Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 11:13 sáng
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG FA45N/50N/55N /60N/70N/80N/100N
Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan (CNC heavy duty lathe machining) do hãng máy tiện CNC Takang chế tạo với đặc điểm nổi bật: đường kính tiện qua băng, bàn xe dao lớn tới 2500mm, đường kính phôi tiện lớn nhất:Ø 230 mm (9”), khoảng chống tâm lên tới 12 m nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và ổn định của hệ thống khi tiến hành gia công nhờ kết cấu thân máy vững chắc, thân máy cao và khỏe các kết cấu cơ khí đạt độ chính xác cao và độ bền lí tưởng. Máy tiện CNC hạng nặng Đài Loan đáp ứng gia công các chi tiết có kích thước và khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo được tính công nghệ cũng như độ chính xác. Tham khảo các models máy của chúng tôi dưới đây: Máy tiện CNC TAKANG FB70N/80N/90N/100N, Máy tiện CNC TAKANG FA45N/50N/55N/60N/70N/80N/100N, Máy tiện CNC TAKANG LD45/50/55/60, Máy tiện Takang LB40x1200, Máy tiện CNC TAKANG LA26/LA30/LA35/LA40, Máy tiện CNC TAKANG LC30/35/4.
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG FA45N/50N/55N /60N/70N/80N/100N
Thông Số |
Kiểu Máy |
FA45N |
FA50N |
FA55N |
Khả năng
làm việc
của máy
|
Đường kính tiện qua băng |
1,170 mm (46”) |
1,300 mm (51″) |
1,430 mm (56″) |
Đường kính tiện qua bàn xe dao
(Một nửa chiều dài) |
845 mm (33. 2”) |
965 mm (38″) |
1,090 mm (42. 9″) |
Đường kính tiện qua bàn xe dao
(Toàn chiều dài) |
720 mm (28. 3”) |
850 mm (33. 5″) |
980 mm (38. 6″) |
Chiều cao tâm |
585 mm (23”) |
650 mm (25. 6″) |
715 mm (28. 1″) |
Khoảng chống tâm |
2,150 mm (84. 6″)~14,150 mm (557″) |
Chiều rộng băng |
1,020 mm (40″) |
Chiều rộng bàn xe dao |
420 mm (16. 5″) |
Chiều rộng xe |
950 mm (37.4″) |
Trục chính |
Mũi trục chính |
A2-11 (6”) / A2-15 / A2-20 – FA45N~ FA80N
A2-28 (16”) – FA45N ~ FA80N
A2-28 (21”) – FA55N ~ FA80N |
Tốc độ
trục chính |
A2-11 153mm (6”) |
9~600 vg/ph (OPT:12~800 vg/ph ) |
A2-15 230mm (9”) |
9~450 vg/ph (OPT:12~600 vg/ph ) |
A2-20 305mm (12”) |
9~400 vg/ph |
A2-20 369mm (14”) |
9~300 vg/ph |
A2-28 408mm (16”) |
– |
6~250 vg/ph |
A2-28 534mm (21”) |
– |
– |
6~220 vg/ph |
Tâm trục chính |
MT6 |
Đài dao |
Kiểu đài dao |
H4-450 Servo or V8 Hydraulic |
Kích thước dao |
32×32 mm (1. 25”) |
Hành trình chuẩn trục X
(1/2 chiều dài bàn xe dao) |
600 mm (23. 6″) |
Hành trình trục X
(Toàn chiều dài bàn xe dao) |
900 mm (35. 4″) |
Hành trình trục Z |
2,150 ~ 14,150 mm |
Chạy dao nhanh trục X/ Đường kính trục vít me |
6 m/phút, Ø 40 mm x P5 |
Chạy dao nhanh trục Z/ Đường kính trục vít me |
6 m/phút, Ø 40 mm, 1~5M (Ø 63 mm x P10) 5 m/phút, 6~7 M (Ø 80 mm x P10) 8~14 m/phút (Rack & Pinion Driver) |
Ụ động |
Đường kính lỗ trên ụ |
