+84 98 118 6339
cung cấp máy và dịch vụ CNC
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG 660A/770A/890A
Liên hệ 098 118 6339Máy tiện CNC Đài Loan phục vụ giảng dạy - Teach-in CNC lathe machining
Đường kính tiện qua băng(mm): 660/770/900
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 365/360/470/600
Khoảng cách giữa các trục (mm): 2,000-3,000/1,500-2,000 – 3,000 -4,000 – 5,000
Bề rộng băng máy(mm): 385/480
Mũi trục chính, Tốc độ trục chính (4 steps) vg/phút:
A1-8 or D1-8 H1: 550 - 1,600 H2: 210 - 640 L1: 80 - 250 L2: 30 - 100
---
A1-11 or D1-11
H1: 541-1,200
H2: 166-540
L1: 76-165
L2: 25-75
Kích thước mâm cặp: 10"/12' Opt. 15"
Hành trình dọc (trục Z): 1,900-2, 900mm/ 1,305-1,800 – 2, 800 – 3, 800-4, 800mm
Hành trình ngang (trục X): 335/400
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LC 30/35/40
Liên hệ 098 118 6339Máy tiện CNC Đài Loan hạng nặng - CNC Heavy duty lathe machine
Đường kính tiện qua băng(mm): 770/895/1,020
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 350/480/610
Chiều cao mũi chống tâm(mm): 390/455/520
Khoảng chống tâm(mm): 1,200/2,200/3,200/4,200/5,200/6,200/7,200/8, 200
Kiểu cổ trục chính: A2-11(6") A2-15(9") A2-20(12") A2-20(14. 5")
Côn trục chính: MT6
Bề rộng băng máy(mm): 560
Đường kính/ Tốc độ trục chính (vòng/phút):
A2-11(6"): 11~600 rpm (Opt. 15~800 rpm)
A2-15(9"): 11~450 rpm (Opt. 15~600 rpm)
A2-20(12", 14. 5"): 11~400 rpm (12"), 11-300 rpm (14. 5")
Kiểu đài dao:H4-250 or V8 Hydraulic| Kích thước: H4 32x32 or V8 32x32; Ø50
Hành trình trục X/Z (mm): 530/1,200~8, 200
Ụ động MT6, hành trình 250mm, đường kính: Ø 185 Opt. Ø250mm
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LA26
Liên hệ 098 118 6339Máy tiện CNC Đài Loan hạng nặng - CNC Heavy duty lathe machine
Đường kính tiện qua băng(mm): 660/770/890
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 370/480/600
Chiều cao mũi chống tâm(mm): 330/385/445
Đường kính lỗ trục chính, kiểu cổ và tốc độ trục chính:
A2-11 (4")
L2: 22~90 rpm
L1: 50~201 rpm
H2: 156~624 rpm
H1: 347~1200 rpm
--
A2-11 (4"), A2-11(6"), A2-11(6")
L2: 22~90 vg/ph, 22~90vg/ph, 12~51vg/ph
L1: 50~201vg/ph, 50~201vg/ph, 25~128 vg/ph
H2: 156~624vg/ph, 156~624vg/ph, 99~276vg/ph
H1:347~1,200vg/ph, 347~860vg/ph, 137~700vg/ph
Bề rộng băng máy(mm): 480
Côn trục chính: MT5
Kiểu đài dao:H4 or V8 thủy lực
Hành trình trục X/Z (mm): 400/1,380- 1,890- 2, 910- 3, 910- 4, 910
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LB40x1200
Liên hệ 098 118 6339Máy tiện CNC Đài Loan hạng nặng - CNC Heavy duty lathe machine
Đường kính tiện qua băng(mm): 1,000
Chiều cao mũi chống tâm(mm): 520
Kiểu cổ trục chính: A2-11(6") A2-15(9") A2-20(12") A2-20(14. 5")
Côn trục chính: MT6
Bề rộng băng máy(mm): 600
Tốc độ trục chính (vòng/phút): 11-600/ 11-450/ 11-400/ 11-300
Kiểu đài dao:H6, H8-450 servo or H4-350 Hydraulic
Hành trình trục X/Z (mm): 630/1,360
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LD45/50/55/60
Liên hệ 098 118 6339Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG FA45N/50N/55N /60N/70...
Liên hệ 098 118 6339Máy tiện CNC Đài Loan Takang PC 32/PC 32DS
Liên hệ 098 118 6339Máy tiện nhiều trục CNC Đài Loan - Multi axes CNC Lathe Machining
Đường kính cắt lớn nhất: Ø 32
Tốc độ trục chính lớn nhất: 4,000 (Opt 6,000 vòng/phút)
Hành trình trục X/Y/Z(mm): 190/490/165 | 185/490/165
Đường kính máng cấp phôi lớn nhất(mm): Ø 32
Tốc độ di chuyển nhanh X/Y/Z(m/phút): 30
Độ chia nhỏ nhất(mm): 0.001
Số dao tiện O. D: 6(opt. 5)
Kích thước dao tiện O. D (mm): 12 (Opt. 16)
Tốc độ dao chiều hướng tâm lớn nhất: 4,000 vg/phút; 6,000 vg/phút
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 10/10A/15
Liên hệ 098 118 6339Máy tiện tốc độ cao CNC Đài Loan - High Speed CNC Lathe Machining
Đường kính tiện qua băng(mm): Ø 400/Ø 410
Kích thước chấu cặp(mm): Ø169/Ø210/Ø254
Kiểu cổ trục chính: A2-5/A2-6/A2-8
Lỗ trục chính(mm):Ø56/Ø62/Ø87
Kích thước thanh phôi(mm): Ø45/Ø52/Ø75
Tốc độ trục chính: 40-4,000 vg/phút/40-4,000 vg/phút/32-3,200 vg/phút
Hành trình trục X/Z (mm): 450/340
Chạy dao nhanh 15m/phút
Bàn dao nghiêng 45°
QS7 Series Servo Driver – ADTECH
Liên hệ 098 118 6339