(6″) A2-15(9″) A2-20(12″)

A2-20(14. 5″)

Tốc độ trục chính(vg/phút)

11-600/ 11-450/ 11-400/ 11-300

Độ côn trục chính

MT6

Bề rộng bàn xe dao ngang

450mm (17. 7″)

Bề rộng bàn xe dao

885mm (34. 8″)

Đài dao

Kiểu

H6, H8-450 servo or H4-350 Hydraulic

Kích thước

32×32 mm (1. 25″x1. 25″)

Hành trình trục X

630mm (25″)

Hành trình trục Z

1,360mm (53. 5″)

Chạy dao nhanh trục X

6M / min (Ø40mm * p5)

Chạy dao nhanh trục Z

6M / min (Ø 50mm * p10)

Động cơ

Động cơ servo trục X

FANUC α22ì 4kw

Động cơ servo trục Z

FANUC α22ì 4kw

Động cơ trục chính

Fanuc α18i 18. 5 / 22kw

(Opt. α30i 30 / 37kw, α22i 22 / 26kw)

Động cơ bơm bôi trơn

25w

Động cơ bơm làm mát vùng gia công

0.845kw

Động cơ bơm thủy lực

2. 25kw

Trọng lượng máy

 

10, 500kgs

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LB40x1200 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LD45/50/55/60 https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-takang-ld45-50-55-60/ Wed, 22 Jul 2020 07:59:15 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6184 Máy tiện CNC Đài Loan hạng nặng - CNC Heavy duty lathe machine

Đường kính tiện qua băng(mm): 1,135/1,265/1,395/1,520

Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 720/850/980/1,110

Khoảng chống tâm: 1,150/2,150/ 3, 150/ 4,150/ 5,150/ 6, 150/ 7, 150/ 8, 150/ 9, 150/ 10, 150

Bề rộng băng máy(mm): 700/ 850

Tốc độ trục chính cao nhất: 9~600 vg/ph (OPT:12~800 vg/ph)

Kiểu đài dao: H4-450 Servo or V8 Hydraulic, kích thước dao: H4 32x32 or V8 32x32; Ø50

Chạy dao nhanh trục X/Đường kính trục vít me: 6 m/phút (Ø 40 mm * p5)

Chạy dao nhanh trục Z/Đường kính trục vít me: 6 m/phút, 1m~ 5m (Ø 63 mm * p10), 6m~7m (Ø 80 mm*P10), 8m~10m (Rack & Pinion Driver)

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LD45/50/55/60 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:14 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LD45/50/55/60

LD45/50/55/60 là loại máy tiện của hãng Takang có thể gia công chi tiết có đường kính lên đến 1520mm. Gia công cho độ chính xác cao. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan (CNC heavy duty lathe machining) do hãng máy tiện CNC Takang chế tạo với đặc điểm nổi bật: đường kính tiện qua băng, bàn xe dao lớn tới 2500mm, đường kính phôi tiện lớn nhất:Ø 230 mm (9”), khoảng chống tâm lên tới 12 m nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và ổn định của hệ thống khi tiến hành gia công nhờ kết cấu thân máy vững chắc, thân máy cao và khỏe các kết cấu cơ khí đạt độ chính xác cao và độ bền lí tưởng. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan đáp ứng gia công các chi tiết có kích thước và khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo được tính công nghệ cũng như độ chính xác. Tham khảo các models máy của chúng tôi dưới đây: Máy tiện CNC TAKANG FB70N/80N/90N/100N, Máy tiện CNC TAKANG FA45N/50N/55N/60N/70N/80N/100N, Máy tiện CNC TAKANG LD45/50/55/60, Máy tiện Takang LB40x1200, Máy tiện CNC TAKANG LA26/LA30/LA35/LA40, Máy tiện CNC TAKANG LC30/35/40.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LD45/50/55/60

Thông Số Kiểu Máy LD 45 LD 50 LD 55 LD 60

Khả năng

làm việc

của máy

Đường kính tiện qua băng 1,135 mm 1,265 mm 1,395 mm 1,520 mm 
Đường kính tiện qua bàn xe dao 720 mm  850 mm  980 mm  1,110 mm 
Chiều cao tâm 585 mm (23″) 650 mm (25. 6″) 715 mm(28. 1 “) 780 mm (30.7″)
Khoảng chống tâm (mm) 1,150/2,150/ 3, 150/ 4,150/ 5,150/ 6, 150/ 7, 150/ 8, 150/ 9, 150/ 10, 150
Bề rộng băng 700/ 850 mm
Trục chính Tốc độ

trục chính

Mũi trục chính
A2-11(6″) 9~600 vg/ph (Opt. 12~800 vg/ph)
A2-15(9″) 9~450 vg/ph (Opt. 12~600 vg/ph)
A2-20
(12″, 14. 5″)
9~400 vg/ph (12″), 9~300 vg/ph (14. 5″)
A2-28(16″) 6~250 vg/ph
A2-28(21″) 6~220 vg/ph
Tâm trục chính MT6
Bề rộng bàn xe dao 420 mm (16. 5″)
Bề rộng xe 950 mm (37.4″)
Đài dao Kiểu đài dao H4-350 or V8 Hydraulic
Kich thước dao H4 32×32 or V8 32×32; Ø50
Hành trình trục X 730 mm (28. 7″)
Hành trình trục Z 1050 mm (41. 3″) ~ 10050 mm (396. 7″)
Chạy dao nhanh trục X/Đường kính trục vít me 6 m/phút (Ø 40 mm * p5)
Chạy dao nhanh trục Z/Đường kính trục vít me 6 m/phút, 1m~ 5m (Ø 63 mm * p10),  6m~7m (Ø 80 mm*P10), 8m~10m (Rack & Pinion Driver)
Ụ động Đường kính lỗ trên ụ 185 mm (7. 3″) Rotating quill Opt: 250 mm (9. 8″) / 350 mm (13. 7″)
Hành trình lỗ trên ụ 250 mm (9. 84″)
Côn lỗ MT6
Động cơ Trục X FANUC α22ì 4 kw
Trục Z 1~4M FANUC α22ì 4 kw, 5~8M FANUC α30ì 7 kw, 4~8M Gear Box
Trục chính FANUC α22i 22/26 kw
Bơm dầu bôi trơn 25 W
Bơm làm mát 0.845 kw
Bơm thủy lực 2. 25 kw
Trọng lượng máy Khoảng cách tâm 1000mm 16, 400 kgs 17,000 kgs 17, 600 kgs 18, 200 kgs
Trọng lượng tăng thêm trên mỗi 1000mm

1,500 kgs

 

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LD45/50/55/60 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG FA45N/50N/55N /60N/70N/80N/100N https://bkmech.com.vn/may-tien-cnc-dai-loan-takang-fa45n-50n-55n-60n-70n-80n-100n/ Wed, 22 Jul 2020 07:56:18 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6181 Máy tiện CNC Đài Loan hạng nặng - CNC Heavy duty lathe machine

  • Đường kính tiện qua băng(mm): 1,170/1,300/1,430/1,560/1,800/2,050/2,500
  • Đường kính tiện qua bàn xe dao (Toàn chiều dài)(mm): 720/850/980/1,110/1,370/1,630/2,150
  • Đường kính tiện qua bàn xe dao(Một nửa chiều dài)(mm): 845/965/1,090/1,215/1,465/1,715/2,215
  • Khoảng chống tâm: 2,150 mm ~14,150 mm
  • Bề rộng băng máy(mm): 1,020
  • Tốc độ trục chính cao nhất: 9~600 vg/ph (OPT:12~800 vg/ph )
  • Kiểu đài dao: H4-450 Servo or V8 Hydraulic, kích thước dao: 32×32 mm
  • Hành trình trục X/Z (Toàn chiều dài): 900 mm/ 2,150  ~ 14,150 mm

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG FA45N/50N/55N /60N/70N/80N/100N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:13 sáng

Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG FA45N/50N/55N /60N/70N/80N/100N

Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan (CNC heavy duty lathe machining) do hãng máy tiện CNC Takang chế tạo với đặc điểm nổi bật: đường kính tiện qua băng, bàn xe dao lớn tới 2500mm, đường kính phôi tiện lớn nhất:Ø 230 mm (9”), khoảng chống tâm lên tới 12 m nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và ổn định của hệ thống khi tiến hành gia công nhờ kết cấu thân máy vững chắc, thân máy cao và khỏe các kết cấu cơ khí đạt độ chính xác cao và độ bền lí tưởng. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan đáp ứng gia công các chi tiết có kích thước và khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo được tính công nghệ cũng như độ chính xác. Tham khảo các models máy của chúng tôi dưới đây: Máy tiện CNC TAKANG FB70N/80N/90N/100N, Máy tiện CNC TAKANG FA45N/50N/55N/60N/70N/80N/100N, Máy tiện CNC TAKANG LD45/50/55/60, Máy tiện Takang LB40x1200, Máy tiện CNC TAKANG LA26/LA30/LA35/LA40, Máy tiện CNC TAKANG LC30/35/4.

Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG FA45N/50N/55N /60N/70N/80N/100N

Thông Số Kiểu Máy FA45N FA50N FA55N

Khả năng

làm việc

của máy

Đường kính tiện qua băng 1,170 mm (46”) 1,300 mm (51″) 1,430 mm (56″)
Đường kính tiện qua bàn xe dao
(Một nửa chiều dài)
845 mm (33. 2”) 965 mm (38″) 1,090 mm (42. 9″)
Đường kính tiện qua bàn xe dao
(Toàn chiều dài)
720 mm (28. 3”) 850 mm (33. 5″) 980 mm (38. 6″)
Chiều cao tâm 585 mm (23”) 650 mm (25. 6″) 715 mm (28. 1″)
Khoảng chống tâm 2,150 mm (84. 6″)~14,150 mm (557″)
Chiều rộng băng 1,020 mm (40″)
Chiều rộng bàn xe dao 420 mm (16. 5″)
Chiều rộng xe 950 mm (37.4″)
Trục chính Mũi trục chính A2-11 (6”) / A2-15 / A2-20  – FA45N~ FA80N
A2-28 (16”) – FA45N ~ FA80N
A2-28 (21”) – FA55N ~ FA80N
Tốc độ

trục chính

A2-11 153mm (6”) 9~600 vg/ph (OPT:12~800 vg/ph )
A2-15 230mm (9”) 9~450 vg/ph (OPT:12~600 vg/ph )
A2-20 305mm (12”) 9~400 vg/ph
A2-20 369mm (14”) 9~300 vg/ph
A2-28 408mm (16”) 6~250 vg/ph
A2-28 534mm (21”) 6~220 vg/ph
Tâm trục chính MT6
Đài dao Kiểu đài dao H4-450 Servo or V8 Hydraulic
Kích thước dao 32×32 mm (1. 25”)
Hành trình chuẩn trục X

(1/2 chiều dài bàn xe dao)

600 mm (23. 6″)
Hành trình trục X
(Toàn chiều dài bàn xe dao)
900 mm (35. 4″)
Hành trình trục Z 2,150  ~ 14,150 mm
Chạy dao nhanh trục X/ Đường kính trục vít me 6 m/phút, Ø 40 mm x P5
Chạy dao nhanh trục Z/ Đường kính trục vít me 6 m/phút, Ø 40 mm, 1~5M (Ø 63 mm x P10) 5 m/phút, 6~7 M (Ø 80 mm x P10) 8~14 m/phút (Rack & Pinion Driver)
Ụ động Đường kính lỗ trên ụ 250mm (9. 84″) Opt: 350 mm (13. 7”)
Hành trình ụ 250mm (9. 84″)
Tâm ụ MT6
Động cơ Trục X FANUC α22i 4 kw
Trục Z 2~3M FANUC α22i:4 kw; 4~7M FANUC α22i 4 kw (Gear Box)
8~14M FANUC α40i 7 kw (Rack & Pinion Driver)
Động cơ trục chính FANUC α30i 30/37 kw (40/50 HP)
Bơm dầu bôi trơn 25 W
Bơm làm mát 1. 2 kw
Bơm kẹp thủy lực 2. 25 kw 3HP
Trọng lượng máy khoảng cách tâm 2000mm 17, 500 kgs 18,000 kgs 18, 600 kgs
Trọng lượng tăng thêm trên mỗi 1000mm 1,500 kgs

 Thông Số Kiểu Máy FA60N FA70N FA80N FA100N

Khả năng

làm việc

của máy

Đường kính tiện qua băng 1,560 mm 1,800 mm 2,050 mm 2,500 mm 
Đường kính tiện qua bàn xe dao
(Một nửa chiều dài)
1,215 mm (47. 8″) 1,465 mm (57. 6″) 1,715 mm (67. 5″) 2,215 mm (87. 2″)
Đường kính tiện qua bàn xe dao
(Toàn chiều dài)
1,110 mm (43. 7″) 1,370 mm (53. 9″) 1,630 mm (64. 1″) 2,150 mm (84. 6″)
Chiều cao tâm 780 mm (30.7″) 910 mm (35. 8″) 1040 mm (40.9″) 1250 mm (49. 2″)
Khoảng chống tâm 2,150 ~ 14,150 mm
Chiều rộng băng 1,020 mm (40″)
Chiều rộng bàn xe dao 420 mm (16. 5″)
Chiều rộng xe 950 mm (37.4″)
Trục chính Mũi trục chính A2-11 (6”) / A2-15 (9”) / A2-20 – FA45N~ FA80N
A2-28 (16”) – FA45N ~ FA80N
A2-28 (21”) – FA55N ~ FA80N
Tốc độ