250mm (9. 84″) Opt: 350 mm (13. 7”) |
Hành trình ụ |
250mm (9. 84″) |
Tâm ụ |
MT6 |
Động cơ |
Trục X |
FANUC α22i 4 kw |
Trục Z |
2~3M FANUC α22i:4 kw; 4~7M FANUC α22i 4 kw (Gear Box)
8~14M FANUC α40i 7 kw (Rack & Pinion Driver) |
Động cơ trục chính |
FANUC α30i 30/37 kw (40/50 HP) |
Bơm dầu bôi trơn |
25 W |
Bơm làm mát |
1. 2 kw |
Bơm kẹp thủy lực |
2. 25 kw 3HP |
Trọng lượng máy |
khoảng cách tâm 2000mm |
17, 500 kgs |
18,000 kgs |
18, 600 kgs |
Trọng lượng tăng thêm trên mỗi 1000mm |
1,500 kgs |
Thông Số |
Kiểu Máy |
FA60N |
FA70N |
FA80N |
FA100N |
Khả năng
làm việc
của máy
|
Đường kính tiện qua băng |
1,560 mm |
1,800 mm |
2,050 mm |
2,500 mm |
Đường kính tiện qua bàn xe dao
(Một nửa chiều dài) |
1,215 mm (47. 8″) |
1,465 mm (57. 6″) |
1,715 mm (67. 5″) |
2,215 mm (87. 2″) |
Đường kính tiện qua bàn xe dao
(Toàn chiều dài) |
1,110 mm (43. 7″) |
1,370 mm (53. 9″) |
1,630 mm (64. 1″) |
2,150 mm (84. 6″) |
Chiều cao tâm |
780 mm (30.7″) |
910 mm (35. 8″) |
1040 mm (40.9″) |
1250 mm (49. 2″) |
Khoảng chống tâm |
2,150 ~ 14,150 mm |
Chiều rộng băng |
1,020 mm (40″) |
Chiều rộng bàn xe dao |
420 mm (16. 5″) |
Chiều rộng xe |
950 mm (37.4″) |
Trục chính |
Mũi trục chính |
A2-11 (6”) / A2-15 (9”) / A2-20 – FA45N~ FA80N
A2-28 (16”) – FA45N ~ FA80N
A2-28 (21”) – FA55N ~ FA80N |
Tốc độ
trục chính |
A2-11 153mm (6”) |
9~600 vg/ph (OPT:12~800 vg/ph ) |
A2-15 230mm (9”) |
9~450 vg/ph (OPT:12~600 vg/ph ) |
A2-20 305mm (12”) |
9~400 vg/ph |
A2-20 369mm (14”) |
9~300 vg/ph |
A2-28 408mm (16”) |
6~250 vg/ph |
A2-28 534mm (21”) |
6~220 vg/ph |
Kiểu tâm trục chính |
MT6 |
Đài dao |
Kiểu đài dao |
H4-450 Servo or V8 Hydraulic |
Kích thước dao |
32×32 mm (1. 25”) |
Hành trình chuẩn trục X
(1/2 chiều dài bàn xe dao)
|
600 mm (23. 6″) |
Hành trình trục X
(Toàn chiều dài bàn xe dao) |
900 mm (35. 4″) |
Hành trình trục Z |
2,150 mm (45. 3″) ~ 14,150 mm (557″) |
Chạy dao nhanh trục X/ Đường kính trục vít me |
6M / min, Ø 40 mm x P5 |
Chạy dao nhanh trục Z/ Đường kính trục vít me |
6M / min, 1~5M (Ø 63 mm x P10) 5M / min, 6~7M (Ø 80 mm x P10)
5M / min, 8~14M (Rack & Pinion Driver) |
Ụ động |
Đường kính lỗ trên ụ |
250 mm (9. 84″) Opt: 350 mm (13. 7”) |
Hành trình lỗ trên ụ |
250 mm (9. 84″) |
Tâm ụ |
MT6 |
Động cơ |
Trục X |
FANUC α22i 4 kw |
Trục Z |
2~3M FANUC α22i:4 kw; 4~7M FANUC α22i 4 kw (Gear Box)
8~14M FANUC α40i 7 kw (Rack & Pinion Driver) |
Động cơ trục chính |
FANUC α30i 30/37 kw (40/50 HP) |
Bơm dầu bôi trơn |
25 W |
Bơm dung dịch làm mát |
1. 2 kw |
Bơm thủy lực |
2. 25 kw 3HP |
Trọng lượng máy |
Khoảng cách tâm 2000mm |
19, 200 kgs |
20, 400 kgs |
21,600 kgs |
25,500 kgs |
Trọng lượng tăng thêm trên mỗi 1000mm |
1,500 kgs |
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết