Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:54 chiều
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG S20/S20B/ S20CS/S20CSB
Máy tiện CNC Đài Loan hãng Takang, model S20/S20B/S20CS/S20CSB thuộc dòng máy tiện kiểu Thụy Sĩ, chuyên dùng để gia công các chi tiết của đồng hồ Thụy Sĩ. Đường kính tiện tối đa 20mm. Chiều dài tiện tối đa 250 mm, đường kính mũi tối đa 14 mm.
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan Takang S20/S20B/ S20CS/S20CSB
Thông Số/Kiểu Máy |
S20 |
S20B |
S20CS |
S20CSB |
Khả năng làm việc |
Đường kính tiện lớn nhất |
Ø 20 mm |
Chiều dài tiện lớn nhất |
250 mm |
Đường kĩnh mũi khoan lớn nhất |
14 mm |
Đường kính ta-ro lớn nhất |
M10 |
Chiều cao tâm |
960 mm |
Dao O. D |
Số lượng dao |
6 |
Kích thước |
Ø 12 x 12 x 100 |
Dao L. D |
Số lượng dao |
4 |
Kích thước |
10 mm (ER16) |
Dao hướng làm việc ngang |
Số lượng dao |
– |
6 |
Kích thước |
– |
10 mm (ER16) |
Tốc độ trục chính ngang |
– |
200-6,000 rpm |
|
Số lượng dao |
– |
3 |
Kích thước |
– |
10 mm (ER16) |
Tốc độ trục chính |
– |
6,000 rpm |
Dao sau I. D |
Số lượng dao |
– |
4 |
– |
4 |
Kích thước |
– |
10 mm (ER16) |
– |
10 mm (ER16) |
Dao hướng làm việc sau |
Số lượng dao |
– |
3 |
Kích thước |
– |
7 mm (ER11) |
Tốc độ trục chính |
– |
6000 rpm |
Trục chính |
Đường kính lỗ trục chính |
Ø 21 mm |
Tốc độ trục chính |
200-10,000 vòng/phút |
Trục chính sau |
Đường kính lỗ trục chính sau |
– |
Ø 21 mm |
– |
Ø 21 mm |
Tốc độ trục chính sau |
– |
7500 rpm |
– |
7500 rpm |
Max. length for fornt ejection |
– |
80 mm |
– |
80 mm |
Tốc độ nhanh |
18 M / min |
Động cơ |
Động cơ trục chính |
3. 7 Kw |
Động cơ trục chính sau |
– |
1. 5 Kw |
– |
1. 5 Kw |
Động cơ trục X1/Y1/Z1 |
0.5 Kw |
Động cơ trục Z2 |
– |
0.5 Kw |
– |
0.5 Kw |
Bơm làm mát |
0.18 Kw |
Bôi trơn |
4W |
Trục chính ngang |
– |
0.75 Kw |
Không Khí |
Áp suất không khí |
5 Kg / cm2 |
Air Supply |
10 L / min |
Kích thước máy |
Khối lượng máy |
2150 Kg |
2650 kg |
2168 kg |
2668 kg |
Kích thước máy (mm) |
1588x988x1568 |
1788x988x1568 |
1588x988x1568 |
1788x988x1568 |