trục chính

A2-11 153mm (6”) 9~600 vg/ph (OPT:12~800 vg/ph  )
A2-15 230mm (9”) 9~450 vg/ph  (OPT:12~600 vg/ph )
A2-20 305mm (12”) 9~400 vg/ph 
A2-20 369mm (14”) 9~300 vg/ph 
A2-28 408mm (16”) 6~250 vg/ph 
A2-28 534mm (21”) 6~220 vg/ph 
Kiểu tâm trục chính MT6
Đài dao Kiểu đài dao H4-450 Servo or V8 Hydraulic
Kích thước dao 32×32 mm (1. 25”)

Hành trình chuẩn trục X

(1/2 chiều dài bàn xe dao)

600 mm (23. 6″)
Hành trình trục X
(Toàn chiều dài bàn xe dao)
900 mm (35. 4″)
Hành trình trục Z 2,150 mm (45. 3″) ~ 14,150 mm (557″)
Chạy dao nhanh trục X/ Đường kính trục vít me 6M / min, Ø 40 mm x P5
Chạy dao nhanh trục Z/ Đường kính trục vít me 6M / min, 1~5M (Ø 63 mm x P10) 5M / min, 6~7M (Ø 80 mm x P10)
5M / min, 8~14M (Rack & Pinion Driver)
Ụ động Đường kính lỗ trên ụ 250 mm (9. 84″) Opt: 350 mm (13. 7”)
Hành trình lỗ trên ụ 250 mm (9. 84″)
Tâm ụ MT6
Động cơ Trục X FANUC α22i 4 kw
Trục Z 2~3M FANUC α22i:4 kw; 4~7M FANUC α22i 4 kw (Gear Box)
8~14M FANUC α40i 7 kw (Rack & Pinion Driver)
Động cơ trục chính FANUC α30i 30/37 kw (40/50 HP)
Bơm dầu bôi trơn 25 W
Bơm dung dịch làm mát 1. 2 kw
Bơm thủy lực 2. 25 kw 3HP
Trọng lượng máy Khoảng cách tâm 2000mm 19, 200 kgs 20, 400 kgs 21,600 kgs 25,500 kgs
Trọng lượng tăng thêm trên mỗi 1000mm 1,500 kgs

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết

Bài viết Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG FA45N/50N/55N /60N/70N/80N/100N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện cơ hạng nặng Đài Loan TAKANG TK960/1060/ 1200/1200N/1400N/TK 1600N https://bkmech.com.vn/may-tien-co-hang-nang-dai-loan-tk-960-1060-1200-1200n-1400n-tk-1600n/ Wed, 22 Jul 2020 07:31:35 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6163 Máy tiện cơ hạng nặng Đài Loan - Heavy duty conventional lathe machining

Đường kính tiện qua băng(mm): 960/1,060/1,200/1,400/1,600

Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 650/750/890/830/1,030/1,230

Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 2,000~14,000

Đường kính côn trục chính(mm): Ø 156 [Opt. 230]/ Ø 156 [Opt. Ø 230, Ø 310,  Ø 360]/ Ø 230 [Opt. 310, Ø 360

Ø 535(21"), Ø 762]/ Ø230[Opt.  Ø310, Ø 360,  Ø 535, Ø 762]

Lượng chạy dao ngang (mm/vòng): 0.065-0.96

Lượng chạy dao dọc (mm/vòng)0.13-1. 92

Đường kính mũi chống tâm (mm)Ø 140 [Tùy chọn lớn hơn]/ Ø 200 [Opt. Ø 290]

Bài viết Máy tiện cơ hạng nặng Đài Loan TAKANG TK960/1060/ 1200/1200N/1400N/TK 1600N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:43 sáng

Máy tiện cơ là gì?

Máy tiện là loại máy cắt kim loại, được dùng rộng rãi nhất để gia công các mặt tròn xoay như: mặt trụ, mặt định hình, mặt nón, mặt ren vít, gia công lỗ ren, mặt đầu cắt đứt. Người ta có thể khoan, khoét, doa, cắt ren bằng tarô bàn ren trên máy tiện. Nếu có gá đỡ chuyên dụng có thể gia công các mặt không tròn xoay, hình nhiều cạnh, ellíp, cam,…

Máy tiện là máy cắt kim loại có chuyển động chính là chuyển động quay tròn quanh tâm của phôi tạo ra tốc độ cắt, chuyển động chạy dao là chuyển động tịnh tiến của dao gồm hai loại: chạy dao dọc (dọc theo hướng trục của chi tiết), chạy dao ngang (chạy theo hướng kính của chi tiết).

Công dụng của máy tiện cơ

  • Trong những phương pháp chế tạo chi tiết cho các lọai máy, cơ cấu, khí cụ, cũng như cho các sản phẩm khác, phương pháp cắt gọt được sử dụng  rộng rãi nhất đó là phương pháp Tiện, Phay, Bào, Nguội, Khoan, Mài…
  • Thực chất của phương pháp cắt gọt là tạo nên những bề mặt mới bằng các làm biến dạng, sau đó bớt đi những lớp kim lọai bề mặt để tạo thành phoi. Các chi tiết thường là tròn xoay như trục, Puli, bánh răng và các chi tiết khác, đều được gia công trên máy tiện, hình thức này được gọi là gia công tiện.
  • Máy tiện được sử dụng trong chế biến gỗ,  gia công kim loại,  kéo sợi kim loại,  phun nhiệt, hàn ma sát cải tạo các bộ phận và gia công kính.
  • Máy tiện được sử dụng để định hình đồ gốm, thiết kế nổi tiếng nhất là bánh xe thợ gốm. Hầu hết các máy tiện gia công kim loại được trang bị phù hợp cũng có thể được sử dụng để sản xuất hầu hết các khối tròn xoay, bề mặt phẳng và ren hoặc xoắn ốc.
  • Máy tiện trang trí có thể tạo ra chất rắn ba chiều có độ phức tạp đáng kinh ngạc. Các phôi thường được giữ bởi một hoặc hai mâm cặp, ít nhất một trong số đó thường có thể được di chuyển theo chiều ngang để phù hợp với chiều dài phôi khác nhau. Các phương pháp giữ công việc khác bao gồm kẹp phôi theo trục quay bằng mâm cặp hoặc ống kẹp, hoặc vào một tấm mặt, sử dụng kẹp hoặc ly hợp.

Về mặt kết cấu và công dụng, máy tiện được phân ra các loại như sau:

  •  Máy tiện vạn năng: Gồm hai nhóm: Máy tiện trơn và máy tiện ren vít. Máy tiện vạn năng được chế tạo thành nhiều cỡ: Cỡ nhẹ 500kg; cỡ trung 4 tấn; cỡ lớn 15 tấn; cỡ nặng 400 tấn. Về truyền động kết cấu máy này có loại có trục vít me, có loại không có trục vít me.
  • Máy tiện ren vít vạn năng: Là máy tiện thông dụng nhất trong nhóm máy tiện có thể tiện trơn và tiện ren. Truyền động cho bàn dao thường dùng hai trục: trục trơn để tiện trụ trơn, trục vít me để tiện ren. Trên thực tế có nhiều loại máy tiện ren vít vạn năng.
  • Máy tiện chép hình: Được trang bị các cơ cấu chép hình để gia công những chi tiết có hình dáng đặc biệt theo thiết kế. Loại này truyền động chỉ có trục trơn.
  • Máy tiện chuyên dùng: Chỉ để gia công một vài loại chi tiết nhất định như: máy tiện ren chính xác, máy tiện hớt lưng, máy tiện trục khuỷu, máy tiện bánh xe lửa,…
  • Máy tiện cụt: Để gia công các chi tiết nặng có D > L.
  • Máy tiện đứng: Cơ trục chính thẳng đứng: Gia công các chi tiết nặng phức tạp, khó.
  • Máy tiện nhiều dao: Là loại máy tiện có nhiều dao chuyển động độc lập, để cùng một lúc có thể gia công chi tiết phức tạp với nhiều dao cắt khác nhau.
  • Máy tiện revolver: Dùng để gia công hàng loạt những chi tiết tròn xoay với nhiều nguyên công khác nhau. Toàn bộ dao cắt cần thiết được lắp trên một bàn dao đặc biệt gọi là đầu revolver, có trục quay đứng hoặc nằm ngang.
  • Máy tiện tự động và nửa tự động.
  • Hiện nay, hầu hết các nhà máy, xí nghiệp, cơ sở sản xuất cơ khí và các cơ sở sửa chữa, bảo hành, đại tu máy móc thiết bị, ô tô, xe máy đều có sử dụng máy tiện như là một công cụ lao động không thể thiếu.

Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK960/1060/ 1200/1200N/1400N/TK 1600N

Máy tiện cơ hạng nặng (heavy duty conventional lathe machining) của hãng máy tiện Đài Loan – Takang với đặc điểm nổi bật: đường kính tiện qua băng, bàn xe dao lớn tới 2500mm, khoảng chống tâm lên tới 14 m nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và ổn định của hệ thống khi tiến hành gia công nhờ kết cấu thân máy vững chắc, thân máy cao và khỏe các kết cấu cơ khí đạt độ chính xác cao và độ bền lí tưởng. Máy tiện cơ hạng nặng đáp ứng gia công các chi tiết có kích thước và khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo được tính công nghệ cũng như độ chính xác. Tham khảo các models máy của chúng tôi dưới đây: Máy tiện cơ hạng nặng Đài Loan TK 1800N/2000N/2500N, Máy tiện TK 960/1060/1200/1200N/1400N/TK 1600N.

Thông số kỹ thuật

Thông Số/Kiểu Máy TK 960 TK 1060 TK 1200

Khả năng

làm việc

 

Đường kính tiện qua băng 960 mm (37. 7″) 1,060 mm (41. 7″) 1,200 mm (47. 2″)
Đường kính tiện qua bàn xe dao  650 mm (25. 5″) 750 mm (29. 5″) 890 mm (35″)
Đường kính tiện qua cổ máy 1,510 mm (59. 4″) 1,610 mm(63. 3″) 1,750 mm(68. 8″)
Chiều cao tâm 480 mm (18. 8″) 530 mm (20.8″) 600 mm (23. 6″)
Bề rộng khe 570 mm (22. 4″)
Bề rộng băng/ dẫn hướng phụ 560 mm (22″) / 660 mm (25. 9″)
Khoảng chống tâm 2M, 3M, 4M, 5M, 6M, 7M, 8M, 9M, 10M
Đầu máy Đường kính côn trục chính Ø 156
[Opt. 230]
Ø 156
[Opt. Ø 230, Ø 310,  Ø 360]
Mũi trục chính A2-11 [Opt. A2-15] A2-11 [Opt. A2-15, A2-20, A2-20]
Tốc độ trục chính (rpm), 12steps 9-600 [Opt. 6-400] 9-600
[Opt. 6-400, 5-300, 5-300]
Động cơ chính trục chính 20 HP (Opt. 25HP or 30HP)
Bước cắt & ren Hành trình 540 mm  (21. 2″)
Bước cắt 0.065-0.96 mm / rev (48 kinds)
Bước chạy dao dọc 0.13-1. 92 mm / rev (48 kinds)
Đường kính vít me chính Ø 50 mm (1. 9″) x 2TPI
Bước ren vít (hệ mét) 2-30 mm / pitch (44 kinds)
Kiểu ren hệ  Inch 1-15 TPI (48 kinds)
Bước ren Module 1-15 M (32 kinds)
DP. bước ren 2-30 P (48 kinds)
Hành trình bàn dao chữ thập 300 mm (11. 8″)
Kích thước dao 40 x40 mm (1. 5 x1. 5″)
Động cơ chạy nhanh 1/2HP
Ụ động Đường kính mũi chống tâm Ø 140 mm (5. 5″) [Tùy chọn lớn hơn]
Kiểu côn MT6
Hành trình mũi chống tâm 300 mm (11. 8″)

Các thông

số khác

Bơm làm mát 1/4 HP
Khối lượng tịnh 5650 (2M), 6100 (3M), 7450 (4M),
8550 (5M), 9650 (6M), 10750 (7M),
11850 (8M), 12950 (9M), 14050 (10M)

Thông số/Kiểu Máy TK 1200N TK 1400N

Khả năng làm việc

 

Đường kính tiện qua băng 1,200 mm (47. 2″) 1,400 mm (55. 1″”)
Đường kính tiện qua bàn xe dao 830 mm (32. 6″) 1,030 mm (40.5″)
Đường kính tiện qua hầu 1,700 mm (66. 9″) 1,900 mm (74. 8″)
Chiều cao tâm 600 mm (23. 6″) 700 mm (27. 5 “)
Bề rộng khe hở băng máy 600 mm (23. 6″)
Chiều rộng băng/dẫn hướng phụ 800 mm (31. 4″) / 1,000 mm (39. 3″)
Khoảng chống tâm 2M, 3M, 4M, 5M, 6M, 7M, 8M, 9M, 10M, 11M, 12M, 13M, 14M
Ụ trước Đường kính côn trục chính Ø 230 mm (9 “) [Opt. 310 mm (12″), Ø 360 mm (14”) 
Ø 535 mm (21″), Ø 762 mm (30″)]
Kiểu côn trục chính A2-15
[Opt. A2-20, A2-28) ]
Tốc độ trục chính

