Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:28 sáng
Máy phay CNC Đài Loan AGMA A-12
Máy phay CNC Đài Loan Agma A12/A14 trên thiết kế tổng thể tạo sự cân bằng với kết cấu máy vững chắc, tốc độ cao, sản lượng lớn giúp phục vụ đắc lực cho quá trình gia công, sản xuất các chi tiết cho các ngành công nghiệp, ô tô và hàng không. Tốc độ trục chính pully bánh đai tiêu chuẩn cho đầu trục chính BT-40 và BT-50 là 8,000 vòng/phút. Có thể tùy chọn lên tới 10,000/12,000/15,000 vòng/phút cho đầu BT 40 (truyền động trực tiếp) và 6,000 vòng/phút cho đầu BT50 (truyền động bánh răng). Việc lựa chọn trục chính linh hoạt với tốc độ phù hợp giúp các chế độ cắt và nguyên công của bạn trở nên dễ dàng, hỗ trợ tốt các ứng dụng gia công khác nhau.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHAY AGMA A-12
Kích thước bàn máy phay CNC Đài Loan AGMA A-12: 1350 x 700 (mm)
Hành trình các trục X/Y/Z: 1200 x 700 x 700 (mm)
Trục chính NO. 40/NO. 50 truyền động đai: 8,000 vg/ph
Tùy chọn: 10,000/12,000/15,000 vòng/phút cho đầu BT 40 (truyền động trực tiếp) và 6,000 vòng/phút cho đầu BT50 (truyền động bánh răng)
Chạy dao trục X/Y/Z | có tải: 32/32/24 | 10 (m/phút)
Hệ thống thay dao tự động: 24 dao, MAS P40T-1(45°)/MAS P50T-1(45°)
Đường kính dao lớn nhất khi có dao liền kề: φ80/φ125(for BT-40)/φ125/φ250 (for BT-50)
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm): 3,600×3, 350×3,200
Bộ điều khiển: Fanuc 0iMF
Có thể nâng cấp lên máy phay CNC 4 trục
Synchronously Adopt the Advantages of the European & Japanese Design
- 954mm wide-span rigid column.
- Taiwan-made PMI extra-large 45mm precise roller- rail linear guideway.
- Adopt high-end direct motors and high rigidity couplings in three axes.
More Powerful Z-axis Motor
7kw (no counterbalance design) for BT40.
7kw (with counter balance design) for BT50.
High Reliability and High Accuracy for Ballscrew Design
Ø45mm Pitch 12 C3 ball screw with high-class double nut provides strong rigidity, high torque, better accuracy, long life, and effectively heat extension control.
Stable Air Supply Equipment
The gas storage barrel assists to acquire steady air source to increase equipment utility rate.
|
Model A-12
|
Đơn vị
|
A-12
|
Trục chính |
Kiểu trục chính |
|
NO. 40/NO. 50
|
Truyền động |
|
Truyền động đai (BT-40)/(BT-50)
|
Tốc độ trục chính |
vg/ph
|
P8000 (BT-40)/P8000 (BT-50)
|
Đường kính trục chính |
mm
|
150 (BT-40)/190 (BT-50)
|
Bàn máy |
Kích thước bàn |
mm
|
1,350 x 700
|
Rãnh T |
mm
|
5x18x125
|
Tải trọng bàn |
Kgs
|
1,200
|
Hành trình & |
Trục X |
mm
|
1,200
|
Trục Y |
mm
|
700
|
Trục Z |
mm
|
700
|
Khoảng cách từ mũi trục chính tới mặt bàn máy |
mm
|
120 ~ 820
|
Khoảng cách từ tâm trục chính tới bề mặt cột |
mm
|
820
|
Chạy dao nhanh (X/Y/Z) |
m/phút
|
X, Y, Z:32/32/24
|
Tốc độ cắt |
mm/phút
|
X, Y, Z: 1 ~ 10,000
|
Thay dao tự động |
Cán dao |
|
BT-40/BT-50
|
Khóa chuôi côn |
|
MAS P40T-1(45°)/MAS P50T-1(45°)
|
Ổ dao |
pcs
|
24
|
Đường kính dao lớn nhất (Đủ dao) |
mm
|
φ80/φ125(for BT-40)/φ125/φ250 (for BT-50)
|
Chiều dài dao lớn nhất |
mm
|
300
|
Khối lượng dao lớn nhất |
Kgs
|
6 (BT-40)/15 (BT-50)
|
Kiểu thay dao tự động |
|
Tay máy
|
Động cơ |
Trục chính(Cont. /30 min) |
kw
|
7. 5/11(10/15) BT-40/ 11/15(15/20) BT-50
|
Trục X/Y/Z |
kw
|
4 / 4 / 7
|
Trục vít me |
Trục X (Đường kính/Bước/Cấp chính xác) |
|
φ45/P12/C3
|
Y Axis (Đường kính/Bước/Cấp chính xác) |
|
φ45/P12/C3
|
Z Axis (Đường kính/Bước/Cấp chính xác) |
|
φ45/P12/C3
|
Vòng bi 3 trục
(Motor End / Bearing End) |
|
35TAC72B/(4/2)
|
Ray dẫn hướng 3 trục |
Trục X |
|
Ray dẫn hướng rộng 45mm / 3 Slider / 2-Track
|
Trục Y |
|
Ray dẫn hướng rộng 45mm/ 2 Slider / 4-Track
|
Trục Z |
|
Ray dẫn hướng rộng 45mm / 3 Slider / 2-Track
|
Các thông số khác |
Chiều cao máy |
mm
|
3,200
|
Dài x rộng |
mm
|
3,600*3, 350
|
Trọng lượng máy |
Kgs
|
8, 450
|
Bộ điều khiển |
|
OiMF
|
*Các thông số có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm
Phụ kiện tiêu chuẩn
- FANUC OiMF 8. 4″ Controller
- Heat Exchanger for Electric Cabinet
- Program Execution/End/Abnormal Three Color Indite Light
- Quartz Work Lamp
- Fluorescent Lamp
- RS-232 Interface
- Oil Circulating Coolant System for Spindle
- Spindle Air Blast
- Automatic Lubrication Equipment
- Protection Device for Three Axes Slide Ways
- Full Splash Guard
- Rigid Tapping
- Auto Power Off
- 14. Y-Axis Screw Type Chip Auger (4 pcs)
- Tool Box w/Leveling Bolt
- Machine and Electric Operation Manual
- (380/220V) Transformer (Exclude India, USA, and Canada)
- CE/CSA Electrical Specification (For European/Canada Only)
|
Phụ kiên tùy chọn
- FANUC 31iMB Controller
- Mitsubishi 70/720/730M controller
- Direct Driven Spindle 10,000/12,000/15,000RPM (BT-40)
- Gear Driven Spindle 6,000rpm (BT-50)
- Coolant-Thru Tool Holder
- Three Axes Optical Linear Scale
- Oil Mist
- Oil Mist Collector
- Coolant Through Spindle A Type (20 Bars)
- Renishaw TS-27R Tool Setup Probe (Tool Setter)
- Disc Type Oil Skimmer
- CNC Rotary Table
- Air Conditioning Equipment for Electric Cabinet
- 4Th Axis Interface
|