Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:49 sáng
Giới thiệu chung sản phẩm máy tiện Takang
BKMech cung cấp máy tiện cơ và tiện CNC Đài Loan từ nhà chế tạo CNC – TAKANG với các dòng máy công cụ được phân loại một cách tương đối như sau:
- Máy tiện cơ
- Máy tiện vạn năng Đài Loan gồm 2 dòng máy tiện tốc độ cao và máy tiện hạng nặng
- Máy tiện CNC gồm các dòng máy tiện đứng, máy tiện tốc độ cao, máy tiện nhiều trục, máy tiện hạng nặng, máy tiện nhiều trục, máy tiện kiểu Thụy Sĩ và máy tiện phục vụ giảng dạy.
Máy tiện cơ, vạn năng, CNC Đài Loan có chất lượng tốt, độ ổn định cao, giá cả hợp lý, là lựa chọn hàng đầu của BKMech phân phối cho những khách hàng thực sự muốn phát triển trong lĩnh vực sản xuất tiên tiến, lâu dài, bền vững!
Thông số kỹ thuật máy tiện cơ TK 960 /1060 /1200 /1200N /1400N /TK 1600N
Thông Số |
TK 960 |
TK 1060 |
TK 1200 |
Khả năng làm việc
|
Đường kính tiện qua băng |
960 mm (37. 7″) |
1060 mm (41. 7″) |
1200 mm (47. 2″) |
Đường kính tiện qua bàn trượt |
650 mm (25. 5″) |
750 mm (29. 5″) |
890 mm (35″) |
Đường kính tiện qua khe |
1510 mm (59. 4″) |
1610 mm (63. 3″) |
1750 mm (68. 8″) |
Chiều cao tâm |
480 mm (18. 8″) |
530 mm (20.8″) |
600 mm (23. 6″) |
Bề rộng khe |
570 mm (22. 4″) |
Bề rộng băng/ dẫn hướng phụ |
560 mm (22″) / 660 mm (25. 9″) |
Khoảng cách giữa 2 tâm |
2M, 3M, 4M, 5M, 6M, 7M, 8M, 9M, 10M |
Đầu máy |
Đường kính côn trục chính |
Ø 156 mm (6″) [Opt. 230 mm (9″) ] |
Ø 156 mm (6″) [Opt. Ø 230 mm (9″), Ø 310 mm (12″) Ø 360 mm (14″) ] |
Mũi trục chính |
A2-11 [Opt. A2-15] |
A2-11 [Opt. A2-15, A2-20, A2-20] |
Tốc độ trục chính (v/ph), 12 bước |
9-600 [Opt. 6-400] |
9-600 [Opt. 6-400, 5-300, 5-300] |
Động cơ chính trục chính |
20 HP (Opt. 25HP or 30HP) |
Bước cắt & ren |
Hành trình |
540 mm (21. 2″) |
Bước cắt |
0.065-0.96 mm / vòng (48 loại) |
Bước chạy dao dọc |
0.13-1. 92 mm / vòng (48 loại) |
Đường kính đai ốc dẫn |
Ø 50 mm (1. 9″) x 2TPI |
Dải ren (mm) |
2-30 mm / bước (44 loại) |
Dải ren (inch) |
1-15 TPI (48 loại) |
Module pitch threads |
1-15 M (32 loại) |
DP. Pitch threads |
2-30 P (48 loại) |
Hành trình đài dao |
300 mm (11. 8″) |
Kích thước dao |
40×40 mm (1. 5 x1. 5″) |
Động cơ chạy nhanh |
1/2HP |
Ụ chống tâm |
Đường kính mũi |
Ø 140 mm (5. 5″) [Opt. Đường kính mũi lớn hơn] |
Kiểu côn |
MT6 |
Hành trình mũi chống tâm |
300 mm (11. 8″) |
Thông số khác |
Bơm làm mát |
1/4 HP |
Khối lượng máy (kg) |
5650 (2M), 6100 (3M), 7450 (4M), 8550 (5M), 9650 (6M), 10750 (7M), 11850 (8M), 12950 (9M), 14050 (10M) |
Thông số |
TK 1200N |
TK 1400N |
Khả năng làm việc
|
Đường kính tiện qua băng |
1200 mm (47. 2″) |
1400 mm (55. 1″”) |
Đường kính tiện qua bàn trượt |
830 mm (32. 6″) |
1030 mm (40.5″) |
Đường kính tiện qua khe |
1700 mm (66. 9″) |
1900 mm (74. 8″) |
Chiều cao tâm |
600 mm (23. 6″) |
700 mm (27. 5 “) |
Bề rộng khe |
600 mm (23. 6″) |
Bề rộng băng / dẫn hướng phụ |
800 mm (31. 4″) / 1000 mm (39. 3″) |
Khoảng cách giữa 2 tâm |
2M, 3M, 4M, 5M, 6M, 7M, 8M, 9M, 10M, 11M, 12M, 13M, 14M |
Đầu máy |
Đường kính côn trục chính |
Ø 230 mm (9 “) [Opt. 310 mm (12″), Ø 360 mm (14″), Ø 535 mm (21″), Ø 762 mm (30”)] |
Mũi trục chính |
A2-15 [Opt. A2-20, A2-28) ] |
Tốc độ trục chính (v/ph), 12 bước |
6-400 [Opt. 4-280, 3-200] |
Động cơ chính trục chính |
30HP [Opt. 40HP or 50HP] |
Bước cắt & ren |
Hành trình |
800 mm (31. 4″) |
Bước cắt |
0.065-0.96 mm / vòng (48 loại) |
Bước chạy dao dọc |
0.13-1. 92 mm / vòng (48 loại) |
Đường kính đai ốc dẫn |
50 mm (1. 9″) x 2 TPI |
Dải ren (mm) |
2-30 mm / bước (44 loại) |
Dải ren (inch) |
1-15 TPI (48 loại) |
Module pitch threads |
1-15 M (32 loại) |
DP. Pitch threads |
2-30 P (48 loại) |
Hành trình đài dao |
350 mm (13. 7″) |
Kích thước dao |
50 x 50 mm (2 x2″) |
Động cơ chạy nhanh |
1/2 HP |
Ụ chống tâm |
Đường kính mũi |
Ø 200 mm (7. 87″) [Opt. Ø 290 mm (11. 41″) loại quay] |
Kiểu côn |
MT7 |
Hành trình mũi chống tâm |
300 mm (11. 8″) |
Thông số khác |
Bơm làm mát |
1/4 HP |
Khối lượng máy (kg) |
14650 (2M), 16550 (3M), 18700 (4M), 21000 (5M), 23300 (6M), 25650 (7M), 28000 (8M), 30700 (9M), 33400 (10M), 36100 (11M), 38800 (12M), 41500 (13M), 44200 (14M) |
Thông số |
TK 1600N |
Khả năng làm việc |
Đường kính tiện qua băng |
1600 mm (62. 9″) |
Đường kính tiện qua bàn trượt |
1230 mm (48. 4″) |
Đường kính tiện qua khe |
2100 mm (82. 6″) |
Chiều cao tâm |
800 mm (31. 4″) |
Bề rộng khe |
600 mm (23. 6″) |
Bề rộng băng / dẫn hướng phụ |
800 mm (31. 4″) / 1000 mm (39. 3″) |
Khoảng cách giữa 2 tâm |
2M, 3M, 4M, 5M, 6M, 7M, 8M, 9M, 10M, 11M, 12M, 13M, 14M |
Đầu máy |
Đường kính côn trục chính |
Ø 230 mm (9 “) [Opt. 310 mm (12″), Ø 360 mm (14″), Ø 535 mm (21″), Ø 762 mm (30”)] |
Mũi trục chính |
A2-15 [Opt. A2-20, A2-28) ] |
Tốc độ trục chính (v/ph), 12 bước |
6-400 [Opt. 4-280, 3-200] |
Động cơ chính trục chính |
30 HP [Opt. 40HP or 50HP] |
Bước cắt & ren |
Hành trình |
800 mm (31. 4″) |
Bước cắt |
0.065-0.96 mm / vòng (48 loại) |
Bước chạy dao dọc |
0.13-1. 92 mm / vòng (48 loại) |
Đường kính đai ốc dẫn |
50 mm (1. 9″) x 2 TPI |
Dải ren (mm) |
2-30 mm / bước (44 loại) |
Dải ren (inch) |
1-15 TPI (48 loại) |
Module pitch threads |
1-15 M (32 loại) |
DP. Pitch threads |
2-30 P (48 loại) |
Hành trình đài dao |
350 mm (13. 7″) |
Kích thước dao |
50 x 50 mm (2 x2″) |
Động cơ chạy nhanh |
1/2 HP |
Ụ chống tâm |
Đường kính mũi |
Ø 200 mm (7. 87″) [Opt. Ø 290 mm (11. 41″) loại quay] |
Kiểu côn |
MT 7 |
Hành trình mũi chống tâm |
300 mm (11. 8″) |
Thông số khác |
Bơm làm mát |
1/4 HP |
Khối lượng máy (kg) |
14650 (2M), 16550 (3M), 18700 (4M), 21000 (5M), 23300 (6M), 25650 (7M), 28000 (8M), 30700 (9M), 33400 (10M), 36100 (11M), 38800 (12M), 41500 (13M), 44200 (14M) |