(vòng/phút), 12steps

6-400
[Opt. 4-280, 3-200]
Động cơ chính trục chính 30HP [Opt. 40HP or 50HP]

Chạy dao và

kiểu ren

Hành trình dọc 800 mm (31. 4″)
Lượng ăn dao ngang 0.065-0.96 mm / vòng (48 kinds)
Lượng ăn dao dọc 0.13-1. 92 mm / vòng (48 kinds)
Đường kính vít me dẫn hướng 50 mm (1. 9″) x 2 TPI
Dải ren hệ mét 2-30 mm / pitch (44 kinds)
Dải ren hệ inch 1-15 TPI (48 kinds)
Bước ren module 1-15 M (32 kinds)
DP. bước ren 2-30 P (48 kinds)
Hành trình bàn dao chữ thập 350 mm (13. 7″)
Kích thước dao 50 x 50 mm (2 x2″)
Động cơ 1/2 HP
Mũi chống tâm Đường kính mũi chống tâm Ø 200 mm [Opt. Ø 290 mm(11. 41″)rotating type]
Kiểu tâm côn MT7
Hành trình mũi chống tâm 300 mm (11. 8″)
Các thông số khác Bơm làm mát 1/4 HP
Trọng lượng 14650 (2M), 16550 (3M), 18700 (4M),
21000 (5M), 23300 (6M), 25650 (7M),
28000 (8M), 30700 (9M), 33400 (10M),
36100 (11M), 38800 (12M), 41500 (13M), 44200 (14M)

Thông số/ Kiểu máy TK 1600N
Khả năng làm việc Đường kính tiện qua băng 1,600 mm (62. 9″)
Đường kính tiện qua bàn xe dao 1,230 mm (48. 4″)
Đường kính tiện qua hầu 2,100 mm (82. 6″)
Chiều cao tâm 800 mm (31. 4″)
Chiều rộng khe hở băng máy 600 mm (23. 6″)
Chiều rộng băng/dẫn hướng phụ 800 mm (31. 4″) / 1,000 mm (39. 3″)
Khoảng chống tâm 2M, 3M, 4M, 5M, 6M, 7M, 8M, 9M, 10M, 11M, 12M, 13M, 14M
Ụ trước Đường kính côn trục chính Ø 230 mm (9 “) [Opt. 310 mm (12″), Ø 360 mm (14”), Ø 535 mm (21″), Ø 762 mm (30″)]
Kiểu mũi trục chính A2-15
[Opt. A2-20, A2-28) ]
Tốc độ trục chính (vòng/phút), 12steps 6-400
[Opt. 4-280, 3-200]
Động cơ chính trục chinh 30 HP [Opt. 40HP or 50HP]
Lượng chạy dao và ren Hành trình ngang 800 mm (31. 4″)
Lượng chạy dao ngang 0.065-0.96 mm / rev (48 kinds)
Lượng chạy dao dọc

0.13-1. 92 mm / rev (48 kinds)

Đường kính vít me chính 50 mm (1. 9″) x 2 TPI
Khoảng ren, Metric 2-30 mm / pitch (44 kinds)
Khoảng ren, Inch 1-15 TPI (48 kinds)
Bước ren Module 1-15 M (32 kinds)
DP. bước ren 2-30 P (48 kinds)
Hành trình bàn dao chữ thập 350 mm (13. 7″)
Kích thước dao 50 x 50 mm (2 x2″)
Động cơ 1/2 HP
Ụ động Đường kính mũi chống tâm Ø 200 mm (7. 87″) [Opt. Ø 290 mm (11. 41″) rotating type]
Tâm côn MT 7
Hành trình mũi chống tâm 300 mm (11. 8″)
Các thông số khác Bơm làm mát 1/4 HP
Trọng lượng 14650 (2M), 16550 (3M), 18700 (4M),
21000 (5M), 23300 (6M), 25650 (7M),
28000 (8M), 30700 (9M), 33400 (10M),
36100 (11M), 38800 (12M), 41500 (13M),  44200 (14M)

Ứng dụng của máy tiện cơ

Máy tiện cơ là máy công cụ phổ biến trong mọi xưởng cơ khí. Máy tiện cơ được dùng để:

  • Gia công mặt trục hoặc côn, chẳng hạn trục, vòng chặn, bánh xe, lỗ, ren,…
  • Nguyên công tiện thông dụng nhất là cắt bỏ vật liệu từ phôi trục, sử dụng dao tiện để cắt mặt ngoài.
  • Máy tiện còn được dùng để gia công lỗ, cắt rãnh, cắt ren,… nếu dùng dụng cụ cắt thích hợp.
  • Máy tiện quay (revolve) thường có khả năng gia công yếu hơn máy tiện thông dụng, mỗi lần chỉ lắp một hoặc hai dao cắt, nhưng năng lực gia công lớn hơn.
  • Máy tiện CNC còn có thể được dùng đế khoan, cắt rãnh, cắt ren, chà gai nhám, đánh bóng,…

Bài viết Máy tiện cơ hạng nặng Đài Loan TAKANG TK960/1060/ 1200/1200N/1400N/TK 1600N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Máy tiện cơ hạng nặng Đài Loan TAKANG TK1800/2000N/2500N https://bkmech.com.vn/may-tien-co-hang-nang-dai-loan-tk-1800n-2000n-2500n/ Wed, 22 Jul 2020 07:27:10 +0000 http://bkmech.chonhaminh.vn/?post_type=product&p=6160 Máy tiện cơ hạng nặng Đài Loan - Heavy duty conventional lathe machining

  • Đường kính tiện qua băng(mm): 1,800/2,000/2,500
  • Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 1,350/1,550/2,050
  • Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 3,000-12,000
  • Đường kính côn trục chính(mm): Ø 230
  • Tốc độ trục chính (vòng/phút): 6-400
  • Lượng chạy dao ngang (mm/vòng): 0.056-0.96
  • Lượng chạy dao dọc (mm/vòng): 0.13 - 1. 92
  • Đường kính mũi chống tâm (mm): Ø 290
  • Côn kiểu: MT7
  • Hành trình mũi chống tâm(mm): 300

Bài viết Máy tiện cơ hạng nặng Đài Loan TAKANG TK1800/2000N/2500N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>
Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:42 sáng

Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK1800/2000N/2500N

Thông số kỹ thuật

Thông Số/Kiểu Máy TK 1800N TK 2000N TK 2500N

Khả năng làm việc

Đường kính tiện qua băng 1800 mm (70.86″) 2,000 mm (78. 74″) 2,500 mm (98. 42″)
đường kính tiện qua bàn xe dao
(trên toàn chiều dài)
1,350 mm (53. 14″) 1,550 mm (61. 02″) 2,050 mm (80.7″)
Đường kính tiện qua bàn xe dao

(trên một nửa chiều dài)

1,530 mm (60.23″) 1,720 mm (67. 71″) 2,200 mm (86. 61″)
Chiều cao tâm 900 mm (35. 43″) 1,000 mm (39. 37″) 1,250 mm (49. 21″)
Khoảng chống tâm 3,000-12,000 mm (120″-480″)
Bề rộng băng  1,345 mm (52. 95″) / 1,550 mm (61. 02″)
Ụ trước Đường kính dao lỗ trục chính Ø 230 mm (9″)
Nắp trục chính (Camlock) A2-15
Tốc độ trục chính (vòng/phút), bước 6-400
Động cơ trục chính 75 HP
Bước cắt và ren Lượng chạy dao ngang (mm/vòng) 0.056-0.96(48 kinds)
Hành trình trượt ngang (mm) 1,250 (toàn chiều dài) /510 (một nửa chiều dài)
Hành trình bàn dao chữ thập

X1: 250mm chạy dao bằng tay

/Z1: 400mm chạy dao tự động

Kích thước dao 50 X 50 mm (2 x 2″)
Lượng chạy dao dọc 0.13 – 1. 92 mm /vòng (48 kinds)
Trục vít me Ø 60 mm x 2 TPI (Inch) or Ø 60 mm x 12 mm (Metric)
Dải ren, Metric 2-30 mm / pitch (48 kinds)
Dải ren, Inch 1 -15 TPI (48 kinds)
Module bước ren 1-15 M (32 kinds)
DP. Bước ren 2-30 P (48 kinds)
Ụ sau Đường kính mũi chống tâm Ø 290 mm (11. 4″)
Côn chính MT-7
Hành trình mũi chống tâm 300 mm (11. 81″)
Các thông số khác Động cơ nhanh 2HP
Bơm làm mát 1HP
Bơm bôi trơn 12W
Khối lượng máy
(3 meter B. C. )
28,000 kg 29,000 kg 30, 500 kg

Bài viết Máy tiện cơ hạng nặng Đài Loan TAKANG TK1800/2000N/2500N đã xuất hiện đầu tiên vào ngày BKMech Máy CNC.

]]>